Từ khóa: phá sản; quản tài viên; hợp đồng; hiệu lực; hiệu lực hợp đồng.
Abstract: In bankruptcy proceedings, the liquidator (asset administrator) plays a key role in ensuring the remaining value of the enterprise, harmonizing the interests of creditors, partners and society. The article analyzes the theoretical basis of the function of bankruptcy law and clarifies the authority of the liquidator in deciding to continue or terminate a contract in effect under Vietnamese law. Based on a comparison with the laws of the United States and France, the study points out the limitations in current regulations of Vietnam and makes recommendations for improving the law to enhance practical efficiency, while at the same time, protecting the interests of all parties involved.
Keywords: Bankruptcy; liquidator (asset management officer); contract; validity; contract validity.
Đặt vấn đề
Trong khoa học pháp lý hiện đại, thủ tục phá sản được tiếp cận như một cơ chế pháp lý tổng hợp nhằm bảo đảm quyền đòi nợ của chủ nợ, đồng thời, góp phần duy trì trật tự và ổn định kinh tế - xã hội. Một trong những điểm then chốt của thủ tục phá sản là xử lý các hợp đồng đang có hiệu lực (thường được gọi là executory contracts trong pháp luật của các nước thuộc hệ thống thông luật (Common Law), hay contrats en cours trong pháp luật của Pháp). Việc xử lý hợp đồng đang có hiệu lực có nguy cơ phá vỡ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật hợp đồng. Vì, khi được thành lập hợp pháp, hợp đồng trở thành “luật” của các bên giao kết và các bên phải thực hiện trên tinh thần thiện chí. Vấn đề đặt ra, nguyên tắc này liệu có bị ảnh hưởng khi doanh nghiệp lâm vào tình trạng phá sản. Khi một bên trong hợp đồng bị mở thủ tục phá sản thì hợp đồng có tiếp tục ràng buộc hay không, ai là người có thẩm quyền quyết định giá trị pháp lý của hợp đồng. Ngoài ra, theo nguyên tắc tự do hợp đồng, doanh nghiệp được quyền tự do tham gia hoặc không tham gia hợp đồng. Tuy nhiên, khi doanh nghiệp bị mở thủ tục phá sản thì quyền tự do có thể bị hạn chế, thậm chí mất đi. Vậy, ai có thể can thiệp vào quyền tự do đó và trong giới hạn nào.
Trong thủ tục phá sản, quản tài viên (QTV) là chủ thể chuyên môn đóng vai trò then chốt về mặt quản lý, đánh giá và đề xuất các biện pháp xử lý tài sản, trong đó có quyết định đề xuất tiếp tục hoặc chấm dứt hợp đồng đang có hiệu lực. Trên phương diện lý luận, quyền lựa chọn duy trì, chấm dứt hợp đồng được trao cho QTV nhằm tối đa hóa giá trị còn lại của khối tài sản phá sản, đồng thời, bảo đảm sự công bằng giữa các chủ nợ[1]. Trên phương diện thực tiễn, quyết định này tác động trực tiếp đến khả năng tiếp tục hoạt động của doanh nghiệp, quyền lợi của người lao động, cũng như sự phân bổ thiệt hại giữa các bên tham gia quan hệ pháp lý.
Ở Việt Nam, Luật Phá sản năm 2014 ghi nhận địa vị pháp lý của QTV như một chế định mới so với Luật Phá sản năm 2004, với mục tiêu chuyên nghiệp hóa và nâng cao tính minh bạch, hiệu quả của thủ tục. Tuy nhiên, các quy định về xử lý hợp đồng đang có hiệu lực trong thủ tục phá sản còn tương đối khái quát, thiếu cơ chế vận hành cụ thể. Trong khi đó, ở nhiều quốc gia có truyền thống pháp luật phát triển, vấn đề này đã được nghiên cứu và giải quyết khá chi tiết. Thông qua phân tích quy định pháp luật Việt Nam, so sánh với Hoa Kỳ và Pháp, bài viết đề xuất một số kinh nghiệm mà Việt Nam có thể nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc trong việc hoàn thiện pháp luật để QTV thực hiện hiệu quả quyền lựa chọn tiếp tục hoặc chấm dứt hợp đồng đang có hiệu lực nhằm bảo toàn giá trị khối tài sản phá sản và bảo vệ lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
1. Cơ sở lý thuyết về phá sản
Nghiên cứu về tác động của thủ tục phá sản đối với hợp đồng đang có hiệu lực có thể dựa trên nhiều khung lý thuyết khác nhau. Một số hướng tiếp cận phổ biến, gồm:
Thứ nhất, mô hình thu hồi nợ (debt-collection model) coi phá sản về bản chất là thủ tục tập trung chủ nợ, nhằm thanh lý tài sản và phân chia công bằng. Cách tiếp cận này có ưu điểm ở tính đơn giản và rõ ràng, nhưng không lý giải được tại sao pháp luật hiện đại lại thiết kế cơ chế cho phép QTV quyết định tiếp tục hay chấm dứt hợp đồng (quyền vượt xa chức năng “giải tán” doanh nghiệp).
Thứ hai, mô hình tái cấu trúc (rescue model) xem phá sản như công cụ bảo vệ doanh nghiệp và việc làm, qua đó, duy trì hoạt động kinh tế. Đây là hướng tiếp cận đặc biệt phát triển trong cải cách pháp luật phá sản ở châu Âu từ cuối thế kỷ XX. Tuy nhiên, nếu áp dụng riêng rẽ mô hình này dễ dẫn đến sự thiên lệch: tiếp tục hợp đồng chỉ còn được nhìn như biện pháp “cứu hộ”, trong khi trên thực tế, từ chối hợp đồng cũng có thể là điều kiện cần để tái cấu trúc.
Thứ ba, phân tích kinh tế hợp đồng (economic contract theory) nhấn mạnh khía cạnh phân bổ rủi ro: khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, quyền lợi của đối tác trong hợp đồng đang có hiệu lực được “chuyển hóa” thành khoản nợ chung. Cách tiếp cận này giải thích thuyết phục vì sao từ chối hợp đồng không triệt tiêu quyền của đối tác (như án lệ Mission Product v. Tempnology ở Hoa Kỳ[2]), song chưa bao quát được các khía cạnh xã hội của phá sản, như bảo vệ việc làm, duy trì dịch vụ công ích, hay trật tự thị trường.
Trên cơ sở đó, nghiên cứu này lựa chọn khung lý thuyết của Jean-Luc Vallens về “10 chức năng của thủ tục phá sản”[3] làm cơ sở lý thuyết nghiên cứu, để phân tích tại sao QTV có quyền tiếp tục/từ chối (assume/reject) thực hiện hợp đồng. Theo Jean-Luc Vallens, pháp luật phá sản có 10 chức năng chính: (i) xử lý nợ tập trung trong một thủ tục thống nhất để bảo vệ sự công bằng cho các chủ nợ[4]; (ii) bảo tồn giá trị doanh nghiệp, duy trì giá trị kinh doanh, bảo vệ các hợp đồng và khách hàng; (iii) phân bổ rủi ro hợp đồng, chuyển hóa quyền lợi của các đối tác thành quyền chủ nợ khi hợp đồng bị chấm dứt; (iv) bảo vệ việc làm, ưu tiên duy trì việc làm, tránh tác động xã hội tiêu cực; (v) tái cấu trúc và đàm phán lại, tạo điều kiện thương lượng lại các hợp đồng trọng yếu; (vi) giảm chi phí giao dịch, cung cấp khuôn khổ giải quyết nợ tập trung, giảm tranh chấp riêng lẻ; (vii) chỉ báo thị trường, cho thấy tình trạng yếu kém của doanh nghiệp và tác động đến niềm tin thị trường; (viii) duy trì trật tự kinh tế - xã hội, nhằm bảo đảm kỷ luật thương mại và niềm tin vào hệ thống pháp luật; (ix) bảo vệ quyền lợi chủ nợ, nhằm tối đa hóa và phân chia giá trị tài sản; (x) phân bổ rủi ro hệ thống, nhằm hạn chế tác động lây lan của phá sản đến nền kinh tế, tránh đổ vỡ dây chuyền.
Khung lý thuyết của Jean-Luc Vallens cho thấy: (i) không tuyệt đối hóa một mục tiêu duy nhất, mà chỉ ra nhiều chức năng song song của phá sản (thanh lý, tái cấu trúc, bảo vệ chủ nợ, bảo vệ việc làm, điều tiết xã hội…); (ii) phù hợp với bối cảnh so sánh pháp luật: ở mỗi quốc gia, nhà lập pháp lựa chọn nhấn mạnh một hay một vài chức năng, từ đó, thiết kế chế độ pháp lý khác nhau cho hợp đồng đang có hiệu lực (ví dụ, Hoa kỳ nhấn mạnh chức năng tái cấu trúc, Pháp nhấn mạnh chức năng bảo vệ việc làm); (iii) giải thích được sự đa dạng của thực tiễn. Ở Việt Nam, do thiếu khung lý thuyết rõ ràng, Tòa án thường rơi vào tình trạng xử lý chắp vá.
Đặt trong khung lý thuyết này cho thấy, Việt Nam hiện mới dừng lại ở chức năng thanh lý tập trung, chưa phát huy chức năng bảo tồn giá trị hay tái cấu trúc. Vì vậy, việc lựa chọn “10 chức năng của thủ tục phá sản” làm khung nghiên cứu cho bài viết có những ưu điểm nổi bật sau: (i) bảo đảm tính toàn diện, không bỏ sót các khía cạnh khác nhau của quyết định tiếp tục/từ chối; (ii) tính trung lập, bảo đảm cân bằng lợi ích giữa các bên; (iii) tính ứng dụng, có thể dùng để phân tích so sánh pháp luật nhiều nước, lý giải vì sao mỗi hệ thống trao cho QTV quyền khác nhau.
2. Pháp luật của Hoa Kỳ và Pháp về vai trò của quản tài viên đối với hợp đồng đang có hiệu lực
2.1. Pháp luật của Hoa Kỳ
Hệ thống phá sản Hoa Kỳ được điều chỉnh bởi Bộ luật Phá sản (Bankruptcy Code), đặc biệt là Chương 11 Bộ luật Hoa Kỳ (United States Code - USC). Section 365 Bankruptcy Code cho phép QTV (trustee) hoặc người mắc nợ đang nắm giữ tài sản (debtor-inpossession – DIP[5]) trong thủ tục quy định tại Chương 11 có quyền tiếp tục (assume) hoặc chấm dứt (reject) hợp đồng đang có hiệu lực (executory contract). Đây là quy định trung tâm về xử lý hợp đồng khi doanh nghiệp phá sản. Tiêu chí quyết định là dựa trên chuẩn mực “business judgment rule”, nghĩa là quyết định tiếp tục hay chấm dứt hợp đồng sẽ được chấp thuận nếu thể hiện sự cân nhắc kinh doanh hợp lý, nhằm tăng cơ hội phục hồi và tối đa hóa giá trị tài sản của khối chủ nợ (11 USC § 365(a)). Nếu muốn tiếp tục hợp đồng, QTV phải tính toán để bảo đảm khả năng thực hiện nghĩa vụ trong tương lai (11 USC § 365(b)). Nếu từ chối tiếp tục hợp đồng (đồng nghĩa chấm dứt hợp đồng), QTV phải tính toán việc tiếp tục đó sẽ gây bất lợi quá lớn cho doanh nghiệp, ngăn cản khả năng phục hồi của doanh nghiệp, cũng như ảnh hưởng đến lợi ích của tập thể chủ nợ. Sự chấm dứt hợp đồng này được coi như vi phạm hợp đồng và bên đối tác có quyền đòi bồi thường như một chủ nợ không có bảo đảm (11 USC § 365(g)). QTV hoặc DIP được quyền ký hợp đồng mới trong quá trình thủ tục tái tổ chức (Chương 11), nhưng phải được Tòa án phá sản phê chuẩn nếu hợp đồng đó nằm ngoài hoạt động kinh doanh thông thường (outside the ordinary course of business) (11 USC § 363(b)).
Như vậy, hệ thống pháp luật Hoa Kỳ quy định chi tiết trao cho QTV quyền lựa chọn hợp đồng một cách linh hoạt, đồng thời, đặt ra cơ chế kiểm soát bằng cơ chế cân nhắc kinh doanh hợp lý và yêu cầu phê chuẩn của Tòa án.
Section 365 cho phép doanh nghiệp phá sản “tái cấu trúc danh mục hợp đồng” bằng cách loại bỏ hợp đồng bất lợi và giữ lại hợp đồng có lợi, từ đó, tối đa hóa giá trị khối tài sản phá sản[6], giúp tăng cơ hội phục hồi cho doanh nghiệp - mục đích chính của luật phá sản.
2.2. Pháp luật của Pháp
Trong pháp luật của Pháp, các thủ tục phá sản được gọi là các thủ tục tập thể (procédures collectives), gồm thủ tục phục hồi sớm (sauvegarde), thủ tục phục hồi tư pháp (redressement judiciaire) và thủ tục thanh lý tư pháp (liquidation judiciaire) được pháp điển vào Bộ luật Thương mại. Chế định hợp đồng đang thực hiện (contrats en cours) được quy định chủ yếu tại Điều L622-13 Bộ luật Thương mại. Nguyên tắc chung là việc một bên trong hợp đồng bị mở thủ tục phá sản không tự động làm chấm dứt hợp đồng đang có hiệu lực và bên kia hợp đồng không thể đơn phương hủy bỏ hoặc chấm dứt hợp đồng chỉ vì doanh nghiệp đối tác bị mở thủ tục (Điều L622-13-I).
Tại Pháp, QTV đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý hợp đồng đang có hiệu lực cũng như ký kết hợp đồng mới. Cụ thể, QTV là người duy nhất có quyền yêu cầu thực hiện các hợp đồng đang có hiệu lực bằng cách cung cấp nghĩa vụ đã hứa cho bên cùng ký kết hợp đồng với người mắc nợ. Căn cứ vào các tài liệu dự toán, tại thời điểm yêu cầu thực hiện hợp đồng, QTV phải bảo đảm có đủ nguồn tiền cần thiết để thanh toán các khoản phát sinh. Nếu đó là hợp đồng thực hiện hoặc thanh toán theo từng giai đoạn, QTV sẽ chấm dứt hợp đồng nếu thấy không có đủ tiền để thực hiện các nghĩa vụ của kỳ hạn tiếp theo (Điều L622-13-II).
Hợp đồng đang có hiệu lực sẽ tự động chấm dứt trong các trường hợp: (i) sau khi bên cùng ký kết hợp đồng đã gửi thông báo đề nghị QTV phải trả lời về việc tiếp tục thực hiện hợp đồng và sau hơn 01 tháng vẫn không nhận được phản hồi; trước khi thời hạn kết thúc, Thẩm phán phụ trách phá sản có thể ấn định cho QTV một thời hạn ngắn hơn hoặc gia hạn thêm, nhưng không quá 02 tháng, để trả lời; (ii) trong trường hợp không thanh toán theo các điều kiện quy định tại khoản II và không có thỏa thuận của bên cùng ký kết hợp đồng để tiếp tục quan hệ hợp đồng. Trong trường hợp này, Công tố viên, QTV, Ủy nhiệm viên tư pháp hoặc người kiểm soát có thể yêu cầu Tòa án chấm dứt giai đoạn quan sát (Điều L622-13-III).
Theo yêu cầu của QTV, Thẩm phán phụ trách phá sản sẽ ra phán quyết chấm dứt hợp đồng nếu việc này là cần thiết cho việc phục hồi của người mắc nợ và không gây thiệt hại quá mức cho lợi ích của bên cùng ký kết hợp đồng (Điều L622-13-IV). Nếu QTV không sử dụng quyền tiếp tục hợp đồng hoặc chấm dứt hợp đồng theo các điều kiện tại khoản II hoặc nếu hợp đồng bị chấm dứt theo quy định tại khoản IV, thì việc không thực hiện hợp đồng có thể dẫn đến việc phải bồi thường thiệt hại cho bên cùng ký kết hợp đồng và số tiền bồi thường phải được khai nhận là một khoản nợ. Tuy nhiên, bên cùng ký kết hợp đồng có thể hoãn việc hoàn trả các khoản tiền mà người mắc nợ đã trả vượt quá khi thực hiện hợp đồng cho đến khi có phán quyết về khoản bồi thường thiệt hại (Điều L622-13-V).
Tại Pháp, Tòa tư pháp tối cao đóng vai trò rất quan trọng trong việc làm rõ hơn các quy định, thậm chí bổ khuyết cho các quy định của luật về xử lý hợp đồng đang có hiệu lực và ký kết hợp đồng mới. Cụ thể, Tòa tư pháp tối cao đã khẳng định việc mở thủ tục không tự động chấm dứt hợp đồng; quyền lựa chọn thuộc về QTV[7]. Giải pháp này của Tòa sau đó đã được luật hóa vào Điều L622-13. Tòa tư pháp tối cao cũng nhiều lần tuyên xử điều khoản hợp đồng quy định chấm dứt tự động khi có thủ tục tập thể (clause résolutoire de plein droit) là vô hiệu[8]. Đây là án lệ điển hình bảo vệ khả năng duy trì hoạt động của doanh nghiệp. Ngoài ra, Tòa án nhiều lần ghi nhận và làm rõ quyền của QTV chấm dứt hợp đồng nếu chứng minh việc tiếp tục gây thiệt hại cho khối tài sản phá sản[9].
Philippe Roussel Galle cho rằng, bằng cách trao cho QTV quyền lựa chọn hợp đồng, pháp luật của Pháp đã “chuyển trọng tâm từ quyền tự do hợp đồng sang bảo vệ lợi ích tập thể”[10]. Với quy định này, mục đích của pháp luật phá sản Pháp được thể hiện rõ ràng hơn, đó là ưu tiên phục hồi so với thanh lý. Marie-Laure Coquelet cho rằng, Điều L622-13 là công cụ pháp lý được thiết kế nhằm tối đa hóa khả năng cứu doanh nghiệp. Tuy nhiên, bên kia hợp đồng bị đặt vào thế bất lợi, vì phải tiếp tục hợp đồng dù có thể lo ngại về khả năng thanh toán[11].
Pháp luật của Hoa Kỳ và Pháp đều quy định khá rõ ràng về cơ chế can thiệp của QTV đối với hợp đồng đang có hiệu lực hoặc ký kết hợp đồng mới khi một bên bị mở thủ tục phá sản. Ngoài ra, án lệ đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ các khả năng QTV quyết định chấm dứt hoặc tiếp tục hoặc ký mới hợp đồng dựa trên tổng thể các cân nhắc về kinh tế - xã hội.
3. Thực trạng pháp luật phá sản Việt Nam về vai trò của quản tài viên khi xử lý hợp đồng đang có hiệu lực
Trong lịch sử pháp luật phá sản Việt Nam, chế định QTV xuất hiện lần đầu trong Luật Phá sản năm 2014. Trước đó, Luật Phá sản doanh nghiệp năm 1993 và năm 2004 đều trao hầu hết quyền quản lý, điều hành tài sản của doanh nghiệp mất khả năng thanh toán cho Tòa án và Hội đồng thanh lý tài sản. Mô hình này còn nhiều hạn chế như: thủ tục kéo dài, thiếu tính chuyên nghiệp, sự giám sát của Tòa án mang nặng tính hình thức, chưa bảo đảm tính độc lập trong quản lý tài sản phá sản. Do đó, Luật Phá sản năm 2014 đã tiếp thu kinh nghiệm quốc tế, bổ sung thiết chế QTV với tư cách là chủ thể độc lập, được cấp chứng chỉ hành nghề, chịu trách nhiệm trước Tòa án và các chủ nợ.
Khoản 7 Điều 4 Luật Phá sản năm 2014 quy định: “Quản tài viên là cá nhân hành nghề quản lý, thanh lý tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán trong quá trình giải quyết phá sản”. QTV không chỉ đơn thuần là một chức danh mà còn phản ánh vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ nợ và bảo đảm tính minh bạch trong quá trình xử lý tài sản[12], đặc biệt là các hợp đồng của doanh nghiệp mắc nợ. Do đó, không phải ai cũng có thể trở thành QTV. Bên cạnh các điều kiện về năng lực hành vi dân sự, về phẩm chất đạo đức, ý thức trách nhiệm, liêm khiết, trung thực, khách quan, người muốn hành nghề QTV còn phải có kiến thức và kinh nghiệm về luật, kinh tế, tài chính ngân hàng (Điều 12 Luật Phá sản năm 2014). Chế định QTV đã góp phần nâng cao hiệu quả của Luật Phá sản năm 2014 so với các đạo luật phá sản trước đó. Tuy nhiên, các quy định của Luật Phá sản năm 2014 và dự thảo Luật Phá sản (sửa đổi)[13] còn tồn tại nhiều bất cập.
Thứ nhất, chưa đưa ra định nghĩa về hợp đồng đang có hiệu lực. Hợp đồng đang có hiệu lực là hợp đồng đã được ký kết nhưng chưa được thực hiện, hay là hợp đồng đã thực hiện một phần và cần tiếp tục thực hiện. Hợp đồng đang có hiệu lực gồm những loại hợp đồng nào, có gồm cả những loại hợp đồng mua bán kèm điều khoản bảo lưu quyền sở hữu và các hợp đồng cung ứng dịch vụ theo chuỗi hay không. Những hợp đồng đã thực hiện một phần trong quá khứ thì những phần đã được thực hiện có bị ảnh hưởng bởi quyết định của QTV không.
Thứ hai, chưa phân định rõ thẩm quyền của Thẩm phán và QTV trong việc xử lý hợp đồng đang có hiệu lực. Khoản 1 Điều 47 Luật Phá sản năm 2014 chỉ quy định chung: “Sau khi có quyết định mở thủ tục phá sản, doanh nghiệp, hợp tác xã vẫn tiếp tục hoạt động kinh doanh, nhưng phải chịu sự giám sát của Thẩm phán và QTV, doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản”. Về giám sát hoạt động của doanh nghiệp, hợp tác xã sau khi có quyết định mở thủ tục phá sản, khoản 1 Điều 49 Luật này quy định: “Sau khi có quyết định mở thủ tục phá sản, doanh nghiệp, hợp tác xã phải báo cáo QTV, doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản trước khi thực hiện các hoạt động sau: a) Hoạt động liên quan đến việc vay, cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, mua bán, chuyển nhượng, cho thuê tài sản; bán, chuyển đổi cổ phần; chuyển quyền sở hữu tài sản; b) Chấm dứt thực hiện hợp đồng có hiệu lực; c) Thanh toán khoản nợ phát sinh sau khi mở thủ tục phá sản; trả lương cho người lao động trong doanh nghiệp, hợp tác xã”. Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được báo cáo của doanh nghiệp, hợp tác xã thì QTV, doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản có trách nhiệm trả lời cho doanh nghiệp, hợp tác xã việc được thực hiện hoặc không được thực hiện các hoạt động quy định tại khoản 1 Điều 49 và phải chịu trách nhiệm về việc trả lời của mình. QTV, doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản phải báo cáo Thẩm phán về nội dung trả lời của mình (khoản 3 Điều 49). Như vậy, QTV không có quyền chủ động thực hiện các hoạt động trên, mà chỉ có quyền đưa ra quyết định trên cơ sở báo cáo của doanh nghiệp mắc nợ. Ngoài ra, sau khi đã thực hiện quyền của mình, QTV phải báo cáo Thẩm phán. Tuy nhiên, Luật Phá sản năm 2014 không quy định phương án xử lý trong trường hợp Thẩm phán không đồng tình với quyết định của QTV.
Thứ ba, khoản 3 Điều 49 Luật Phá sản năm 2014 chưa quy định về các tiêu chí hoặc việc cân nhắc, tính toán cần phải có khi QTV thực hiện quyền của mình. Điều này làm cho QTV e ngại, ảnh hưởng tới chức năng phục hồi của Luật Phá sản năm 2014.
Thứ tư, hiện, pháp luật chưa quy định rõ cơ chế phối hợp giữa QTV và tập thể chủ nợ khi xử lý hợp đồng đang có hiệu lực. Luật Phá sản năm 2014 giao QTV trách nhiệm giám sát và trả lời các báo cáo của doanh nghiệp (khoản 1 Điều 47, Điều 49), song thiếu các quy định thủ tục bắt buộc nhằm cân nhắc hệ thống hóa ý kiến chủ nợ, đánh giá tác động kinh tế - xã hội của quyết định, cơ chế phân xử khi có xung đột lợi ích giữa việc thu hồi nợ ngắn hạn và lợi ích phục hồi dài hạn. Ưu tiên bảo vệ quyền lợi chủ nợ là nguyên tắc nền tảng, đồng thời, để QTV thực hiện tốt chức năng bảo tồn giá trị và tái cấu trúc khi phù hợp, pháp luật nên thiết lập cơ chế minh bạch hơn. Ví dụ: quy trình báo cáo phân tích kinh tế có tiêu chí chuẩn, tham vấn chủ nợ có thời hạn và sự can thiệp kiểm soát của Tòa án trong trường hợp mâu thuẫn trọng yếu nhằm tránh thực tế QTV bị ép theo ý chí đa số chủ nợ mà không có nền tảng phân tích khách quan về lợi ích tổng thể của khối tài sản phá sản.
Thứ năm, khi vận dụng khung “10 chức năng của thủ tục phá sản” cần phân biệt 02 luận điểm: (i) chức năng cốt lõi của thủ tục phá sản là bảo đảm thu hồi nợ cho chủ nợ; (ii) không phải mọi quyết định hay thủ tục nội bộ đều phải và có thể thực hiện đồng thời 10 chức năng. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam có xu hướng nhấn mạnh phương thức thanh lý tập trung, dẫn đến hạn chế trong việc phát huy các chức năng như bảo tồn giá trị doanh nghiệp, tái cấu trúc hay giảm chi phí giao dịch. Do đó, đề xuất hoàn thiện không nhằm hạ thấp ưu tiên bảo vệ chủ nợ, mà đề xuất bổ sung các cơ chế có điều kiện và có kiểm soát (ví dụ: tiêu chí kinh tế - kỹ thuật cho quyết định duy trì hợp đồng, cơ chế phê chuẩn của Tòa án đối với các quyết định trọng yếu của QTV) để khi thích hợp thủ tục phá sản có thể thực thi thêm những chức năng gia tăng giá trị tổng thể cho khối tài sản phá sản, từ đó, vừa bảo vệ lợi ích ngắn hạn của chủ nợ, vừa không bỏ lỡ cơ hội phục hồi và tối ưu hóa giá trị cho tập thể chủ nợ về dài hạn. Hơn nữa, chưa quy định rõ QTV cho phép tiếp tục một hợp đồng có lợi để duy trì sản xuất hoặc chấm dứt hợp đồng bất lợi để giảm gánh nặng. Ngoài ra, chức năng bảo vệ việc làm và duy trì trật tự kinh tế - xã hội chưa được phản ánh rõ, bởi không có công cụ để QTV cân nhắc giữa quyền lợi của người lao động và chủ nợ khi xử lý hợp đồng lao động, hợp đồng thuê mặt bằng, hay hợp đồng cung ứng dịch vụ công ích. Điều này khiến thủ tục phá sản thiên về “thanh lý thụ động”, thay vì “tái cấu trúc chủ động”. Hệ quả, nhiều doanh nghiệp có khả năng phục hồi nhưng bị đẩy nhanh đến phá sản, đồng thời, quyền lợi các bên trong hợp đồng đang có hiệu lực không được giải quyết minh bạch.
Như vậy, mặc dù Luật Phá sản năm 2014 đã thiết lập chế định QTV nhưng các quy định hiện hành về xử lý hợp đồng đang có hiệu lực còn thiếu rõ ràng, thiếu cơ chế phối hợp và tiêu chí cụ thể, khiến chức năng bảo tồn giá trị doanh nghiệp và tái cấu trúc chưa phát huy. Vì vậy, việc nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm của Hoa Kỳ và Pháp có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cải cách pháp luật phá sản tại Việt Nam.
4. Giải pháp nâng cao hiệu quả quyết định của quản tài viên và một số khuyến nghị chính sách
Khác với các quyết định quản lý tài sản thông thường, việc lựa chọn duy trì hay chấm dứt hợp đồng đang có hiệu lực hay ký kết hợp đồng mới đòi hỏi QTV phải cân nhắc đồng thời nhiều yếu tố pháp lý, kinh tế - xã hội. Việc thực hiện quyền này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị khối tài sản phá sản, mà còn tác động đến triển vọng phục hồi của doanh nghiệp, quyền lợi người lao động, thậm chí cả sự ổn định của chuỗi cung ứng. Westbrook cho rằng, cơ chế tiếp tục/từ chối không chỉ là vấn đề quản lý tài sản đơn thuần, mà là quyết định mang tính chính sách, tác động đến: giá trị khối tài sản phá sản (asset pool); khả năng phục hồi của doanh nghiệp thông qua tái cấu trúc (reorganization prospects); quyền lợi người lao động (employee interests), nhất là trong các thương lượng lao động tập thể (collective bargaining agreements); ổn định hệ thống kinh tế (ví dụ: chuỗi cung ứng)[14].
Thực tiễn so sánh cho thấy, trong các hệ thống pháp luật, QTV đều phải giải bài toán cân bằng lợi ích: duy trì hợp đồng nào sẽ tối ưu hóa giá trị, chấm dứt hợp đồng nào sẽ hạn chế thua lỗ để tạo cơ hội phục hồi.
4.1. Các yếu tố kinh tế
Một là, lợi ích kinh tế ròng (net economic value). QTV chỉ tiếp tục hợp đồng nếu giá trị kỳ vọng (expected value) của việc duy trì cao hơn chi phí thực hiện. Điều này gồm cả giá trị tài chính trực tiếp (doanh thu, lợi nhuận) và giá trị gián tiếp (bảo toàn thị phần, duy trì hoạt động). Ví dụ: một hợp đồng cung ứng nguyên liệu có giá cao hơn thị trường hiện tại có thể gây lỗ nếu tiếp tục, nhưng nếu đây là nguyên liệu thiết yếu giúp doanh nghiệp hoàn thành đơn hàng xuất khẩu lớn, thì duy trì hợp đồng vẫn có thể mang lại giá trị ròng dương[15].
Hai là, chi phí cơ hội (opportunity cost). QTV phải tính đến khả năng thay thế, nếu việc hủy hợp đồng hiện tại cho phép doanh nghiệp ký một hợp đồng khác có điều kiện tốt hơn, thì lựa chọn chấm dứt là hợp lý. Tuy nhiên, QTV cũng cần tính toán rủi ro mất thời gian, chi phí thương lượng và rủi ro mất uy tín[16].
Ba là, tác động đến dòng tiền (cash flow impact). Nhiều doanh nghiệp phá sản không vì thiếu tài sản mà vì mất khả năng thanh toán ngắn hạn. Một hợp đồng tạo áp lực dòng tiền lớn (ví dụ: trả trước, chi phí bảo trì cao) có thể đẩy doanh nghiệp đến nguy cơ vỡ nợ nhanh chóng, dù về dài hạn doanh nghiệp sẽ có lợi nhuận. QTV cần tính toán sự cân đối giữa ngắn hạn và dài hạn[17].
4.2. Các yếu tố pháp lý và thủ tục
Thứ nhất, tính hợp pháp và khả năng bị vô hiệu. Nếu hợp đồng chứa các điều khoản bất lợi hoặc vi phạm điều cấm của pháp luật, việc tiếp tục có thể gây rủi ro pháp lý. Ví dụ: một số hợp đồng thuê đất giữa doanh nghiệp phá sản với Nhà nước có thể bị chấm dứt theo quy định quản lý đất đai. Trong trường hợp này, QTV không nên tiếp tục hợp đồng, vì lợi ích pháp lý không chắc chắn[18]. Theo Michael T. Andrew, nếu hợp đồng ngay từ đầu đã vô hiệu theo luật hoặc chứa điều khoản trái pháp luật, việc tiếp tục hợp đồng là không thể, vì QTV/người thanh lý không thể “hồi sinh” một nghĩa vụ pháp lý bất hợp pháp. Đây là nguyên tắc quan trọng giúp tránh biến thủ tục phá sản thành cơ chế hợp pháp hóa các hợp đồng vô hiệu[19].
Thứ hai, sự giám sát của Tòa án và Hội nghị chủ nợ. QTV đóng vai trò quan trọng nhưng không thể tự quyết định hoàn toàn, mà phải trình Tòa án phê chuẩn. Do đó, việc đưa ra đề xuất phải dựa trên các bằng chứng rõ ràng. QTV cần chuẩn bị báo cáo phân tích chi tiết để thuyết phục Tòa án và chủ nợ rằng lựa chọn của mình tối ưu[20].
Thứ ba, ràng buộc từ điều khoản hợp đồng. Trong thực tiễn, nhiều hợp đồng có điều khoản chấm dứt tự động khi một bên bị mở thủ tục phá sản (ipso facto clause). Đây là điều khoản dự liệu rằng hợp đồng sẽ bị hủy bỏ, sửa đổi hoặc một bên có quyền chấm dứt/ đình chỉ chỉ vì sự kiện đối tác lâm vào thủ tục phá sản, mất khả năng thanh toán. Nhiều hệ thống pháp luật vô hiệu hóa ipso facto để: (i) bảo toàn giá trị tài sản phá sản và cơ hội cứu doanh nghiệp; (ii) ngăn chủ nợ/cộng sự rút “phích cắm” đúng thời điểm doanh nghiệp cần nhất các hợp đồng chủ chốt; (iii) giúp QTV thực sự có “quyền chọn” tiếp tục hoặc chấm dứt dựa trên lợi ích của khối chủ nợ, không bị vô hiệu hóa bởi điều khoản hợp đồng riêng lẻ[21]. Việt Nam hiện chưa có quy định rõ ràng về ipso facto, dẫn đến “thu hẹp quyền chọn” của QTV. QTV khó bảo toàn các hợp đồng thiết yếu (năng lượng, logistics, thuê kho, thuê đất…) vì đối tác có thể viện dẫn ipso facto để chấm dứt ngay ở thời điểm “dễ tổn thương” nhất, làm triệt tiêu quyền chọn tiếp tục hợp đồng của QTV.
4.3. Các yếu tố xã hội và chính sách công
Thứ nhất, việc làm và an sinh xã hội, đặc biệt, trong các hợp đồng lao động. QTV phải cân nhắc tác động đến hàng trăm hoặc hàng nghìn người lao động. Việc chấm dứt hợp đồng có thể giảm chi phí trước mắt, nhưng kéo theo hệ quả xã hội lớn, gây sức ép chính trị và ảnh hưởng đến hình ảnh doanh nghiệp[22].
Thứ hai, dịch vụ công và lợi ích cộng đồng. Trong các hợp đồng cung ứng dịch vụ công ích (điện, nước, y tế), việc chấm dứt hợp đồng có thể ảnh hưởng đến hàng nghìn khách hàng hoặc cộng đồng. Nhiều hệ thống pháp luật quy định QTV phải ưu tiên bảo vệ lợi ích xã hội rộng hơn, không thể tùy tiện chấm dứt[23].
4.4. Mô hình định lượng hỗ trợ quyết định
Trong những năm gần đây, một số nghiên cứu kinh tế học pháp luật đề xuất cách tiếp cận định lượng để hỗ trợ QTV khi đưa ra quyết định về hợp đồng. Thay vì chỉ dựa trên phán đoán chủ quan, QTV có thể tiếp cận theo hướng “so sánh giá trị kỳ vọng” của từng phương án: tiếp tục thực hiện hợp đồng, chấm dứt hợp đồng, hay ký kết hợp đồng thay thế.
QTV không chỉ xem xét lợi ích tài chính trực tiếp (doanh thu, chi phí thực hiện, chi phí bồi thường, chi phí tiết kiệm được), mà còn cân nhắc các yếu tố gián tiếp như rủi ro pháp lý, tác động xã hội, uy tín thương mại hay khả năng duy trì thị phần. Mục tiêu là lựa chọn phương án đem lại lợi ích ròng lớn nhất cho khối tài sản phá sản và bảo đảm công bằng lợi ích giữa các bên. Nói cách khác, quyền lựa chọn tiếp tục hay chấm dứt hợp đồng không đơn thuần là thủ tục pháp lý, mà còn là công cụ quản trị kinh tế. QTV phải hành xử như một “doanh nhân thận trọng” (prudent business person), vừa tuân thủ quy định pháp luật, vừa cân nhắc chi phí cơ hội, rủi ro và khả năng được Tòa án chấp thuận. Việc áp dụng phương pháp đánh giá lợi ích - chi phí một cách minh bạch có thể góp phần giảm tranh chấp, nâng cao chất lượng quyết định và thúc đẩy tính hiệu quả của thủ tục phá sản[24].
4.5. Một số khuyến nghị chính sách
Luật Phá sản năm 2014 cũng như dự thảo Luật Phá sản (sửa đổi) của Việt Nam chưa quy định rõ ràng và hệ thống về xử lý hợp đồng đang có hiệu lực (executory contracts). Pháp luật Việt Nam chưa đưa ra tiêu chí xác định hợp đồng nào được coi là chưa thực hiện toàn bộ, dẫn đến khó khăn cho QTV và Tòa án khi áp dụng. Các quy định về quyền của QTV chưa rõ ràng, Luật Phá sản năm 2014 chỉ quy định QTV “quản lý, giám sát” hoạt động của doanh nghiệp, nhưng không quy định các tiêu chí để QTV thực hiện quyền chọn duy trì hay chấm dứt hợp đồng. Pháp luật Việt Nam chưa quy định hiệu lực của điều khoản chấm dứt tự động ipso facto clauses. Thực tiễn cho thấy, nhiều đối tác sử dụng điều khoản này để đơn phương chấm dứt, gây bất lợi cho doanh nghiệp phá sản. Ngoài ra, pháp luật Việt Nam chưa có án lệ hướng dẫn QTV thực hiện quyền chọn tiếp tục hoặc chấm dứt hoặc ký kết hợp đồng mới. Nghiên cứu đưa ra một số kiến nghị như sau:
Thứ nhất, bổ sung khái niệm “hợp đồng đang có hiệu lực” theo hướng: hợp đồng đang có hiệu lực là hợp đồng mà tại thời điểm mở thủ tục phá sản, cả hai bên vẫn còn nghĩa vụ cơ bản chưa thực hiện. Định nghĩa này sẽ giúp QTV và Tòa án xác định phạm vi áp dụng của cơ chế can thiệp vào hợp đồng.
Thứ hai, ghi nhận rõ hơn quyền chủ động của QTV. Luật Phá sản năm 2014 cần bổ sung quy định cho phép QTV quyết định duy trì hoặc chấm dứt hợp đồng kèm theo điều kiện phải báo cáo Tòa án và được phê chuẩn trong một số trường hợp quan trọng (như hợp đồng lao động tập thể, dịch vụ công ích). Điều này vừa bảo đảm tính linh hoạt, vừa duy trì kiểm soát tư pháp.
Thứ ba, bổ sung tiêu chí lựa chọn thực hiện quyền chọn của QTV. Luật Phá sản năm 2014 nên quy định khái quát về các tiêu chí mà QTV cần cân nhắc khi thực hiện quyền chọn tiếp tục hoặc từ chối hoặc ký kết hợp đồng mới, bảo đảm hài hòa giữa lợi ích của các bên trong hợp đồng cũng như lợi ích tập thể (phục hồi doanh nghiệp, bảo vệ và phân chia công bằng tài sản cho tập thể chủ nợ, bảo vệ việc làm…).
Thứ tư, bổ sung quy định vô hiệu hóa điều khoản chấm dứt tự động. Theo đó, mọi điều khoản trong hợp đồng cho phép một bên chấm dứt hợp đồng chỉ vì lý do bên kia bị mở thủ tục phá sản đều vô hiệu. Cơ chế này vừa bảo đảm thực quyền cho QTV, vừa tránh doanh nghiệp vốn đã khó lại càng thêm khó khi bị đối tác chấm dứt hợp đồng và triệt tiêu khả năng phục hồi.
Thứ năm, bổ sung quy định về bồi thường khi hợp đồng bị chấm dứt. Theo đó, doanh nghiệp bị chấm dứt hợp đồng có quyền đòi bồi thường thiệt hại và khoản này sẽ được kê khai như một khoản nợ không có bảo đảm và được xử lý tập trung trong các thủ tục tập thể.
Thứ sáu, đào tạo và nâng cao năng lực cho QTV. Thực tế cho thấy, khi có khung pháp lý tốt, nhưng QTV thiếu kiến thức, kỹ năng phân tích kinh tế - pháp lý, thì quyền tiếp tục hoặc từ chối hoặc ký kết hợp đồng mới khó phát huy hiệu quả. Do đó, cần có chương trình đào tạo chuyên sâu cho QTV không chỉ về kiến thức pháp lý[25], mà còn cả kiến thức kinh tế, đặc biệt, về phân tích giá trị kinh tế của hợp đồng, quản trị rủi ro và kỹ năng đàm phán tái cấu trúc.
Kết luận
Vai trò của quản tài viên trong việc xử lý các hợp đồng đang có hiệu lực thể hiện rõ tính chất trung tâm của chế định phá sản: vừa bảo đảm quyền lợi chủ nợ, vừa tạo cơ hội duy trì giá trị doanh nghiệp và ổn định xã hội. So sánh với pháp luật của Hoa Kỳ và Pháp cho thấy, pháp luật Việt Nam còn thiếu quy định cụ thể, đặc biệt, về phạm vi hợp đồng, tiêu chí ra quyết định và cơ chế phối hợp. Do đó, việc hoàn thiện pháp luật phá sản theo hướng trao quyền chủ động hơn cho QTV, cùng với cơ chế giám sát tư pháp chặt chẽ là thực sự cần thiết. Chỉ khi có khung pháp lý đầy đủ, minh bạch và khả thi, QTV mới có thể phát huy vai trò là “người gác cửa” cân bằng lợi ích giữa các bên, góp phần đưa thủ tục phá sản ở Việt Nam từ mô hình thiên về thanh lý sang mô hình có khả năng tái cấu trúc và bảo tồn giá trị./.
ThS. Lý Vương Thảo
Khoa Luật, Trường Đại học Ngoại thương
[1]. G. McCormack (2008), Corporate Rescue Law: An Anglo-American Perspective, Edward Elgar Publishing, p.132.
[2]. Mission Product Holdings, Inc. v. Tempnology, LLC, 587 U.S. (2019).
[3]. Jean-Luc Vallens (2018), Analyse économique du droit de la faillite: les dix fonctions des procédures collectives, Paris, Dalloz.
[4]. Ở Pháp, còn gọi pháp luật phá sản là Luật về các thủ tục tập thể.
[5]. Đây là chế định đặc thù trong hệ thống pháp luật phá sản Hoa Kỳ. Trong thủ tục Chapter 11, thay vì giao toàn bộ tài sản và quyền quản lý cho quản tài viên, pháp luật cho phép chính người mắc nợ tiếp tục quản lý tài sản và hoạt động kinh doanh của mình, dưới sự giám sát của Tòa án và chủ nợ. DIP có thể ký hợp đồng mới, vay vốn mới (DIP financing), thậm chí tái cấu trúc hoạt động kinh doanh nhưng mọi quyết định quan trọng phải được Tòa phê chuẩn.
[6]. Jay Lawrence Westbrook (1989), A Functional Analysis of Executory Contracts, Minnesota Law Review, vol. 74, p. 227 - 252.
[7]. Cass. com., 28 avril 1987, Bull. civ. IV, n° 109.
[8]. Cass. com., 19 juin 2007, n° 05-13.255.
[9]. Cass. com., 10 juillet 2007, n° 06-14.006.
[10]. Philippe Roussel Galle (2022), Droit des entreprises en difficulté, LGDJ, p. 345 - 350.
[11]. Coquelet (2019), Le sort des contrats en cours dans la procédure de sauvegarde, Revue des procédures collectives, 2019, no 3, p. 127 - 130.
[12]. Nguyễn Tuấn Hải (2025), Địa vị pháp lý của quản tài viên theo pháp luật phá sản Việt Nam và thực tiễn thi hành, Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, Kỳ 2(421), tháng 01/2025.
[13]. Dự thảo Luật Phá sản (sửa đổi) lần thứ 3 (Xem tại: https://vbpq.toaan.gov.vn/webcenter/portal/htvb/chi-tiet-vbdt?dDocName=TAND356064, truy cập ngày 25/8/2025).
[14]. Jay Lawrence Westbrook (1989), tlđd, p. 245 - 252.
[15]. Douglas G. Baird (1987), The Uneasy Case for Corporate Reorganizations, The Journal of Legal Studies, vol. 97, n° 3, p. 345 - 348.
[16]. Jay Lawrence Westbrook (1989), tlđd, p. 227 - 252.
[17]. Elizabeth Warren & Jay Lawrence Westbrook (2009), The Law of Debtors and Creditors, 6ᵉ éd., Wolters Kluwer Law & Business, p. 415 - 417.
[18]. Phan Nữ Hiền Oanh, Xử lý hợp đồng đang có hiệu lực của doanh nghiệp mất khả năng thanh toán theo pháp luật phá sản, Tạp chí Dân chủ & Pháp luật, số 8 (341)/2020.
[19]. Michael T. Andrew (1985), Executory Contracts in Bankruptcy: Understanding “Rejection”, University of Colorado Law Review, vol. 59, p. 845 - 847.
[20]. Phan Nữ Hiền Oanh, tlđd; Jay Lawrence Westbrook (1989), tlđd, p. 227 - 252 (phân tích vai trò kiểm soát của Bankruptcy Court trong việc phê duyệt quyết định tiếp tục/từ chối theo chuẩn mực business judgment rule); Philippe Roussel Galle (2016), Droit des entreprises en difficulté, 9ᵉ éd., Dalloz, p. 412 - 415.
[21]. Ví dụ: 11 U.S.C. § 365(e)(1) của Hoa Kỳ; Điều L.622-13 Bộ luật Thương mại Pháp; Insolvency Act 1986, s.233B Anh quốc.
[22]. Katherine Porter (2003), The Pretend Solution: An Empirical Study of Bankruptcy Outcomes, Texas Law Review, vol. 90, p. 103 - 108.
[23]. Philippe Roussel Galle (2016), tlđd, p. 420 - 423; Wu Weijing (2004), Commencementof Bankruptcy Proceedings in China: Key Issues in the Proposed New Enterprise Bankruptcy and Reorganization Law, Victoria University of Wellington Law Rev, p. 239 - 241.
[24]. Mark J. Roe (1983), Bankruptcy and Debt: A New Model for Corporate Reorganization, Columbia Law Review, Vol. 83, No. 3/1983.
[25]. Nguyễn Tuấn Hải (2025), tlđd.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Coquelet (2019), Le sort des contrats en cours dans la procédure de sauvegarde, Revue des procédures collectives, no 3.
2. Douglas G. Baird (1987), The Uneasy Case for Corporate Reorganizations, The Journal of Legal Studies, vol. 97, n° 3.
3. Elizabeth Warren & Jay Lawrence Westbrook (2009), The Law of Debtors and Creditors, 6ᵉ éd., Wolters Kluwer Law & Business.
4. G. McCormack (2008), Corporate Rescue Law: An Anglo-American Perspective, Edward Elgar Publishing.
5. Jay Lawrence Westbrook (1989), A Functional Analysis of Executory Contracts, Minnesota Law Review, vol. 74.
6. Jean-Luc Vallens (2018), Analyse économique du droit de la faillite: les dix fonctions des procédures collectives, Paris, Dalloz.
7. Katherine Porter (2003), The Pretend Solution: An Empirical Study of Bankruptcy Outcomes, Texas Law Review, vol. 90.
8. Mark J. Roe (1983), Bankruptcy and Debt: A New Model for Corporate Reorganization, Columbia Law Review, Vol. 83, No. 3/1983.
9. Michael T. Andrew (1985), Executory Contracts in Bankruptcy: Understanding “Rejection”, University of Colorado Law Review, vol. 59.
10. Nguyễn Tuấn Hải (2025), Địa vị pháp lý của quản tài viên theo pháp luật phá sản Việt Nam và thực tiễn thi hành, Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, Kỳ 2 (421), tháng 01/2025.
11. Phan Nữ Hiền Oanh (2020), Xử lý hợp đồng đang có hiệu lực của doanh nghiệp mất khả năng thanh toán theo pháp luật phá sản, Tạp chí Dân chủ & Pháp luật, số 8 (341)/2020.
12. Philippe Roussel Galle (2016), Droit des entreprises en difficulté, 9ᵉ éd., Dalloz.
13. Roussel Galle (2022), Droit des entreprises en difficulté, LGDJ.
14. Westbrook (1989), A Functional Analysis of Executory Contracts, Minnesota Law Review 1587.
15. Wu Weijing (2004), Commencement of Bankruptcy Proceedings in China: Key Issues in the Proposed New Enterprise Bankruptcy and Reorganization Law, Victoria University of Wellington Law Rev, 239 at 241.
(Nguồn: Tạp chí Dân chủ và Pháp luật số Kỳ 2 (437) tháng 9/2025))