Thứ sáu 30/05/2025 10:44
Email: danchuphapluat@moj.gov.vn
Hotline: 024.627.397.37 - 024.62.739.735

Kiện phái sinh theo pháp luật của Vương quốc Anh và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam[1]

Kiện phái sinh là một cơ chế pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của cổ đông và công ty. Hình thức kiện này đã hình thành từ rất lâu tại Anh và được xây dựng dựa trên nền tảng thông luật. Ở Việt Nam, kiện phái sinh mới chỉ được ghi nhận thông qua các quy định pháp luật trong thời gian gần đây. Bài viết phân tích các quy định pháp lý về hình thức kiện phái sinh tại Vương quốc Anh, đánh giá những ưu điểm, hạn chế của cơ chế này, từ đó đưa ra một số đề xuất nhằm hoàn thiện cơ chế kiện phái sinh, phù hợp với tình hình thực tiễn tại Việt Nam.

Từ khóa: kiện phái sinh; cổ đông; tố tụng dân sự; kinh doanh thương mại; giải quyết tranh chấp.

Derivative lawsuits under UK law and experience for Vietnam

Abstract: Derivative lawsuits are an important legal mechanism to protect the rights of shareholders and companies. This form of lawsuit has been established for a long time in the UK and is built on the common law foundation. In Vietnam, derivative lawsuits have only recently been recognized through legal regulations. This article analyzes the legal regulations on derivative lawsuits in the UK, assesses the advantages and limitations of this mechanism, and then makes some recommendations to improve the derivative lawsuit mechanism, in accordance with the practical situation in Vietnam.

Keywords: Derivative lawsuits; shareholders; civil proceedings; commercial business; dispute resolution.

Đặt vấn đề

Kiện phái sinh là việc cổ đông khởi kiện khi quyền và lợi ích hợp pháp của một công ty bị xâm phạm, đặc biệt là bởi các cổ đông đa số, giám đốc hay quản lý cấp cao có quyền kiểm soát công ty nhưng công ty không thực hiện quyền khởi kiện. Khi ấy, một quy trình tố tụng trong đó các cổ đông đủ điều kiện, vì lợi ích của công ty, sẽ theo đuổi vụ kiện chống lại những người vi phạm để yêu cầu bồi thường những tổn thất mà công ty phải gánh chịu[2]. Tại Vương quốc Anh (Anh), cơ chế kiện phái sinh đã được áp dụng từ rất sớm để giải quyết các tranh chấp giữa công ty và ban quản lý công ty. Cụ thể, một vụ kiện phái sinh được “kích hoạt” khi ban quản lý nắm quyền kiểm soát công ty nhưng lại thực hiện những hành vi xâm phạm, làm ảnh hưởng đến lợi ích của công ty. Có thể thấy, đây là một trong những cơ chế quan trọng mà cổ đông có thể thực hiện nhằm bảo vệ quyền lợi cho công ty hay rộng hơn là bảo vệ lợi ích của chính mình. Mặc dù trong những năm gần đây, Việt Nam đã ghi nhận về quyền kiện phái sinh tại Luật Doanh nghiệp, tuy nhiên, hệ thống pháp luật hiện hành tại Việt Nam chưa có những cơ sở pháp lý rõ ràng, quy định cụ thể về phương thức kiện này để giải quyết các tranh chấp kinh doanh thương mại. Do đó, cần nghiên cứu và đánh giá về các quy định liên quan đến kiện phái sinh tại Anh để đề xuất những kiến nghị phù hợp góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam.

1. Quy định về kiện phái sinh tại Anh

Kiện phái sinh xuất hiện sớm ở Anh vào khoảng thế kỷ thứ XIX. Vụ kiện Foss và Harbottle[3] là một tiền lệ hàng đầu về kiện phái sinh tại Anh, đã đặt ra các nguyên tắc về kiện phái sinh, vẫn còn giá trị áp dụng cho đến ngày nay. Từ vụ kiện, đã đặt ra vấn đề về việc các cổ đông có thể thay mặt công ty thực hiện vụ kiện hay không? Qua vụ kiện, án lệ Foss và Harbottle đã hình thành vì xuất phát từ hai nguyên tắc pháp lý chung, gồm:

(i) Nguyên tắc nguyên đơn đích thực. Nguyên tắc này quy định, chỉ công ty mới có thể kiện giám đốc hoặc người ngoài về bất kỳ sai trái hoặc tổn thất nào do hành vi gian lận hoặc cẩu thả của họ. Các thành viên không thể kiện thay mặt công ty vì nguyên tắc “pháp nhân riêng biệt”, coi công ty như một pháp nhân riêng biệt với các thành viên của công ty.

(ii) Nguyên tắc quản lý nội bộ. Nguyên tắc này được hiểu đơn giản, Tòa án sẽ không can thiệp nếu lỗi bị cáo buộc có thể được đa số thành viên phê chuẩn trong một cuộc họp chung.

Tuy nhiên, phạm vi áp dụng của các ngoại lệ này vẫn còn nhiều tranh cãi. Dù vậy, các ngoại lệ của Quy tắc Foss và Harbottle vẫn được coi là nền tảng cho sự ra đời của hình thức kiện phái sinh tại Anh.

1.1. Điều kiện của kiện phái sinh tại Anh

Theo quy định tại khoản 3, 4 Điều 260 Đạo luật Công ty năm 2006 của Anh, một vụ kiện phái sinh “chỉ có thể được tiến hành đối với nguyên nhân của hành động phát sinh từ một hành động hoặc sự cố ý thực tế hoặc đề xuất liên quan đến sự sơ suất, vi phạm nghĩa vụ hoặc vi phạm tín nhiệm của một giám đốc công ty; nguyên nhân của hành động có thể chống lại giám đốc hoặc chống lại bên thứ ba, hoặc cả hai. Các vụ kiện phái sinh chống lại bên thứ ba chỉ được phép trong những trường hợp rất hạn chế, nơi thiệt hại mà công ty phải chịu phát sinh từ một hành động liên quan đến vi phạm nghĩa vụ của giám đốc” và “một vụ kiện phái sinh có thể được một thành viên tiến hành đối với những sai trái được thực hiện trước khi trở thành thành viên…”[4]. Như vậy, có thể thấy, pháp luật Anh không quy định thời hạn về tư cách cổ đông đối với nguyên đơn, cho phép cổ đông được quyền khởi kiện ban lãnh đạo vào bất kỳ thời điểm nào dù hành vi sai phạm xảy ra trước khi cổ đông tham gia vào công ty hoặc ngay sau khi tham gia vào công ty nhằm bảo đảm mọi hành vi sai trái của ban giám đốc dù xảy ra ở thời điểm nào cũng đều có thể bị khởi kiện.

Có thể kể đến một số vụ kiện phái sinh tiêu biểu như vụ kiện Iesini và Công ty trách nhiệm hữu hạn Westrip Holdings (2009)[5]. Trong vụ kiện này, ông Dimitri Iesini và những đồng nguyên đơn là cổ đông của Công ty trách nhiệm hữu hạn Westrip Holdings (Westrip) đã nộp đơn lên Tòa án theo mục 261 của Đạo luật Công ty năm 2006 để xin phép tiếp tục khiếu nại phái sinh thay mặt cho Westrip. Theo đó, họ đưa ra cáo buộc về việc bị đơn (Giám đốc của Westrip và đối tác của Westrip gồm: Gregory Bennett Barnes; Janine May Walker; Dabinder Powar; Hans Kristian Schønwandt; Công ty trách nhiệm hữu hạn Rimbal; Công ty trách nhiệm hữu hạn Horrocks Enterprises) đã cố tình tham gia vào một hành vi dẫn đến việc Westrip mất quyền sở hữu và quyền kiểm soát một giấy phép khai thác rất có giá trị và nếu không có sự can thiệp của họ, Westrip sẽ mất toàn bộ hoặc hầu hết các tài sản còn lại. Từ vụ kiện trên có thể thấy, cả giám đốc của công ty và những đối tác kinh doanh (bên thứ ba) đều có thể trở thành bị đơn trong vụ kiện phái sinh tại Anh.

1.2. Thủ tục của vụ kiện phái sinh tại Anh

Thủ tục về kiện phái sinh tại Anh được quy định một cách nghiêm ngặt thông qua 02 giai đoạn dưới sự kiểm soát chặt chẽ của Tòa án[6].

(i) Giai đoạn 1: khi cổ đông có nhu cầu khởi kiện ban lãnh đạo công ty vì những hành vi sai trái, họ phải tuân thủ một quy trình phức tạp trước khi tiến hành vụ kiện phái sinh. Trước hết, cổ đông (nguyên đơn) phải nộp đơn xin phép để bắt đầu một vụ khởi kiện phái sinh đến Tòa án. Đây là bước mở đầu cho các thủ tục tố tụng sau này. Trong đơn xin phép, nguyên đơn trình bày rõ lý do và kèm theo các bằng chứng cụ thể nhằm chứng minh khiếu nại của mình là hoàn toàn hợp lý. Yêu cầu nộp đơn xin phép này là bắt buộc vì giúp Tòa án có thể kiểm soát và quản lý quá trình kiện tụng, tránh các trường hợp lạm dụng kiện phái sinh nhằm mục đích cá nhân[7].

Cùng với việc nộp đơn xin phép, cổ đông phải đồng thời thông báo cho ban lãnh đạo về đơn khiếu nại đã nộp cho Tòa án. Khi nhận được thông báo, ban lãnh đạo cần chuẩn bị các tuyên bố, lý lẽ và các bằng chứng để bác bỏ yêu cầu của cổ đông. Pháp luật nước Anh quy định về trách nhiệm thông báo của nguyên đơn là hợp lý, bởi lẽ, thông báo này giúp người quản lý công ty có thời gian chuẩn bị nhằm bảo vệ quyền lợi của mình trước Tòa án[8].

Về phía Tòa án, trong trường hợp, dựa trên các bằng chứng do nguyên đơn cung cấp, Tòa án ra quyết định bãi bỏ đơn yêu cầu, cổ đông có quyền yêu cầu một phiên điều trần bằng miệng nhằm thuyết phục Tòa án rằng, khiếu nại của mình là có căn cứ và đáng được xem xét. Tại phiên điều trần, nguyên đơn trình bày trực tiếp các lý lẽ và bằng chứng của mình trước Tòa án. Yêu cầu này phải được thực hiện trong vòng 07 ngày kể từ khi quyết định bác bỏ được đưa ra[9].

(ii) Giai đoạn 2: tại giai đoạn này, Tòa án mở phiên xét xử điều trần đặc biệt nhằm xem xét có cho phép vụ kiện được tiếp tục hay không. Tại phiên điều trần, thẩm phán lắng nghe các bằng chứng và lập luận từ cả hai bên (cổ đông và ban lãnh đạo công ty) trước khi đưa ra quyết định.

Khi đưa ra quyết định, Tòa án xem xét các yếu tố được quy định tại Điều 263 Đạo luật Công ty năm 2006[10]. Trước tiên, Tòa án đánh giá về động cơ khởi kiện của cổ đông có thực sự vì lợi ích của công ty hay không và nếu trong quá trình xem xét, Tòa án nhận thấy, chỉ cần có một cổ đông (thực sự mong muốn công ty phát triển) không ủng hộ vụ kiện, Tòa án có quyền bác bỏ đơn yêu cầu. Bên cạnh đó, nếu trong quá trình xem xét, Tòa án nhận thấy, các yêu cầu của cổ đông về khắc phục thiệt hại cho công ty đã được ban lãnh đạo chấp thuận, Tòa án sẽ từ chối cấp phép cho vụ kiện nhằm bảo đảm các quyết định và hành động của công ty được tôn trọng.

1.3. Nghĩa vụ chứng minh trong kiện phái sinh tại Anh

Ở Anh, trách nhiệm chứng minh trong các khiếu nại phái sinh chủ yếu thuộc về cổ đông đưa ra khiếu nại. Nguyên đơn phải lập một vụ án sơ bộ (tiếng la tinh là “prima facie”) để được Tòa án cho phép tiến hành yêu cầu bồi thường phái sinh. Vụ án sơ bộ đề cập đến tình huống trong đó một bên đưa ra đủ bằng chứng để hỗ trợ cho yêu cầu của mình, cho phép vụ việc được tiến hành xét xử hoặc phán quyết[11]. Bên khởi kiện (thường là nguyên đơn trong vụ án dân sự hoặc bên công tố trong vụ án hình sự) có nghĩa vụ chứng minh. Họ phải thiết lập một trường hợp sơ bộ bằng cách cung cấp đủ bằng chứng cho từng yếu tố trong yêu cầu bồi thường của họ. Như vậy, đối chiếu vào kiện phái sinh, cổ đông phải đưa ra đủ bằng chứng cho thấy có cơ sở hợp pháp cho khiếu nại chống lại giám đốc hoặc các bên liên quan khác[12].

Án lệ số 15804/09: Iesini kiện Westrip được Tòa án công lý hoàng gia năm 2009 xét xử[13]. Ông Dimitri Iesini và những người đồng nguyên đơn là cổ đông của Westrip. Sau cùng, Tòa án đã từ chối cho phép tiến hành yêu cầu kiện phái sinh, bởi lẽ, thẩm phán nhận thấy, mặc dù một vụ án sơ bộ dựa trên các bằng chứng được đưa ra, nhưng không đủ để biện minh cho việc tiếp tục yêu cầu bồi thường. Ngoài ra, trong quá trình đánh giá bằng chứng, Tòa án nhận thấy, một số bằng chứng cho thấy hành vi sai trái có thể xảy ra nhưng không đáp ứng được ngưỡng cần thiết để tiến hành một hành động phái sinh.

1.4. Chi phí trong các vụ kiện phái sinh tại Anh

Tài chính thường sẽ là yếu tố đầu tiên mà cổ đông cần xem xét khi quyết định có nên theo đuổi một vụ kiện phái sinh hay không. Pháp luật Anh quy định về “các lệnh chi phí bồi thường (Order for payment of damages costs)” liên quan đến việc Tòa án chỉ đạo một bên (thường là bên thua kiện) trả một số tiền cụ thể cho bên kia (bên thắng kiện) để trang trải các thiệt hại và chi phí pháp lý phát sinh trong quá trình tố tụng. Trong tố tụng dân sự, nguyên tắc chung là “chi phí theo sự kiện”, nghĩa là bên thua kiện thường phải trả chi phí cho bên thắng kiện. Điều này được quy định trong Phần 44.2 của Quy tắc tố tụng dân sự (Civil Procedure Rule), cho phép Tòa án có toàn quyền quyết định các khoản chi phí, bao gồm cả việc có nên thanh toán chi phí hay không và số tiền phải trả là bao nhiêu[14]. “Lệnh chi trả chi phí bồi thường” được xem là cách để cung cấp động lực tài chính cho cổ đông. Đây là các quyết định của Tòa án yêu cầu công ty phải chi trả chi phí tố tụng cho cổ đông trong trường hợp họ thắng kiện. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng, các lệnh chi trả chi phí bồi thường sẽ tạo ra động lực cho các vụ kiện không có cơ sở và vô lý. Họ sợ rằng các cá nhân có thể lợi dụng lệnh này để khởi xướng các vụ kiện mà không có bằng chứng rõ ràng mà chỉ để nhận được khoản bồi thường từ công ty. Tuy nhiên, các “lệnh chi trả chi phí bồi thường” không phải là quyền tự động và không được cấp một cách “hào phóng”. Điều này có nghĩa, cổ đông không thể chắc chắn họ sẽ nhận được lệnh này từ Tòa án, do đó, họ có thể phải đối mặt với chi phí tố tụng đáng kể.

Án lệ QB 373 về Wallersteiner và Moir do Tòa án phúc thẩm Anh và xứ Wales xét xử, là một vụ án liên quan đến các quy tắc để đưa ra khiếu nại phái sinh[15]. Ông Moir, một cổ đông thiểu số, trong quá trình đấu tranh liên tục đối với một công ty do Tiến sĩ Wallersteiner sở hữu, đã nộp đơn xin tiền để tiếp tục khiếu nại Tiến sĩ Wallersteiner về tội gian lận. Tiến sĩ Wallersteiner đã mua một công ty có tên là Hartley Baird Ltd bằng tiền của chính công ty, vi phạm lệnh cấm hỗ trợ tài chính (theo Đạo luật Công ty năm 1948, 1954 và 1990). Cuối cùng, Tòa phúc thẩm đã ra phán quyết (sau khi lưu ý về lãi suất có thể được trao theo thẩm quyền công bằng của Tòa án) ông Moir có thể được công ty bồi thường chi phí của mình.

2. Ưu điểm và hạn chế của kiện phái sinh tại Anh

2.1. Ưu điểm của kiện phái sinh tại Anh

Thứ nhất, kiện phái sinh tại Anh bảo vệ quyền lợi của cổ đông một cách liên tục. Pháp luật Anh không đặt ra giới hạn về thời gian đối với tư cách cổ đông. Cổ đông có thể khởi kiện ban lãnh đạo vào bất kỳ thời điểm nào, dù hành vi sai phạm xảy ra trước hay sau khi họ trở thành thành viên của công ty. Ngoài ra, cổ đông được phép kiện cả bên thứ ba nếu những người này có liên quan đến hành vi vi phạm của giám đốc. Điều này không chỉ bảo đảm ban lãnh đạo phải chịu trách nhiệm cho những hành vi sai trái, mà còn mở rộng trách nhiệm đến các bên thứ ba (tham gia hoặc hỗ trợ trong hành vi vi phạm của giám đốc) cũng sẽ bị truy cứu trách nhiệm nhằm tăng cường mức độ bảo vệ cho công ty và cổ đông. Việc mở rộng đối tượng khởi kiện đến cả bên thứ ba cho thấy, một cơ chế pháp lý toàn diện và nghiêm ngặt, trong đó mọi hành vi gây hại đến công ty đều có thể bị xử lý.

Thứ hai, kiện phái sinh tại Anh kiểm soát động cơ và bảo vệ tốt nhất cho lợi ích của công ty. Tòa án luôn xem xét kỹ động cơ khởi kiện của cổ đông nhằm bảo đảm yêu cầu khởi kiện thực sự hành động vì lợi ích của công ty. Nếu Tòa án phát hiện yêu cầu của cổ đông không phù hợp hoặc nếu ban lãnh đạo công ty đã có biện pháp khắc phục thiệt hại mà cổ đông đưa ra, Tòa án có thể quyết định bác bỏ đơn yêu cầu nhằm ngăn chặn việc lạm dụng kiện tụng vì mục đích cá nhân hoặc không liên quan đến quyền lợi thực sự của công ty. Như vậy, việc kiểm soát động cơ khởi kiện không chỉ giúp bảo vệ lợi ích của công ty mà còn duy trì sự công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng nhằm tạo ra một môi trường pháp lý ổn định và đáng tin cậy, khuyến khích các cổ đông hành động vì lợi ích chung và giúp công ty phát triển bền vững.

2.2. Hạn chế của kiện phái sinh tại Anh

Thứ nhất, thủ tục tố tụng của một vụ kiện phái sinh tại Anh còn phức tạp và kéo dài. Mặc dù đã được quy định trong Đạo luật Công ty năm 2006 nhưng kiện phái sinh tại Anh không loại bỏ hoàn toàn những thủ tục rườm rà vốn có theo thông luật. Theo quy định của pháp luật Anh, kiện phái sinh sẽ trải qua một quy trình gồm 02 giai đoạn để Tòa án đưa ra quyết định cho phép hay từ chối việc cổ đông tiếp tục theo đuổi một vụ kiện phái sinh. Giai đoạn này tốn nhiều thời gian và chi phí, tương tự như một vụ phái sinh theo thông luật. Chính bởi các thủ tục rườm rà này, đa số các cổ đông sẽ mất đi động lực để theo đuổi vụ kiện phái sinh một cách thiện chí. Điều này có thể dẫn đến việc kiện phái sinh không đạt được mục tiêu như một biện pháp kiểm tra vi phạm nghĩa vụ của giám đốc.

Thứ hai, xuất hiện nhiều rào cản trong thủ tục đối với cổ đông theo đuổi vụ kiện phái sinh. Theo Đạo luật Công ty năm 2006, trong một vụ kiện phái sinh, Tòa án sẽ căn cứ theo Điều 263 để đưa ra quyết định có hay không cấp phép cho hành động phái sinh của cổ đông. Lúc này, Tòa án sẽ dựa vào các tiêu chí như: yêu cầu có khả năng thành công hay không; yêu cầu có được đưa ra vì lợi ích của công ty hay không và các yếu tố khác mà Tòa án cho là phù hợp để xem xét đơn yêu cầu của cổ đông. Việc yêu cầu nguyên đơn chứng minh tính hợp lý (pima facie case) của vụ kiện khiến cho cổ đông gặp khó khăn trong việc thu thập chứng cứ và làm cho khả năng thành công của cổ đông giảm đi. Ngoài ra, Tòa án cũng sẽ cân nhắc quan điểm của các cổ đông (không có lợi ích cá nhân) trong yêu cầu kiện phái sinh và đưa ra một lần trì hoãn để công ty có thể phê chuẩn những hành vi vi phạm. Một khi những hành vi vi phạm được đa số phê chuẩn thì đơn yêu cầu kiện phái sinh sẽ bị bác bỏ. Quy định này dường như không công bằng cho cổ đông thiểu số vì những người kiểm soát đa số có thể sử dụng sự phê chuẩn để hạn chế sự thành công của một yêu cầu phái sinh.

3. Nhận định và kiến nghị cho Việt Nam

3.1. Pháp luật Việt Nam về kiện phái sinh

Tại Việt Nam, kiện phái sinh lần đầu tiên được quy định một cách cụ thể tại khoản 1 Điều 25 Nghị định số 102/2010/NĐ-CP ngày 01/10/2010 của Chính phủ hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp (Nghị định số 102/2010/NĐ-CP). Đây có thể coi là “nền móng” cho sự phát triển của kiện phái sinh tại Việt Nam khi bước đầu ghi nhận quyền “kiện phái sinh” của thành viên góp vốn trong công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên và bổ sung thêm quyền này đối với cổ đông trong công ty cổ phần. Nội dung này chưa được đề cập trong Luật Doanh nghiệp năm 2005. Về cơ bản, tương tự như quy định trong pháp luật của một số quốc gia trên thế giới, cổ đông hay thành viên có thể khởi kiện người quản lý công ty khi những người này vi phạm các nghĩa vụ của người quản lý theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.

Không chỉ vậy, Nghị định số 102/2010/NĐ-CP còn bổ sung thêm quy định về thủ tục trước khi cổ đông, nhóm cổ đông có quyền khởi kiện đối với thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc (Tổng giám đốc), đó là thủ tục yêu cầu yêu cầu Ban kiểm soát khởi kiện thành viên hội đồng quản trị, Giám đốc (Tổng giám đốc). Cụ thể, cổ đông hay nhóm cổ đông đáp ứng đủ các điều kiện được quy định tại khoản 1 Điều 25 Nghị định số 102/2010/NĐ-CP về số lượng cổ phần sở hữu và thời hạn sở hữu, có “quyền yêu cầu Ban kiểm soát khởi kiện trách nhiệm dân sự đối với thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc (Tổng giám đốc)” trong các trường hợp được quy định rõ tại khoản 1 Điều 25. Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu khởi kiện của cổ đông, nhóm cổ đông, Ban kiểm soát phải trả lời bằng văn bản xác nhận đã nhận được yêu cầu khởi kiện và tiến hành các thủ tục khởi kiện theo yêu cầu. Nếu hết thời hạn trên mà Ban kiểm soát không thực hiện các yêu cầu khởi kiện, cổ đông, nhóm cổ đông có quyền khởi kiện đối với thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc (Tổng giám đốc). Nếu công ty không có Ban kiểm soát thì cổ đông, nhóm cổ đông có thể thực hiện ngay quyền khởi kiện mà không cần thông qua thủ tục trên.

Đến Luật Doanh nghiệp năm 2014, chế định kiện phái sinh được quy định tại Điều 72 và Điều 161. Tuy nhiên, Luật Doanh nghiệp năm 2014 đã bỏ thủ tục yêu cầu Ban kiểm soát khởi kiện. Ngoài ra, Điều 72 và Điều 161 Luật Doanh nghiệp năm 2014 bổ sung thêm cụm từ “quyền tự mình hoặc nhân danh công ty” để làm rõ thêm về quyền kiện phái sinh và bổ sung thêm nội dung về chi phí khởi kiện trong trường hợp cổ đông khởi kiện nhân danh công ty.

3.2. Kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam về kiện phái sinh

Từ việc đánh giá thực trạng về kiện phái sinh tại Việt Nam, qua kinh nghiệm pháp luật Anh, nghiên cứu đưa ra một số kiến nghị để hoàn thiện hơn quy định về kiện phái sinh, cụ thể:

Thứ nhất, pháp luật Việt Nam nên cho phép cổ đông kiện cả bên thứ ba nếu bên thứ ba có liên quan đến hành vi vi phạm của những người quản lý, điều hành công ty. Việc quy định như vậy sẽ bảo đảm không chỉ ban lãnh đạo mà bất kỳ ai có liên quan đến hành vi sai trái đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật. Đây là bước quan trọng để bảo vệ công ty và cổ đông khỏi những hành vi vi phạm nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và uy tín của công ty. Quy định cho phép khởi kiện bên thứ ba không chỉ giúp tăng cường mức độ bảo vệ cho công ty và cổ đông mà còn khuyến khích sự minh bạch và trách nhiệm trong các giao dịch và hoạt động kinh doanh. Bên thứ ba phải cẩn trọng hơn trong các mối quan hệ và giao dịch với công ty, vì họ biết rằng, bất kỳ hành vi vi phạm nào cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm. Điều này tạo ra một cơ chế pháp lý nghiêm ngặt, trong đó mọi hành vi gây hại đến công ty đều có thể bị xử lý một cách công bằng và minh bạch. Bên cạnh đó, quy định này cũng tạo ra một môi trường pháp lý công bằng, nơi mọi bên liên quan đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi của mình. Không chỉ ban lãnh đạo, mà cả các nhà cung cấp, đối tác kinh doanh và bất kỳ bên thứ ba nào khác có liên quan đến hành vi vi phạm đều có thể bị truy cứu trách nhiệm nếu họ có hành vi gây hại đến công ty. Điều này góp phần duy trì sự công bằng trong hệ thống pháp luật và bảo vệ quyền lợi của cổ đông, công ty một cách hiệu quả.

Thứ hai, xây dựng một cơ chế khuyến khích về lệ phí, án phí đối với hình thức kiện phái sinh. Khi theo đuổi một vụ kiện phái sinh, cổ đông đang nỗ lực để khôi phục những lợi ích bị ảnh hưởng từ hành vi vi phạm cho công ty. Chính vì vậy, với mục đích thiện chí, cổ đông phải bỏ cả thời gian, công sức và tiền bạc để theo đuổi vụ kiện. Do đó, nếu pháp luật Việt Nam cũng áp đặt những chi phí tố tụng nặng nề và phức tạp như pháp luật Anh sẽ làm giảm động lực để cổ đông đứng ra thực hiện quyền lợi của mình.

Từ phân tích trên, qua nghiên cứu cho thấy, cần xây dựng và áp dụng một hệ thống án phí riêng đối với những vụ kiện phái sinh. Việt Nam có thể tham khảo một số phương án sau:

(i) Phương án thứ nhất: giảm mức án phí có giá ngạch theo Bản án phí dân sự có giá ngạch được quy định tại Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14 ngày 301/12/2016 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội quy định về mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí và lệ phí Tòa án. Có thể cân nhắc loại bỏ phần trăm tăng thêm của mỗi mức giá ngạch đối với các vụ kiện phái sinh.

(ii) Phương án thứ hai: căn cứ theo vốn điều lệ của từng công ty để đưa ra một hệ thống án phí hợp lý. Đối với công ty có vốn điều lệ càng lớn thì án phí, lệ phí cũng như tạm ứng án phí, lệ phí của cổ đông khi theo đuổi vụ kiện càng lớn. Điều này giúp đưa ra một mức án phí phù hợp đối với quy mô của công ty nói chung cũng như đối với khả năng chi trả của cổ đông nói riêng.

Thứ ba, xây dựng cơ chế kiềm chế đối với cổ đông trong vụ kiện phái sinh. Việc trao cho cổ đông phương thức bảo vệ những lợi ích hợp pháp chỉ có ý nghĩa khi được sử dụng đúng cách, nhưng không thể tránh khỏi việc cổ đông lợi dụng quyền khởi kiện phái sinh với mục đích xấu hoặc vì lợi ích cá nhân mà không vì lợi ích công ty. Vì vậy, cần xây dựng cơ chế cũng như các tiêu chí giúp Tòa án có thể xác định, đánh giá được mức độ thiện chí khi tham gia các vụ kiện phái sinh của cổ đông.

Kết luận

Như vậy, với các tính chất đặc biệt của kiện phái sinh, Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 cần sớm bổ sung các quy định cụ thể về phương thức kiện phái sinh. Việc bổ sung này cần được nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng, khách quan, bảo đảm lựa chọn được những yếu tố tiến bộ và phù hợp với hệ thống pháp luật, trình độ phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội tại Việt Nam.

Nguyễn Lâm Phương, Phạm Trung An & Hoàng Mai Trang

Sinh viên Trường Đại học Luật Hà Nội

Ảnh: internet

[1] Bài viết được thực hiện trong khuôn khổ nghiên cứu khoa học sinh viên Trường Đại học Luật Hà Nội: “Kiện phái sinh - phương thức bảo vệ quyền lợi của công ty trong giai đoạn hội nhập kinh tế quốc tế tại Việt Nam”.

[2] Frank Wooldridge và Liam Davie (2012), Các khiếu nại phái sinh theo luật công ty của Anh và một số điều khoản liên quan của luật pháp Đức, Số báo Amicus Curiae 90 Mùa hè năm 2012.

[3] Vụ kiện Foss và Harbottle: Richard Foss và Edward Starkie Turtuon là hai cổ đông thiểu số trong Công ty Victoria Park đã kiện 05 giám đốc của công ty do việc sử dụng sai tài sản của công ty và gây thiệt hại cho công ty. Sau cùng, Wigram VC, thẩm phán trong vụ kiện đã ra phán quyết có lợi cho các bị đơn và bác bỏ các yêu cầu của hai cổ đông, Tòa án cho rằng, chỉ có công ty được khởi kiện vì việc các Giám đốc của công ty vi phạm nghĩa vụ là hành vi sai trái với công ty nên nguyên đơn phù hợp ở vụ kiện này là công ty chứ không phải là cổ đông, https://lawbhoomi.com/foss-vs-harbottle-case/?form=MG0AV3, truy cập ngày 15/10/2024.

[4] Khoản 3, 4 Điều 260 Đạo luật Công ty năm 2006 quy định về điều kiện kiện phái sinh, https://www.legislation.gov.uk/ukpga/2006/46/notes/pision/9/2/1/1, truy cập ngày 15/11/2024.

[5] Án lệ số 15804/09 về tranh chấp phái sinh Iesini và Công ty TNHH Westrip Holdings năm 2009, https://vlex.co.uk/vid/iesini-v-westrip-holdings-792567337, truy cập ngày 09/12/2024.

[6] Điều 260 Đạo luật công ty năm 2006, https://www.legislation.gov.uk/ukpga/2006/46/notes/pision/9/2/1/1, truy cập ngày 15/10/2024.

[7] “Litigation and Dispute Resolution”, https://www.georgegreen.co.uk/site/our-services/litigation-dispute-resolution-solicitors/shareholder-disputes/derivative-claims/, truy cập ngày 10/11/2024.

[8] Expert Ian Carson, “A Guide to Derivative Claims”, https://harperjames.co.uk/article/derivative-claims/, truy cập ngày 15/10/2024.

[9] Điều 260 Đạo luật công ty năm 2006, tlđd.

[10] Điều 263 Đạo luật Công ty năm 2006 quy định về “Giấy phép (hoặc sự chấp thuận) phải bị từ chối nếu Tòa án xác định rằng: (a) một người hành động theo Điều 172 (nhiệm vụ thúc đẩy sự thành công của công ty) sẽ không tìm cách tiếp tục yêu cầu, hoặc; (b) khi nguyên nhân của hành động phát sinh từ một hành động hoặc thiếu sót mà chưa xảy ra, rằng hành động hoặc thiếu sót đã được công ty cho phép, hoặc (c) khi nguyên nhân của hành động phát sinh từ một hành động hoặc thiếu sót đã xảy ra, rằng hành động hoặc thiếu sót đó (i) đã được công ty cho phép trước khi xảy ra, hoặc (ii) đã được công ty phê chuẩn sau khi xảy ra”.

[11] “Prima facie”, https://www.law.cornell.edu/wex/prima_facie, truy cập ngày 09/12/2024.

[12] Julia Tang, “Shareholder Remedies: Demise of the Derivative Claim?”.

[13] Án lệ số 15804/09, tlđd.

[14] Điều 44.2 Quy tắc tố tụng dân sự “(1) Tòa án có quyền quyết định về (a) liệu chi phí có được một bên thanh toán cho bên kia hay không; (b) số tiền của những chi phí đó; và (c) thời điểm phải trả tiền. (2) Nếu Tòa án quyết định ra lệnh về chi phí (a) quy tắc chung là bên thua kiện sẽ phải trả chi phí cho bên thắng kiện; nhưng (b) Tòa án có thể đưa ra lệnh khác. (3) Quy tắc chung không áp dụng cho các thủ tục sau đây (a) các thủ tục tại Tòa phúc thẩm về đơn xin hoặc kháng cáo được thực hiện liên quan đến các thủ tục tại Tòa gia đình; hoặc (b) các thủ tục tại Tòa phúc thẩm từ bản án, chỉ thị, quyết định hoặc lệnh được đưa ra hoặc thực hiện trong các thủ tục di chúc hoặc thủ tục gia đình. (4) Khi quyết định lệnh nào (nếu có) về chi phí, Tòa án sẽ xem xét tất cả các tình tiết, bao gồm (a) hành vi của tất cả các bên; (b) liệu một bên có thành công trong một phần vụ kiện của mình hay không, ngay cả khi bên đó không thành công hoàn toàn; và (c) bất kỳ đề nghị giải quyết nào được chấp nhận do một bên đưa ra và được Tòa án chú ý, và không phải là đề nghị áp dụng hậu quả về chi phí theo Phần 36. (5) Hành vi của các bên bao gồm (a) hành vi trước cũng như trong quá trình tố tụng và đặc biệt là mức độ các bên tuân thủ Hướng dẫn thực hành - Hành vi trước khi hành động hoặc bất kỳ giao thức trước khi hành động nào có liên quan; (b) liệu một bên có hợp lý khi nêu ra, theo đuổi hoặc phản đối một cáo buộc hoặc vấn đề cụ thể hay không; (c) cách thức một bên theo đuổi hoặc bảo vệ vụ kiện hoặc một cáo buộc hoặc vấn đề cụ thể; (d) liệu người yêu cầu bồi thường đã thành công trong yêu cầu bồi thường, toàn bộ hoặc một phần, có phóng đại yêu cầu bồi thường của mình hay không; và (e) một bên có không tuân thủ lệnh giải quyết tranh chấp thay thế hoặc không hợp lý khi không tham gia giải quyết tranh chấp thay thế”.

[15] Án lệ số QB 373 về tranh chấp phái sinh giữa Wallersteiner và Moir, https://en.wikipedia.org/wiki/Wallersteiner_v_Moir_(No_2), truy cập ngày 10/11/2024.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. “Foss vs Harbottle - Case Analysis”, https://testbook.com/landmark-judgements/foss-vs-harbottle, truy cập ngày 15/10/2024.

2. Expert Ian Carson, “A Guide To Derivative Claim”, https://harperjames.co.uk/article/derivative-claims/, truy cập ngày 08/12/2024.

3. Prima facie”, https://www.law.cornell.edu/wex/prima_facie, truy cập ngày 09/12/2024.

4. Julia Tang, “Shareholder Remedies: Demise of the Derivative Claim?”.

5. Common law derivative claim - the procedure”, https://www.lexisnexis.co.uk/legal/guidance/common-law-derivative-claim-the-procedure, truy cập ngày 05/12/2024.

6. “ClientEarth v Shell: What future for derivative claims?”, https://www.lse.ac.uk/granthaminstitute/publication/clientearth-v-shell-what-future-for-derivative-claims/, truy cập ngày 08/12/2024.

7. “Litigation and Dispute Resolution”, https://www.georgegreen.co.uk/site/our-services/litigation-dispute-resolution-solicitors/shareholder-disputes/derivative-claims/, truy cập ngày 10/11/2024.

8. Expert Ian Carson, “A Guide to Derivative Claims”, https://harperjames.co.uk/article/derivative-claims/, truy cập ngày 15/10/2024.

Bài liên quan

Tin bài có thể bạn quan tâm

Xử lý hành vi sử dụng mã độc tống tiền theo pháp luật hình sự - Kinh nghiệm quốc tế và định hướng cho Việt Nam

Xử lý hành vi sử dụng mã độc tống tiền theo pháp luật hình sự - Kinh nghiệm quốc tế và định hướng cho Việt Nam

Hiện nay, các tội phạm sử dụng công nghệ cao để thực hiện các hành vi phạm tội diễn ra ngày càng phổ biến. Một trong những công nghệ cao để thực hiện các hành vi phạm tội, nguy hiểm, gây ra thiệt hại lớn cho xã hội được các tội phạm sử dụng nhiều nhất, chính là sử dụng mã độc tống tiền (Ransomware). Vì vậy, việc nghiên cứu, hoàn thiện pháp luật để kịp thời phòng, chống những tác hại của Ransomware là thực sự cần thiết trong bối cảnh hiện nay. Bài viết nghiên cứu kinh nghiệm pháp luật của Hoa Kỳ và Trung Quốc, từ đó, kiến nghị, đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật Việt Nam.

Pháp luật về hòa giải thương mại của Việt Nam và Ấn Độ - Góc nhìn so sánh và một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Việt Nam và Ấn Độ đều có khung pháp lý điều chỉnh hoạt động hòa giải thương mại, nhưng có sự khác biệt đáng kể về cơ chế vận hành và thực thi. Bài viết sử dụng phương pháp so sánh luật học để phân tích và đối chiếu quy định pháp luật giữa hai quốc gia, đồng thời, đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp luật về hòa giải thương mại tại Việt Nam.

Vai trò của Nội các Nhật Bản trong hoạt động lập pháp và giá trị tham khảo cho Việt Nam

Nội các Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong quá trình lập pháp với quyền đề xuất hầu hết các dự thảo luật trình lên Quốc hội. Bài viết nghiên cứu, phân tích vị trí, vai trò, thẩm quyền và trách nhiệm của Nội các Nhật Bản trong hoạt động lập pháp, từ sáng kiến đến soạn thảo, đánh giá và thông qua luật. Đồng thời, so sánh với quy trình lập pháp tại Việt Nam, chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt quan trọng. Từ đó, đề xuất các giá trị mà Việt Nam có thể tham khảo nhằm nâng cao vị trí và vai trò của Chính phủ trong quá trình xây dựng pháp luật.

Hình phạt tiền - Dưới góc nhìn so sánh pháp luật hình sự Việt Nam với Liên bang Úc và kinh nghiệm cho Việt Nam

Hình phạt tiền ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong hệ thống hình phạt của nhiều quốc gia, kể cả Việt Nam và Liên bang Úc, như một biện pháp hiệu quả để xử lý các hành vi phạm tội, đặc biệt là các tội phạm ít nghiêm trọng và tội phạm do pháp nhân thực hiện. Bài viết phân tích quy định pháp luật hình sự về hình phạt tiền của Việt Nam và Liên bang Úc, làm rõ sự khác biệt về đối tượng pháp nhân chịu trách nhiệm, phương pháp xác định mức phạt, các yếu tố Tòa án cân nhắc và cơ chế thi hành; từ đó, rút ra một số kinh nghiệm có giá trị tham khảo đối với Việt Nam.

Kết đôi dân sự theo pháp luật của Pháp và gợi mở quy chế pháp lý cho cặp đôi không muốn kết hôn tại Việt Nam

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã ghi nhận và thiết lập quy định liên quan đến vấn đề chung sống như vợ chồng, bởi đây là hiện tượng khách quan và phổ biến trong xã hội. Bộ luật Dân sự Pháp đã thiết kế chế định kết đôi dân sự để điều chỉnh mối quan hệ giữa các cặp đôi chung sống với nhau mà không đăng ký kết hôn. Bài viết phân tích chế định kết đôi dân sự ở Pháp, thực trạng chung sống như vợ chồng ở Việt Nam và gợi mở về một số thay đổi của chính sách, pháp luật hôn nhân và gia đình tại Việt Nam.

Xây dựng mô hình Tòa chuyên trách sở hữu trí tuệ tại Việt Nam - Kinh nghiệm từ Nhật Bản và Vương quốc Anh

Bài viết so sánh mô hình Tòa Thượng thẩm sở hữu trí tuệ chuyên sâu Nhật Bản và hệ thống Tòa án sở hữu trí tuệ xét xử linh hoạt ở Anh, từ đó, rút ra khuyến nghị cho Việt Nam, đề xuất thành lập Tòa án chuyên biệt về sở hữu trí tuệ tại các trung tâm kinh tế lớn, kết hợp mô hình xét xử phù hợp để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ hiệu quả.

Thuế carbon và cơ chế điều chỉnh biên giới carbon - Kinh nghiệm quốc tế và gợi ý khung pháp lý cho Việt Nam

Bài viết nghiên cứu, phân tích kinh nghiệm của Hoa Kỳ, Nhật Bản, Canada trong thiết kế và thực thi chính sách định giá carbon, đồng thời, chỉ ra những khoảng trống của pháp luật Việt Nam, đặc biệt, về Hệ thống đo lường, giám sát phát thải và Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon. Trên cơ sở đó, đề xuất lộ trình xây dựng luật thuế carbon, tích hợp Hệ thống đo đạc, báo cáo, thẩm định, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon nội địa và quy trình quản lý thuế minh bạch, giúp Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, bảo vệ doanh nghiệp và thực hiện mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ - Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở cho Việt Nam

Bài viết nghiên cứu, tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo (AI), sự cần thiết ứng dụng AI trong bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) nhìn từ kinh nghiệm của một số quốc gia, khu vực dẫn đầu trong việc ứng dụng AI vào bảo hộ quyền SHTT như Hoa Kỳ, châu Âu, Trung Quốc… từ đó, nghiên cứu đưa ra một số gợi mở cho việc ứng dụng AI trong việc hoàn thiện pháp luật liên quan đến việc ứng dụng AI vào hoạt động bảo hộ quyền SHTT.

Chuẩn hợp đồng (Quasi contract) - Cơ sở pháp lý và đề xuất áp dụng tại Việt Nam

Bài viết phân tích khái niệm chuẩn hợp đồng (Quasi contract) trong hệ thống pháp luật Common Law và sự tương đồng với một số quy định trong Bộ luật Dân sự Việt Nam, đồng thời đề xuất việc nghiên cứu lựa chọn có chọn lọc và áp dụng Quasi contract vào hệ thống pháp luật Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi các bên.

Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo - Nhìn từ thế giới và khuyến nghị cho Việt Nam

Bài viết phân tích chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI) ở một số quốc gia trên thế giới, từ đó, đưa ra một số khuyến nghị cho Việt Nam về vấn đề này.

Cơ chế miễn trừ trách nhiệm cho nhà cung cấp dịch vụ trung gian trên internet đối với hành vi xâm phạm quyền tác giả của bên thứ ba tại Hoa Kỳ và kinh nghiệm cho Việt Nam

Bài viết phân tích cơ chế miễn trừ trách nhiệm cho nhà cung cấp dịch vụ trung gian trên internet đối với hành vi xâm phạm quyền tác giả của bên thứ ba (cơ chế Safe Harbor) trong luật pháp Hoa Kỳ và Việt Nam, từ đó, đưa ra một số kinh nghiệm cho Việt Nam trong việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp luật liên quan đến các trường hợp miễn trừ trách nhiệm cho nhà cung cấp dịch vụ trung gian trên internet.

Xây dựng luật thuế các-bon - Kinh nghiệm Singapore và một số khuyến nghị cho Việt Nam

Thuế các-bon là một công cụ tài chính quan trọng nhằm giảm phát thải khí nhà kính bằng cách định giá lượng khí CO₂ thải ra môi trường. Việc áp dụng thuế này không chỉ giúp kiểm soát ô nhiễm mà còn tạo nguồn thu để đầu tư vào các giải pháp phát triển bền vững. Trong bối cảnh đã có nhiều quốc gia xây dựng, ban hành và áp dụng thuế các-bon, Việt Nam cần cân nhắc xây dựng khung pháp lý phù hợp cho việc áp dụng thuế các-bon trong nước. Singapore là một trong những quốc gia đi đầu ở Đông Nam Á trong xây dựng, áp dụng pháp luật về thuế các-bon với nhiều điểm nổi bật mà Việt Nam có thể tham khảo, tiếp thu có chọn lọc, phù hợp với thực tế của Việt nam. Xuất phát từ đó, bài viết làm rõ một số kinh nghiệm nổi bật của Singapore về xây dựng Luật thuế các-bon, từ đó, đưa ra một số khuyến nghị cho Việt Nam.

Xác định tình trạng việc làm của người làm việc thông qua nền tảng công nghệ theo Chỉ thị (EU) 2024/2831 và khuyến nghị cho Việt Nam

Bài viết nghiên cứu, phân tích quy định về xác định tình trạng việc làm của người làm việc thông qua nền tảng công nghệ theo Chỉ thị (EU) 2024/2831 ngày 23/10/2024 của Nghị viện và Hội đồng châu Âu về việc cải thiện điều kiện làm việc đối với công việc nền tảng (Chỉ thị (EU) 2024/2831) và thực trạng xác định tình trạng lao động tại Việt Nam hiện nay, từ đó, đưa ra một số khuyến nghị cho Việt Nam.

Miễn trừ thông báo tập trung kinh tế - Kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới và kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Tập trung kinh tế là quá trình giảm số lượng doanh nghiệp độc lập trên thị trường thông qua sáp nhập, hợp nhất, mua lại hoặc liên doanh nhằm mở rộng quy mô và nâng cao khả năng cạnh tranh. Hành vi này giúp tối ưu nguồn lực nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ hạn chế cạnh tranh, dẫn đến độc quyền, ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường và người tiêu dùng. Pháp luật cạnh tranh của Mỹ, Liên minh châu Âu, Nhật Bản kiểm soát tập trung kinh tế qua quy định về thông báo giao dịch và các trường hợp miễn trừ thông báo đối với hành vi tập trung kinh tế ít tác động đến thị trường. Từ kinh nghiệm của những quốc gia này về các trường hợp được miễn thông báo tập trung kinh tế, nghiên cứu đưa ra một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam.

Quyền của người thừa kế đối với nghĩa vụ tài sản do người chết để lại - Dưới góc độ so sánh Bộ luật Dân sự Pháp

Bài viết phân tích, so sánh quyền của người thừa kế đối với nghĩa vụ tài sản do người chết để lại giữa Bộ luật Dân sự năm 2015 của Việt Nam và Bộ luật Dân sự Pháp; từ đó, chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa các quy định của hai Bộ luật và kiến nghị hoàn thiện Bộ luật Dân sự năm 2015 trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền của người thừa kế đối với nghĩa vụ tài sản do người chết để lại.

Theo dõi chúng tôi trên:

mega story

trung-nguyen
hanh-phuc
cong-ty-than-uong-bi
vien-khoa-hoac-cong-nghe-xay-dung
bao-chi-cm