Thứ ba 18/11/2025 16:30
Email: danchuphapluat@moj.gov.vn
Hotline: 024.627.397.37 - 024.62.739.735

Kinh nghiệm chuyển đổi số của Nhật Bản trong xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật và các khuyến nghị cho Việt Nam

Việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào công tác quản lý nhà nước và lập pháp đã mang lại hiệu quả vượt trội trong việc xây dựng, ban hành pháp luật tại Nhật Bản. Những bài học kinh nghiệm của Nhật Bản phù hợp để tham khảo và ứng dụng vào tại Việt Nam trong hành trình chuyển đổi số nền hành chính và nâng cao năng lực quản trị công hiện đại trong kỷ nguyyên vươn mình của dân tộc.

I. Mô hình Chính phủ điện tử (e-Gov) ở Nhật Bản: Nền tảng số hóa toàn diện

Chính phủ điện tử (e-Gov) tại Nhật Bản là một hệ thống ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông nhằm số hóa toàn bộ hệ thống văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) và quy trình giải quyết thủ tục hành chính (TTHC) trong quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công. Chính phủ điện tử trực tiếp giúp Chính phủ, doanh nghiệp và người dân dễ dàng tiếp cận, cập nhật, theo dõi hệ thống pháp luật một cách minh bạch, toàn diện, nhanh chóng và chính xác. Mô hình này hướng tới các mục tiêu cơ bản như tăng cường minh bạch, công khai, kịp thời và tiết kiệm nguồn tài lực và nhân lực, giảm thời gian xử lý TTHC, nâng cao hiệu quả quản lý, khuyến khích sự tham gia và sự tin cậy của công chúng đối với hoạt động của nhà nước.

Hệ thống e-Gov của Nhật Bản được xây dựng dựa trên ba thành phần chính yếu, bao gồm:

(i) Hệ thống cổng thông tin điện tử (Government Portal - e-Gov portal) đóng vai trò trung tâm kết nối công dân với chính phủ, cung cấp thông tin đầy đủ về luật pháp, chính sách, dịch vụ công, hỗ trợ tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả trực tuyến cùng với việc cập nhật liên tục và đồng bộ thông tin từ các bộ, ngành;

(ii) Nền tảng dữ liệu mở (Open Data Platform) cung cấp dữ liệu công khai phục vụ nghiên cứu, phát triển ứng dụng xã hội, tạo sự minh bạch trong quản lý và thúc đẩy sáng tạo dựa trên dữ liệu số, nâng cao trách nhiệm giải trình của chính phủ;

(iii) Hệ thống quản lý dịch vụ công trực tuyến (Online Public Services) cung cấp toàn bộ các dịch vụ hành chính trực tuyến, giải quyết các TTHC từ đăng ký cư trú, thuế, bảo hiểm đến xin cấp phép kinh doanh, giúp theo dõi tình trạng xử lý hồ sơ, giảm thiểu tối đa thủ tục giấy tờ, từ đó tăng hiệu quả và tính tiện lợi cho người dùng, giảm tải cho cơ quan nhà nước.

Hệ thống này đã thành công vượt bậc, không chỉ giúp chính phủ Nhật Bản vận hành hiệu quả hơn mà còn tạo điều kiện để người dân và doanh nghiệp tiếp cận hệ thống pháp luật nhanh chóng, minh bạch, từ đó nâng cao niềm tin và sự đồng thuận trong xã hội.

II. Mô hình Nghiên cứu chuyên sâu bằng trí tuệ nhân tạo (AI Deep Research) trong lĩnh vực lập pháp: Đột phá công nghệ

AI Deep Research (ADR) luật pháp là một phương pháp tiên tiến sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo, chủ yếu là học chuyên sâu (Deep Learning) và phân tích dữ liệu chung lớn (Big Data), để nghiên cứu và phân tích chuyên sâu hỗ trợ việc xây dựng, đánh giá và ban hành các VBQPPL. Công nghệ này đã thiết thực giúp Nhật bản có được bức tranh toàn cảnh về Hệ thống pháp luật hiện hành và đang được Nhật Bản tiếp tục nghiên cứu hoàn thiện nhằm tự động hóa nhiều giai đoạn quan trọng trong quá trình lập pháp, bao gồm phân tích nhu cầu xã hội, dự báo các tác động, rà soát kỹ thuật lập pháp và đánh giá phản hồi từ công chúng.

AI Deep Research hòa nhập và đóng vai trò trực tiếp trong các giai đoạn chính: Trong giai đoạn khởi xướng lập pháp, được dùng để phân tích dữ liệu chung lớn từ các nguồn xã hội, truyền thông và phản hồi công dân, xác định chính xác các vấn đề cần can thiệp bằng lập pháp, đồng thời đánh giá sự cần thiết và tính khả thi của các đề xuất luật mới. Bước sang giai đoạn soạn thảo dự luật, ADR tự động rà soát, kiểm tra sự thống nhất, logic và không mâu thuẫn với các văn bản pháp lý hiện hành, phân tích và so sánh với các hệ thống luật pháp quốc tế để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu, đồng thời đề xuất điều chỉnh văn bản nhằm tối ưu hóa cấu trúc và nội dung. Đặc biệt, với sự phủ sóng rộng khắp, quá trình tham vấn công chúng điện tử, ADR phân tích tự động lượng lớn ý kiến phản hồi thu thập qua các nền tảng điện tử, tổng hợp ý kiến để xác định vấn đề chính cần điều chỉnh và dự báo xu hướng phản ứng của công chúng để xây dựng luật có độ chấp nhận cao. Với kỹ năng nghiên cứu chuyên sâu ở khâu thẩm định và phản biện, ADR giúp dự báo tác động xã hội, kinh tế, môi trường của văn bản luật, đánh giá chi tiết dự báo rủi ro pháp lý và cung cấp cơ sở dữ liệu khách quan cho hội đồng thẩm định. Với kỹ thuật chính xác tuyệt đối, khi hoàn thiện dự thảo luật, ADR tiến hành rà soát lần cuối để đảm bảo không tồn tại lỗi kỹ thuật hay mâu thuẫn nội bộ, đồng thời đề xuất các điều chỉnh cuối cùng để tối ưu hóa hiệu quả và tính khả thi của dự luật. Với vai trò truyền thông mang tính phổ cập và rộng khắp, chính thức toàn quốc, trong giai đoạn ban hành và công bố, công nghệ này hỗ trợ đảm bảo thông tin luật được công bố chính xác, đồng nhất trên các nền tảng điện tử của Chính phủ Nhật Bản, tự động cập nhật và theo dõi hiệu lực văn bản, cảnh báo khi có thay đổi liên quan.

Lợi ích của AI Deep Research trong xây dựng luật pháp ở Nhật Bản là vô cùng to lớn, bao gồm tăng hiệu quả và giảm chi phí nhờ tự động hóa quy trình phức tạp, rút ngắn thời gian xử lý và giảm nhân lực. Đồng thời, nâng cao chất lượng pháp lý bằng cách đảm bảo văn bản luật được xây dựng logic, nhất quán và toàn diện, phù hợp với thực tiễn xã hội, tăng tính minh bạch và dân chủ khi người dân có thể tham gia hiệu quả hơn vào quá trình xây dựng pháp luật và chủ động dự báo, giảm thiểu rủi ro pháp lý và xã hội khi ban hành luật mới.

III. Mô hình lập pháp điện tử: Quy trình tích hợp và hiện đại hóa

Mô hình lập pháp điện tử (e-Law) hay việc áp dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào công tác lập pháp, không chỉ cải thiện đáng kể hiệu quả và sự minh bạch, chính xác trong hoạt động lập pháp mà còn thúc đẩy sự tham gia rộng rãi của công dân, doanh nghiệp và các tổ chức trong việc xây dựng chính sách pháp luật.

Quy trình lập pháp theo mô hình e-Law tại Nhật Bản đang được thực hiện qua 07 bước chặt chẽ như sau:

Bước 1: Khởi xướng lập pháp (Initiation), nơi các bộ, ngành chính phủ và cơ quan hành pháp sử dụng hệ thống e-Gov để tiếp nhận yêu cầu, kiến nghị lập pháp từ công dân, tổ chức, doanh nghiệp, đồng thời áp dụng AI Deep Research để phân tích dữ liệu lớn, đánh giá nhu cầu thực tiễn và tính khả thi của các đề xuất.

Bước 2: Soạn thảo dự thảo VBQPPL (Drafting) do bộ ngành chủ trì, nhóm chuyên gia pháp lý và học giả thực hiện, áp dụng AI Deep Research để xây dựng và rà soát sơ bộ dự thảo, đảm bảo tính thống nhất, logic và phù hợp với hệ thống pháp luật hiện hành, với hệ thống e-Gov lưu trữ và quản lý các phiên bản dự thảo, tạo điều kiện thuận lợi cho trao đổi và chỉnh sửa trực tuyến.

Bước 3: Tham vấn công chúng điện tử (E-Consultation) do các bộ, ngành chuyên môn phối hợp với bộ phận kỹ thuật quản lý Cổng thông tin điện tử của e-Gov chịu trách nhiệm, công bố rộng rãi dự thảo luật trên hệ thống e-Gov để thu thập ý kiến công chúng, sử dụng AI Deep Research phân tích phản hồi, xác định các vấn đề trọng tâm cần điều chỉnh, nâng cao tính dân chủ và minh bạch.

Bước 4: Thẩm định và phản biện điện tử (E-Evaluation) do Hội đồng chuyên môn tổ chức các phiên thẩm định trực tuyến thông qua hệ thống e-Gov, sử dụng AI Deep Research để đánh giá và dự báo tác động của dự thảo luật, phân tích sâu các rủi ro pháp lý và xã hội.

Bước 5: Hoàn thiện dự thảo luật (Finalization) do các cơ quan lập pháp, bộ phận pháp chế chuyên trách tiến hành chỉnh sửa và hoàn thiện dự thảo thông qua hệ thống e-Gov, với AI Deep Research rà soát kỹ thuật pháp lý để đảm bảo không tồn tại mâu thuẫn hoặc sai sót.

Bước 6: Thảo luận và phê chuẩn điện tử (E-Parliament) do các cơ quan có thẩm quyền lập pháp chủ trì, tổ chức các phiên thảo luận trực tuyến qua e-Gov, AI Deep Research hỗ trợ tổng hợp ý kiến, bình luận và đề xuất điều chỉnh từ đại biểu, đồng thời thực hiện bỏ phiếu điện tử với kết quả công bố tức thì.

Bước 7: Ban hành và công bố điện tử (E-Publication) do Bộ Tư pháp đảm nhiệm, đăng tải ngay lập tức văn bản luật trên hệ thống e-Legislation thuộc e-Gov, đảm bảo công bố thông tin minh bạch, chính xác, kịp thời và cập nhật cùng ngày công bố.

Tất cả các bước này được thực hiện trong thời gian ngắn hơn nhiều so với phương thức truyền thống, đồng thời đảm bảo tính minh bạch, chính xác và sự giám sát từ công chúng. Mô hình này không chỉ giúp Nhật Bản tiết kiệm nguồn lực mà còn tạo ra một quy trình lập pháp hiện đại, trong đó công dân và doanh nghiệp có thể tham gia trực tiếp, từ đó nâng cao tính dân chủ và hiệu quả của hệ thống pháp luật.

IV. Những đánh giá mang tính khách quan về Chính phủ điện tử của Nhật Bản qua khảo sát thực tiễn

Nhật Bản từng trải qua các giai đoạn khó khăn và trì trệ trong giải quyết các TTHC, các hoạt động sự vụ mang tính quan liêu và chậm chạp của các cấp quản lý khi giải quyết các TTHC của doanh nghiệp và người dân. Tuy nhiên, Nhật Bản đã tiên phong trong việc đánh giá mang tính toàn diện về nền hành chính và nhu cầu của xã hội trong xu thế nền công nghiệp điện tử số hóa được ưu tiên nghiên cứu và vận dụng trong cả 03 môi trường: cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ. Đồng thời, các đánh giá rõ ràng của nghiên cứu và kết quả thực tiễn mang tính thiết yếu và sự vượt trội phát triển của các doanh nghiệp, tổ chức trong vận dụng công nghệ số đã thật sự đem lại các bài học hữu hiệu cho Chính phủ Nhật Bản. Các ứng dụng kỹ thuật số thực sự như một cuộc cách mạng giúp Chính phủ Nhật Bản nhìn nhận được những giải pháp cho nền hành chính công nghệ số. Xây dựng môi trường xã hội số đòi hỏi Chính phủ phải quan tâm hỗ trợ cho xã hội, doanh nghiệp và công dân trong ứng dụng số hóa để giải quyết các nhu cầu cá nhân, đồng thời xác định một chính phủ số đòi hỏi cần có nguồn nhân lực, tổ chức phù hợp và cơ sở vật chất cũng như nền tảng dữ liệu quốc gia thống nhất. Các bước đơn giản hóa và số hóa TTHC, xây dựng dữ liệu quốc gia, sự liên kết giữa các cấp và chính phủ, xây dựng bộ máy đơn giản và tiếp nhận nhu cầu xã hội trực tuyến, nhanh và chính xác, các ứng dụng chuyên ngành … đều là các bước mà Chính phủ Nhật Bản đã trải qua. Do đó, kinh nghiệm giải quyết những vướng mắc của từng giai đoạn là các bài học giảm bớt sự tốn kém và phiền phức mà Việt Nam cần tham khảo để đi tắt, đón đầu, đáp ứng được yêu cầu của kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

V. Bài học kinh nghiệm và khuyến nghị cho Việt Nam

Mô hình chuyển đổi số của Nhật Bản trong công tác xây dựng và ban hành VBQPPL là một minh chứng sống động về hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ vào quản lý nhà nước và lập pháp. Với kinh nghiệm và bài học thực tiễn từ Nhật Bản qua quá trình chuyển đổi số từ những năm 90 và vận hành hiệu quả từ năm 2022, Việt Nam có thể rút ra ba bài học quan trọng để thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực lập pháp. Ba bài học đó là: (i) Trước hết, cần hoạch định tầm xa và đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ cũng như bảo mật để xây dựng một hệ thống số hóa an toàn, bền vững, tránh lãng phí nguồn lực trong dài hạn; (ii) Cần chú trọng nâng cao năng lực kỹ thuật và chuyên môn cho đội ngũ cán bộ lập pháp thông qua việc đào tạo nguồn nhân lực có trình độ công nghệ cao, từ đó đảm bảo khả năng vận hành và khai thác hiệu quả các công cụ số; (iii) Việc áp dụng linh hoạt và tham khảo và học hỏi kinh nghiệm quản lý công nghệ từ Nhật Bản để xây dựng mô hình phù hợp với thực tiễn Việt Nam cũng là một yếu tố then chốt để đảm bảo thành công. Những bước đi này không chỉ giúp Việt Nam hiện đại hóa hệ thống pháp luật mà còn tạo nền tảng cho một bộ máy quản trị minh bạch, đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu của xã hội và thúc đẩy sự tham gia của người dân, doanh nghiệp./.

ThS. Nguyễn Đức Tưởng

Nguồn: Cổng TTĐT Phổ biến, giáo dục pháp luật quốc gia

Tin bài có thể bạn quan tâm

Vai trò của quản tài viên khi xử lý hợp đồng đang có hiệu lực trong thủ tục phá sản

Vai trò của quản tài viên khi xử lý hợp đồng đang có hiệu lực trong thủ tục phá sản

Tóm tắt: Trong thủ tục phá sản, quản tài viên giữ vai trò then chốt trong việc bảo đảm giá trị còn lại của doanh nghiệp, hài hòa lợi ích giữa chủ nợ, đối tác và xã hội. Bài viết phân tích cơ sở lý luận về chức năng của pháp luật phá sản và làm rõ quyền hạn của quản tài viên trong việc quyết định tiếp tục hay chấm dứt hợp đồng đang có hiệu lực theo pháp luật Việt Nam. Trên cơ sở so sánh với pháp luật Hoa Kỳ và Pháp, nghiên cứu chỉ ra những hạn chế trong quy định hiện hành của Việt Nam và đưa ra khuyến nghị hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả thực tiễn, đồng thời, bảo vệ công bằng lợi ích giữa các bên liên quan.
Pháp luật một số quốc gia về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Pháp luật một số quốc gia về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Tóm tắt: Ở Việt Nam, trong những năm qua, công tác đấu tranh phòng, chống tham nhũng và thu hồi tài sản tham nhũng luôn được Đảng, Nhà nước đặc biệt quan tâm. Bên cạnh những thành tựu đạt được, công tác đấu tranh phòng, chống tham nhũng và thu hồi tài sản tham nhũng còn khó khăn, hạn chế nhất định. Bài viết nghiên cứu, phân tích pháp luật của một số quốc gia trên thế giới về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án; phân tích, đánh giá pháp luật Việt Nam hiện hành; từ đó, đưa ra kiến nghị hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án tại Việt Nam trong bối cảnh mới.
Trách nhiệm đào tạo nghề của doanh nghiệp nhằm bảo đảm kinh doanh có trách nhiệm - Tiếp cận từ quy định pháp luật quốc tế và Việt Nam

Trách nhiệm đào tạo nghề của doanh nghiệp nhằm bảo đảm kinh doanh có trách nhiệm - Tiếp cận từ quy định pháp luật quốc tế và Việt Nam

Tóm tắt: Việc bảo đảm quyền tiếp cận học nghề, phát triển kỹ năng và thích ứng với chuyển đổi công nghệ không chỉ góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng suất lao động, mà còn phản ánh cam kết của doanh nghiệp trên cơ sở tôn trọng quyền con người và bảo đảm phát triển bền vững. Bài viết tiếp cận từ góc độ so sánh, phân tích chính sách, pháp luật nhằm làm rõ cơ sở lý luận và nội dung trách nhiệm đào tạo nghề của doanh nghiệp trong khuôn khổ kinh doanh có trách nhiệm. Trên nền tảng các chuẩn mực quốc tế của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và Liên hợp quốc, bài viết so sánh với quy định pháp luật Việt Nam hiện hành và chỉ ra những bất cập về thiết kế thể chế và hạn chế trong thực thi; từ đó, đề xuất nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc, phù hợp với điều kiện của Việt Nam nhằm hoàn thiện pháp luật theo hướng nội luật hóa các cam kết quốc tế, đồng thời, đề xuất tích hợp trách nhiệm đào tạo nghề như một tiêu chí trong các công cụ chính sách phát triển bền vững.
Khung pháp lý về hợp đồng thông minh ở Ý, Ba Lan dưới góc nhìn so sánh và định hướng hoàn thiện pháp luật Việt Nam*

Khung pháp lý về hợp đồng thông minh ở Ý, Ba Lan dưới góc nhìn so sánh và định hướng hoàn thiện pháp luật Việt Nam*

Tóm tắt: Sự phát triển của các công nghệ mới đã và đang tạo ra những tác động đa dạng đối với hệ thống pháp luật hiện hành. Hợp đồng thông minh là một trong những hình thái của công nghệ mới, đặt ra những vấn đề về khả năng áp dụng các quy phạm truyền thống của pháp luật hợp đồng đối với thỏa thuận được thiết lập thông qua hợp đồng thông minh. Ý và Ba Lan là hai quốc gia có sự khác biệt trong việc ghi nhận giá trị pháp lý và khả năng thực thi đối với hợp đồng thông minh. Bài viết nghiên cứu, phân tích quy định pháp luật về hợp đồng thông minh của Ý và Ba Lan, từ đó, đưa ra một số đề xuất, kiến nghị để Việt Nam nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc hoàn thiện quy định pháp luật về hợp đồng thông minh.
Mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự của Úc và khuyến nghị cho Việt Nam

Mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự của Úc và khuyến nghị cho Việt Nam

Nghiên cứu, tham khảo, tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế là một trong những nội dung quan trọng trong việc hoàn thiện mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự ở Việt Nam. Bài viết nghiên cứu mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự của Úc, từ đó, đưa ra một số khuyến nghị nhằm tiếp tục hoàn thiện pháp luật thi hành án hình sự của Việt Nam trong thời gian tới.
Xung đột giữa quyền tự do biểu đạt và quyền đối với nhãn hiệu từ thực tiễn Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu - Một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Xung đột giữa quyền tự do biểu đạt và quyền đối với nhãn hiệu từ thực tiễn Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu - Một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Sự xung đột giữa quyền tự do biểu đạt và quyền đối với nhãn hiệu ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh phát triển của truyền thông và công nghệ. Vấn đề cân bằng giữa hai quyền này cần được xem xét để bảo vệ quyền lợi chính đáng của chủ sở hữu nhãn hiệu và không hạn chế một cách bất hợp lý quyền tự do biểu đạt của người dùng. Bài viết nghiên cứu, phân tích sự cân bằng giữa quyền tự do biểu đạt và quyền nhãn hiệu trong thực tiễn tại Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu (EU), từ đó, đề xuất một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam.
Bảo hộ tác phẩm tạo ra từ trí tuệ nhân tạo theo pháp luật Hoa Kỳ và gợi mở hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Bảo hộ tác phẩm tạo ra từ trí tuệ nhân tạo theo pháp luật Hoa Kỳ và gợi mở hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Những vấn đề của trí tuệ nhân tạo (AI) được xem xét không chỉ dưới góc độ pháp lý mà còn dưới góc độ đạo đức xã hội, vì vậy, việc giải quyết những thách thức này phải cân bằng giữa pháp luật và xã hội để bảo đảm thúc đẩy phát triển bền vững. Bài viết phân tích các vấn đề chung về bảo hộ tác phẩm do AI tạo ra trong kỷ nguyên phát triển bền vững. Trên cơ sở tiếp cận từ pháp luật Hoa Kỳ - quốc gia đi đầu trong công nghệ, đặc biệt là AI, nghiên cứu gợi mở một số kinh nghiệm cho Việt Nam dựa trên thực trạng bảo hộ tác phẩm ở Việt Nam.
So sánh mô hình quản lý luật sư tại Ethiopia, Nigeria với Việt Nam

So sánh mô hình quản lý luật sư tại Ethiopia, Nigeria với Việt Nam

Luật sư và nghề luật sư ngày càng đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội của các quốc gia trên thế giới. Dựa trên yếu tố về truyền thống, văn hóa - xã hội, mỗi quốc gia sẽ có mô hình quản lý luật sư khác nhau. Bài viết nghiên cứu, phân tích, đánh giá tổng quan về cách thức quản lý luật sư ở Ethiopia và Nigeria; đồng thời, liên hệ so sánh với cách thức quản lý luật sư ở Việt Nam; từ đó, đưa ra một số đề xuất nhằm hoàn thiện mô hình quản lý luật sư ở Việt Nam.
Cơ chế kiểm soát quyền lực tại Hoa Kỳ và một số gợi mở cho Việt Nam

Cơ chế kiểm soát quyền lực tại Hoa Kỳ và một số gợi mở cho Việt Nam

Bài viết nghiên cứu cơ chế kiểm soát quyền lực tại Hoa Kỳ - quốc gia theo thể chế tổng thống điển hình, với sự phân quyền chặt chẽ giữa các nhánh quyền lực nhà nước; đồng thời, phân tích những ưu điểm, hạn chế và thách thức của cơ chế này trong bối cảnh chính trị - pháp lý và xã hội hiện nay, gồm cả những biến động trong hệ thống chính trị toàn cầu. Trên cơ sở đó, gợi mở một số kinh nghiệm cho Việt Nam nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc để hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước, phù hợp với đặc thù chính trị, kinh tế, văn hóa - xã hội.
Pháp luật của Liên bang Nga về vị trí, vai trò của Chính phủ trong hoạt động lập pháp

Pháp luật của Liên bang Nga về vị trí, vai trò của Chính phủ trong hoạt động lập pháp

Bài viết nghiên cứu, phân tích quy định của Hiến pháp Liên bang Nga và các văn bản pháp lý liên quan về vị trí, vai trò của Chính phủ Liên bang trong hoạt động lập pháp tại Nga góp phần cung cấp nguồn tài liệu tham khảo cho Việt Nam nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc trong việc hoàn thiện các quy định của pháp luật về vai trò, thẩm quyền và trách nhiệm Chính phủ trong hoạt động lập pháp.
Xu hướng phát triển của các tạp chí luật học trên thế giới và gợi mở với các tạp chí luật học ở Việt Nam

Xu hướng phát triển của các tạp chí luật học trên thế giới và gợi mở với các tạp chí luật học ở Việt Nam

Tạp chí khoa học nói chung, tạp chí luật học nói riêng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải tri thức, duy trì chuẩn mực học thuật và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ của công nghệ số, hoạt động của các tạp chí luật học có những thay đổi sâu rộng. Bài viết phân tích xu hướng phát triển nổi bật của các tạp chí luật học trên thế giới hiện nay, gồm: truy cập mở, minh bạch học thuật và phản biện mở, chuyển đổi số, quốc tế hóa và nghiên cứu liên ngành, chỉ số tác động mở rộng; từ đó, liên hệ và gợi mở phương hướng đổi mới hoạt động của các tạp chí luật học ở Việt Nam hiện nay nhằm phù hợp với xu thế phát triển chung của thế giới.
Kiểm soát tiếng ồn theo pháp luật Ấn Độ và một số kinh nghiệm cho Việt Nam

Kiểm soát tiếng ồn theo pháp luật Ấn Độ và một số kinh nghiệm cho Việt Nam

Bài viết đánh giá thực trạng pháp luật về kiểm soát tiếng ồn của Việt Nam, phân tích một số quy định pháp luật về kiểm soát tiếng ồn của Ấn Độ, từ đó rút ra những kinh nghiệm phù hợp góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật về kiểm soát tiếng ồn của Việt Nam.
Quy định, thực tiễn thực thi chính sách thử nghiệm của Liên bang Nga và một số gợi mở cho Việt Nam

Quy định, thực tiễn thực thi chính sách thử nghiệm của Liên bang Nga và một số gợi mở cho Việt Nam

Kinh tế số hiện đang trở thành trụ cột vững chắc của nền kinh tế toàn cầu, nơi công nghệ và dữ liệu đóng vai trò chủ chốt trong sáng tạo, tăng trưởng và đổi mới. Tuy nhiên, thế giới luôn thay đổi rất nhanh, việc áp dụng các chính sách và quy trình cứng nhắc đôi khi trở thành rào cản cho sự phát triển. Vì vậy, sự ra đời và triển khai chính sách thử nghiệm nhằm hỗ trợ đổi mới sáng tạo là vô cùng cần thiết. Bài viết nghiên cứu, phân tích các quy định và thực tiễn áp dụng chính sách thử nghiệm tại Liên bang Nga, từ đó, rút ra những bài học kinh nghiệm trong xây dựng chính sách này tại Việt Nam.
Giải quyết tranh chấp lao động cá nhân thông qua hòa giải viên lao động theo pháp luật Singapore, Trung Quốc và một số gợi mở cho Việt Nam

Giải quyết tranh chấp lao động cá nhân thông qua hòa giải viên lao động theo pháp luật Singapore, Trung Quốc và một số gợi mở cho Việt Nam

Bài viết nghiên cứu kinh nghiệm giải quyết tranh chấp lao động cá nhân thông qua hòa giải viên lao động theo pháp luật Singapore và Trung Quốc với các quy định cụ thể về chủ thể, thẩm quyền, trình tự, thủ tục hòa giải. Đồng thời, phân tích những nội dung chính liên quan đến giải quyết tranh chấp lao động cá nhân thông qua hòa giải viên lao động theo pháp luật Việt Nam. Từ đó, đánh giá, so sánh và đưa ra một số gợi mở, nghiên cứu để Việt Nam tiếp thu có chọn lọc cho việc hoàn thiện pháp luật về giải quyết tranh chấp lao động cá nhân thông qua hòa giải viên lao động.
Kinh nghiệm của Vương quốc Anh trong xây dựng pháp luật điều chỉnh trí tuệ nhân tạo và một số giá trị tham khảo cho Việt Nam

Kinh nghiệm của Vương quốc Anh trong xây dựng pháp luật điều chỉnh trí tuệ nhân tạo và một số giá trị tham khảo cho Việt Nam

Với sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng thâm nhập và ảnh hưởng sâu, rộng vào mọi lĩnh vực của cuộc sống. Tuy nhiên, trên thế giới, chưa có sự thống nhất về quy định pháp luật đối với AI và mỗi quốc gia đang có những cách tiếp cận, quan điểm riêng về lĩnh vực này. Vương quốc Anh là một ví dụ điển hình trong việc tiên phong xây dựng các quy định về AI, tuy nhiên, việc xây dựng bộ luật riêng về AI mới được Vương quốc Anh triển khai trong thời gian gần đây. Bài viết phân tích các chiến lược phát triển, dự luật về AI của Vương quốc Anh, từ đó, đề xuất một số nội dung để Việt Nam có thể tham khảo, tiếp thu có chọn lọc trong quá trình xây dựng pháp luật về vấn đề này.

Theo dõi chúng tôi trên:

he-thong-benh-vien-quoc-te-vinmec
nha-hang-thai-village
delta-group
khach-san-ladalat
trung-nguyen
hanh-phuc
cong-ty-than-uong-bi
truong-dai-hoc-y-duoc-dai-hoc-quoc-gia-ha-noi
vien-khoa-hoac-cong-nghe-xay-dung
bao-chi-cm
cong-ty-co-phan-loc-hoa-dau-binh-son
sofitel-legend-metropole-ha-noi