Thứ sáu 28/11/2025 07:46
Email: danchuphapluat@moj.gov.vn
Hotline: 024.627.397.37 - 024.62.739.735

Phương thức xác minh điều kiện thi hành án trong bối cảnh chuyển đổi số dưới góc độ so sánh với pháp luật của Liên minh châu Âu

Tóm tắt: Tại Việt Nam, việc xác minh điều kiện thi hành án chủ yếu do chấp hành viên thực hiện, tuy nhiên, quá trình này còn gặp nhiều khó khăn do thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức có liên quan và cơ sở dữ liệu chưa đồng bộ. Trong khi đó, các quốc gia Liên minh châu Âu đã áp dụng các biện pháp đa dạng và sử dụng cơ sở dữ liệu tập trung để hỗ trợ quá trình xác minh nhằm nâng cao hiệu quả thi hành án. Bài viết phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam về xác minh điều kiện thi hành án dân sự trong bối cảnh chuyển đổi số và so sánh với pháp luật của Liên minh châu Âu, từ đó, đưa ra một số kiến nghị sửa đổi, hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả phương thức xác minh trên thực tế.

Từ khóa: phương thức xác minh; điều kiện thi hành án; chuyển đổi số; Liên minh châu Âu.

Abstract: In Vietnam, the verification of conditions for judgment enforcement is mainly carried out by enforcement officers, however, this process still faces many difficulties due to the lack of coordination between relevant agencies and organizations and the lack of a synchronous database. Meanwhile, European Union countries have applied diverse measures and used centralized databases to support the verification process to improve the effectiveness of judgment enforcement. This article analyzes the current state of Vietnamese law on verification of conditions for enforcement of civil judgments in the context of digital transformation and compares it with the law of the European Union, thereby making some recommendations to amend and complete the law to improve the quality and effectiveness of verification methods in practice.

Keywords: Verification method; conditions for judgment enforcement; digital transformation; European Union.

Đặt vấn đề

Thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước, các bộ, ngành đã không ngừng hoàn thiện thể chế, ban hành nhiều văn bản quan trọng liên quan đến cải cách hành chính, cải cách tư pháp, trong đó, có các văn bản tác động đến các hoạt động thi hành án dân sự (THADS). Vì vậy, yêu cầu nâng cao hiệu quả THADS là cấp thiết. Bên cạnh những kết quả đạt được, công tác THADS còn gặp nhiều khó khăn như: cơ chế buộc người phải thi hành án kê khai trung thực tài sản, thu nhập chưa đầy đủ; thiếu công cụ xác minh và chế tài xử lý hành vi trốn tránh, che giấu, cản trở[1].

1. Phương thức xác minh điều kiện thi hành án tại Việt Nam

Tại Việt Nam, mặc dù, Luật Thi hành án dân sự năm 2008, sửa đổi, bổ sung các năm 2014, 2018, 2020, 2022, 2024 (Luật Thi hành án dân sự năm 2008) không quy định cụ thể về các phương thức xác minh điều kiện thi hành án hay phân loại phương thức xác minh điều kiện thi hành án, tuy nhiên, trên thực tế, hoạt động xác minh đang được tiến hành thông qua nhiều biện pháp nghiệp vụ khác nhau của chấp hành viên, dựa trên một số quy định trong Luật Thi hành án dân sự năm 2008. Cụ thể, khoản 2 Điều 7a Luật Thi hành án dân sự năm 2008 quy định nghĩa vụ kê khai tài sản của người phải thi hành án trong thời hạn tự nguyện thi hành án. Mặc dù, quy định này chưa hoàn thiện, nhưng có thể được xem là một hình thức tương đồng với phương thức xác minh điều kiện thi hành án dựa trên việc cung cấp thông tin của người phải thi hành án. Hay tại khoản 4 Điều 20 Luật Thi hành án dân sự năm 2008 quy định về nhiệm vụ, quyền hạn của chấp hành viên, theo đó, hoạt động yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu về tài sản, thu nhập của người phải thi hành án, có thể hiểu là xác minh thông tin qua bên thứ ba. Hoặc hoạt động tích hợp dữ liệu với các hệ thống như: cơ sở dữ liệu đất đai, thuế, ngân hàng trong tương lai chính là hình thức xác minh qua truy cập cơ sở dữ liệu.

Từ hướng tiếp cận trên, có thể phân loại xác minh điều kiện thi hành án dựa trên quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn Việt Nam thành ba phương thức, gồm: (i) phương thức xác minh trực tiếp; (ii) phương thức xác minh bằng văn bản; (iii) phương thức uỷ quyền cho cơ quan khác thực hiện xác minh.

Thứ nhất, phương thức xác minh trực tiếp là việc chấp hành viên thu thập thông tin về người phải thi hành án, tài sản và các điều kiện khác để xác định người phải thi hành án có khả năng thi hành án hay không. Hoạt động xác minh trực tiếp thường gồm: kiểm tra tài sản thực tế, phỏng vấn người phải thi hành, yêu cầu cơ quan, tổ chức cung cấp thông tin[2]. Phương thức xác minh trực tiếp được thực hiện chủ yếu với 03 đối tượng, gồm: (i) người phải thi hành án; (ii) người được thi hành án; (iii) qua các đối tượng khác[3]. Thông qua phương thức xác minh trực tiếp, chấp hành viên trực tiếp xác minh các thông tin về nhân thân, thái độ, quan hệ gia đình, xã hội; hoàn cảnh gia đình, tài sản, nguồn thu nhập và các thông tin liên quan tới tài sản của người phải thi hành án. Xác minh trực tiếp được thực hiện thông qua việc cơ quan, tổ chức cá nhân có thẩm quyền gặp trực tiếp người phải thi hành án. Nội dung của quá trình xác minh, thông tin về việc xác minh, gồm: thời gian; địa điểm; thành phần; kết quả xác minh; chữ ký của chấp hành viên, người ghi biên bản, người phải thi hành án và những người tham gia được ghi nhận lại theo Mẫu số 39-THADS[4] với văn phong rõ ràng, không dùng từ khó hiểu hay từ địa phương, câu văn ngắn gọn và phù hợp với thuật ngữ pháp lý[5]. Trong quá trình xác minh trực tiếp, chấp hành viên kiểm tra thành phần, tư cách đối tượng xác minh, đồng thời, giải thích cho đối tượng xác minh các quyền và nghĩa vụ, đặc biệt là đối với đối tượng xác minh không phải là cơ quan nhà nước[6].

Thứ hai, đối với phương thức xác minh bằng văn bản, chấp hành viên sẽ ban hành văn bản yêu cầu gửi đến các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền hoặc đang quản lý, nắm giữ thông tin liên quan đến tài sản, thu nhập, nơi cư trú, nơi làm việc hoặc các điều kiện khác của người phải thi hành án nhằm cung cấp thông tin cho cơ quan THADS để thực hiện thi hành án. Theo đó, các cá nhân, cơ quan, tổ chức có liên quan trong việc thi hành án có trách nhiệm phản hồi và thực hiện theo các yêu cầu của chấp hành viên, đồng thời, chịu trách nhiệm về thông tin đã cung cấp.

Thứ ba, đối với phương thức uỷ quyền xác minh, khoản 3 Điều 44 Luật Thi hành án dân sự năm 2008 quy định cơ quan THADS có thể uỷ quyền cho cơ quan THADS nơi người phải thi hành án có tài sản, cư trú, làm việc hoặc có trụ sở để xác minh điều kiện thi hành án, nhằm tạo thuận lợi cho chấp hành viên trong việc nắm bắt các thông tin về điều kiện của người phải thi hành án, đồng thời, tiết kiệm thời gian, chi phí từ ngân sách nhà nước[7].

2. Phương thức xác minh điều kiện thi hành án tại một số quốc gia thuộc Liên minh châu Âu

Tại Liên minh châu Âu (EU), các quốc gia thành viên có cách tiếp cận đa dạng đối với các phương thức xác minh điều kiện thi hành án, có thể phân loại thành ba hình thức chính: (i) dựa trên tuyên bố của người phải thi hành án; (ii) thông qua việc truy cập vào các nguồn dữ liệu mở và cơ sở dữ liệu tập trung; (iii) dựa trên tuyên bố của người thứ ba nắm giữ thông tin.

2.1. Phương thức xác minh dựa trên tuyên bố của người phải thi hành án

- Về mô hình: hệ thống pháp luật của EU có hai mô hình chính về nghĩa vụ khai báo tài sản thông qua tuyên bố của người phải thi hành án: (i) mô hình khai báo toàn diện: buộc người phải thi hành án phải khai báo toàn bộ tài sản của mình, gồm cả tài sản trong và ngoài nước. Mô hình này được áp dụng tại các quốc gia như Áo nhằm bảo đảm tính minh bạch tối đa trong quá trình thi hành án; (ii) mô hình khai báo giới hạn: người phải thi hành án chỉ cần thực hiện nghĩa vụ khai báo giới hạn ở mức tài sản đủ để bảo đảm việc thực thi yêu cầu của người được thi hành án. Mô hình này nhằm cân bằng giữa quyền riêng tư của người phải thi hành án và quyền lợi của người được thi hành án. Mô hình này được áp dụng ở Đức, cho phép người phải thi hành án thanh toán nghĩa vụ hoặc nộp tài sản tương đương, từ đó, miễn nghĩa vụ khai báo tài sản[8]. Tại Pháp, toà án yêu cầu người phải thi hành án khai báo tài sản nhưng bảo đảm phù hợp với nghĩa vụ phải thi hành án và nguyên tắc tương xứng và tối thiếu hoá[9]. Tại Hà Lan, cơ quan thi hành án không thể cưỡng chế hoặc yêu cầu khai báo vượt mức tài sản cần thiết để thi hành án nếu không có quán quyết bổ sung từ Toà án[10].

- Về hình thức thực hiện: việc khai báo tài sản có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau: (i) lời khai trước Tòa án: tại hầu hết các quốc gia, cơ quan thi hành án có quyền thẩm vấn trực tiếp người phải thi hành án về tài sản. Lời khai thường được thực hiện tại một phiên xét xử, nơi thẩm phán (hoặc thư ký Tòa án) thẩm vấn và người được thi hành án cũng có cơ hội đặt thêm câu hỏi cho người phải thi hành án. Việc khai báo cũng có thể được thực hiện thông qua biểu mẫu lời khai trước khi diễn ra phiên tòa[11]; (ii) điền vào mẫu bắt buộc: ở một số quốc gia thành viên khác như Đức, Tây Ban Nha, Áo, Thụy Điển, tuyên bố của người phải thi hành án được thực hiện bằng cách điền vào các mẫu bắt buộc. Trong một số trường hợp, vai trò của cơ quan thi hành án đơn giản là hỗ trợ người phải thi hành án hoàn thành các mẫu đơn này[12]; (iii) kiểm tra chéo và bằng chứng: kiểm tra chéo về tài sản của người phải thi hành án cũng có thể diễn ra và người phải thi hành án phải trình bày các bằng chứng xác thực cho bản kê khai của mình.

- Về thời điểm yêu cầu khai báo: ở hầu hết các quốc gia thành viên EU, việc yêu cầu người phải thi hành án khai báo tài sản thường được thực hiện sau khi các biện pháp cưỡng chế tài sản không thành công hoặc việc cưỡng chế được cho là sẽ không thành công. Để bảo đảm việc thi hành án, yêu cầu khai báo tài sản được thực hiện ngay từ đầu của quá trình tố tụng như Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha nhằm giúp các cơ quan thi hành án thu thập thông tin cần thiết từ sớm. Trong các hệ thống này, việc cưỡng chế không thành công không phải là điều kiện bắt buộc để lấy tuyên bố.

- Về các biện pháp bảo đảm tính trung thực của khai báo: Tại Đức và nhiều quốc gia khác, bản kê khai tài sản phải được đính kèm với một lời tuyên thệ (affidavit) về tính chính xác của thông tin[13]. Khai báo sai hoặc không trung thực được coi là hành vi phạm tội hình sự. Trong trường hợp người phải thi hành án từ chối khai báo hoặc không đến văn phòng của chấp hành viên theo lịch hẹn mà không có lý do chính đáng, cơ quan thi hành án có thể áp dụng các biện pháp cưỡng chế như bắt giữ để buộc họ cung cấp thông tin theo yêu cầu[14]. Tại Bồ Đào Nha, người phải thi hành án không hợp tác có thể bị xử phạt theo Bộ luật Tố tụng dân sự[15]. Tại nhiều quốc gia thành viên khác, người đó có thể bị phạt tù (lên đến một hoặc hai năm)[16]. Tuy nhiên, việc sử dụng các biện pháp bắt giữ hoặc phạt tù có thể được coi là hình sự hóa các vấn đề dân sự, do đó, việc áp dụng cần được cân nhắc cẩn thận.

2.2. Phương thức xác minh qua việc truy cập vào các nguồn dữ liệu mở

Trong bối cảnh chuyển đổi số, phương thức này đang được đẩy mạnh, cho phép cơ quan thi hành án thu thập thông tin thông qua các hồ sơ công cộng như hệ thống đăng ký thương mại, sổ đăng ký dân số, sổ đăng ký xe cơ giới, sổ đăng ký đất đai, bộ sưu tập dữ liệu tư nhân, sách điện thoại, sổ đăng ký bảo hiểm xã hội… Với mỗi quốc gia, các cơ quan thi hành án thường sẽ tiếp cận cơ sở dữ liệu về an sinh xã hội và tài chính để xác minh điều kiện thi hành án của người phải thi hành án, cụ thể:

Tại Áo, theo quy định của Luật Bảo hiểm Xã hội Tổng quát[17], cơ quan thi hành án có thể yêu cầu thông tin từ Tổ chức Bảo hiểm Xã hội Áo (Dachverband der Sozialversicherungsträger) về tình trạng việc làm và thu nhập của người phải thi hành án[18]. Ngoài ra, Tổ chức Bảo hiểm Xã hội còn quản lý hệ thống dữ liệu điện tử chung, cho phép cơ quan thi hành án truy cập thông tin cần thiết để thực hiện các biện pháp thi hành án. Áo sở hữu Sổ đăng ký Dân số Trung ương (Zentrale Melderegister - ZMR), cho phép các cá nhân và tổ chức được ủy quyền truy cập trực tuyến để xác minh địa chỉ cư trú của người phải thi hành án, sau khi đáp ứng các điều kiện pháp lý nhất định.

Tại Tây Ban Nha, cơ quan thi hành án có quyền truy cập trực tiếp vào các cơ sở dữ liệu công mà không cần sự cho phép của Toà án như: Hồ sơ đăng ký đất đai (cadastre), công ty, bất động sản và động sản; Hồ sơ đăng ký bảo hiểm nhân thọ của Bộ Tư pháp; Sổ đăng ký An sinh Xã hội (TGSS); Cơ sở dữ liệu CIRBE của Ngân hàng Tây Ban Nha về Bảng cân đối thanh toán; Hồ sơ Sở hữu Tài chính (Financial Ownership File). Đặc biệt, Chỉ mục số hoá đơn nhất của hệ thống công chứng (The notary profession’s Single Computerised Index) là tài liệu tập hợp thông tin từ các văn bản công chứng, gồm thông tin về các giao dịch pháp lý và chủ sở hữu hưởng lợi của các pháp nhân, cho phép các cơ quan thực thi pháp luật truy cập theo thời gian thực[19].

Tại Hà Lan, theo Luật Tố tụng dân sự, thừa phát lại/chấp hành viên (gerechtsdeurwaarder) có thể truy cập vào Sổ đăng ký an sinh xã hội để thu thập thông tin về địa chỉ và tình trạng việc làm của người phải thi hành án[20].

Ở Pháp, thừa phát lại có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu quốc gia về tài khoản ngân hàng để thu thập thông tin tài chính của người phải thi hành án[21]. Theo quy định của Bộ luật Thủ tục Thi hành án Dân sự, các cơ quan hành chính, gồm cả cơ quan thuế, phải cung cấp cho thừa phát lại thông tin cần thiết để xác định: địa chỉ của người phải thi hành án; danh tính và địa chỉ của người sử dụng lao động người phải thi hành án; danh tính và địa chỉ của bất kỳ bên thứ ba nào nắm giữ hoặc nợ tiền của người phải thi hành án; thông tin về tài sản bất động sản của người phải thi hành án. Các cơ quan này không được viện dẫn lý do bảo mật nghề nghiệp để từ chối cung cấp[22].

Có thể thấy, đa số các quốc gia đều có thể tìm kiếm địa chỉ cư trú của công dân ghi nhận trong hồ sơ đăng ký dân cư công. Tuy nhiên, cũng có các đơn vị duy trì sổ đăng ký dân số ở cấp địa phương gây khó khăn cho người được thi hành án. Việc phải tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn địa phương khác nhau trên cả nước là không khả thi. Thông tin về địa chỉ, tài sản của người phải thi hành án còn có thể lấy từ các hồ sơ khác như hồ sơ bầu cử, sổ đăng ký xe cơ giới hoặc sổ đăng ký đất đai. Tuy nhiên, các thông tin này không phải lúc nào cũng đáng tin cậy và dễ dàng truy cập. Việc tìm kiếm tài sản thông qua sổ đăng ký đất đai chỉ hiệu quả nếu sổ đăng ký này được tập trung hóa và thông tin có thể truy cập bằng tên của chủ sở hữu, một điều kiện mà không phải mọi quốc gia EU đều đáp ứng.

Ngoài ra, ở EU, một trong những nguồn thông tin quan trọng để xác định tài sản của người phải thi hành án đó là Sổ đăng ký thương mại. Hiện, các thông tin đăng ký kinh doanh của các quốc gia thành viên về các công ty riêng lẻ (tình trạng hợp pháp, ngày thành lập, vốn công ty, mã văn bản, lĩnh vực hoạt động, cơ quan doanh nghiệp và quyền đại diện của họ, số lượng nhân viên) thường được ghi lại và có thể truy cập trực tuyến. Tuy nhiên, việc đăng ký nói trên chỉ áp dụng cho các tập đoàn thương mại được xác định, không áp dụng cho các cá nhân hoặc hoạt động hợp tác kinh doanh. Hơn nữa, quyền truy cập của người được thi hành án không phải lúc nào cũng được bảo đảm và tính chính xác của thông tin có thể khác nhau giữa các quốc gia.

2.3. Phương thức xác minh dựa trên tuyên bố của bên thứ ba

Phương thức xác minh điều kiện thi hành án thông qua tuyên bố của một bên thứ ba có nắm giữ hoặc biết rõ thông tin tình hình tài sản của người phải thi hành án - các tổ chức này thường là ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc cơ quan quản lý tài sản.

Phương thức thu thập này thường bị ngăn chặn bởi bí mật nghề nghiệp và luật pháp tại hầu hết các quốc gia thành viên quy định rằng, ngân hàng chỉ được phép tiết lộ dữ liệu khách hàng cho bên thứ ba khi có sự đồng ý rõ ràng của khách hàng hoặc trong các trường hợp ngoại lệ được pháp luật cho phép (Điều 38(1) Luật Ngân hàng Cộng hòa Séc). Ở các quốc gia thành viên của EU, các quy định về bí mật nghề nghiệp có thể được khắc phục nếu người phải thi hành án đồng ý.

Dù bị giới hạn, cơ quan THADS và người được thi hành án vẫn có một số cơ chế để tiếp cận thông tin này. Trong một số tình huống, đặc biệt, khi bắt đầu một mối quan hệ kinh doanh hoặc tìm kiếm khoản tín dụng, người phải thi hành án có lợi ích để tiết lộ thông tin về giá trị tín dụng của họ. Một cách khác là xem xét tài liệu tham chiếu của ngân hàng, đây là tài liệu dựa trên sự trao đổi thông tin giữa các ngân hàng về tình hình tài chính của khách hàng, chủ yếu liên quan đến hoạt động cho vay. Thông tin được truyền tải từ ngân hàng có thể được cung cấp (trên cơ sở tự nguyện) đến người được thi hành án (là khách hàng của ngân hàng). Việc chuyển thông tin này bị giới hạn bởi bảo vệ dữ liệu cũng như bảo mật ngân hàng, do đó, phải tuân theo uỷ quyền của khách hàng. Ở một số quốc gia thành viên, tài liệu tham khảo ngân hàng được cung cấp dưới dạng dịch vụ độc lập trong kinh doanh ngân hàng. Ở Đức, hợp đồng ngân hàng hình thức tiêu chuẩn thường xuyên có một điều khoản uỷ quyền, theo đó, khách hàng tư nhân đồng ý với việc chuyển thông tin. Tuy nhiên, tại Áo, Toà án dân sự tối cao cho rằng, uỷ quyền của khách hàng theo điều khoản tiêu chuẩn là không hợp lệ.

3. Khuyến nghị đối với Việt Nam về hoàn thiện pháp luật về phương thức xác minh điều kiện thi hành án

Qua phân tích quy định pháp luật của EU và Việt Nam cũng như thực tiễn thực hiện trên thực tế, nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác THADS, nghiên cứu đề xuất một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật về phương thức xác minh điều kiện thi hành án như sau:

3.1. Thiết lập cơ chế kê khai tài sản, thu nhập bắt buộc và có xác thực số

Khoản 1 Điều 55 Dự thảo Luật Thi hành án dân sự 2[23] (Dự thảo Luật) quy định: “Người phải thi hành án phải kê khai trung thực, cung cấp đầy đủ thông tin về tài sản, thu nhập, điều kiện thi hành án với cơ quan thi hành án dân sự và phải chịu trách nhiệm về việc kê khai của mình”. Quy định này không khác biệt đáng kể so với Luật Thi hành án dân sự năm 2008. Tuy nhiên, trên thực tế, hiệu quả của quy định này bị hạn chế. Việc thiếu chế tài và công cụ kiểm tra, đối chiếu tính xác thực của thông tin trong trường hợp người phải thi hành án không kê khai đầy đủ, trung thực gây khó khăn cho chấp hành viên trong việc nhận biết và kiểm soát tính xác thực của thông tin[24]. Một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn tới tình trạng này là hệ thống thông tin về tài sản của người phải thi hành án chủ yếu liên quan đến bất động sản, trong khi đó, các tài sản động sản có giá trị lớn (phương tiện cơ giới, các kim khí quý và các tài sản số) chưa được số hóa hoặc liên thông vào hệ thống, dẫn tới việc khó xác định chính xác điều kiện thi hành án. Ngoài ra, thu nhập của người phải thi hành án chủ yếu bằng tiền mặt, do đó, việc xác minh thu nhập thực tế gặp nhiều khó khăn[25].

Vì thế, việc thiết lập cơ chế kê khai tài sản, thu nhập bắt buộc theo hình thức số hoá, định danh và xác thực số là việc cần thiết. Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, đặc biệt với sự phát triển của các nền tảng quản lý công như cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và căn cước công dân gắn chip, việc liên kết định danh điện tử với hoạt động kê khai tài sản trở thành xu hướng tất yếu. Việc kê khai tài sản điện tử khi được gắn với mã định danh tương ứng với mỗi cá nhân sẽ cho phép cơ quan THADS dễ dàng hơn trong việc truy vết, xác thực thông tin nhanh chóng, giảm thiểu gian lận và nâng cao trách nhiệm của người phải thi hành án. Pháp luật cần ban hành các biểu mẫu kê khai tài sản điện tử bắt buộc, có tích hợp định danh số căn cước công dân trên nền tảng Hệ thống quản lý thi hành án dân sự quốc gia và kết nối trực tiếp với các cơ sở dữ liệu quốc gia như: Cơ sở dữ liệu về đất đai; Cơ sở dữ liệu về thuế; Cơ sở dữ liệu về phương tiện giao thông; Cơ sở dữ liệu về ngân hàng và Cơ sở dữ liệu về đăng ký giao dịch bảo đảm.

Theo đó, cần sửa đổi, bổ sung vào khoản 1 Điều 55 Dự thảo Luật như sau: “Người phải thi hành án có nghĩa vụ kê khai điện tử về tài sản, thu nhập và điều kiện thi hành án trên Hệ thống quản lý thi hành án dân sự quốc gia; việc kê khai gắn với định danh số và được đối chiếu tự động với cơ sở dữ liệu quốc gia”. Tuy nhiên, để bảo đảm tính khả thi, cần xác định rõ lộ trình xây dựng và liên thông các hệ thống dữ liệu, do việc đối chiếu và truy xuất dữ liệu tự động đòi hỏi mức độ tích hợp cao giữa các cơ sở dữ liệu quốc gia. Vì vậy, cần có lộ trình cụ thể và nên được thực hiện thí điểm tại một số địa phương hoặc nhóm dữ liệu cụ thể trước khi mở rộng toàn quốc. Bên cạnh đó, cần quy định rõ ràng về quyền truy cập, phạm vi truy xuất và trách nhiệm bảo mật dữ liệu cá nhân khi tiến hành đối chiếu tự động.

3.2. Tăng cường quyền hạn của chấp hành viên và nâng cao trách nhiệm của cơ quan liên ngành khi thực hiện thi hành án

Khoản 5 Điều 55 Dự thảo Luật quy định trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan trong việc xác minh điều kiện thi hành án[26]. Thêm vào đó, khoản 4 Điều 28 Dự thảo Luật quy định về nhiệm vụ, quyền hạn của chấp hành viên bao gồm việc xác minh điều kiện thi hành án; yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan cung cấp tài liệu để xác minh địa chỉ, tài sản của người phải thi hành án hoặc phối hợp với cơ quan liên quan xử lý vật chứng, tài sản và những việc khác có liên quan đến thi hành án[27]. Điều này cho thấy, nghĩa vụ về việc xác minh của chấp hành viên đóng vai trò quan trọng trong quá trình THADS. Trong khi đó, người phải thi hành án là người cung cấp thông tin cho cơ quan thi hành án, chấp hành viên chỉ phối hợp với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền để kiểm tra tính chính xác của thông tin tài sản, chứ không có nghĩa vụ chứng minh người phải thi hành án có hay không có điều kiện thi hành án, bởi khi thực hiện giao dịch dân sự, người được thi hành án phải thấy được điều kiện của người phải thi hành án khi họ thực hiện các cam kết, các hợp đồng giao dịch dân sự[28].

Mặc dù, trách nhiệm bị đẩy lên cao, nhưng quyền hạn của chấp hành viên trong thực hiện nhiệm vụ rất hạn chế và giữ cơ chế “phối hợp”. Đây được xem là rào cản trong việc thực thi nhiệm vụ của chấp hành viên, bởi, các đơn vị được đề nghị hỗ trợ (gồm cả cơ quan nhà nước, tổ chức tín dụng, các tổ chức/ đơn vị khác) không buộc phải thực hiện, dẫn đến tình trạng cung cấp thông tin chậm, trả lời chậm gây ảnh hưởng tới quá trình thi hành án. Dự thảo Luật quy định về trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan trong hoạt động xác minh điều kiện thi hành án, tuy nhiên, quy định này chưa đầy đủ về mặt chủ thể, tính ràng buộc chưa cao và thời gian cung cấp chưa hợp lý. Thêm vào đó, các quy định về nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan hữu quan trong hoạt động THADS như Ủy ban nhân dân, Kho bạc nhà nước, các tổ chức tín dụng, Bảo hiểm xã hội, cơ quan đăng ký tài sản, đăng ký giao dịch bảo đảm29 còn mang tính nguyên tắc, chung chung, chưa cụ thể, dẫn đến việc khó áp dụng và thực hiện trên thực tế[30].

Vì vậy, cần điều chỉnh quy định tại điểm a khoản 5 Điều 55 Dự thảo Luật như sau: “Cơ quan, tổ chức, công chức tư pháp - hộ tịch, địa chính - xây dựng - đô thị và môi trường, cán bộ, công chức cấp xã khác và cá nhân có liên quan phải thực hiện yêu cầu của chấp hành viên trong vòng 05 (năm) ngày làm việc và phải chịu trách nhiệm về các nội dung thông tin đã cung cấp”. Thêm vào đó, cần bổ sung cơ chế kiểm tra, giám sát, đánh giá định kỳ để bảo đảm tính liên tục và hiệu quả của việc hỗ trợ cung cấp thông tin. Định kỳ 06 tháng và hằng năm, cơ quan thi hành án cấp tỉnh lập báo cáo tổng hợp gửi Bộ Tư pháp về tình hình cung cấp thông tin của các cơ quan chuyên ngành (đăng ký đất đai, thuế, ngân hàng…), từ đó, đưa ra các kiến nghị để khắc phục tình trạng thiếu sự hợp tác giữa các cơ quan, ban, ngành hoặc biểu dương các đơn vị làm tốt. Pháp luật cần sửa đổi, bổ sung điểm d khoản 1 Điều 20 Dự thảo Luật như sau: “Tổng kết thực tiễn thi hành án dân sự; thực hiện chế độ thống kê, báo cáo công tác tổ chức, hoạt động thi hành án dân sự theo hướng dẫn của cơ quan quản lý thi hành án dân sự thuộc Bộ Tư pháp định kỳ 6 tháng”.

3.3. Bổ sung cơ chế khai báo giới hạn

Việt Nam nên nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc mô hình khai báo giới hạn từ kinh nghiệm pháp luật của các quốc gia thuộc EU như Đức, Tây Ban Nha, Áo, Thuỵ Điển. Theo đó, để quá trình thi hành án được diễn ra thuận lợi và đạt hiệu quả, đề xuất việc khai báo về tài sản thi hành án được thực hiện trong giai đoạn chuẩn bị xét xử trước sự chứng kiến của thư ký Tòa án và giai đoạn ngay sau khi kết thúc phiên toà trước sự chứng kiến của hội đồng xét xử và thư ký Tòa án. Việc khai báo này được thực hiện bằng cách điền vào các mẫu bắt buộc do cơ quan thi hành án phát hành, trong đó, quy định các nội dung cơ bản, như sau: (i) thông tin người được thi hành án; (ii) thông tin người phải thi hành án; (iii) tài sản của người phải thi hành án (loại tài sản; giá trị tài sản; vị trí và mô tả chi tiết; mô tả tình trạng hiện tại của tài sản; các thông tin khác của tài sản có liên quan) dưới sự giám sát của thư ký Tòa án. Đồng thời, việc kê khai các loại tài sản được thực hiện trên tinh thần tự nguyện của người phải thi hành án. Bản tự kê khai này được xem, được hiểu là các tài sản sẽ được ưu tiên sử dụng để thi hành án, trong trường hợp người phải thi hành án có dấu hiện tẩu tán tài sản thì người được thi hành án thông báo ngay cho chấp hành viên[31] và/hoặc yêu cầu Tòa án áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời để bảo vệ tài sản, ngăn chặn việc chuyển nhượng trái phép[32]. Điều này giúp Tòa án và chấp hành viên có thông tin về tài sản thi hành án ngay lập tức để thực biện pháp bảo đảm thi hành và biện pháp khẩn cấp tạm thời ngay khi có yêu cầu hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong trường hợp nhận thấy là cần thiết. Đề xuất này là bước đầu tiên giải quyết hiệu quả việc chấp hành viên không thể tiếp cận với người được thi hành, dẫn đến không nắm bắt được tài sản của người phải thi hành án.

3.4. Hoàn thiện một số quy định khác nhằm nâng cao phương thức xác minh điều kiện thi hành án

Thứ nhất, chế tài xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực THADS ở mức rất thấp (từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng đối với hành vi không thực hiện yêu cầu của chấp hành viên về việc cung cấp thông tin mà không có lý do chính đáng)[33], không có tính răn đe đối với cá nhân, tổ chức có hành vi vi phạm[34]. Hơn nữa, mức phạt này chỉ áp dụng đối với hành vi không cung cấp thông tin, không giao giấy tờ liên quan đến tài sản bị xử lý để thi hành án theo yêu cầu người có thẩm quyền mà không áp dụng đối với hành vi không cung cấp đủ thông tin bởi cơ quan, tổ chức. Vì vậy, pháp luật cần: (i) điều chỉnh tăng mức phạt vi phạm hành chính để tăng tính răn đe; (ii) bổ sung các văn bản hướng dẫn chi tiết về các nghĩa vụ cung cấp thông tin và trách nhiệm cung cấp thông tin giữa các cơ quan, tổ chức với cơ quan thi hành án; (iii) bổ sung hành vi không cung cấp thông tin, cung cấp thông tin không đầy đủ và các hành vi vi phạm khác trong lĩnh vực THADS.

Thứ hai, theo Luật Thi hành án dân sự năm 2008, chấp hành viên có quyền xử phạt vi phạm hành chính, tuy nhiên, theo quy định của Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012, sửa đổi, bổ sung các năm 2020, 2025 (Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012) thì mức phạt tiền tối đa mà chấp hành viên có thể áp dụng chỉ đến 500.000 đồng[35]. Trong khi đó, xác minh điều kiện thi hành án là nhiệm vụ của chấp hành viên[36], vì vậy, trong trường hợp cơ quan, tổ chức, cá nhân không hợp tác thì chấp hành viên thực hiện quyền xử phạt vi phạm hành chính theo thẩm quyền là vô cùng khó khăn, chấp hành viên phải lập hồ sơ, đề nghị cấp trên ra quyết định xử phạt, gây kéo dài thời gian và giảm hiệu quả thi hành. Do vậy, pháp luật cần nâng mức xử phạt tiền mà chấp hành viên có thẩm quyền thực hiện, đồng thời, đồng bộ các quy định liên quan tới việc xử phạt vi phạm hành chính trong các văn bản pháp luật có liên quan.

Thứ ba, bổ sung chế tài hình sự để xử phạt hành vi không cung cấp thông tin cho người thực hiện việc xác minh điều kiện thi hành án. Hiện, theo quy định tại Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017, năm 2025) (Bộ luật Hình sự năm 2015)[37], nếu người đang nắm giữ thông tin về tài sản của người phải thi hành án, cụ thể là người có chức vụ, quyền hạn, cố ý cản trở việc thi hành án, cố tình không cung cấp thông tin, dẫn đến người phải thi hành án tẩu tán tài sản và không thi hành được nghĩa vụ với số tiền từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng thì sẽ bị xem xét khởi tố hình sự về tội cản trở việc thi hành án. Tuy nhiên, quy định này gây khó khăn cho chấp hành viên trong việc đề nghị Viện kiểm sát truy tố về tội cản trở việc thi hành án vì chấp hành viên phải có chứng cứ chứng minh mối liên quan giữa hành vi không cung cấp thông tin của người nắm giữ thông tin với hành vi tẩu tán tài sản của người phải thi hành án. Trong khi đó, việc thu thập chứng cứ chứng minh là tương đối khó khăn với chấp hành viên[38]. Do đó, pháp luật cần sửa đổi Điều 381 Bộ Luật Hình sự năm 2015 để tăng tính răn đe đối với những người có hành vi cản trở việc xác minh, không cung cấp thông tin hoặc cung cấp thông tin không đầy đủ theo yêu cầu hợp pháp của cơ quan THADS. Cụ thể:

“Người không có nghĩa vụ thi hành án nhưng là cá nhân, người có chức vụ, quyền hạn hoặc là người đại diện của tổ chức đang nắm giữ thông tin, tài sản hoặc tài liệu có liên quan đến điều kiện thi hành án, mà cố ý không cung cấp hoặc cung cấp không đầy đủ thông tin theo yêu cầu hợp pháp của cơ quan thi hành án dân sự thì bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm, hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:

a) Dẫn đến người bị kết án, người phải chấp hành án bỏ trốn;

b) Dẫn đến hết thời hiệu thi hành án;

c) Dẫn đến người bị kết án, người phải chấp hành án, người có nghĩa vụ thi hành án tẩu tán tài sản và không thi hành được nghĩa vụ thi hành án với số tiền từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;

d) Cản trở việc xác minh đối với nhiều người hoặc có tổ chức;

đ) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để không cung cấp thông tin theo quy định;

e) Gây thiệt hại từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng”.

Kết luận

Xác minh điều kiện thi hành án đóng vai trò then chốt trong toàn bộ quá trình THADS, là cơ sở để bảo đảm việc áp dụng đúng và kịp thời các biện pháp cưỡng chế thi hành án. Thực tiễn cho thấy, hoạt động xác minh điều kiện thi hành án còn tồn tại nhiều hạn chế, chủ yếu dựa vào kê khai của người phải thi hành án và do sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan liên quan. Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc nâng cao hiệu quả xác minh vừa là nhu cầu nội tại, vừa là xu thế tất yếu. Kinh nghiệm từ EU cho thấy, cần kết hợp hoàn thiện pháp luật, ứng dụng công nghệ số và tăng cường cơ chế phối hợp. Giải pháp trọng tâm là xây dựng hệ thống kê khai điện tử gắn định danh số, kết nối cơ sở dữ liệu quốc gia nhằm bảo đảm thông tin minh bạch, chính xác; đồng thời, bổ sung trách nhiệm pháp lý và chế tài hành chính, hình sự rõ ràng để ràng buộc nghĩa vụ cung cấp thông tin cho các cơ quan, tổ chức có liên quan./.

Lê Nguyễn Hải Bình

Công ty Cổ phần Tập đoàn VNG

Phan Ngọc Phương Thanh

Công ty Luật TNHH Jipyong Việt Nam

(Ảnh: Internet)

[1]. Vũ Thị Xuyến (2023), Một số bất cập từ thực tiễn xác minh điều kiện thi hành án dân sự, https://vkskh.gov.vn/mot-so-bat-cap-tu-thuc-tien-xac-minh-dieu-kien-thi-hanh-an-dan-su_2378_381_2_a.html, truy cập ngày 23/5/2025.

[2]. Kiều Cao Hạnh (2021), Chấp hành viên với công tác xác minh điều kiện thi hành án, https://danchuphapluat.vn/chap-hanh-vien-voi-cong-tac-xac-minh-dieu-kien-thi-hanh-an, truy cập ngày 23/5/2025.

[3]. Phạm Thị Thanh Hòa & Ngô Thế Vũ (2025), Kỹ năng kiểm sát xác minh điều kiện thi hành án dân sự, https://kiemsat.vn/ky-nang-kiem-sat-xac-minh-dieu-kien-thi-hanh-an-dan-su-70018. html, truy cập ngày 23/5/2025.

[4]. Phụ lục VI khoản 6 Điều 33 Thông tư 04/2023/TT-BTP ngày 14/8/2023 của Bộ Tư pháp hướng dẫn thực hiện một số thủ tục về quản lý hành chính và biểu mẫu nghiệp vụ trong thi hành án dân sự.

[5]. Cổng thông tin điện tử - Cục Quản lý thi hành án dân sự, Bộ Tư pháp (2023), Xác minh điều kiện thi hành án và một số vấn đề cần lưu ý, https://thads.moj.gov.vn/noidung/tintuc/lists/ nghiencuutraodoi/view_detail.aspx?itemid=1025, truy cập ngày 23/5/2025.

[6]. Cổng thông tin điện tử - Cục Quản lý thi hành án dân sự, Bộ Tư pháp, tlđd.

[7]. Cổng thông tin điện tử - Cục Quản lý thi hành án dân sự, Bộ Tư pháp, tlđd.

[8]. Điều 802d Luật Thi hành án dân sự Đức (Zivilprozessordnung - ZPO).

[9]. Điều L152-1 đến L152-5 Luật Thủ tục Thi hành án Dân sự (Code des procédures civiles d’exécution).

[10]. Điều 475c-475e Luật Tố tụng dân sự Hà Lan (Wetboek van Burgerlijke Rechtsvordering).

[11]. Báo cáo dự kiến của Chính phủ và tài liệu tham vấn về các đề xuất chính sách để tranh luận và thảo luận về Thi hành hiệu quả các phán quyết tại Liên minh châu Âu: tính minh bạch của tài sản của bên nợ (Green Paper - Effective enforcement of judgments in the European Union: the transparency of debtors’ assets) tại phần II mục 4.

[12]. Burkhard Hess (2004), Study No. JAI/A3/2002/02 on making more efficient the enforcement of judicial decisions within the European Union: Transparency of a Debtor’s Assets Attachment of Bank Accounts - Provisional Enforcement and Protective Measures, Version of 2/18/2004, p. 35.

[13]. Nguyễn Văn Nghĩa (2018), Trách nhiệm cung cấp thông tin tài sản thi hành án dân sự trong pháp luật châu Âu và CHLB Đức, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, Số 01 (353), tr. 63.

[14]. Điều 802c Bộ luật Tố tụng dân sự Đức.

[15]. Code of Civil Procedure (Código de Processo Civil).

[16]. B.Hess (2010), Different enforcement structure, Enforcement and Enforceability - Tradition and Reform, Editors C.H. van Rhee & A. Uzelac, ISBN 978-94-000-0073-5D/2010/7849/66 NUR 822, p. 51.

[17]. Allgemeines Sozialversicherungsgesetz - ASVG.

[18]. § 30c Abs. 1 Z 8 Luật Bảo hiểm Xã hội Tổng quát (Allgemeines Sozialversicherungsgesetz - ASVG).

[19]. FATF (2014), “Legal systems and operational issues” in Anti-money laundering and counterterrorist financing measures - Spain, Fourth Round Mutual Evaluation Report, FATF. www.fatf-gafi.org/topics/mutualevaluations/documents/mer-spain-2014.html.

[20]. Điều 475g Rv - Luật Tố tụng Dân sự Hà Lan (Wetboek van Burgerlijke Rechtsvordering - Rv).

[21]. Điều L.151 A của Bộ luật Thủ tục Thuế (Livre des procédures fiscales).

[22]. Điều L.152-1 Bộ luật Thủ tục Thi hành án dân sự (Code des procédures civiles d’exécution).

[23]. Xem tại: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Luat-Thi-hanh-an-dan-su-628717.aspx.

[24]. Lộc Trần (2023), Một số bất cập từ thực tiễn xác minh điều kiện thi hành án dân sự, http://vkskh. gov.vn/mot-so-bat-cap-tu-thuc-tien-xac-minh-dieu-kien-thi-hanh-an-dan-su_2378_381_2_a. html, truy cập ngày 25/5/2025, và TS. Huỳnh Đông Bắc & Đỗ Tấn Quốc (2023), Một số khó khăn, vướng mắc trong kiểm sát thi hành án dân sự, Tạp chí Kiểm sát, số 15/2023.

[25]. Việt Hòa (2012), Khó trừ thu nhập của người phải thi hành án, https://baophapluat.vn/kho-tru-thu-nhap-cua-nguoi-phai-thi-hanh-an-post142460.html, truy cập ngày 23/5/2025.

[26]. Khoản 5 Điều 55 Dự thảo Luật.

[27]. Khoản 4 Điều 28 Dự thảo Luật.

[28]. Đào Trọng Giáp (2023), Những tồn tại, vướng mắc trong việc xác minh trong thi hành án dân sự, https://thads.moj.gov.vn/laichau/noidung/tintuc/lists/nghiencuutraodoi/view_detail. aspx?itemid=20, truy cập ngày 23/5/2025.

[29]. Từ Điều 218 đến Điều 223 Dự thảo Luật.

[30]. Nguyễn Minh Tâm (2022), Một số bất cập của luật thi hành án dân sự trong thực tiễn và đề xuất, kiến nghị hướng hoàn thiện, https://vksnd.dongthap.gov.vn/chi-tiet-bai-viet/-/asset_ publisher/1mOzUrGkrdAE/content/id/12126461, truy câp ngày 23/5/2025.

[31]. Khoản 1 Điều 82 Dự thảo Luật.

[32]. Như Sơn, Biện pháp tránh việc tẩu tán tài sản, trốn tránh nghĩa vụ thi hành án, https://thads. moj.gov.vn/noidung/hoidap/Pages/hoi-dap-phap-luat.aspx?ItemID=30, truy cập ngày 25/5/2025.

[33]. Điều 64 Nghị định số 82/2020/NĐ-CP ngày 15/7/2020 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bổ trợ tư pháp; hành chính tư pháp; hôn nhân và gia đình; thi hành án dân sự; phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã.

[34]. Vũ Thị Xuyến (2023), Một số bất cập từ thực tiễn xác minh điều kiện thi hành án dân sự, http://vkskh.gov.vn/mot-so-bat-cap-tu-thuc-tien-xac-minh-dieu-kien-thi-hanh-an-dan-su_2378_381_2_a.html, truy cập ngày 23/5/2025.

[35]. Khoản 1 Điều 49 Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012.

[36]. Khoản 1 Điều 28 Dự thảo Luật.

[37]. Điều 381 Bộ luật Hình sự năm 2015.

[38]. Lê Vĩnh Châu (2022), Hoàn thiện pháp luật về xác minh điều kiện thi hành án nhằm nâng cao hiệu quả thi hành án dân sự, https://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/xay-dung-phap-luat. aspx?ItemID=692, truy cập ngày 23/5/2025.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Báo cáo dự kiến của Chính phủ và tài liệu tham vấn về các đề xuất chính sách để tranh luận và thảo luận về Thi hành hiệu quả các phán quyết tại Liên minh châu Âu: tính minh bạch của tài sản của bên nợ (Green Paper - Effective enforcement of judgments in the European Union: the transparency of debtors’ assets).

2. Burkhard Hess (2004), Study No. JAI/A3/2002/02 on making more efficient the enforcement of judicial decisions within the European Union: Transparency of a Debtor’s Assets Attachment of Bank Accounts - Provisional Enforcement and Protective Measures, Europäische Kommission, Version of 18/02/2004.

3. Burkhard Hess (2010), Different enforcement structure, Enforcement and Enforceability - Tradition and Reform, Editors C.H. van Rhee & A. Uzelac.

4. European Commission (2016), EU eGovernment action plan 2016-2020: Accelerating the digital transformation of government, Publications Office of the European Union, https://ec.europa.eu/ isa2/sites/default/files/docs/publications/ eu-egovernment-action-plan-2016 2020en.pdf.

5. FATF (2014), Legal systems and operational issues, in Anti-money laundering and counterterrorist financing measures - Spain, Fourth Round Mutual Evaluation Report, FATF, .

6. Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh (2021), Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam (Phần các tội phạm - Quyển 2), tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung, Nxb. Hồng Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

(Nguồn: Tạp chí Dân chủ và Pháp luật số Kỳ 1 (438) tháng 10/2025)

Tin bài có thể bạn quan tâm

Chủ sở hữu hưởng lợi tiếp cận từ nguyên tắc “thực chất hơn hình thức” - Kinh nghiệm một số quốc gia và khuyến nghị đối với Việt Nam

Chủ sở hữu hưởng lợi tiếp cận từ nguyên tắc “thực chất hơn hình thức” - Kinh nghiệm một số quốc gia và khuyến nghị đối với Việt Nam

Tóm tắt: Bài viết phân tích chế định chủ sở hữu hưởng lợi trong pháp luật doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận từ nguyên tắc pháp lý “thực chất hơn hình thức”. Việc luật hóa khái niệm này là bước tiến quan trọng nhưng nghiên cứu cho thấy, các quy định hiện hành còn tiềm ẩn nguy cơ bị áp dụng mang tính hình thức, làm giảm hiệu quả của chính sách minh bạch hóa thông tin. Thông qua việc phân tích các khoảng trống pháp lý và tham khảo kinh nghiệm của Vương quốc Anh, Úc và Áo, bài viết chỉ ra những thách thức trong việc nhận diện các cơ cấu kiểm soát phức tạp; từ đó, đề xuất một số giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật về vấn đề chủ sở hữu hưởng lợi nhằm bảo đảm nguyên tắc “thực chất hơn hình thức” được thực thi hiệu quả trong thực tiễn.
Thực thi cam kết về kinh tế tuần hoàn trong hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu

Thực thi cam kết về kinh tế tuần hoàn trong hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu

Tóm tắt: Những năm gần đây, chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn là xu thế tất yếu để các quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam, theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững. Tầm quan trọng của vấn đề này được nhấn mạnh trong nhiều cam kết quốc tế, đặc biệt là các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) đã thể hiện rõ quyết tâm của các bên trong thúc đẩy phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn. Bài viết nghiên cứu làm rõ các cam kết trong EVFTA liên quan đến kinh tế tuần hoàn, chỉ ra những vấn đề pháp lý ảnh hưởng đến việc thực thi hiệu quả các cam kết, từ đó, đề xuất một số khuyến nghị đối với Việt Nam.
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong mua sắm livestream - Kinh nghiệm của Liên minh châu Âu và một số đề xuất đối với Việt Nam

Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong mua sắm livestream - Kinh nghiệm của Liên minh châu Âu và một số đề xuất đối với Việt Nam

Tóm tắt: Bài viết phân tích và so sánh khung pháp lý điều chỉnh hoạt động mua sắm qua livestream giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu, qua đó, chỉ ra một số “khoảng trống” trong pháp luật Việt Nam hiện hành, từ đó, đưa ra một số đề xuất hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao tiêu chuẩn bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng của Việt Nam, tiệm cận với thông lệ quốc tế.
Kinh nghiệm xây dựng khung pháp lý điều chỉnh trí tuệ nhân tạo của Úc và giá trị tham khảo đối với Việt Nam

Kinh nghiệm xây dựng khung pháp lý điều chỉnh trí tuệ nhân tạo của Úc và giá trị tham khảo đối với Việt Nam

Tóm tắt: Cũng như nhiều quốc gia khác, Chính phủ Úc đang xây dựng khung pháp lý điều chỉnh trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra kết quả công bằng, an toàn và đáng tin cậy mà không kìm hãm sự phát triển. Bài viết nghiên cứu, phân tích các phương pháp điều chỉnh trí tuệ nhân tạo được quy định trong pháp luật của Úc và chỉ ra một số thách thức pháp lý, từ đó, đưa ra một số khuyến nghị để Việt Nam có thể nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc trong xây dựng khung pháp lý điều chỉnh AI ở Việt Nam.
Vai trò của quản tài viên khi xử lý hợp đồng đang có hiệu lực trong thủ tục phá sản

Vai trò của quản tài viên khi xử lý hợp đồng đang có hiệu lực trong thủ tục phá sản

Tóm tắt: Trong thủ tục phá sản, quản tài viên giữ vai trò then chốt trong việc bảo đảm giá trị còn lại của doanh nghiệp, hài hòa lợi ích giữa chủ nợ, đối tác và xã hội. Bài viết phân tích cơ sở lý luận về chức năng của pháp luật phá sản và làm rõ quyền hạn của quản tài viên trong việc quyết định tiếp tục hay chấm dứt hợp đồng đang có hiệu lực theo pháp luật Việt Nam. Trên cơ sở so sánh với pháp luật Hoa Kỳ và Pháp, nghiên cứu chỉ ra những hạn chế trong quy định hiện hành của Việt Nam và đưa ra khuyến nghị hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả thực tiễn, đồng thời, bảo vệ công bằng lợi ích giữa các bên liên quan.
Pháp luật một số quốc gia về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Pháp luật một số quốc gia về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Tóm tắt: Ở Việt Nam, trong những năm qua, công tác đấu tranh phòng, chống tham nhũng và thu hồi tài sản tham nhũng luôn được Đảng, Nhà nước đặc biệt quan tâm. Bên cạnh những thành tựu đạt được, công tác đấu tranh phòng, chống tham nhũng và thu hồi tài sản tham nhũng còn khó khăn, hạn chế nhất định. Bài viết nghiên cứu, phân tích pháp luật của một số quốc gia trên thế giới về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án; phân tích, đánh giá pháp luật Việt Nam hiện hành; từ đó, đưa ra kiến nghị hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án tại Việt Nam trong bối cảnh mới.
Trách nhiệm đào tạo nghề của doanh nghiệp nhằm bảo đảm kinh doanh có trách nhiệm - Tiếp cận từ quy định pháp luật quốc tế và Việt Nam

Trách nhiệm đào tạo nghề của doanh nghiệp nhằm bảo đảm kinh doanh có trách nhiệm - Tiếp cận từ quy định pháp luật quốc tế và Việt Nam

Tóm tắt: Việc bảo đảm quyền tiếp cận học nghề, phát triển kỹ năng và thích ứng với chuyển đổi công nghệ không chỉ góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng suất lao động, mà còn phản ánh cam kết của doanh nghiệp trên cơ sở tôn trọng quyền con người và bảo đảm phát triển bền vững. Bài viết tiếp cận từ góc độ so sánh, phân tích chính sách, pháp luật nhằm làm rõ cơ sở lý luận và nội dung trách nhiệm đào tạo nghề của doanh nghiệp trong khuôn khổ kinh doanh có trách nhiệm. Trên nền tảng các chuẩn mực quốc tế của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và Liên hợp quốc, bài viết so sánh với quy định pháp luật Việt Nam hiện hành và chỉ ra những bất cập về thiết kế thể chế và hạn chế trong thực thi; từ đó, đề xuất nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc, phù hợp với điều kiện của Việt Nam nhằm hoàn thiện pháp luật theo hướng nội luật hóa các cam kết quốc tế, đồng thời, đề xuất tích hợp trách nhiệm đào tạo nghề như một tiêu chí trong các công cụ chính sách phát triển bền vững.
Khung pháp lý về hợp đồng thông minh ở Ý, Ba Lan dưới góc nhìn so sánh và định hướng hoàn thiện pháp luật Việt Nam*

Khung pháp lý về hợp đồng thông minh ở Ý, Ba Lan dưới góc nhìn so sánh và định hướng hoàn thiện pháp luật Việt Nam*

Tóm tắt: Sự phát triển của các công nghệ mới đã và đang tạo ra những tác động đa dạng đối với hệ thống pháp luật hiện hành. Hợp đồng thông minh là một trong những hình thái của công nghệ mới, đặt ra những vấn đề về khả năng áp dụng các quy phạm truyền thống của pháp luật hợp đồng đối với thỏa thuận được thiết lập thông qua hợp đồng thông minh. Ý và Ba Lan là hai quốc gia có sự khác biệt trong việc ghi nhận giá trị pháp lý và khả năng thực thi đối với hợp đồng thông minh. Bài viết nghiên cứu, phân tích quy định pháp luật về hợp đồng thông minh của Ý và Ba Lan, từ đó, đưa ra một số đề xuất, kiến nghị để Việt Nam nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc hoàn thiện quy định pháp luật về hợp đồng thông minh.
Mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự của Úc và khuyến nghị cho Việt Nam

Mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự của Úc và khuyến nghị cho Việt Nam

Nghiên cứu, tham khảo, tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế là một trong những nội dung quan trọng trong việc hoàn thiện mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự ở Việt Nam. Bài viết nghiên cứu mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự của Úc, từ đó, đưa ra một số khuyến nghị nhằm tiếp tục hoàn thiện pháp luật thi hành án hình sự của Việt Nam trong thời gian tới.
Xung đột giữa quyền tự do biểu đạt và quyền đối với nhãn hiệu từ thực tiễn Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu - Một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Xung đột giữa quyền tự do biểu đạt và quyền đối với nhãn hiệu từ thực tiễn Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu - Một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Sự xung đột giữa quyền tự do biểu đạt và quyền đối với nhãn hiệu ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh phát triển của truyền thông và công nghệ. Vấn đề cân bằng giữa hai quyền này cần được xem xét để bảo vệ quyền lợi chính đáng của chủ sở hữu nhãn hiệu và không hạn chế một cách bất hợp lý quyền tự do biểu đạt của người dùng. Bài viết nghiên cứu, phân tích sự cân bằng giữa quyền tự do biểu đạt và quyền nhãn hiệu trong thực tiễn tại Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu (EU), từ đó, đề xuất một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam.
Bảo hộ tác phẩm tạo ra từ trí tuệ nhân tạo theo pháp luật Hoa Kỳ và gợi mở hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Bảo hộ tác phẩm tạo ra từ trí tuệ nhân tạo theo pháp luật Hoa Kỳ và gợi mở hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Những vấn đề của trí tuệ nhân tạo (AI) được xem xét không chỉ dưới góc độ pháp lý mà còn dưới góc độ đạo đức xã hội, vì vậy, việc giải quyết những thách thức này phải cân bằng giữa pháp luật và xã hội để bảo đảm thúc đẩy phát triển bền vững. Bài viết phân tích các vấn đề chung về bảo hộ tác phẩm do AI tạo ra trong kỷ nguyên phát triển bền vững. Trên cơ sở tiếp cận từ pháp luật Hoa Kỳ - quốc gia đi đầu trong công nghệ, đặc biệt là AI, nghiên cứu gợi mở một số kinh nghiệm cho Việt Nam dựa trên thực trạng bảo hộ tác phẩm ở Việt Nam.
So sánh mô hình quản lý luật sư tại Ethiopia, Nigeria với Việt Nam

So sánh mô hình quản lý luật sư tại Ethiopia, Nigeria với Việt Nam

Luật sư và nghề luật sư ngày càng đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội của các quốc gia trên thế giới. Dựa trên yếu tố về truyền thống, văn hóa - xã hội, mỗi quốc gia sẽ có mô hình quản lý luật sư khác nhau. Bài viết nghiên cứu, phân tích, đánh giá tổng quan về cách thức quản lý luật sư ở Ethiopia và Nigeria; đồng thời, liên hệ so sánh với cách thức quản lý luật sư ở Việt Nam; từ đó, đưa ra một số đề xuất nhằm hoàn thiện mô hình quản lý luật sư ở Việt Nam.
Cơ chế kiểm soát quyền lực tại Hoa Kỳ và một số gợi mở cho Việt Nam

Cơ chế kiểm soát quyền lực tại Hoa Kỳ và một số gợi mở cho Việt Nam

Bài viết nghiên cứu cơ chế kiểm soát quyền lực tại Hoa Kỳ - quốc gia theo thể chế tổng thống điển hình, với sự phân quyền chặt chẽ giữa các nhánh quyền lực nhà nước; đồng thời, phân tích những ưu điểm, hạn chế và thách thức của cơ chế này trong bối cảnh chính trị - pháp lý và xã hội hiện nay, gồm cả những biến động trong hệ thống chính trị toàn cầu. Trên cơ sở đó, gợi mở một số kinh nghiệm cho Việt Nam nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc để hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước, phù hợp với đặc thù chính trị, kinh tế, văn hóa - xã hội.
Pháp luật của Liên bang Nga về vị trí, vai trò của Chính phủ trong hoạt động lập pháp

Pháp luật của Liên bang Nga về vị trí, vai trò của Chính phủ trong hoạt động lập pháp

Bài viết nghiên cứu, phân tích quy định của Hiến pháp Liên bang Nga và các văn bản pháp lý liên quan về vị trí, vai trò của Chính phủ Liên bang trong hoạt động lập pháp tại Nga góp phần cung cấp nguồn tài liệu tham khảo cho Việt Nam nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc trong việc hoàn thiện các quy định của pháp luật về vai trò, thẩm quyền và trách nhiệm Chính phủ trong hoạt động lập pháp.
Xu hướng phát triển của các tạp chí luật học trên thế giới và gợi mở với các tạp chí luật học ở Việt Nam

Xu hướng phát triển của các tạp chí luật học trên thế giới và gợi mở với các tạp chí luật học ở Việt Nam

Tạp chí khoa học nói chung, tạp chí luật học nói riêng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải tri thức, duy trì chuẩn mực học thuật và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ của công nghệ số, hoạt động của các tạp chí luật học có những thay đổi sâu rộng. Bài viết phân tích xu hướng phát triển nổi bật của các tạp chí luật học trên thế giới hiện nay, gồm: truy cập mở, minh bạch học thuật và phản biện mở, chuyển đổi số, quốc tế hóa và nghiên cứu liên ngành, chỉ số tác động mở rộng; từ đó, liên hệ và gợi mở phương hướng đổi mới hoạt động của các tạp chí luật học ở Việt Nam hiện nay nhằm phù hợp với xu thế phát triển chung của thế giới.

Theo dõi chúng tôi trên: