Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu, rộng, các tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài đang trở thành vấn đề phức tạp trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Những tranh chấp này thường liên quan đến các quốc gia khác nhau, đòi hỏi sự hợp tác tư pháp quốc tế để bảo đảm quyền lợi của các bên liên quan. Năm 2016, Việt Nam gia nhập Công ước La Hay năm 1965 về tống đạt ra nước ngoài giấy tờ tư pháp và ngoài tư pháp trong lĩnh vực dân sự hoặc thương mại (Công ước Tống đạt)1. Để đáp ứng nhu cầu này, Việt Nam đã đề xuất dự thảo Luật Tương trợ tư pháp về dân sự (dự thảo Luật) nhằm tạo khung khổ pháp lý rõ ràng cho việc hợp tác giữa các cơ quan tư pháp trong và ngoài nước. Dự thảo Luật Tương trợ tư pháp về dân sự của Việt Nam là bước tiến đáng kể trong việc hội nhập quốc tế. Mục tiêu của Luật Tương trợ tư pháp về dân sự là thúc đẩy sự hợp tác hiệu quả với các cơ quan tư pháp quốc tế trong việc xử lý các tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài. Điều này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả giải quyết tranh chấp mà còn bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Đặc biệt, dự thảo Luật cung cấp cơ chế rõ ràng cho việc trao đổi thông tin và phối hợp giữa các cơ quan tư pháp.
So sánh với pháp luật tương trợ tư pháp của các quốc gia như Hoa Kỳ, Pháp và Anh cho thấy, các quy định trong dự thảo Luật còn khá mới. Tại Hoa Kỳ, sự hợp tác tư pháp trong các vụ tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài dựa trên Công ước La Hay năm 1970 về thu thập chứng cứ ở nước ngoài trong lĩnh vực dân sự hoặc thương mại (Công ước Thu thập chứng cứ)2. Quy trình này cho phép Tòa án tại Hoa Kỳ yêu cầu hỗ trợ từ Tòa án nước ngoài trong việc thu thập bằng chứng. Điều này giúp bảo đảm tính toàn vẹn và hiệu quả trong quá trình xét xử.
Tại Pháp, hệ thống tư pháp cũng dựa trên Công ước Tống đạt nhưng có một số điểm khác biệt trong cách thức thực thi. Pháp có xu hướng nhấn mạnh vào việc tôn trọng chủ quyền quốc gia, do đó, yêu cầu sự chấp thuận từ phía Nhà nước liên quan trước khi tiến hành các thủ tục tương trợ tư pháp. Điều này tạo ra cơ chế phức tạp nhưng hiệu quả trong việc xử lý các tranh chấp quốc tế. So với dự thảo Luật, việc nhấn mạnh quyền chủ quyền quốc gia cần được xem xét kỹ lưỡng để tránh mâu thuẫn trong thực tiễn.
Luật Tương trợ tư pháp của Anh cũng có những nét đặc thù riêng, đặc biệt, trong bối cảnh Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (EU) (Brexit). Hệ thống pháp luật Anh đã điều chỉnh các quy định tương trợ tư pháp nhằm thích ứng với bối cảnh mới. Một trong những thay đổi quan trọng là xây dựng các hiệp định song phương với các quốc gia khác nhằm thay thế các hiệp định trong khối EU. Dự thảo Luật của Việt Nam có thể tham khảo, tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm từ cách tiếp cận này, đặc biệt, trong việc xây dựng các thỏa thuận song phương với các quốc gia khác.
Tại Đức, pháp luật về tương trợ tư pháp cũng rất phát triển và được điều chỉnh qua nhiều giai đoạn lịch sử khác nhau. Đức là một trong những quốc gia có hệ thống tư pháp rõ ràng, đặc biệt, trong các quy định liên quan đến tương trợ tư pháp quốc tế. Pháp luật Đức nhấn mạnh vào tính minh bạch và sự hợp tác giữa các cơ quan tư pháp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin và giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng.
Một thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt khi thực thi dự thảo Luật là xây dựng và duy trì mối quan hệ đối tác hiệu quả với các cơ quan tư pháp quốc tế. Việc này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ không chỉ với các nước phát triển mà còn với các quốc gia có hệ thống pháp luật tương đối phức tạp. Việc thiết lập các cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả và minh bạch cũng là một trong những yếu tố quan trọng để bảo đảm tính khả thi của luật.
Chi tiết nội dung bài viết tại: nhấp vào đây