Chủ nhật 21/12/2025 10:15
Email: danchuphapluat@moj.gov.vn
Hotline: 024.627.397.37 - 024.62.739.735

Bảo vệ quyền được lãng quên trong tư pháp hình sự - kinh nghiệm của Liên minh châu Âu và kiến nghị đối với Việt Nam

Tóm tắt: Quyền được lãng quên là một nguyên tắc pháp lý cho phép cá nhân yêu cầu xóa hoặc hạn chế công khai thông tin cá nhân, đặc biệt, trên môi trường số. Trong tư pháp hình sự, quyền này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ danh dự, nhân phẩm và tạo điều kiện tái hòa nhập xã hội cho những người từng bị kết án hoặc bị liên đới trong các vụ án. Bài viết phân tích kinh nghiệm của Liên minh châu Âu, đối chiếu với quy định pháp luật và thực tiễn tại Việt Nam trong việc bảo đảm quyền được lãng quên đối với người bị buộc tội, người bị hại. Trên cơ sở đó, làm rõ những thách thức và đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật theo hướng hài hòa giữa bảo vệ quyền riêng tư và bảo đảm quyền tiếp cận thông tin, góp phần nâng cao tính nhân đạo và minh bạch của hệ thống tư pháp hình sự.

Từ khóa: quyền được lãng quên; tư pháp hình sự; bảo vệ dữ liệu cá nhân; người bị buộc tội; bị hại.

Abstract: The right to be forgotten is a legal principle that allows individuals to request the deletion of personal information or restriction of personal information disclosure, especially in the digital environment. In criminal justice, this right plays an important role in protecting honor, dignity and facilitating social reintegration for those who have been convicted or implicated in cases. This article analyzes the experience of the European Union, comparing it with legal regulations and practices in Vietnam in ensuring the right to be forgotten for accused persons and victims. On that basis, it clarifies the challenges and proposes solutions to improve the law in the direction of harmonizing the protection of privacy and ensuring the right to access information, contributing to improving the humanity and transparency of the criminal justice system.

Keywords: Right to be forgotten; criminal justice; protection of personal data; accused person; victim.

Đặt vấn đề

Trong bối cảnh số hóa, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông đặt ra những thách thức lớn đối với việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư trên không gian mạng. Trước thực tiễn đó, quyền được lãng quên (right to be forgotten) ngày càng được nhìn nhận như một thiết chế pháp lý quan trọng, góp phần bảo vệ hiệu quả các quyền nhân thân, đặc biệt, quyền kiểm soát thông tin cá nhân. Về bản chất, quyền được lãng quên cho phép cá nhân xác định thời điểm, phạm vi và phương thức công khai cũng như sự tồn tại của thông tin trên môi trường mạng. Đồng thời, quyền này cho phép cá nhân kiểm soát dữ liệu cá nhân, từ đó, hạn chế việc lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích thông tin[1].

Tư pháp hình sự thuộc nhóm lĩnh vực thể hiện rõ vai trò kép của quyền được lãng quên gồm: (i) bảo vệ đời tư cá nhân; (ii) đóng vai trò cơ chế nhân đạo hỗ trợ quá trình tái hòa nhập xã hội cho người từng vi phạm pháp luật. Quyền này cho phép cá nhân có quá khứ liên quan đến án tích yêu cầu hạn chế hoặc xóa bỏ thông tin phạm tội trên môi trường mạng, với điều kiện đã hoàn thành nghĩa vụ pháp lý và thể hiện quá trình cải tạo tích cực[2]. Cơ chế quyền được lãng quên góp phần giảm thiểu nguy cơ tái phạm do kỳ thị xã hội, qua đó, thúc đẩy an sinh và duy trì ổn định xã hội.

1. Khái quát về quyền được lãng quên

Quyền được lãng quên thể hiện cụ thể quyền tự chủ thông tin - quyền nhân thân ngày càng được luật hóa trong các hệ thống pháp luật hiện đại. Quyền này bao hàm quyền yêu cầu xóa, hạn chế truy cập, gỡ bỏ liên kết hoặc chỉnh sửa thông tin cá nhân có nội dung gây hiểu lầm, xâm hại danh dự, lỗi thời hoặc không còn phù hợp với hoàn cảnh hiện tại của cá nhân[3]. Từ đó, có thể khẳng định, quyền được lãng quên được thiết kế như một cơ chế pháp lý đặc thù, đặt trách nhiệm lên các chủ thể xử lý dữ liệu (như nền tảng công nghệ, tổ chức cung cấp dịch vụ trực tuyến) trong việc bảo đảm tính chính xác, phù hợp và cập nhật của thông tin cá nhân công khai.

Sự phát triển mạnh mẽ của internet và các nền tảng mạng xã hội kéo theo tình trạng thu thập, lưu trữ, phổ biến thông tin cá nhân trên quy mô lớn, vận hành tự động và vượt ngoài khả năng kiểm soát của chủ thể dữ liệu. Thông tin không chính xác, lỗi thời hoặc có khả năng gây hại, nếu không được xử lý kịp thời có thể tác động xấu đến danh tiếng, cơ hội nghề nghiệp và đời sống tinh thần của mỗi cá nhân. Trước thực trạng đó, quyền được lãng quên xuất hiện như một cơ chế bảo vệ cần thiết, giúp cá nhân hạn chế hệ quả tiêu cực do thông tin bị lan truyền sai lệch hoặc sử dụng với mục đích gây tổn hại. Về bản chất, quyền được lãng quên gắn kết chặt chẽ với các quyền nhân thân khác như quyền được bảo vệ đời tư, quyền đối với danh dự, nhân phẩm và uy tín, những quyền được thừa nhận rộng rãi trong hệ thống pháp luật quốc gia cũng như trong luật quốc tế về quyền con người. Đặc biệt, quyền được lãng quên không phủ nhận quyền tiếp cận thông tin hay quyền tự do ngôn luận, mà đặt ra yêu cầu cân bằng giữa các quyền cơ bản, thông qua nguyên tắc đánh giá tính hợp pháp, chính đáng và cần thiết của việc lưu hành thông tin cá nhân trong từng bối cảnh cụ thể.

Trên thế giới, nhiều quốc gia công nhận quyền được lãng quên như một phần của quyền con người. Tại Thụy Sĩ, quyền này được gọi bằng khái niệm “quyền cá nhân” và xem như yếu tố cấu thành quyền riêng tư, được bảo vệ trong các văn bản pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế mà Thụy Sĩ là thành viên[4]. Đồng thời, các học giả quốc tế nhấn mạnh, trong môi trường mạng, việc bảo vệ bí mật đời tư và dữ liệu cá nhân cần được đặt lên hàng đầu, đặc biệt, trong bối cảnh thông tin có thể bị lưu trữ, chia sẻ không giới hạn về không gian và thời gian. Việc công khai thông tin tiền án, tiền sự trên không gian mạng, mặc dù không trái pháp luật trong một số trường hợp, nhưng tiềm ẩn nguy cơ xâm phạm quyền con người. Việc lan truyền các thông tin này có thể dẫn đến sự kỳ thị, rào cản việc làm, ảnh hưởng tâm lý và đẩy cá nhân trở lại con đường phạm tội[5]. Vì vậy, quyền được lãng quên trở thành biện pháp bảo đảm tiếp cận công lý theo hướng nhân đạo, phù hợp với mục tiêu của chính sách hình sự hiện đại hướng đến phục hồi, tái hòa nhập và phòng ngừa tái phạm. Quyền được lãng quên giúp thiết lập lại sự cân bằng giữa quá khứ và tương lai, giữa lợi ích cá nhân và lợi ích công cộng trong xã hội dân chủ, pháp quyền[6].

2. Quy định về quyền được lãng quên của Liên minh châu Âu

Liên minh châu Âu (EU), một trong những chủ thể pháp lý tiên phong trong thiết lập và hệ thống hóa quyền được lãng quên như một phần cấu thành của quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân. Quyền này được quy định cụ thể tại Điều 17 Quy định Bảo vệ dữ liệu chung (General Data Protection Regulation - GDPR), dưới tên gọi “quyền được xóa” (right to erasure). Theo đó, với tư cách chủ thể dữ liệu, cá nhân có quyền yêu cầu tổ chức xử lý dữ liệu thực hiện việc xóa bỏ dữ liệu cá nhân trong các trường hợp cụ thể, gồm: (i) khi dữ liệu không còn cần thiết cho mục đích xử lý ban đầu; (ii) khi cá nhân rút lại sự đồng ý; (iii) khi dữ liệu bị xử lý trái pháp luật. Quy định này thể hiện sự dịch chuyển rõ nét trong cách tiếp cận quyền riêng tư, từ quyền mang tính phòng vệ sang quyền chủ động kiểm soát thông tin cá nhân.

Sự phát triển quyền được lãng quên tại EU được thúc đẩy mạnh mẽ sau phán quyết lịch sử của Tòa án Công lý châu Âu (CJEU) trong vụ Google Spain SL, Google Inc. v. Agencia Española de Protección de Datos (AEPD) và Mario Costeja González (2014). Trong vụ án này[7], ông Mario Costeja González, một công dân Tây Ban Nha đã yêu cầu Google gỡ bỏ các liên kết đến bài viết liên quan đến việc đấu giá tài sản để trả nợ, ông cho rằng thông tin đã lỗi thời và không còn phù hợp. Tòa án đã phán quyết các công cụ tìm kiếm, với tư cách “bên kiểm soát dữ liệu” (data controllers) có trách nhiệm xóa bỏ các liên kết đến những thông tin không còn liên quan, gây tổn hại hoặc không chính xác ngay cả khi nội dung gốc vẫn tồn tại hợp pháp trên các nền tảng khác. Phán quyết này đặt ra một tiền lệ quan trọng, khẳng định quyền được lãng quên như một biểu hiện cụ thể của quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân trong không gian mạng.

Về phương diện lý luận, quyền được lãng quên có thể xem như quyền phái sinh từ quyền riêng tư, được cụ thể hóa trong bối cảnh công nghệ thông tin và truyền thông phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, quyền này không mang tính tuyệt đối mà được giới hạn bởi các nguyên tắc và giá trị pháp lý khác. Điều 17(3) GDPR quy định một số ngoại lệ, trong đó, quyền yêu cầu xóa dữ liệu không được chấp nhận nếu việc xử lý thông tin cần thiết cho: (i) thực hiện quyền tự do ngôn luận và thông tin; (ii) tuân thủ nghĩa vụ pháp lý; (iii) thực hiện nhiệm vụ vì lợi ích công hoặc thuộc thẩm quyền công; (iv) vì lợi ích y tế công cộng; (v) phục vụ lưu trữ mang tính lịch sử, khoa học hoặc thống kê; (vi) phục vụ mục đích xác lập, thực hiện hoặc bảo vệ quyền lợi pháp lý. Những ngoại lệ này thể hiện rõ sự nỗ lực của EU trong việc cân bằng giữa quyền được lãng quên và các quyền, lợi ích hợp pháp khác của xã hội. Việc bảo đảm tính hợp lý và minh bạch trong quá trình xử lý yêu cầu xóa dữ liệu được đặt trong mối quan hệ tương hỗ với quyền tiếp cận thông tin, quyền tự do báo chí và quyền được biết của công chúng, đặc biệt, trong các trường hợp liên quan đến nhân vật công chúng, vụ án hình sự hoặc dữ liệu có giá trị lịch sử.

Thực tế, việc thực thi quyền được lãng quên tại EU tạo ra những tác động đáng kể, đặc biệt, đối với các công cụ tìm kiếm như Google. Tính đến tháng 3/2025, Google tiếp nhận hơn 1,7 triệu yêu cầu xóa liên kết từ các cá nhân tại EU, liên quan đến hơn 5,8 triệu địa chỉ web Uniform Resource Locator (URL), trong đó, khoảng 51,3% yêu cầu đã được chấp thuận[8]. Các yêu cầu được chấp thuận chủ yếu liên quan đến thông tin nhạy cảm như hồ sơ y tế, dữ liệu tài chính hoặc thông tin gây tổn hại đến danh dự vốn không còn phù hợp với hoàn cảnh hiện tại của cá nhân. Trong khi đó, các yêu cầu bị từ chối gồm bài viết về tội phạm nghiêm trọng hoặc các hoạt động công khai của những người có ảnh hưởng xã hội. Trên cơ sở các dữ liệu thực tiễn này, có thể nhận định, quyền được lãng quên thể hiện một cơ chế pháp lý mạnh mẽ trong bảo vệ quyền riêng tư, đồng thời, đòi hỏi một cơ chế thực thi linh hoạt và thận trọng.

Bên cạnh các vấn đề nội dung và điều kiện thực thi, một trong những khía cạnh pháp lý gây tranh luận nhiều nhất trong thực tiễn áp dụng quyền được lãng quên tại EU liên quan đến phạm vi lãnh thổ. Vấn đề này được đưa ra xem xét trong vụ án Google LLC v. Commission nationale de l’informatique et des libertés (CNIL) năm 2019. Theo đó, Cơ quan Bảo vệ dữ liệu quốc gia (CNIL) của Pháp đã yêu cầu Google xóa bỏ các liên kết tìm kiếm trong các phiên bản của công cụ tìm kiếm giới hạn tại EU (như google.fr, google.de) và toàn bộ các phiên bản toàn cầu (bao gồm google.com). Với lập luận cho rằng, việc chỉ xóa trong phạm vi EU chưa đủ để bảo đảm hiệu quả thực tế của quyền được lãng quên, bởi người dùng vẫn có thể tiếp cận thông tin thông qua các phiên bản ngoài EU. Tuy nhiên, Tòa án Công lý châu Âu đã không chấp nhận lập luận này. Trong phán quyết ban hành tháng 9/2019, Tòa án xác định, theo quy định hiện hành của GDPR, các công cụ tìm kiếm không có nghĩa vụ xóa bỏ dữ liệu cá nhân khỏi kết quả tìm kiếm trên phạm vi toàn cầu. Việc thực hiện quyền được lãng quên có thể được giới hạn trong phạm vi lãnh thổ các quốc gia thành viên EU, trừ khi có yêu cầu cụ thể từ cơ quan có thẩm quyền quốc gia dựa trên các yếu tố về quyền lợi cơ bản, tính cân xứng và mức độ ảnh hưởng đến các quyền tự do thông tin tại các quốc gia ngoài EU[9]. Phán quyết này thể hiện cách tiếp cận cân bằng giữa quyền riêng tư và quyền tiếp cận thông tin, đặc biệt, trong bối cảnh dữ liệu số toàn cầu, tức thời. Tuy nhiên, việc mở rộng áp dụng quyền được lãng quên trên phạm vi quốc tế không chỉ tạo ra thách thức kỹ thuật và pháp lý mà còn tiềm ẩn nguy cơ xung đột pháp luật với các hệ thống không tương đồng. Ngoài ra, nếu mặc định áp dụng toàn cầu, quyền được lãng quên có thể bị lạm dụng thành công cụ kiểm duyệt thông tin, đe dọa quyền tự do ngôn luận và báo chí quốc tế. Tuy nhiên, việc giới hạn quyền được lãng quên trong phạm vi EU lại làm suy giảm hiệu quả thực tế của quyền này. Trong môi trường số không biên giới, người dùng EU vẫn có thể truy cập thông tin đã gỡ bỏ thông qua các công cụ vượt rào kỹ thuật (như VPN hoặc tên miền ngoài EU). Do đó, một số học giả đề xuất giải pháp linh hoạt: áp dụng toàn cầu trong các trường hợp đặc biệt, liên quan dữ liệu nhạy cảm, tổn hại danh dự nghiêm trọng hoặc khi cá nhân không còn giữ tư cách nhân vật công chúng.

Dữ liệu cá nhân sở hữu đặc tính lan truyền vượt qua các ranh giới địa lý quốc gia một cách nhanh chóng và không kiểm soát. Vấn đề đặt ra, việc giới hạn phạm vi áp dụng của quyền được lãng quên trong lãnh thổ EU có tạo ra những trở ngại đáng kể với các cá nhân trong nỗ lực bảo vệ toàn diện thông tin cá nhân hay không. Hạn chế địa lý này đặt ra những thách thức pháp lý và thực tiễn đáng kể, đặc biệt, trong bối cảnh các nền tảng kỹ thuật số toàn cầu như công cụ tìm kiếm và mạng xã hội hoạt động xuyên biên giới mà không chịu sự ràng buộc chặt chẽ bởi các quy định khu vực. Phán quyết trong vụ Google LLC v. CNIL cũng đặt ra vấn đề về hiệu quả thực sự của quyền được lãng quên trong bối cảnh toàn cầu hóa. Việc giới hạn phạm vi xóa dữ liệu “chỉ trong các phiên bản công cụ tìm kiếm thuộc các quốc gia EU” có thể coi là bước lùi trong mục tiêu thiết lập một tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu cá nhân toàn diện cho cư dân EU, bởi thông tin vẫn có thể được truy cập từ các quốc gia ngoài EU thông qua các công cụ tìm kiếm hoặc mạng riêng ảo[10]. Mặc dù, quy định về quyền được lãng quên ở EU đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền riêng tư, nhưng không có hiệu lực pháp lý trực tiếp tại các quốc gia ngoài khối EU, dẫn đến sự bất bình đẳng trong việc thực thi quyền này trên phạm vi toàn cầu. Hơn nữa, sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia, cùng những quan điểm văn hóa, chính trị đa dạng về quyền riêng tư càng làm phức tạp hóa khả năng áp dụng các tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu. Điều này làm nổi bật sự phụ thuộc của EU vào hoạt động hợp tác quốc tế và các thỏa thuận song phương để bảo đảm quyền được lãng quên thực thi hiệu quả trên phạm vi toàn cầu.

3. Cơ sở pháp lý và thách thức thực tiễn đối với quyền được lãng quên trong tư pháp hình sự Việt Nam

3.1. Các chế định pháp luật Việt Nam mang tinh thần quyền được lãng quên

Hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam chưa ghi nhận trực tiếp quyền được lãng quên như quyền cá nhân độc lập, tinh thần của quyền này được thể hiện gián tiếp qua nhiều chế định pháp lý phản ánh tư tưởng bảo vệ phẩm giá con người, khuyến khích tái hòa nhập xã hội và xóa bỏ định kiến đối với quá khứ đã được khắc phục. Các quy định này góp phần bảo đảm công bằng trong tư pháp hình sự và thể hiện định hướng nhân đạo của chính sách hình sự Việt Nam.

Thứ nhất, chế định đương nhiên được xóa án tích tại Điều 70 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung các năm 2017, 2025 (Bộ luật Hình sự năm 2015). Cơ chế này cho phép cá nhân, sau khi chấp hành xong hình phạt và đáp ứng đầy đủ điều kiện về thời gian và hành vi, được khôi phục tư cách pháp lý như người chưa từng bị kết án. Biện pháp này không chỉ phục hồi quyền lợi cho người đã chấp hành án mà còn giúp xóa bỏ hệ quả pháp lý và tâm lý gắn với bản án cũ, đồng thời, phù hợp với mục tiêu cốt lõi của quyền được lãng quên.

Thứ hai, Điều 91 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định nguyên tắc xử lý người dưới 18 tuổi phạm tội theo hướng đề cao giáo dục và phục hồi, đồng thời, hạn chế tối đa việc truy cứu trách nhiệm hình sự khi không thực sự cần thiết. Quy định này thể hiện sự thừa nhận nhu cầu “xóa mờ quá khứ” đối với người chưa thành niên, đặc biệt, qua việc giới hạn ghi nhận, lưu trữ và công khai thông tin tư pháp liên quan. Cách tiếp cận này phù hợp với chuẩn mực tiến bộ của pháp luật quốc tế, xem xử lý hình sự đối với người chưa thành niên như phương tiện phục hồi xã hội thay cho trừng phạt thuần túy.

Bên cạnh đó, Điều 2 Bộ luật Hình sự năm 2015 xác định một trong những nhiệm vụ trọng tâm gắn với bảo vệ quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân. Trong tinh thần đó, chế định đình chỉ vụ án hình sự Điều 248 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung các năm 2021, 2025) mang ý nghĩa đặc biệt ở khía cạnh bảo đảm danh dự, nhân phẩm và cơ hội tái hòa nhập cho cá nhân không còn bị xem như chủ thể của trách nhiệm hình sự. Khi cơ quan tiến hành tố tụng ra quyết định đình chỉ do không có sự việc phạm tội, hành vi không cấu thành tội phạm, người thực hiện hành vi không có lỗi hoặc được miễn trách nhiệm hình sự, điều này đồng nghĩa với việc cá nhân cần được loại bỏ khỏi mọi hồ sơ, thông tin công khai có nguy cơ gây tổn hại đến uy tín và nhân phẩm. Đặc biệt, Luật Lý lịch tư pháp năm 2009 góp phần hiện thực hóa tinh thần quyền được lãng quên thông qua việc phân định giữa Phiếu lý lịch tư pháp số 1 (không ghi nhận án tích đã được xóa, cấp cho cá nhân và tổ chức dân sự) và Phiếu số lý lịch tư pháp số 2 (ghi đầy đủ thông tin, chỉ cung cấp cho cơ quan tiến hành tố tụng). Cơ chế này hạn chế đáng kể việc công khai hoặc sử dụng thông tin tiền án sau khi đã được xóa, từ đó, giảm thiểu nguy cơ kỳ thị và phân biệt đối xử trong hoạt động nghề nghiệp, hành chính và đời sống xã hội.

Tuy quyền được lãng quên chưa được pháp điển hóa thành quyền độc lập nhưng các quy định hiện hành phần nào đã phản ánh mục tiêu bảo vệ quyền nhân thân, phục hồi địa vị pháp lý và tạo điều kiện tái hòa nhập cộng đồng cho người từng liên quan đến tố tụng hình sự. Trong bối cảnh chuyển đổi số và sự lan truyền không giới hạn của thông tin, việc hoàn thiện khung pháp lý để cụ thể hóa, hiện đại hóa quyền được lãng quên trở thành yêu cầu cấp thiết, nhằm bảo đảm tính nhân đạo, công bằng và phù hợp với xu thế pháp lý quốc tế.

3.2. Thực trạng pháp luật Việt Nam và thách thức áp dụng

Hệ thống pháp luật Việt Nam thời gian qua đã từng bước hoàn thiện cơ chế bảo vệ dữ liệu cá nhân, trong đó, quyền yêu cầu xóa dữ liệu lần đầu được ghi nhận chính thức tại Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 của Chính phủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (Nghị định số 13/2023/NĐ-CP) và được thể chế trong Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025. Hai văn bản quy phạm pháp luật này đều khẳng định nguyên tắc cơ bản: chủ thể dữ liệu có quyền yêu cầu bên kiểm soát dữ liệu xóa hoặc hủy thông tin cá nhân khi không còn cần thiết cho mục đích thu thập ban đầu, khi rút lại sự đồng ý, khi dữ liệu bị xử lý trái pháp luật hoặc khi dữ liệu vi phạm quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Tuy nhiên, Nghị định số 13/2023/NĐ-CP và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025 đều duy trì một ngoại lệ quan trọng: quyền xóa dữ liệu không được áp dụng nếu việc xóa dẫn đến vi phạm quy định pháp luật chuyên ngành hoặc ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp của bên thứ ba. Quy định này tạo ra “điểm nghẽn” pháp lý khi cơ chế bảo vệ thông tin cá nhân được thiết lập nhưng mở ngoại lệ khá rộng, cho phép từ chối thực thi quyền xóa dữ liệu khi có xung đột với các đạo luật khác. Ví dụ: theo Điều 14 và Điều 19 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, sửa đổi, bổ sung các năm 2009, 2019, 2022 (Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005), tác phẩm báo chí được bảo hộ quyền tác giả, trong đó, quyền nhân thân gồm quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm - quyền không thể chuyển nhượng và không bị giới hạn. Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 quy định mọi hành vi sửa đổi, cắt xén nội dung tác phẩm mà không được sự đồng ý của tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả đều có thể bị coi như xâm phạm quyền tác giả. Do đó, nếu cá nhân yêu cầu xóa thông tin cá nhân trong tác phẩm báo chí dù đã lỗi thời hoặc gây tổn hại danh dự, yêu cầu này vẫn có nguy cơ bị từ chối nếu việc xóa làm thay đổi nội dung tác phẩm mà không được sự chấp thuận của chủ sở hữu quyền tác giả. Mặc dù, Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 quy định một số ngoại lệ (như đưa tin thời sự), song các ngoại lệ này chỉ hợp pháp nếu không làm sai lệch nội dung và có ghi rõ nguồn gốc, điều kiện mà yêu cầu xóa dữ liệu cá nhân thường khó đáp ứng.

Ngoài ra, Luật Báo chí năm 2016 (sửa đổi, bổ sung năm 2018) chỉ quy định nguyên tắc bảo đảm tính chính xác, khách quan, trung thực, nhưng chưa thiết lập cơ chế cập nhật, cải chính hoặc xóa thông tin khi hoàn cảnh pháp lý của nhân vật trong bài báo thay đổi, như người bị đưa tin đã được xóa án tích. Khoảng trống này khiến yêu cầu gỡ bỏ thông tin cá nhân khỏi tác phẩm báo chí đã lưu hành rộng rãi trên không gian mạng khó được đáp ứng. Vấn đề xung đột pháp luật này trở nên đặc biệt nghiêm trọng khi xét đến chế định đương nhiên xóa án tích tại Điều 70 Bộ luật Hình sự năm 2015, vốn xác lập nguyên tắc “coi như chưa bị kết án”. Điều này dễ bị vô hiệu hóa nếu thông tin tiền án vẫn tồn tại công khai trên báo chí hoặc mạng xã hội, gây tổn hại tâm lý, làm suy giảm cơ hội việc làm và hòa nhập xã hội. Nếu người đã chấp hành án còn gặp khó khăn để “được quên đi quá khứ”, thì với những người không có tội như bị đình chỉ điều tra, được tuyên vô tội hoặc bị kết án oan làm cho hậu quả càng nặng nề hơn. Thực tế, dù đã được bồi thường và khôi phục danh dự, tên tuổi của họ vẫn xuất hiện tràn lan trên internet.

Tác động tiêu cực đặc biệt nặng nề với phụ nữ trong hoàn cảnh đặc biệt như phụ nữ mang thai, đang nuôi con nhỏ hoặc nạn nhân của bạo lực giới, xâm hại tình dục, bị cưỡng ép thực hiện hành vi phạm tội. Việc thông tin tư pháp tiếp tục lưu hành làm cho họ chịu tổn thương tâm lý, sức khỏe và cả hệ lụy xã hội kéo dài, ảnh hưởng đến con cái. Đối với trẻ em nạn nhân của xâm hại tình dục, bất cập càng trầm trọng. Điều 21 Luật Trẻ em năm 2016 bảo vệ tuyệt đối quyền riêng tư, gồm các thông tin nhận dạng. Tuy nhiên, khi báo chí vẫn đăng tải các chi tiết đủ để nhận diện, nguy cơ “nạn nhân hóa thứ cấp” (secondary victimization) trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết. Điều này thể hiện tình trạng đặc biệt đáng lo ngại trong bối cảnh dữ liệu số được lưu giữ vĩnh viễn và dễ dàng truy cập.

Dù quyền yêu cầu xóa dữ liệu cá nhân được nâng tầm luật với Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025, nhưng hiệu quả thực tế còn hạn chế do thiếu đồng bộ và phối hợp giữa các ngành luật. Việc ưu tiên áp dụng Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 và ràng buộc quyền tác giả trong lĩnh vực báo chí đã làm suy giảm khả năng thực thi quyền được lãng quên, đặc biệt, trong các vụ việc liên quan đến trẻ em, người đã được xóa án tích, phụ nữ hoặc người bị đình chỉ vụ án. Vấn đề pháp lý này mang tính nền tảng, đòi hỏi cải cách cơ chế phối hợp liên ngành và xác lập giới hạn hợp lý cho quyền tác giả, nhằm bảo đảm quyền riêng tư và quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân, những quyền con người thiết yếu trong kỷ nguyên số.

4. Đề xuất, kiến nghị

Từ kinh nghiệm pháp luật EU và thực tiễn tư pháp tại Việt Nam, nghiên cứu đề xuất năm nhóm giải pháp hoàn thiện sau:

Một là, áp dụng cơ chế cân bằng lợi ích theo từng trường hợp cụ thể (case-by-case balancing). Một điểm đặc sắc trong pháp luật EU thể hiện qua cách tiếp cận dựa trên sự cân bằng giữa quyền riêng tư và quyền tự do thông tin. Phán quyết Google Spain v. AEPD and Costeja González của Tòa án Công lý châu Âu khẳng định quyền được lãng quên không mang tính tuyệt đối, mà cần được đánh giá trong bối cảnh cụ thể, xét đến vai trò xã hội của cá nhân, tính chất và mức độ nhạy cảm của thông tin, khoảng thời gian đã trôi qua và tác động của việc công bố. Việt Nam cần sớm ban hành văn bản hướng dẫn thi hành nội dung nguyên tắc này khi triển khai thi hành Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025, đặc biệt, trong các tình huống xung đột giữa quyền xóa dữ liệu và các quyền khác như quyền tác giả, quyền tự do báo chí hoặc quyền tiếp cận thông tin. Cơ chế này sẽ giúp tránh tình trạng áp dụng máy móc, đồng thời, tạo sự linh hoạt và hợp lý khi giải quyết yêu cầu xóa dữ liệu.

Hai là, thiết lập nghĩa vụ minh bạch và quy trình xử lý yêu cầu xóa dữ liệu. Điều 12 và Điều 17 GDPR đặt ra nghĩa vụ cụ thể đối với bên kiểm soát dữ liệu trong việc tiếp nhận, đánh giá và trả lời yêu cầu xóa dữ liệu, đồng thời, buộc thông báo cho bên thứ ba có liên quan để thực hiện gỡ bỏ thông tin. Việt Nam cần bổ sung quy trình chi tiết thay vì quy định chung, gồm các bước: tiếp nhận, thẩm định, quyết định chấp thuận hoặc từ chối giải thích lý do. Trong đó, việc xóa hoặc ẩn danh thông tin cá nhân cần được chấp thuận nếu yêu cầu hợp pháp và không gây phương hại nghiêm trọng đến tính toàn vẹn của tác phẩm hoặc quyền lợi chính đáng của chủ sở hữu quyền tác giả. Biện pháp ẩn danh tên, địa chỉ hoặc đặc điểm nhận dạng trong tác phẩm báo chí, nếu không làm thay đổi nội dung cốt lõi, sẽ vừa bảo đảm quyền riêng tư, vừa giữ nguyên giá trị thông tin. Ngoài ra, cơ chế này cần ưu tiên cao nhất cho các trường hợp xóa án tích, đặc biệt, trong các vụ án xâm hại tình dục, xâm phạm bí mật đời tư hoặc những vụ án có bị hại thuộc nhóm trẻ em và phụ nữ trong hoàn cảnh đặc biệt. Tương tự, với thông tin đã mất giá trị thời sự hoặc mục đích ban đầu không còn, nguyên tắc “mục đích tối thiểu” (data minimisation) cần được vận dụng để tránh kéo dài sự tồn tại của dữ liệu một cách bất hợp lý.

Ba là, xác định rõ nhóm đối tượng áp dụng ưu tiên. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, quyền được lãng quên nên được áp dụng có trọng tâm cho các nhóm dễ bị tổn thương hoặc đã được khôi phục tư cách pháp lý, gồm: (i) người đã được xóa án tích; (ii) trẻ em và người chưa thành niên phạm tội; (iii) người bị kết án oan, được tuyên vô tội; (iv) người bị đình chỉ điều tra hoặc đình chỉ vụ án hình sự; (v) phụ nữ trong hoàn cảnh đặc biệt, đặc biệt là nạn nhân của bạo lực giới.

Bốn là, thành lập cơ quan bảo vệ dữ liệu độc lập hoặc thiết chế tài phán chuyên biệt. EU duy trì các cơ quan bảo vệ dữ liệu độc lập ở cả cấp quốc gia và cấp EU, tiêu biểu như Cơ quan Bảo vệ dữ liệu châu Âu (EDPS)[11], có thẩm quyền tiếp nhận, điều tra và ra quyết định đối với khiếu nại về dữ liệu cá nhân (các điều 51, 52, 57, 58 GDPR). Việt Nam có thể nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm này để thành lập cơ quan tương tự đặt dưới Ủy ban Quốc gia về chuyển đổi số nhằm bảo đảm tính khách quan và hiệu quả trong xử lý tranh chấp liên quan đến quyền được lãng quên.

Năm là, hài hòa quyền được lãng quên với quyền tác giả và quyền tự do báo chí. Pháp luật EU đã ban hành các hướng dẫn liên ngành nhằm xác định giới hạn của quyền được lãng quên khi xung đột với quyền tác giả và quyền tự do báo chí (Điều 17(3) và Điều 85 GDPR). Việt Nam cần một cơ chế phối hợp liên bộ giữa Bộ Tư pháp, Bộ Khoa học và Công nghệ để ban hành hướng dẫn thực thi thống nhất, qua đó, giảm thiểu xung đột pháp luật, bảo đảm sự cân bằng giữa quyền riêng tư và quyền tiếp cận thông tin của công chúng.

Kết luận

Dữ liệu cá nhân ngày càng trở thành “dấu vết số” gắn liền với danh tính con người trên không gian mạng. Quyền được lãng quên không chỉ dừng lại ở khái niệm pháp lý mới, mà đã trở thành biểu tượng của tư duy pháp quyền hiện đại: từ mô hình kiểm soát thông tin tập trung sang bảo vệ quyền tự quyết thông tin của mỗi cá nhân. Trong lĩnh vực tư pháp hình sự, ý nghĩa của quyền này càng trở nên sâu sắc. Pháp luật hình sự hiện đại không chỉ mang chức năng trừng phạt mà còn thể hiện tinh thần nhân đạo thông qua các cơ chế như xóa án tích nhằm mở ra cơ hội để cá nhân được phục hồi danh dự, tái hòa nhập cộng đồng và thoát khỏi định kiến xã hội. Việc bảo đảm các giá trị đó không chỉ thể hiện nền tư pháp tiến bộ, mà còn tạo tiền đề quan trọng cho việc xây dựng xã hội khoan dung, công bằng và nhân văn. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc thực thi quyền này còn gặp nhiều rào cản pháp lý, do thiếu cơ sở thống nhất giữa các đạo luật chuyên ngành. Thực tiễn cho thấy, nếu không có khung pháp lý tổng thể và cơ chế vận hành hiệu quả, quyền được lãng quên sẽ tiếp tục tồn tại như một giải pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân “hạn chế”, thay vì trở thành quyền cơ bản gắn liền với chủ thể dữ liệu. Đối với Việt Nam, việc triển khai quyền được lãng quên không chỉ thể hiện yêu cầu trong quá trình hoàn thiện pháp luật quốc gia, mà còn đánh dấu bước đi tất yếu nhằm đáp ứng các cam kết quốc tế về quyền con người và thích ứng với những biến đổi nhanh chóng của xã hội số. Điều này đòi hỏi một chiến lược lập pháp cân bằng, trong đó, quyền được lãng quên phải được thiết kế với các tiêu chí rõ ràng: xác định phạm vi áp dụng, cơ chế đánh giá sự cân bằng, quy trình xử lý, cơ chế giám sát và giới hạn hợp lý nhằm dung hòa với các quyền, lợi ích hợp pháp khác như quyền tự do ngôn luận, quyền tiếp cận thông tin và quyền sở hữu trí tuệ.

TS. Trịnh Duy Thuyên

Giảng viên chính, Khoa Luật, Trường Kinh tế Luật và Quản lý nhà nước, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

Ảnh: Internet

[1]. Nguyễn Thị Dung (2022), Quyền lãng quên trên môi trường internet ở một số quốc gia và kinh nghiệm tham khảo cho Việt Nam, https://danchuphapluat.vn/quyen-lang-quen-tren-moi-truong-internet-o-mot-so-quoc-gia-va-kinh-nghiem-tham-khao-cho-viet-nam, truy cập ngày 19/5/2025.

[2]. Ngô Thị Minh Hương và Phạm Hải Chung, Quyền được lãng quên trong kỷ nguyên số: thách thức của ứng dụng trí tuệ nhân tạo, https://repository.vnu.edu.vn/bitstream/VNU_123/94766/1/KY-1034.pdf, truy cập ngày 19/5/2025.

[3]. Kelly, M. J., & Satola, D. (2017), The Right to Be Forgotten (SSRN Scholarly Paper 2965685), Social Science Research Network, https://papers.ssrn.com/abstract=2965685, truy cập ngày 19/5/2025.

[4]. Werro, F. (2009), The Right to Inform v. The Right to be Forgotten: A Transatlantic Clash (SSRN Scholarly Paper 1401357), https://papers.ssrn.com/abstract=1401357, truy cập ngày 19/5/2025.

[5]. Faisal, K. (2020), Right to Be Forgotten in Spent Criminal Convictions, https://www.utupub. fi/handle/10024/149234, truy cập ngày 19/5/2025.

[6]. Ambrose, M. L., & Ausloos, J. (2013), The Right to Be Forgotten Across the Pond.Journal of Information Policy,3, 1 – 23, https://doi.org/10.5325/jinfopoli.3.2013.0001, truy cập ngày 19/5/2025.

[7]. Google Spain SL and Google Inc v Agencia Española de Protección de Datos (AEPD) and Mario Costeja González, Case C-131/12 (ECJ 13/5/2014), https://eur-lex.europa.eu/legal-content/ EN/TXT/?uri=celex:62012CJ0131, truy cập ngày 19/5/2025.

[8]. Google (2025), Yêu cầu xóa theo luật quyền riêng tư của Châu Âu - Báo cáo minh bạch của Google, https://transparencyreport.google.com/eu-privacy/overview, truy cập ngày 19/5/2025.

[9]. Google LLC, Successor in Law to Google Inc v Commission Nationale de l’informatique et Des Libertés (CNIL), Case C-507/17 (ECJ 24/9/2019), https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/ TXT/?uri=celex:62017CJ0507, truy cập ngày 19/5/2025.

[10]. Nguyễn Thị Hồng Yến và cộng sự (2022), Quyền được lãng quên ở một số quốc gia và kiến nghị chính sách cho Việt Nam, https://lapphap.vn:443/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=211426, truy cập ngày 19/5/2025.

[11]. EDPS được thành lập theo Quy định (EC) số 45/2001 và hiện hoạt động theo Quy định (EU) 2018/1725 áp dụng cho các thể chế, cơ quan và tổ chức của EU.EDPS có vai trò tương tự như một cơ quan giám sát cấp “liên bang” trong hệ thống EU, giám sát việc tuân thủ GDPR ở cấp thể chế châu Âu và đóng vai trò cố vấn trong chính sách bảo vệ dữ liệu toàn khối.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Ambrose, M. L., & Ausloos, J. (2013), The Right to Be Forgotten Across the Pond. Journal of Information Policy, 3, https://doi. org/10.5325/jinfopoli.3.2013.0001, truy cập ngày 19/5/2025.

2. Faisal, K. (2020), Right to Be Forgotten in Spent Criminal Convictions, https://www. utupub.fi/handle/10024/149234, truy cập ngày 19/5/2025.

3. GDPR, General Data Protection Regulation (GDPR) - Legal Text, https://gdpr info.eu/, truy cập ngày 29/3/2025.

4. Google LLC, Successor in Law to Google Inc v Commission Nationale de l’informatique et Des Libertés (CNIL), Case C-507/17 (ECJ 24/9/2019), https://eur-lex.europa.eu/legal content/EN/TXT/?uri=celex:62017CJ0507, truy cập ngày 19/5/2025.

5. Google Spain SL and Google Inc v Agencia Española de Protección de Datos (AEPD) and Mario Costeja González, Case C-131/12 (ECJ 13/5/2014), https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/ TXT/?uri=celex:62012CJ0131, truy cập ngày 19/5/2025.

6. Google (2025), Yêu cầu xóa theo luật quyền riêng tư của Châu Âu - Báo cáo minh bạch của Google, https://transparencyreport. google.com/eu-privacy/overview, truy cập ngày 19/5/2025.

7. Kelly, M. J., & Satola, D. (2017), The Right to Be Forgotten (SSRN Scholarly Paper 2965685), Social Science Research Network, https://papers.ssrn. com/abstract=2965685, truy cập ngày 19/5/2025.

8. Ngô Thị Minh Hương và Phạm Hải Chung, Quyền được lãng quên trong kỷ nguyên số: thách thức của ứng dụng trí tuệ nhân tạo, https://repository.vnu.edu.vn/bitstream/ VNU_123/94766/1/KY-1034.pdf, truy cập ngày 19/5/2025.

9. Nguyễn Thị Dung (2022), Quyền lãng quên trên môi trường internet ở một số quốc gia và kinh nghiệm tham khảo cho Việt Nam, https://danchuphapluat.vn/quyen-lang-quen-tren-moi-truong-internet-o-mot-so quoc-gia-va-kinh-nghiem-tham-khao cho-viet-nam, truy cập ngày 19/5/2025.

10. Nguyễn Thị Hồng Yến và cộng sự (2022), Quyền được lãng quên ở một số quốc gia và kiến nghị chính sách cho Việt Nam, https://lapphap.vn:443/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=211426, truy cập ngày 19/5/2025.

11. Werro, F. (2009), The Right to Inform v. The Right to be Forgotten: A Transatlantic Clash (SSRN Scholarly Paper 1401357), https://papers.ssrn. com/abstract=1401357, truy cập ngày 19/5/2025.

(Nguồn: Tạp chí Dân chủ và Pháp luật số Kỳ 1 (438) tháng 10/2025)

Bài liên quan

Tin bài có thể bạn quan tâm

Tăng cường vai trò của Chính phủ trong hoạt động lập pháp đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới nhìn từ kinh nghiệm của Trung Quốc

Tăng cường vai trò của Chính phủ trong hoạt động lập pháp đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới nhìn từ kinh nghiệm của Trung Quốc

Tóm tắt: Quốc vụ viện đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống pháp luật nhằm tạo nền tảng vững chắc cho phát triển kinh tế - xã hội ở Trung Quốc. Qua phân tích kinh nghiệm tham gia định hình hệ thống pháp luật phục vụ cho phát triển của Quốc vụ viện, bài viết rút ra những bài học có giá trị áp dụng cho Việt Nam để tăng cường vai trò của Chính phủ trong hoạt động lập pháp đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
Mô hình sandbox thúc đẩy đổi mới công nghệ trong khuôn khổ pháp luật về sở hữu trí tuệ - kinh nghiệm quốc tế và đề xuất cho Việt Nam

Mô hình sandbox thúc đẩy đổi mới công nghệ trong khuôn khổ pháp luật về sở hữu trí tuệ - kinh nghiệm quốc tế và đề xuất cho Việt Nam

Tóm tắt: Trong bối cảnh Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) ngày càng được quan tâm như một công cụ chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ. Tuy nhiên, việc áp dụng sandbox tại Việt Nam đặt ra nhiều thách thức pháp lý, đặc biệt trong lĩnh vực bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với các sáng chế, bí mật kinh doanh và các tài sản trí tuệ phát sinh trong giai đoạn thử nghiệm. Bài viết nghiên cứu, phân tích, tổng hợp và so sánh luật học để: (i) làm rõ khái niệm và đặc trưng của mô hình sandbox; (ii) đánh giá thực trạng pháp luật Việt Nam liên quan đến cơ chế này trong mối quan hệ với pháp luật sở hữu trí tuệ; (iii) đối chiếu với kinh nghiệm lập pháp và thực tiễn triển khai tại Vương quốc Anh, Singapore, Kenya và Hàn Quốc. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù sandbox mang lại nhiều cơ hội cho đổi mới sáng tạo, tuy nhiên, hiện, pháp luật Việt Nam còn thiếu quy định cụ thể để bảo vệ đầy đủ quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường thử nghiệm. Điều này tiềm ẩn nguy cơ tranh chấp và xung đột lợi ích giữa các chủ thể tham gia. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất xây dựng khuôn khổ pháp lý đồng bộ cho sandbox, trong đó bảo đảm sự cân bằng giữa khuyến khích đổi mới và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan, qua đó, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho phát triển công nghệ bền vững tại Việt Nam.
Rủi ro trong ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào công tác xây dựng pháp luật - kinh nghiệm quốc tế và đề xuất cho Việt Nam

Rủi ro trong ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào công tác xây dựng pháp luật - kinh nghiệm quốc tế và đề xuất cho Việt Nam

Tóm tắt: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo mang lại những lợi ích to lớn, trở thành xu thế tất yếu của nhiều quốc gia, các ngành, lĩnh vực, trong đó có công tác xây dựng pháp luật. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, ứng dụng trí tuệ nhân tạo cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro phát sinh. Bài viết phân tích các rủi ro và các hệ quả pháp lý có thể phát sinh khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng pháp luật. Trên cơ sở làm rõ mối quan hệ giữa quản trị rủi ro và trách nhiệm pháp lý, tham chiếu kinh nghiệm của Liên minh châu Âu, Hàn Quốc, bài viết đề xuất một số giải pháp cho Việt Nam để thiết lập cơ chế kiểm soát, phòng ngừa rủi ro và xác lập cơ chế trách nhiệm rõ ràng giữa các chủ thể khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng pháp luật bảo đảm an toàn, minh bạch, có trách nhiệm.
Điều chỉnh pháp luật về trí tuệ nhân tạo - Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở cho Việt Nam từ sự xuất hiện của ChatGPT

Điều chỉnh pháp luật về trí tuệ nhân tạo - Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở cho Việt Nam từ sự xuất hiện của ChatGPT

Tóm tắt: Sự xuất hiện của ChatGPT như một hiện tượng công nghệ gắn liền với sự phát triển của kinh tế dữ liệu và kinh tế tư nhân. Bài viết nghiên cứu, đánh giá và dự báo những nguy cơ mà ChatGPT có thể gây ra đối với Việt Nam, đặc biệt liên quan đến quản lý dữ liệu, an ninh mạng, phát triển nhân lực số và vận hành hạ tầng công nghệ. Đồng thời, bài viết tham khảo kinh nghiệm pháp luật và quản trị ChatGPT tại một số quốc gia như Cộng hòa Liên bang Đức và Hoa Kỳ, từ đó, đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm xây dựng khuôn khổ quản lý phù hợp cho Việt Nam, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo, vừa bảo đảm an toàn và phát triển bền vững.
Hợp đồng vô hiệu do đe dọa kinh tế theo pháp luật Anh và gợi mở cho Việt Nam

Hợp đồng vô hiệu do đe dọa kinh tế theo pháp luật Anh và gợi mở cho Việt Nam

Tóm tắt: Đe dọa kinh tế là học thuyết pháp lý xuất hiện trong pháp luật Anh và được sử dụng để xác định hợp đồng vô hiệu khi một bên bị buộc phải ký kết hợp đồng dưới sự ép buộc về kinh tế một cách bất hợp pháp. Học thuyết này có vai trò trong việc bảo vệ nguyên tắc tự do, tự nguyện trong giao kết hợp đồng. Ở Việt Nam, Bộ luật Dân sự năm 2015 chưa quy định đe dọa kinh tế là căn cứ để xác định hợp đồng vô hiệu. Điều này tạo ra hạn chế nhất định trong quá trình đàm phán hay giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng. Bài viết nghiên cứu về học thuyết đe dọa kinh tế trong pháp luật Anh thông qua các án lệ điển hình, làm sáng tỏ ba yếu tố cấu thành đe dọa kinh tế và đánh giá hậu quả pháp lý. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số gợi mở để Việt Nam có thể nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc trong việc hoàn thiện pháp luật liên quan đến việc tuyên bố hợp đồng có thể vô hiệu bởi đe dọa kinh tế.
Chủ sở hữu hưởng lợi tiếp cận từ nguyên tắc “thực chất hơn hình thức” - Kinh nghiệm một số quốc gia và khuyến nghị đối với Việt Nam

Chủ sở hữu hưởng lợi tiếp cận từ nguyên tắc “thực chất hơn hình thức” - Kinh nghiệm một số quốc gia và khuyến nghị đối với Việt Nam

Tóm tắt: Bài viết phân tích chế định chủ sở hữu hưởng lợi trong pháp luật doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận từ nguyên tắc pháp lý “thực chất hơn hình thức”. Việc luật hóa khái niệm này là bước tiến quan trọng nhưng nghiên cứu cho thấy, các quy định hiện hành còn tiềm ẩn nguy cơ bị áp dụng mang tính hình thức, làm giảm hiệu quả của chính sách minh bạch hóa thông tin. Thông qua việc phân tích các khoảng trống pháp lý và tham khảo kinh nghiệm của Vương quốc Anh, Úc và Áo, bài viết chỉ ra những thách thức trong việc nhận diện các cơ cấu kiểm soát phức tạp; từ đó, đề xuất một số giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật về vấn đề chủ sở hữu hưởng lợi nhằm bảo đảm nguyên tắc “thực chất hơn hình thức” được thực thi hiệu quả trong thực tiễn.
Phương thức xác minh điều kiện thi hành án trong bối cảnh chuyển đổi số dưới góc độ so sánh với pháp luật của Liên minh châu Âu

Phương thức xác minh điều kiện thi hành án trong bối cảnh chuyển đổi số dưới góc độ so sánh với pháp luật của Liên minh châu Âu

Tóm tắt: Tại Việt Nam, việc xác minh điều kiện thi hành án chủ yếu do chấp hành viên thực hiện, tuy nhiên, quá trình này còn gặp nhiều khó khăn do thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức có liên quan và cơ sở dữ liệu chưa đồng bộ. Trong khi đó, các quốc gia Liên minh châu Âu đã áp dụng các biện pháp đa dạng và sử dụng cơ sở dữ liệu tập trung để hỗ trợ quá trình xác minh nhằm nâng cao hiệu quả thi hành án. Bài viết phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam về xác minh điều kiện thi hành án dân sự trong bối cảnh chuyển đổi số và so sánh với pháp luật của Liên minh châu Âu, từ đó, đưa ra một số kiến nghị sửa đổi, hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả phương thức xác minh trên thực tế.
Thực thi cam kết về kinh tế tuần hoàn trong hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu

Thực thi cam kết về kinh tế tuần hoàn trong hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu

Tóm tắt: Những năm gần đây, chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn là xu thế tất yếu để các quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam, theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững. Tầm quan trọng của vấn đề này được nhấn mạnh trong nhiều cam kết quốc tế, đặc biệt là các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) đã thể hiện rõ quyết tâm của các bên trong thúc đẩy phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn. Bài viết nghiên cứu làm rõ các cam kết trong EVFTA liên quan đến kinh tế tuần hoàn, chỉ ra những vấn đề pháp lý ảnh hưởng đến việc thực thi hiệu quả các cam kết, từ đó, đề xuất một số khuyến nghị đối với Việt Nam.
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong mua sắm livestream - Kinh nghiệm của Liên minh châu Âu và một số đề xuất đối với Việt Nam

Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong mua sắm livestream - Kinh nghiệm của Liên minh châu Âu và một số đề xuất đối với Việt Nam

Tóm tắt: Bài viết phân tích và so sánh khung pháp lý điều chỉnh hoạt động mua sắm qua livestream giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu, qua đó, chỉ ra một số “khoảng trống” trong pháp luật Việt Nam hiện hành, từ đó, đưa ra một số đề xuất hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao tiêu chuẩn bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng của Việt Nam, tiệm cận với thông lệ quốc tế.
Kinh nghiệm xây dựng khung pháp lý điều chỉnh trí tuệ nhân tạo của Úc và giá trị tham khảo đối với Việt Nam

Kinh nghiệm xây dựng khung pháp lý điều chỉnh trí tuệ nhân tạo của Úc và giá trị tham khảo đối với Việt Nam

Tóm tắt: Cũng như nhiều quốc gia khác, Chính phủ Úc đang xây dựng khung pháp lý điều chỉnh trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra kết quả công bằng, an toàn và đáng tin cậy mà không kìm hãm sự phát triển. Bài viết nghiên cứu, phân tích các phương pháp điều chỉnh trí tuệ nhân tạo được quy định trong pháp luật của Úc và chỉ ra một số thách thức pháp lý, từ đó, đưa ra một số khuyến nghị để Việt Nam có thể nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc trong xây dựng khung pháp lý điều chỉnh AI ở Việt Nam.
Vai trò của quản tài viên khi xử lý hợp đồng đang có hiệu lực trong thủ tục phá sản

Vai trò của quản tài viên khi xử lý hợp đồng đang có hiệu lực trong thủ tục phá sản

Tóm tắt: Trong thủ tục phá sản, quản tài viên giữ vai trò then chốt trong việc bảo đảm giá trị còn lại của doanh nghiệp, hài hòa lợi ích giữa chủ nợ, đối tác và xã hội. Bài viết phân tích cơ sở lý luận về chức năng của pháp luật phá sản và làm rõ quyền hạn của quản tài viên trong việc quyết định tiếp tục hay chấm dứt hợp đồng đang có hiệu lực theo pháp luật Việt Nam. Trên cơ sở so sánh với pháp luật Hoa Kỳ và Pháp, nghiên cứu chỉ ra những hạn chế trong quy định hiện hành của Việt Nam và đưa ra khuyến nghị hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả thực tiễn, đồng thời, bảo vệ công bằng lợi ích giữa các bên liên quan.
Pháp luật một số quốc gia về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Pháp luật một số quốc gia về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Tóm tắt: Ở Việt Nam, trong những năm qua, công tác đấu tranh phòng, chống tham nhũng và thu hồi tài sản tham nhũng luôn được Đảng, Nhà nước đặc biệt quan tâm. Bên cạnh những thành tựu đạt được, công tác đấu tranh phòng, chống tham nhũng và thu hồi tài sản tham nhũng còn khó khăn, hạn chế nhất định. Bài viết nghiên cứu, phân tích pháp luật của một số quốc gia trên thế giới về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án; phân tích, đánh giá pháp luật Việt Nam hiện hành; từ đó, đưa ra kiến nghị hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật về thu hồi tài sản tham nhũng không qua kết án tại Việt Nam trong bối cảnh mới.
Trách nhiệm đào tạo nghề của doanh nghiệp nhằm bảo đảm kinh doanh có trách nhiệm - Tiếp cận từ quy định pháp luật quốc tế và Việt Nam

Trách nhiệm đào tạo nghề của doanh nghiệp nhằm bảo đảm kinh doanh có trách nhiệm - Tiếp cận từ quy định pháp luật quốc tế và Việt Nam

Tóm tắt: Việc bảo đảm quyền tiếp cận học nghề, phát triển kỹ năng và thích ứng với chuyển đổi công nghệ không chỉ góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng suất lao động, mà còn phản ánh cam kết của doanh nghiệp trên cơ sở tôn trọng quyền con người và bảo đảm phát triển bền vững. Bài viết tiếp cận từ góc độ so sánh, phân tích chính sách, pháp luật nhằm làm rõ cơ sở lý luận và nội dung trách nhiệm đào tạo nghề của doanh nghiệp trong khuôn khổ kinh doanh có trách nhiệm. Trên nền tảng các chuẩn mực quốc tế của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và Liên hợp quốc, bài viết so sánh với quy định pháp luật Việt Nam hiện hành và chỉ ra những bất cập về thiết kế thể chế và hạn chế trong thực thi; từ đó, đề xuất nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc, phù hợp với điều kiện của Việt Nam nhằm hoàn thiện pháp luật theo hướng nội luật hóa các cam kết quốc tế, đồng thời, đề xuất tích hợp trách nhiệm đào tạo nghề như một tiêu chí trong các công cụ chính sách phát triển bền vững.
Khung pháp lý về hợp đồng thông minh ở Ý, Ba Lan dưới góc nhìn so sánh và định hướng hoàn thiện pháp luật Việt Nam*

Khung pháp lý về hợp đồng thông minh ở Ý, Ba Lan dưới góc nhìn so sánh và định hướng hoàn thiện pháp luật Việt Nam*

Tóm tắt: Sự phát triển của các công nghệ mới đã và đang tạo ra những tác động đa dạng đối với hệ thống pháp luật hiện hành. Hợp đồng thông minh là một trong những hình thái của công nghệ mới, đặt ra những vấn đề về khả năng áp dụng các quy phạm truyền thống của pháp luật hợp đồng đối với thỏa thuận được thiết lập thông qua hợp đồng thông minh. Ý và Ba Lan là hai quốc gia có sự khác biệt trong việc ghi nhận giá trị pháp lý và khả năng thực thi đối với hợp đồng thông minh. Bài viết nghiên cứu, phân tích quy định pháp luật về hợp đồng thông minh của Ý và Ba Lan, từ đó, đưa ra một số đề xuất, kiến nghị để Việt Nam nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc hoàn thiện quy định pháp luật về hợp đồng thông minh.
Mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự của Úc và khuyến nghị cho Việt Nam

Mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự của Úc và khuyến nghị cho Việt Nam

Nghiên cứu, tham khảo, tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế là một trong những nội dung quan trọng trong việc hoàn thiện mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự ở Việt Nam. Bài viết nghiên cứu mô hình tổ chức và hoạt động thi hành án hình sự của Úc, từ đó, đưa ra một số khuyến nghị nhằm tiếp tục hoàn thiện pháp luật thi hành án hình sự của Việt Nam trong thời gian tới.

Theo dõi chúng tôi trên: