Abstract: The development of new technologies has been creating diverse impacts on the current legal system. Smart contracts are one of the forms of new technology, raising issues about the applicability of traditional norms of contract law to agreements established through smart contracts. Italy and Poland are two countries with differences in recognizing the legal value and enforceability of smart contracts. This article studies and analyzes the legal regulations on smart contracts in Italy and Poland, thereby making a number of proposals and recommendations for Vietnam to study and selectively absorb to complete the legal regulations on smart contracts.
Đặt vấn đề
Ý và Ba Lan là hai quốc gia thuộc hệ thống pháp luật châu Âu lục địa (Civil Law), nhưng có cách tiếp cận khác nhau đối với việc công nhận giá trị pháp lý, cũng như xây dựng pháp luật điều chỉnh đối với hợp đồng thông minh. Ý là quốc gia đầu tiên trong Liên minh châu Âu (EU) đưa khái niệm hợp đồng thông minh vào khung pháp lý chính thức thông qua Sắc lệnh Pháp luật số 135/2018. Ba Lan có cách tiếp cận thận trọng hơn, tập trung vào việc áp dụng các nguyên tắc hợp đồng truyền thống để diễn giải và xử lý các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thông minh. Việc nghiên cứu pháp luật Ý và Ba Lan về hợp đồng thông minh không chỉ giúp làm sáng tỏ các vấn đề lý luận quan trọng, mà còn mang lại giá trị tham khảo cho các quốc gia đang trong quá trình xây dựng khung pháp lý điều chỉnh đối với hợp đồng thông minh.
1. Cơ sở lý luận
1.1. Khái niệm hợp đồng thông minh
Thuật ngữ “hợp đồng thông minh” lần đầu tiên được đặt ra bởi Nick Szabo từ năm 1994. Theo đó, hợp đồng thông minh là một giao thức máy tính có khả năng tự động thực hiện các điều khoản của một hợp đồng[1]. Trong một tài liệu khác, Nick Szabo đề cập đến hợp đồng thông minh cụ thể hơn: “hợp đồng thông minh là một tập hợp các cam kết, được thể hiện dưới dạng điện tử, bao gồm các giao thức mà thông qua đó các bên thực hiện các cam kết của mình”[2].
Nếu hiểu hợp đồng thông minh đơn thuần chỉ là hệ thống máy móc tự động thực thi thỏa thuận thì trên thực tế, máy bán hàng tự động cũng có đầy đủ tính năng đó và đã phổ biến từ lâu[3]. Đối với máy bán hàng tự động, các điều khoản của hợp đồng (như giá, đối tượng) và quy tắc đưa tiền vào ô nhận tiền là máy sẽ nhả nước đã được ấn định sẵn, người mua chỉ việc chấp nhận bằng hành động trả tiền vào máy thì máy sẽ tự động trả đối tượng đó cho người mua để thực hiện hợp đồng. Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất đối với giao dịch qua máy bán hàng tự động là độ tin cậy và an toàn trong giao dịch: máy bán hàng tự động có thể bị “nghẽn” và không nhả hàng hóa là đối tượng giao dịch.
Một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của hợp đồng thông minh vào năm 2015, khi Ethereum - nền tảng chuỗi khối (blockchain) đầu tiên hỗ trợ hợp đồng thông minh ra đời[4]. Ethereum giới thiệu hợp đồng thông minh là một chương trình chạy trên blockchain Ethereum, tập hợp mã có chức năng lưu dữ liệu ở một địa chỉ cụ thể trên blockchain Ethereum. Bên cạnh đó, Marchisio mô tả hợp đồng thông minh là một công nghệ cho phép các cuộc đàm phán diễn ra tự chủ, không cần sự tham gia của con người[5]. Quan niệm này phù hợp với định nghĩa của Lease Pilot, trong đó, nhấn mạnh vai trò của blockchain trong việc soạn thảo các hợp đồng thông minh. Blockchain là một sổ cái liên tục phát triển bảo đảm các giao dịch có thể xác minh, theo dõi và không thể đảo ngược[6]. Như vậy, hợp đồng thông minh dần được hoàn thiện hơn khi có sự ra đời của blockchain - công nghệ phân tán và bảo mật cao[7]. Do đó, hợp đồng thông minh được kế thừa những điểm ưu việt của công nghệ chuỗi khối, đó là tính bất biến, tính bảo mật và tính minh bạch.
Mặc dù, hiện có nhiều cách hiểu khác nhau về hợp đồng thông minh, tuy nhiên, có thể định nghĩa hợp đồng thông minh qua những đặc điểm sau: (i) hợp đồng thông minh là một chương trình máy tính; (ii) các điều khoản của hợp đồng thông minh sẽ được mã hóa, cũng như tự động thực thi trên nền tảng chuỗi khối mà không có sự can thiệp từ bên ngoài hay thông qua một bên trung gian thứ ba[8].
Hợp đồng thông minh là một phát kiến đột phá trong thế giới ảo, cho phép các bên giao kết trực tiếp, loại bỏ trung gian và giảm thiểu rủi ro trong thực thi. Tuy nhiên, nghiên cứu tiếp cận hợp đồng thông minh dưới góc độ pháp lý - đánh giá theo tiêu chí của luật hợp đồng nhằm xác định tính hợp pháp, giá trị pháp lý và khả năng thi hành của nó, thay vì chỉ đơn thuần là một sáng tạo công nghệ.
Hiện, trong giới nghiên cứu pháp lý còn tồn tại nhiều tranh luận và chưa có định nghĩa thống nhất về hợp đồng thông minh[9]. Một số quan điểm cho rằng, hợp đồng thông minh “không phải là một hợp đồng pháp lý”, chỉ là “chương trình máy tính... giúp bảo đảm việc thực hiện hợp đồng”[10] hoặc là “một cơ chế tự lực (self-help)” tự thực hiện một thỏa thuận mà không cần Tòa án hỗ trợ[11]. Dưới góc độ khái niệm “hợp đồng” được công nhận trong truyền thống Civil Law, hợp đồng là sự thỏa thuận tạo lập quyền và nghĩa vụ giữa các bên ký kết. Hợp đồng thông minh nên được hiểu là một phương tiện, tức là công cụ phục vụ cho việc “đàm phán, giao kết và/hoặc thực hiện tự động các quan hệ hợp đồng hoặc quan hệ tương tự hợp đồng: một kênh cho việc giao kết và quản lý thỏa thuận, mà không phải là bản thân thỏa thuận đó”. Nói cách khác, hợp đồng vẫn và chỉ được hình thành bởi sự thỏa thuận giữa các bên với các yếu tố cấu thành thiết yếu của nó. Còn hợp đồng thông minh là phương tiện thể hiện ý chí giao kết của các bên[12]. Một số nhà khoa học cho rằng, hợp đồng thông minh cần được coi là “hợp đồng pháp lý... quy định về mối quan hệ kinh tế giữa các bên... có khả năng tự động thực hiện trên nên tảng chuỗi khối”[13]. Thậm chí, một số quốc gia (như Hoa Kỳ, Ý), tổ chức liên Chính phủ (như EU) đã soạn thảo dự luật thừa nhận giá trị pháp lý của hợp đồng thông minh. Theo Đạo luật Dữ liệu (Data Act)[14] của EU, hợp đồng thông minh được định nghĩa là chương trình máy tính trên sổ cái phân tán, thực thi và giải quyết các giao dịch dựa trên các điều kiện được xác định trước.
1.2. Quy tắc Rome I[15]
Ý và Ba Lan là hai quốc gia thuộc EU tiên phong xác lập những nhận thức chung về thừa nhận giá trị pháp lý của hợp đồng thông minh. Theo đó, Ý và Ba Lan xác định pháp luật áp dụng đối với hợp đồng thông minh thuộc phạm vi điều chỉnh của Quy tắc Rome I nếu hợp đồng thông minh thuộc một trong hai trường hợp sau: (i) hợp đồng thông minh có các “mã” thể hiện đầy đủ nội dung và điều khoản của các thỏa thuận sẽ được xem là một hình thức của hợp đồng pháp lý thông thường và sẽ tự tạo ra nghĩa vụ; (ii) hợp đồng thông minh thực hiện một phần hoặc toàn bộ các thỏa thuận của hợp đồng song phương hoặc đa phương được tạo ra bên ngoài chuỗi khối theo nhiều cách khác nhau có thể bằng văn bản, bằng lời nói hoặc bằng hành vi. Đối với trường hợp này, Quy tắc Rome I sẽ được áp dụng đối với các nghĩa vụ của hợp đồng được thực hiện thông qua hợp đồng thông minh[16].
Tuy nhiên, các nguyên tắc mà EU thiết lập, cũng như Quy tắc Rome I chỉ điều chỉnh chung cho hợp đồng thông minh như một hợp đồng truyền thống. Đồng thời, EU cho phép các quốc gia có quy định cụ thể về hợp đồng thông minh có thể áp dụng điều chỉnh các vấn đề liên quan đến hợp đồng thông minh. Vì vậy, Ý đã công nhận giá trị pháp lý của loại hợp đồng này tại Luật số 12/2019 (Legge 11 febbraio 2019, n. 12).
2. Một số khía cạnh pháp lý của hợp đồng thông minh theo pháp luật hợp đồng của Ý
2.1. Khái niệm
Trong kỷ nguyên của công nghệ phát triển mạnh mẽ, hợp đồng thông minh đã trở thành chủ đề thu hút sự quan tâm của các nhà lập pháp, học giả và những người hoạt động thực tiễn. Hợp đồng thông minh không chỉ là đổi mới công nghệ, mà còn là thách thức lớn đối với các quy phạm pháp luật truyền thống, đặc biệt, ở các quốc gia theo truyền thống Civil Law như Ý.
Tại Ý, khái niệm hợp đồng thông minh lần đầu tiên được ghi nhận chính thức tại Điều 8 Luật số 12/2019 (chuyển đổi từ Sắc lệnh số 135/2018 - Decreto Semplificazioni): “hợp đồng thông minh được hiểu là một chương trình máy tính vận hành trên nền tảng công nghệ dựa trên sổ cái phân tán, trong đó, việc thực hiện tự động ràng buộc hai hoặc nhiều bên dựa trên các hiệu lực đã được các bên định sẵn. Hợp đồng thông minh đáp ứng yêu cầu về hình thức văn bản sau khi đã xác thực danh tính điện tử của các bên liên quan thông qua một quy trình đáp ứng các tiêu chuẩn do Cơ quan kỹ thuật số quốc gia Ý (Agenzia per l’Italia digitale - AgID) ban hành bằng hướng dẫn kỹ thuật”. Theo đó, hợp đồng thông minh được mô tả là phần mềm được sử dụng trong các quan hệ hợp đồng, nhằm tự động hóa việc thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng được mã hóa bằng ngôn ngữ lập trình, dựa trên việc hiện thực hóa các điều kiện đã được định sẵn theo mô hình nhị thức “nếu/thì” (if/then) (khoản 2 Điều 8-ter Sắc lệnh Luật số 135/2018).
Như vậy, dưới góc độ pháp lý, định nghĩa trên cho thấy, tư duy lập pháp của nhà làm luật ở Ý là công nhận hiệu lực pháp lý của hợp đồng thông minh như một công cụ thực thi hợp đồng trong khuôn khổ pháp luật hiện hành, mà không thiết lập chế định mới. Theo đó, hợp đồng thông minh không phải là một loại hợp đồng độc lập, mà là một phương thức thể hiện và thực thi các thỏa thuận đã đạt được giữa các bên bằng công nghệ.
Việc ghi nhận hợp đồng thông minh trong pháp luật Ý, dù còn sơ khai nhưng đã mở ra chương mới cho pháp luật hợp đồng. Tuy nhiên, để điều chỉnh hiệu quả, cần có sự kết hợp giữa các chuẩn mực kỹ thuật và nguyên tắc pháp lý truyền thống, đặc biệt, khi giao dịch không còn dựa trên văn bản giấy mà là các ký tự mã hóa hoạt động tự động trên blockchain.
2.2. Nội dung và nghĩa vụ thực hiện hợp đồng
2.2.1. Giao kết hợp đồng
Pháp luật hợp đồng của Ý nhấn mạnh vai trò của thống nhất ý chí trong việc hình thành hợp đồng, thể hiện rõ tại Điều 1321 Bộ luật Dân sự của Ý. Đối với hợp đồng thông minh, sự đồng thuận được thể hiện thông qua việc các bên chấp nhận các điều khoản được mã hóa trong chương trình máy tính. Việc giao kết có thể được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử, phù hợp với quy định về chữ ký điện tử và giao dịch điện tử tại Điều 20, Điều 21 Luật số 82/2005[17].
Theo Bộ luật Dân sự của Ý, hợp đồng có hiệu lực khi bảo đảm đầy đủ các yếu tố: sự thỏa thuận giữa các bên, đối tượng xác định hoặc có thể xác định, nguyên nhân hợp pháp, hình thức hợp pháp. Đối với hợp đồng thông minh, các yếu tố này vẫn được áp dụng như tiêu chuẩn đánh giá tính hợp pháp. Tuy nhiên, vấn đề phát sinh là, sự thỏa thuận này được thể hiện bằng mã lệnh lập trình, chữ ký điện tử hoặc hành vi tương tác trên nền tảng blockchain. Việc sử dụng phương thức công nghệ đặt ra thách thức đối với việc đánh giá sự tự nguyện và nhận thức đầy đủ của các bên tham gia.
Pháp luật Ý chỉ công nhận hiệu lực hợp đồng thông minh khi đáp ứng yêu cầu xác thực danh tính kỹ thuật số theo Quy định eIDAS của EU (Regulation (EU) No. 910/2014). Chỉ khi các bên sử dụng chữ ký điện tử đủ điều kiện và có thể truy vết ý chí thực tế, hợp đồng mới được công nhận.
Trong thực tiễn giao dịch trên blockchain, nhiều trường hợp hành vi “chấp nhận” hợp đồng chỉ là thao tác kỹ thuật (nhấn nút, gửi token, ký hash,…), làm cho việc xác định ý chí trở nên phức tạp. Nếu một bên không hiểu hoặc không có khả năng đánh giá nội dung pháp lý đằng sau đoạn mã, có thể phát sinh nguy cơ làm suy yếu tính tự do và bình đẳng của giao kết[18].
2.2.2. Giải thích hợp đồng
Việc giải thích hợp đồng thông minh đặt ra thách thức do tính chất kỹ thuật và tự động hóa của nó. Theo quy định từ Điều 1362 đến Điều 1371 Bộ luật Dân sự của Ý, việc giải thích hợp đồng phải dựa trên ý chí thực sự của các bên, ngôn ngữ hợp đồng, hoàn cảnh giao kết và tập quán. Quy định này phản ánh truyền thống giải thích hợp đồng theo mục đích (teleological interpretation) của hệ thống pháp luật châu Âu lục địa, đặt yếu tố ý chí lên hàng đầu. Tuy nhiên, trong hợp đồng thông minh, nội dung thường được lập trình dưới dạng mã lệnh máy tính - một loại ngôn ngữ phi tự nhiên và không phải lúc nào cũng dễ hiểu. Điều này tạo ra khoảng cách giữa ý chí của con người và hành vi biểu hiện qua hệ thống tự động. Khi có tranh chấp, việc xác định nghĩa vụ pháp lý không thể chỉ dựa vào nội dung code, mà phải đánh giá toàn diện: (i) bản gốc code; (ii) tài liệu diễn giải kỹ thuật; (iii) giao diện người dùng (UX/UI); (iv) các thỏa thuận kèm theo (nếu có); (v) hành vi giao tiếp điện tử giữa các bên.
Do đó, đối với hợp đồng thông minh, việc giải thích phải dựa trên mã nguồn, tài liệu kỹ thuật đi kèm và các thỏa thuận ngoài chuỗi (off-chain agreements). Tòa án của Ý có thể áp dụng các nguyên tắc giải thích hợp đồng truyền thống để xác định ý chí các bên khi có tranh chấp liên quan đến hợp đồng thông minh, đặc biệt, trong trường hợp mã nguồn không rõ ràng hoặc có nhiều cách hiểu khác nhau[19].
2.3. Tiêu chí thực hiện nghĩa vụ của hợp đồng
Thứ nhất, tiêu chí về yêu cầu kỹ thuật. Hợp đồng thông minh phải bảo đảm các tiêu chí kỹ thuật[20] như: tính toàn vẹn và bất biến, tính minh bạch, tính tự động hóa, tính bảo mật. Theo Điều 8 Luật số 12/2019, hợp đồng thông minh chỉ có giá trị pháp lý khi đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật do AgID[21] quy định, gồm khả năng xác thực, lưu trữ và truy xuất dữ liệu hợp đồng.
Thứ hai, tiêu chí về nguyên tắc chung của hợp đồng. Các nguyên tắc chung của hợp đồng theo Bộ luật Dân sự của Ý cũng được áp dụng cho hợp đồng thông minh, gồm: nguyên tắc tự do hợp đồng; nguyên tắc thiện chí theo Điều 1175, Điều 1375 Bộ luật Dân sự của Ý; nguyên tắc bảo vệ bên yếu thế.
Bên cạnh đó, để bảo đảm khả năng điều chỉnh phù hợp, cần có khuôn khổ pháp lý linh hoạt, cho phép Tòa án can thiệp khi cần, nhằm bảo vệ nguyên tắc công bằng, đặc biệt, khi một bên lạm dụng lợi thế kỹ thuật để thao túng hợp đồng[22].
3. Một số khía cạnh pháp lý của hợp đồng thông minh theo pháp luật hợp đồng Ba Lan
3.1. Khái niệm
Hiện, Ba Lan chưa có khung pháp lý cụ thể điều chỉnh hợp đồng thông minh và không cấm sự tồn tại của hợp đồng thông minh trong giao dịch qua blockchain[23]. Do đó, Ba Lan chủ yếu sử dụng Bộ luật Dân sự để điều chỉnh các vấn đề liên quan đến hợp đồng thông minh, tập trung vào tính hợp pháp của loại hợp đồng này. Tuy nhiên, mới chỉ giải quyết một vài khía cạnh về tính hợp pháp của chúng[24].
Theo Bộ luật Dân sự của Ba Lan, hợp đồng thông minh được xem như mô phỏng hợp đồng truyền thống, mặc dù còn nhiều tranh luận về thuật ngữ tương đương trong tiếng Ba Lan và tính chất hoạt động gần trí tuệ con người. Luật tư Ba Lan không định nghĩa chính thức về “hợp đồng”[25] nhưng nguyên tắc tự do giao kết (Điều 353 Bộ luật Dân sự của Ba Lan) cho phép các bên tự do thỏa thuận, miễn nội dung không trái luật, bản chất quan hệ pháp lý hoặc các nguyên tắc xã hội.
Bên cạnh đó, Điều 73 Bộ luật Dân sự của Ba Lan quy định: “Nếu pháp luật quy định rằng một hành vi pháp lý phải được thực hiện bằng văn bản, thì hành vi được thực hiện không đúng hình thức chỉ bị coi là vô hiệu nếu pháp luật có quy định rõ ràng về việc vô hiệu trong trường hợp đó”. Theo Điều 60 Bộ luật Dân sự của Ba Lan, ý chí của một người khi thực hiện hành vi pháp lý có thể được thể hiện bằng bất kỳ hành vi nào làm lộ rõ ý chí đó một cách đầy đủ, gồm cả dưới dạng điện tử[26]. Việc thực hiện hợp đồng thông minh, chẳng hạn, bằng cách trả phí nhiên liệu để tham gia vào bất cứ khâu nào nhằm thiết lập, thực hiện… hợp đồng thông minh trên chuỗi blockchain có thể được coi là hình thức tuyên bố ý chí điện tử. Một tuyên bố ý chí điện tử được coi là đã được gửi đi khi được đưa vào phương tiện giao tiếp điện tử theo cách mà người nhận có thể tiếp cận được nội dung của nó[27].
3.2. Nội dung và nghĩa vụ thực hiện hợp đồng
3.2.1. Giao kết hợp đồng
Hình thức giao kết hợp đồng theo Bộ luật Dân sự của Ba Lan chủ yếu là qua đề nghị (offer) và sự chấp nhận đề nghị (acceptance). Điều 384 Bộ luật Dân sự của Ba Lan quy định: “hợp đồng mẫu do một bên thiết lập, đặc biệt là các điều khoản và điều kiện chung của hợp đồng, hợp đồng mẫu và quy tắc sẽ ràng buộc bên còn lại nếu chúng đã được giao cho bên đó vào thời điểm giao kết hợp đồng. Nếu việc sử dụng hợp đồng mẫu trong một loại quan hệ nhất định là thông lệ, thì hợp đồng đó cũng có hiệu lực ràng buộc khi bên còn lại có thể dễ dàng biết được nội dung của nó. Tuy nhiên, quy định này không áp dụng đối với các hợp đồng có sự tham gia của người tiêu dùng, trừ những hợp đồng thông thường liên quan đến các công việc nhỏ mang tính sinh hoạt hằng ngày… Nếu một trong các bên sử dụng hợp đồng mẫu điện tử, thì bên đó phải cung cấp hợp đồng mẫu cho bên kia trước khi hợp đồng được giao kết, theo cách thức mà bên kia có thể lưu trữ và tái tạo nội dung hợp đồng mẫu đó trong quá trình hoạt động thông thường”.
Hợp đồng được giao kết khi các bên đạt sự đồng thuận qua đề nghị, gồm tất cả điều khoản cơ bản và ý định ràng buộc pháp lý. Chấp nhận không đầy đủ điều khoản thiết yếu chỉ là đề nghị mới (phản đề nghị), cần sự đồng thuận lần nữa để thành hợp đồng ràng buộc[28].
Điều 77 Bộ luật Dân sự của Ba Lan quy định: “nếu hợp đồng được giao kết dưới một hình thức cụ thể, thì việc chấm dứt hợp đồng theo sự thỏa thuận của cả hai bên cũng phải được thực hiện bằng chính hình thức đó, theo quy định của pháp luật hoặc theo thỏa thuận của các bên; tuy nhiên, việc hủy bỏ hoặc chấm dứt hợp đồng đơn phương bởi một bên phải được thể hiện bằng văn bản”.
Để hợp đồng thông minh có giá trị pháp lý, các điều khoản thiết yếu phải trình bày rõ ràng, chính xác trong chương trình máy tính để các bên có thể chấp thuận hợp lệ[29]. Trong hợp đồng thông minh, ý chí các bên thể hiện qua hành vi như chuyển tài sản kỹ thuật số hoặc thực hiện điều khoản, dù không có tuyên bố ý chí trực tiếp vẫn đủ xác định ý chí và làm hợp đồng có hiệu lực trong bối cảnh cụ thể[30].
Bộ luật Dân sự của Ba Lan công nhận tự do hình thức biểu thị ý chí, song một số hợp đồng bắt buộc phải dùng văn bản hoặc hình thức nhất định. Hợp đồng thông minh ghi trên blockchain nếu không đáp ứng yêu cầu hình thức này sẽ không có giá trị pháp lý cưỡng chế. Giá trị ràng buộc của hợp đồng thông minh phụ thuộc vào sự thỏa thuận đầy đủ các điều kiện thiết yếu của hợp đồng theo pháp luật[31].
3.2.2. Giải thích hợp đồng
Giải thích hợp đồng thông minh là thách thức khi kết hợp nguyên tắc pháp luật truyền thống và đặc thù kỹ thuật mã code tự thực thi. Hợp đồng thông minh là chương trình máy tính với điều khoản mã hóa theo logic “nếu... thì...”, vận hành tự động, phi tập trung, do đó, không thể giải thích hoàn toàn theo phương pháp truyền thống. Theo Điều 65 Bộ luật Dân sự của Ba Lan, hợp đồng truyền thống được giải thích dựa trên “ý định chung của các bên và mục đích hợp đồng” thay vì “nghĩa đen”. Tuy nhiên, với hợp đồng thông minh, do khó xác định ý định chung giữa người đặt hàng và lập trình viên, thường áp dụng quy tắc “nghĩa đen” (plain meaning rule) dựa trên mã code. Quá trình giải thích cần kết hợp chủ quan (ý chí các bên) và khách quan (sự tin cậy của bên thứ ba), tuân thủ nguyên tắc trong Bộ luật Dân sự của Ba Lan.
Việc áp dụng quy định về lỗi trong tuyên bố ý chí (Điều 84 Bộ luật Dân sự của Ba Lan) cho hợp đồng thông minh bị hạn chế do tính ẩn danh các bên và sự phụ thuộc bên thứ ba (thợ đào) trong thực hiện hợp đồng. Yếu tố kỹ thuật như phí nhiên liệu (gas fee) và chức năng mã code quyết định hợp đồng có thể khởi chạy hoặc kết thúc. Ví dụ, thiếu phí hoặc lỗi vòng lặp vô hạn làm giao dịch bị từ chối hoặc không hoàn thành.
Theo pháp luật Ba Lan, tuyên bố ý chí phải được thể hiện ra bên ngoài, đầy đủ để người nhận có thể hiểu (Điều 65 Bộ luật Dân sự của Ba Lan). Nếu không xác lập được ý nghĩa hợp lý từ hành vi hay mã code thì không coi là tuyên bố ý chí hoàn chỉnh, hợp đồng không có hiệu lực.
3.3. Tiêu chí thực hiện nghĩa vụ của hợp đồng
Để hợp đồng thông minh được công nhận và thực thi tại Ba Lan, cần đáp ứng các điều kiện kỹ thuật cơ bản và tuân thủ các nguyên tắc chung của luật hợp đồng Ba Lan. Việc áp dụng các khái niệm pháp lý truyền thống đòi hỏi sự giải thích linh hoạt từ hệ thống pháp luật hiện hành.
Thứ nhất, tiêu chí về yêu cầu kỹ thuật. Để hợp đồng thông minh được thực thi, các yêu cầu kỹ thuật bắt buộc gồm: (i) nạp đủ phí “nhiên liệu” (gas), nếu không, giao dịch bị từ chối và phí không hoàn lại; (ii) xác nhận từ thợ đào (miner), với ưu tiên cho giao dịch có phí cao hơn; (iii) mã code hợp đồng phải không có lỗi kỹ thuật như vòng lặp vô hạn để bảo đảm thực thi hoàn tất, tránh làm cạn kiệt phí “nhiên liệu” vô ích.
Thứ hai, tiêu chí về nguyên tắc chung của hợp đồng. Việc áp dụng các nguyên tắc pháp lý truyền thống vào hợp đồng thông minh đặt ra một số thách thức: (i) nguyên tắc tự do hợp đồng: hợp đồng thông minh tuân thủ nguyên tắc tự do hợp đồng (Điều 353 Bộ luật Dân sự của Ba Lan), miễn là nội dung và mục đích không trái với quy định pháp luật hoặc các nguyên tắc xã hội; (ii) tính bất biến và thay đổi hoàn cảnh: đặc tính bất biến của hợp đồng thông minh có thể mâu thuẫn với điều khoản về hoàn cảnh bất khả kháng (Điều 357 Bộ luật Dân sự của Ba Lan); việc điều chỉnh hợp đồng thông minh khi hoàn cảnh thay đổi đáng kể là một thách thức do bản chất được mã hóa của chúng; (iii) giải thích hợp đồng: pháp luật Ba Lan nhấn mạnh việc tìm kiếm “ý định chung của các bên và mục đích của hợp đồng” (Điều 65 Bộ luật Dân sự của Ba Lan) khi giải thích, phù hợp với tính chất được mã hóa của hợp đồng thông minh; (iv) năng lực chủ thể và tính tự nguyện.
4. So sánh quy định về hợp đồng thông minh trong pháp luật Ý và Ba Lan
Trong bối cảnh hợp đồng thông minh đang phát triển nhanh chóng, hai hệ thống pháp luật đại diện cho hai hướng tiếp cận đặc trưng: ở Ý, ưu tiên chuẩn hóa và kiểm soát, phù hợp với môi trường pháp lý cần tính ổn định, dễ áp dụng trong các lĩnh vực nhà nước quản lý trực tiếp hoặc có yếu tố tài chính - ngân hàng; ở Ba Lan, linh hoạt và thực dụng, thích hợp với các giao dịch dân sự đơn giản, phi chính thức hoặc trong môi trường sáng tạo công nghệ cao chưa ổn định.
Về cách tiếp cận, Ý tiếp cận theo hướng “chế định hóa” hợp đồng thông minh trong hệ thống pháp luật: đưa khái niệm vào luật, gắn với chuẩn mực kỹ thuật cụ thể nhằm chính thức hóa sự tồn tại của loại công cụ này trong cơ cấu pháp lý truyền thống. Trong khi đó, Ba Lan tiếp cận theo hướng “chuyển hóa” (transposition), tức là, diễn giải các nguyên tắc pháp lý sẵn có để phù hợp với thực tiễn giao dịch thông minh, cách tiếp cận linh hoạt và sẵn sàng thay đổi khi bối cảnh xã hội thay đổi.
Về kỹ thuật lập pháp và chuẩn hóa kỹ thuật, Ý sử dụng phương thức pháp điển khái niệm công nghệ, gắn liền với các tiêu chuẩn kỹ thuật (AgID), tạo điều kiện cho việc hợp pháp hóa và kiểm soát hợp đồng thông minh trên quy mô quốc gia. Ba Lan trao quyền giải thích hợp đồng thông minh cho Tòa án và giới học giả, nên kết quả các vụ tranh chấp thường khó dự đoán hơn.
Từ góc nhìn so sánh, Việt Nam có thể tham khảo, tiếp thu có chọn lọc từ mô hình Ý trong việc ban hành định nghĩa và thiết lập chuẩn kỹ thuật cho hợp đồng thông minh; đồng thời, tham khảo cách tiếp cận linh hoạt của Ba Lan về biểu hiện ý chí và giải thích hợp đồng trong môi trường số. Sự kết hợp giữa chế định pháp lý chặt chẽ và giải thích “mềm dẻo” là phương thức hiệu quả nhất để điều chỉnh hợp đồng thông minh trong kỷ nguyên số.
5. Định hướng hoàn thiện pháp luật Việt Nam về hợp đồng thông minh
Pháp luật về hợp đồng thông minh tại Ý và Ba Lan cho thấy sự không tương thích giữa đặc thù kỹ thuật của hợp đồng thông minh và giá trị cốt lõi luật hợp đồng truyền thống, gồm: phương pháp giải thích, xác định nghĩa vụ và tiêu chí thực hiện. Hợp đồng thông minh không thay thế mà chỉ bổ trợ cho hợp đồng truyền thống, do khả năng bảo vệ lợi ích còn hạn chế. Vì vậy, cần kết hợp thuật toán blockchain với thiết chế pháp lý do con người diễn giải, bảo đảm hợp đồng thông minh và hợp đồng truyền thống cùng tồn tại, tôn trọng đạo đức và chức năng của luật hợp đồng. Trên cơ sở nghiên cứu, phân tích pháp luật của Ý và Ba Lan về hợp đồng thông minh, Việt Nam có thể xem xét, tiếp thu có chọn lọc để hoàn thiện khung pháp luật về hợp đồng thông minh trên cơ sở bảo vệ nguyên tắc cơ bản của hợp đồng truyền thống trong môi trường số như sau:
Thứ nhất, công nhận hợp đồng thông minh là phương thức thể hiện và thực thi hợp đồng đã thỏa thuận.
Pháp luật Việt Nam nên xác nhận hợp đồng thông minh không phải là loại hợp đồng mới độc lập mà là hình thức tự động hóa thực hiện các thỏa thuận giữa các bên thông qua công nghệ blockchain như trong luật của Ý. Điều này giúp tận dụng khung pháp luật hợp đồng hiện hành, đồng thời, tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng công nghệ mới.
Thứ hai, xác định rõ điều kiện giao kết hợp đồng thông minh. Trong đó, có tính đến việc áp dụng đầy đủ các yếu tố hợp đồng theo Bộ luật Dân sự năm 2015: (i) sự thỏa thuận, đối tượng; nguyên nhân, hình thức hợp pháp; (ii) công nhận việc thể hiện ý chí giao kết qua mã lệnh lập trình, chữ ký số hoặc các hành vi điện tử trên blockchain, như việc Ba Lan công nhận ý chí có thể được biểu hiện bằng hành vi điện tử; (iii) bổ sung quy định về xác thực danh tính điện tử và chữ ký số đủ điều kiện theo tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ tương tự eIDAS của EU) để bảo đảm tính xác thực và truy vết ý chí các bên, giảm thiểu rủi ro về sự tự nguyện và nhận thức.
Thứ ba, hướng dẫn phương pháp giải thích hợp đồng thông minh. Trong đó, quy định rõ nguyên tắc giải thích dựa trên ý chí thực sự của các bên, kết hợp phân tích mã nguồn, tài liệu kỹ thuật, giao diện người dùng và các thỏa thuận ngoài chuỗi (off-chain), như pháp luật Ý đã áp dụng. Đồng thời, có thể cho phép Tòa án và trọng tài sử dụng các chuyên gia kỹ thuật để hỗ trợ giải thích và xác định nghĩa vụ pháp lý trong trường hợp tranh chấp.
Thứ tư, quy định tiêu chuẩn kỹ thuật bắt buộc đối với hợp đồng thông minh. Bảo đảm tính toàn vẹn, bất biến, minh bạch, tự động hóa và bảo mật của dữ liệu hợp đồng trên blockchain, tương tự tiêu chuẩn do AgID của Ý ban hành. Có thể tính đến việc thiết lập cơ quan hoặc tổ chức chuyên trách ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn áp dụng hợp đồng thông minh phù hợp với đặc thù Việt Nam.
Thứ năm, pháp luật cần có tính mở và linh hoạt để cập nhật nhanh các tiến bộ công nghệ, đồng thời, bảo đảm an toàn pháp lý cho các giao dịch điện tử trên nền tảng blockchain, cũng như khuyến khích phát triển các quy định hướng dẫn chi tiết về việc áp dụng hợp đồng thông minh trong các lĩnh vực cụ thể như tài chính, thương mại điện tử, bảo hiểm...
Kết luận
Việc nghiên cứu hướng tiếp cận của quy định pháp luật hiện hành của Ý và Ba Lan góp phần đưa ra những thông tin cho các chuyên gia và nhà làm luật thực hiện hệ thống hóa các quy định về hình thành, thực hiện, sửa đổi hợp đồng thông minh, biện pháp khắc phục và phương pháp giải quyết tranh chấp phát sinh giữa các bên giao kết hợp đồng thông minh. Nhờ đó, tăng cường niềm tin trong lưu giữ dữ liệu và giao dịch đối với các bên liên quan trong hợp đồng./.
ThS. Trần Thị Lan Phương
Phó Trưởng ban Ban Nghiên cứu Pháp luật quốc tế, Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp
Phạm Tiến Thành
Trường Đại học Luật Hà Nội
Ảnh: Internet
* Bài viết được thực hiện trong khuôn khổ đề tài cấp Bộ: “Những khía cạnh pháp lý của “hợp đồng thông minh”: lý luận và thực tiễn” của Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp.
[1]. Nick Szabo (1994), Smart contracts, Praat Official Website Database, https://www.fon.hum.uva.nl/rob/Courses/InformationInSpeech/CDROM/Literature/LOTwinterschool2006/szabo.best.vwh.net/smart.contracts.html, truy cập ngày 28/6/2025; Đỗ Giang Nam & Đào Trọng Khôi (2021), Nhận diện khía cạnh pháp lý của hợp đồng thông minh dưới góc nhìn của pháp luật hợp đồng Việt Nam, Tạp chí Luật học, Số 8, tr. 49 - 50.
[2]. Nick Szabo, Smart Contracts: Building Blocks for Digital Markets (partial rewrite), https://www.truevaluemetrics.org/DBpdfs/BlockChain/Nick-Szabo-Smart-Contracts-Building-Blocks-for-Digital-Markets-1996-14591.pdf, truy cập ngày 13/6/2025.
[3]. Alexander Savelyev (2016), Contract Law 2.0: ‘Smart’ Contracts as the Beginning of the End of Classic Contract Law, Higher School of Economics, Research Paper WP BRP 71/LAW/2016, tr. 8.
[4]. Xem tại: https://ethereum.org/en/developers/docs/smart-contracts/, truy cập ngày 04/7/2025.
[5]. Marchisio, Emiliano, Handbook of Research on Applying Emerging Technologies across Multiple Disciplines, Advances in Human and Social Aspects of Technology Book Series, IGI Global, 1 Jan 2022, Chương 8, tr. 13.
[6]. Upadhyay, Kritagya, et al, Paradigm Shift from Paper Contracts to Smart Contracts, IEEE Xplore, 1 Dec.2021, ieeexplore.ieee.org/abstract/document/9750226, truy cập ngày 06/4/2025.
[7]. Blockchain = Block (khối) + Chain (chuỗi). Blockchain là công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin bằng các khối được liên kết với nhau và mở rộng theo thời gian bởi một mạng lưới ngang hàng các máy tính. Đặc điểm chính của blockchain là tính toàn vẹn, an toàn và không thể thay đổi dữ liệu đã được ghi lại. Điều này bảo đảm tính minh bạch và tin cậy cho các giao dịch được thực hiện trên nền tảng này.
[8]. Nguyễn Thị Minh Phương & Nguyễn Phan Vân Anh (2023), Khung pháp lý cho hợp đồng thông minh - Một số gợi mở cho Việt Nam từ pháp luật Trung Quốc, Tạp chí Pháp luật & Thực tiễn, số 55, tr. 102.
[9]. Kristian Lauslahti, Juri Mattila, Timo Seppälä (2017), Smart Contracts - How will Blockchain Technology Affect Contractual Practices?, ETLA Reports, 68, tr. 11.
[10]. Michael Jaensch, Smart contract Challenges for modern Contract Law, Kỷ yếu Hội thảo quốc tế “Hoàn thiện pháp luật tư trong bối cảnh kỷ nguyên số: Kinh nghiệm từ Đức và Việt Nam”, Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội, ngày 14 - 15/3/2019, tr. 25.
[11]. Max Raskin (2017), The Law and Legality of smart contract, Geography and Legal Technology Review 305, tr. 305.
[12]. Castellani, Giulia (2019), Smart contracts e profili di diritto civile, Comparazione e diritto civile.
[13]. Alexander Savelyev (2016), Contract Law 2.0: ‘Smart’ Contracts as the Beginning of the End of Classic Contract Law, Higher School of Economics, Research Paper WP BRP 71/LAW/2016, tr. 10.
[14]. Xem tại: https://digital-strategy.ec.europa.eu/en/policies/data-act.
[15]. Nghị quyết của Ủy ban châu Âu số 593/2008 của Quốc hội châu Âu và Hội đồng ngày 17/6/2008 về luật áp dụng cho các nghĩa vụ hợp đồng (Rome I) trên Công báo của EU số 177/6 (Regulation (EC) No 593/2008 of the European Parliament and of the Council of 17 June 2008 on the law applicable to contractual obligations (Rome I) OJ 2008 EU L 177/6).
[16]. Giesela Ruhl (2021), Smart (legal) contracts, or: Which (contract) law for smart contracts?, Blockchain, Law and Governance, Springer, tr. 8.
[17]. Codice dell’Amministrazione Digitale, D.Lgs. 7 marzo 2005, n. 82.
[18]. De Franceschi, A., & Schulze, R. (2019), Digital Revolution - New Challenges for Law, Beck/Hart/Nomos.
[19]. Bartoletti, M., & Pompianu, L. (2017), An empirical analysis of smart contracts: platforms, applications, and design patterns, In International Conference on Financial Cryptography and Data Security (pp. 494 - 509), Springer, Cham.
[20]. Xem tại: https://www.studiolegalestefanelli.it/it/approfondimenti/cosa-sono-e-a-cosa-servono-gli-smart-contract/, truy cập ngày 01/7/2025.
[21]. Cơ quan kỹ thuật số của Ý, có nhiệm vụ soạn thảo và giám sát các hướng dẫn cũng như quy tắc kỹ thuật để vận hành hệ thống chính phủ kỹ thuật số (xem tại: https://mic.gov.vn/italia-uu-tien-trien-khai-vi-dien-tu-cong-nghe-ai-trong-hanh-chinh-cong-197240816005226026.htm, truy cập ngày 12/7/2025).
[22]. Sartor, G. (2020), Smart Contracts and Traditional Contract Law, In A. De Franceschi (Ed.), European Contract Law and the Digital Single Market. Oxford University Press.
[23]. Kasprzyk, Karolina. (2018), The Concept of Smart Contracts from the Legal Perspective, Review of European and Comparative Law (RECoL), 34, pp. 101 - 118.
[24]. Derungs L. E., Küng Ch. ed., Data, Blockchain and Smart Contracts Proposal for a robust and forward-looking Swiss ecosystem, Regulatory Task Force Report Swiss LegalTech Association (SLTA), 27 April 2018, p. 42, https://www.swisslegaltech.ch/wp-content/uploads/2018/05/SLTA-Regulatory-Task-Force-Report-2.pdf, truy cập ngày 28/6/2025.
[25]. Trong bản dự thảo Quyển Một của Bộ luật Dân sự năm 2008 do Ủy ban Pháp điển hóa Luật Dân sự thuộc Bộ Tư pháp Ba Lan công bố có đưa ra vấn đề này, nhưng cuối cùng đã bị loại bỏ sau khi được rà soát kỹ lưỡng vào năm 2015.
[26]. Điều 60 Bộ luật Dân sự của Ba Lan quy định: “Declaration of intent. Subject to the exceptions provided for in the law, the intention of a person performing a legal act may be expressed by any behavior of that person which manifests his intention sufficiently, including the intent being expressed in electronic form (declaration of intent)”.
[27]. Điều 61 Bộ luật Dân sự của Ba Lan.
[28]. Derungs L. E., King Ch. ed., Data, Blockchain and Smart Contracts - Proposal for a robust and forward-looking Swiss ecosystem, Regulatory Task Force Report Swiss LegalTech Association (SLTA), 27 April 2018, p. 42, https://www.swisslegaltech.ch/wp-content/uploads/2018/05/SLTA-Regulatory-Task-Force-Report-2.pdf, truy cập ngày 12/7/2025.
[29]. Derungs L. E., King Ch. ed., op. cit.
[30]. Marsha Simone Cadogan, Enforcing Smart Legal Contracts Prospects and Challenges, CIGI Papers No. 271 - February 2023.
[31]. K6lvart M., Poola M., Rull A., op. cit., p. 139.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bartoletti, M. & Pompianu, L. (2017), An empirical analysis of smart contracts: platforms, applications, and design patterns, In International Conference on Financial Cryptography and Data Security, Springer, Cham.
2. Castellani, Giulia (2019), Smart contracts e profili di diritto civile, Comparazione e diritto civile.
3. De Franceschi, A., & Schulze, R. (2019), Digital Revolution - New Challenges for Law, Beck/Hart/Nomos.
4. Derungs, L. E., & Küng, Ch. (Eds.) (2018), Data, Blockchain and Smart Contracts - Proposal for a robust and forward-looking Swiss ecosystem, Regulatory Task Force Report, Swiss LegalTech Association (SLTA), https://www.swisslegaltech.ch/wp-content/ uploads/2018/05/SLTA-Regulatory-Task Force-Report-2.pdf, truy cập ngày 04/7/2025.
5. Đỗ Giang Nam & Đào Trọng Khôi (2021), Nhận diện khía cạnh pháp lý của hợp đồng thông minh dưới góc nhìn của pháp luật hợp đồng Việt Nam, Tạp chí Luật học, số 8.
6. Ethereum Foundation. (n.d.), Smart Contracts Documentation, https://ethereum.org/en/developers/docs/smart-contracts/, truy cập ngày 04/7/2025.
7. Giesela Ruhl (2021), Smart (legal) contracts, or: Which (contract) law for smart contracts?, Blockchain, Law and Governance, Springer.
8. Jaensch, Michael (2019), Smart contract Challenges for modern Contract Law, Kỷ yếu Hội thảo quốc tế “Hoàn thiện pháp luật tư trong bối cảnh kỷ nguyên số: Kinh nghiệm từ Đức và Việt Nam”, Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội, ngày 14 - 15/3/2019.
9. Kasprzyk, Karolina (2018), The Concept of Smart Contracts from the Legal Perspective, Review of European and Comparative Law (RECoL), 34.
10. Lauslahti, Kristian, Mattila, Juri & Seppälä, Timo (2017), Smart Contracts - How will Blockchain Technology Affect Contractual Practices?, ETLA Reports, số 68.
11. Marchisio, Emiliano (2022), Smart Contracts in the Financial Sector, Handbook of Research on Applying Emerging Technologies across Multiple Disciplines, IGI Global, Advances in Human and Social Aspects of Technology Book Series, Chương 8.
12. Marsha Simone Cadogan (2023), Enforcing Smart Legal Contracts: Prospects and Challenges, CIGI Papers, No. 271 - February 2023.
13. Max Raskin (2017), The Law and Legality of Smart Contracts, Geography and Legal Technology Review.
14. Nguyễn Thị Minh Phương & Nguyễn Phan Vân Anh (2023), Khung pháp lý cho hợp đồng thông minh - Một số gợi mở cho Việt Nam từ pháp luật Trung Quốc, Tạp chí Pháp luật & Thực tiễn, số 55.
15. Raskin, Max (2017), The Law and Legality of Smart Contracts, Geography and Legal Technology Review.
16. Sartor, G. (2020), Smart Contracts and Traditional Contract Law, Trong A. De Franceschi (Ed.), European Contract Law and the Digital Single Mark17. et, Oxford University Press.
17. Savelyev, Alexander (2016), Contract Law 2.0: “Smart”Contracts as the Beginning of the End of Classic Contract Law, Higher School of Economics Research Paper, WP BRP 71/LAW/2016.
18. Szabo, Nick (1994), Smart Contracts, Praat Official Website Database, https://www.fon.hum.uva.nl/rob/Courses/InformationInSpeech/CDROM/Literature/LOTwinterschool2006/szabo.best.vwh.net/smart.contracts.html, truy cập ngày 28/6/2025.
19. Szabo, Nick (1996), Smart Contracts: Building Blocks for Digital Markets (partial rewrite), https://www.truevaluemetrics.org/ DBpdfs/BlockChain/Nick-Szabo-Smart-Contracts-Building-Blocks-for-Digital Markets-1996-14591.pdf, truy cập ngày 13/6/2025.
20. Upadhyay, Kritagya, et al. (2021), Paradigm Shift from Paper Contracts to Smart Contracts, IEEE Xplore, https://ieeexplore.ieee.org/abstract/ document/9750226, truy cập ngày 06/4/2025.
(Nguồn: Tạp chí Dân chủ và Pháp luật số kỳ 1 (434) tháng 8/2025)