1. Sơ lược lịch sử quy định pháp luật bảo vệ quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình trong pháp luật quốc tế
Nhân quyền là quyền tối thượng được pháp luật quốc tế và quốc gia bảo hộ. Bảo vệ quyền con người chính là bảo vệ hòa bình, tự do, bình đẳng, bác ái, hướng tới một xã hội văn minh, chế độ chính trị ổn định và hệ thống pháp luật tiên tiến. Bảo vệ quyền con người không phải là một nội dung mới trong khoa học pháp lý. Từ khi xuất hiện nhà nước và pháp luật, bằng cách này hay cách khác, quyền con người đã được đề cập. Tuy nhiên, đối với mỗi hình thái xã hội khác nhau, quyền con người sẽ mang đặc trưng khác nhau. Ví dụ: Trong xã hội chiếm hữu nô lệ, quyền con người được áp dụng đối với giai cấp chủ nô; trong xã hội phong kiến, pháp luật bảo hộ quyền của giai cấp địa chủ, vương tôn quý tộc; trong xã hội tư bản, quyền con người sẽ gắn với quyền lợi của giai cấp tư sản. Trải qua những biến động và thăng trầm của lịch sử, các cuộc đấu tranh giải phóng con người, giải phóng giai cấp... đã diễn ra trên khắp thế giới. Hiến chương Liên Hợp Quốc năm 1945 và Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền năm 1948 đánh dấu sự phát triển sự thắng lợi của cuộc đấu tranh bảo vệ quyền con người. Quyền con người đã thoát khỏi bóng đen của sự phân biệt giai cấp, địa vị xã hội, khoảng cách giàu nghèo để trở về đúng bản chất tự nhiên và xã hội của con người, đó là quyền gắn với mỗi cá nhân, được bảo đảm thực hiện bằng pháp luật, quy phạm xã hội và quy phạm đạo đức. Quyền con người là tổng hợp của hai nhóm quyền cơ bản là quyền tài sản và quyền nhân thân. Trong nhóm quyền nhân thân, các quyền liên quan đến đời sống riêng tư, bí mật đời tư, bí mật gia đình nằm trong số những quyền dễ bị xâm phạm nhất. Nguyên nhân chính xuất phát từ hiểu biết pháp luật của người dân và việc lượng hóa thiệt hại do hành vi xâm phạm quyền nhân thân khó xác định hơn hành vi xâm phạm các nhóm quyền khác. Nhiều trường hợp, cả đối tượng xâm phạm và đối tượng bị xâm phạm đều không biết đã xâm phạm đến quyền nhân thân. Ví dụ, hành vi khoe điểm số, hình ảnh của con cái trên facebook, chụp ảnh của người khác rồi đăng lên các phương tiện công cộng khi chưa được phép của người đó…
Một công trình nghiên cứu[1] đã đưa ra bốn giai đoạn phát triển của quyền nhân thân trong pháp luật quốc tế, cụ thể:
- Giai đoạn sơ khai của quyền nhân thân được bắt đầu từ khoảng giữa thế kỷ IX đến thế kỷ VII trước Công nguyên. Tư tưởng sơ khai về quyền con người, quyền nhân thân đã được đưa ra bởi một số nhà tư tưởng tiến bộ. Protagora và một số nhà triết học thuộc trường phái ngụy biện đã đưa ra quan niệm về sự bình đẳng “thượng đế tạo ra mọi người, đều là người tự do, không ai bị biến thành nô lệ cả”[2].
- Giai đoạn thứ hai là thời kỳ phục hưng. Trong giai đoạn này, một loạt các đạo luật của một số nhà nước tư sản ra đời đã khẳng định quyền con người và những quyền nhân thân dành cho họ như: Tuyên ngôn độc lập của Hợp chủng quốc Hoa kỳ, Hiến pháp của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp, Hiến pháp của Cộng hòa Pháp. Tuy vậy, giai cấp tư sản chỉ đề cập và coi trọng đến các quyền dân sự và chính trị, còn các quyền kinh tế, văn hóa, xã hội là cơ sở và điều kiện quan trọng để người lao động thoát khỏi đói nghèo và bị bóc lột thì bị coi nhẹ.
- Giai đoạn thứ ba bắt đầu từ thế kỷ XIX. Trong giai đoạn này, chủ nghĩa tư bản bắt đầu bộc lộ bản chất phản động được che đậy trước đó[3]. Đây là thời kỳ đánh dấu bước chuyển mình về nhận thức của giai cấp vô sản, tầng lớp trí thức. Các cuộc đấu tranh chống lại chế độ đàn áp, bóc lột diễn ra trên hầu hết các mặt trận, bao gồm cả mặt trận tư tưởng. Nổi bật trong thời kỳ này là tư tưởng tiến bộ của hai nhà triết học C. Mac và Anghen. Thông qua tác phẩm Hệ tư tưởng Đức, C. Mac và Anghen lần đầu tiên đưa ra quan niệm duy vật lịch sử về con người. Đến nay, thế giới đã trải qua bao thăng trầm, song tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị khoa học, đặc biệt là quan niệm về con người và giải phóng con người. Trong tác phẩm này, con người không đứng độc lập mà nằm trong tổng hòa các mối quan hệ xã hội và môi trường tự nhiên. Hoạt động bảo vệ và giải phóng con người cũng không nằm ngoài các mối quan hệ này. Do vậy, “tự do” và “nhân quyền” cũng phải đặt trong các mối quan hệ xã hội, bảo vệ môi trường sống. Trong vấn đề bảo vệ nhân quyền, không có tự do tuyệt đối, mà là sự tự do trong khuôn khổ, được giới hạn bởi sự tự do của tổ chức, cá nhân khác và bảo đảm sự phát triển bền vững của tự nhiên, các thế hệ tương lai. Tư tưởng nhân quyền trong Hệ tư tưởng Đức được phân tích, đánh giá trong mối quan hệ biện chứng với sự phát triển của lịch sử xã hội và là nền tảng thiết yếu để xây dựng nên hệ thống pháp luật về nhân quyền. Cùng với tư tưởng biện chứng về con người, C. Mac và Anghen đã đi vào đúng trọng tâm của việc bảo vệ quyền con người, đó chính là bảo vệ con người khỏi sự xâm phạm của bất kỳ tổ chức, cá nhân nào đến sức khỏe, tính mạng, tài sản, danh dự, nhân phẩm và quyền riêng tư của người đó.
- Giai đoạn thứ tư được bắt đầu sau chiến tranh thế giới thứ hai. Cùng với sự thất bại của chủ nghĩa phát xít, các nước xã hội chủ nghĩa đã đi đầu trong việc nêu bật các quyền dân tộc cơ bản như một bộ phận thiết yếu của các quyền tập thể, đưa ra cách đề cập toàn diện và biện chứng hơn về nhân quyền[4]. Thời kỳ này, bảo vệ quyền con người không chỉ được thể hiện thông qua các tác phẩm, hệ tư tưởng của các nhà triết học tiến bộ mà đã hiện thực hóa bằng việc thành lập các tổ chức có tầm cỡ quốc gia và quốc tế. Tổ chức Liên Hợp Quốc ra đời đánh dấu bước phát triển đột phá trong phong trào đấu tranh bảo vệ quyền con người. Quyền con người trở thành một quy tắc chính thức đặt trên nền tảng của Hiến chương Liên Hợp Quốc và luật pháp quốc tế. Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền năm 1948 tuyên bố: “Xét rằng việc thừa nhận phẩm giá bẩm sinh và những quyền bình đẳng bất khả chuyển nhượng của tất cả các phần tử trong đại gia đình nhân loại là nền tảng của tự do, công lý và hòa bình thế giới” (Lời mở đầu). Con người sinh ra tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi, có lý trí và lương tri và phải đối xử với nhau trong tình bác ái (Điều 1).
2. Pháp luật quốc tế về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình
Từ năm 1948 đến năm 1970, Liên Hợp Quốc đã thông qua nhiều hiệp ước và nghị định thư về nhân quyền, trong đó có hai công ước quan trọng nhất được thông qua vào năm 1966 là Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa và Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị.
Cùng với sự phát triển của quyền nhân thân trong các công ước quốc tế, quyền được bảo vệ bí mật đời tư cũng được ghi nhận. Điều 12 Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền năm 1948 quy định: “Không ai có thể bị xâm phạm một cách độc đoán vào đời tư, gia đình, nhà ở, thư tín, hay bị xúc phạm đến danh dự hay thanh danh. Ai cũng có quyền được luật pháp bảo vệ chống lại những xâm phạm ấy”. Nội dung trên được tái khẳng định tại Điều 17 Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị và được Ủy ban nhân quyền làm rõ trong Bình luận chung số 16 tại phiên họp thứ 32 (năm 1988). Trong Bình luận chung này, Ủy ban nhân quyền nêu rõ mục đích của việc quy định quyền được bảo vệ đời tư là “nhằm bảo vệ chống lại những xâm phạm tùy tiện hay bất hợp pháp từ các chủ thể khác gồm mọi thể nhân, pháp nhân hay từ phía cơ quan nhà nước”. Điều 12 Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền năm 1948 cho thấy nội hàm về các giá trị đời tư cần được bảo vệ không chỉ cuộc sống riêng tư của mỗi cá nhân mà còn bao gồm cả những khía cạnh đời sống có mối gắn kết mật thiết với cá nhân như gia đình, nơi ở, thư tín và cả những giá trị định tính như danh dự, uy tín cá nhân. Diễn giải trên thể hiện tương đối cụ thể và chi tiết về các giá trị đời tư trong pháp luật quốc tế, giúp cho việc nội luật hóa quy định này vào pháp luật quốc gia thuận lợi hơn. Để làm rõ hơn những xâm phạm đối với đời tư cá nhân, Bình luận chung số 16 cũng đã đề cập thế nào là “can thiệp tùy tiện” và “bất hợp pháp”. Theo đó, “bất hợp pháp” là sự can thiệp không dựa trên nền tảng quy định của pháp luật được xây dựng phù hợp với các quy định và mục đích của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị. Ở mức độ xâm phạm cao hơn, cụm từ “can thiệp tùy tiện” được sử dụng để chỉ những hành động mà mặc dù dựa trên những quy định pháp luật nhưng không phù hợp hoặc trái với những quy định và mục đích của Công ước[5].
Trước sự phát triển của khoa học - công nghệ và nhu cầu xây dựng hệ thống thông tin điện tử trong quản lý nhà nước, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã thông qua “Hướng dẫn về quy chế số hóa hồ sơ dữ liệu cá nhân” theo Nghị quyết số 45/49 ngày 14/12/1990, với nguyên tắc đầu tiên được đề cập là “thông tin về các cá nhân không nên được thu thập, xử lý một cách bất công hoặc bất hợp pháp và cũng không nên dùng trái với những mục đích, nguyên tắc của Hiến chương Liên Hợp Quốc”. Cùng với những quy định chung nêu trên, việc bảo vệ đời tư của cá nhân cũng được xác nhận với một số chủ thể đặc biệt như Công ước của Liên Hợp Quốc về quyền trẻ em (Điều 16), Công ước về quyền của người khuyết tật (Điều 22). Nếu xem xét trong bối cảnh ra đời của Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền năm 1948 thì thấy lý do dẫn đến việc ghi nhận sự bảo vệ quyền đời tư là do “sự gia tăng mức độ nguy hiểm của việc can thiệp” với “những hình thức can thiệp tinh vi thông qua sự phát triển của khoa học công nghệ” (như giám sát điện tử của cơ quan nhà nước). Do đó, giới hạn sự tùy tiện của các nhà nước trong việc can thiệp vào đời tư của cá nhân công dân thật sự quan trọng. Tuy nhiên, việc nhấn mạnh nghĩa vụ bảo vệ của pháp luật như vậy mặc dù phù hợp với tinh thần của Tuyên ngôn nhưng vô hình trung đã làm lu mờ nghĩa vụ của chính mỗi cá nhân đối với việc tự bảo vệ quyền đời tư của bản thân. Đây là vấn đề được các nhà nghiên cứu về nhân quyền quan tâm và cũng là nội dung pháp lý mới cần đặt ra trong giai đoạn hiện nay khi những xâm phạm đời tư cá nhân, pháp nhân khác (không phải cơ quan nhà nước) diễn ra ngày càng phổ biến và nghiêm trọng dưới vỏ bọc của những quyền như tự do báo chí, tự do ngôn luận... mà ở đó, nghĩa vụ bảo vệ của Nhà nước khó đạt được sự chủ động cần thiết và đòi hỏi mỗi cá nhân cũng phải có vai trò tích cực hơn đối với việc bảo vệ các giá trị về đời tư. Điều này đã được thừa nhận trong Lời nói đầu (đoạn 6) của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị “mỗi cá nhân trong khi có nghĩa vụ đối với người khác và đối với cộng đồng của mình, phải có trách nhiệm phấn đấu cho việc thúc đẩy và tôn trọng các quyền đã được thừa nhận trong Công ước này”. Quyền được bảo vệ đời tư theo Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền năm 1948 không phải là quyền tuyệt đối mà có thể bị giới hạn theo tinh thần của Điều 29 “nhằm đảm bảo mục đích sự công nhận và tôn trọng thích đáng đối với các quyền và tự do của người khác, cũng như nhằm đáp ứng những nhu cầu chính đáng về đạo đức, trật tự công cộng và phúc lợi chung trong một xã hội dân chủ”[6].
Cùng với các cuộc đấu tranh giai cấp và phong trào giải phóng dân tộc, vấn đề nhân quyền cũng trở thành vị trí trung tâm và ưu tiên hàng đầu trong pháp luật của châu lục, khu vực và các quốc gia.
Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Hoa Kỳ quy định: “Sự thật hiển nhiên là mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa ban cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được trong đó có quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc. Để đảm bảo những quyền này, các chính phủ phải do dân bầu ra, quyền lực là quyền lực của nhân dân. Nếu chính phủ nào hủy hoại những mục tiêu này thì người dân có quyền thay đổi hoặc lật đổ chính phủ và hình thành nên chính phủ mới, dựa trên những nguyên tắc và tổ chức quyền lực theo hình thức mà người dân cho là chắc chắn sẽ đảm bảo được sự an toàn và hạnh phúc của họ”. Với sự ra đời của Hiến pháp năm 1787 (cùng với các Tu chính án), Tuyên ngôn giải phóng nô lệ…, thế giới lần đầu tiên chứng kiến thử nghiệm trên thực tế việc xây dựng một chính phủ mà sự vận hành của nó được đánh giá dựa trên mức độ tôn trọng và bảo vệ các quyền của người dân. Tổ chức nhân quyền đầu tiên được thành lập trong thời kỳ Mỹ còn là 13 thuộc địa của Anh, phục vụ cho việc bãi bỏ chế độ nô lệ, được thành lập bởi Anthony Benezet năm 1775. Một năm sau, Tuyên ngôn độc lập ra đời, khẳng định sự tự do của con người là quyền tự nhiên, tất yếu, bất khả xâm phạm. Quyền này không phải do bất kỳ chính phủ, tổ chức, cá nhân nào ban tặng. Năm 1787, đại diện của 12 trong số 13 bang đầu tiên của Mỹ đã gặp nhau ở Philadenphia, tiểu bang Pennysylvana để soạn thảo Hiến pháp Mỹ, văn kiện này tạo ra nền cộng hòa đảm bảo một số quyền và tự do dân sự. Các quyền và sự tự do này tiếp tục được ghi nhận trong các đạo luật về nhân quyền, phán quyết tư pháp, quy tắc xã hội và pháp luật khác. Tuy vậy, đến năm 1865, chế độ nô lệ mới bị Hiến pháp bãi bỏ và quyền bầu cử của phụ nữ mới được thiết lập trên toàn Liên bang vào năm 1920. Trong thế kỷ XX, Mỹ đóng vai trò dẫn đầu trong việc tạo ra Liên Hợp Quốc và soạn thảo Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền. Nhiều điều khoản trong Tuyên ngôn này được tham khảo từ Tuyên ngôn Nhân quyền của Mỹ.
Công ước Châu Mỹ về nhân quyền (Hiệp ước San Jose) được các nước châu Mỹ họp thông qua ngày 22/11/1969 và bắt đầu có hiệu lực từ ngày 18/7/1978. Cơ quan chịu trách nhiệm giám sát việc tuân thủ là Ủy ban nhân quyền liên Mỹ và Tòa án nhân quyền liên Mỹ, cả hai đều là các cơ quan của Tổ chức các quốc gia châu Mỹ. Lời mở đầu của Hiệp ước San Jose là: “Để củng cố ở bán cầu này, một hệ thống tự do cá nhân và công bằng xã hội dựa trên sự tôn trọng các quyền cơ bản của con người, trong khuôn khổ các thiết chế dân chủ”. Quyền bảo vệ bí mật đời tư được đề cập tại Chương II. Chương này gồm 23 điều, đưa ra một danh sách các quyền dân sự và chính trị cá nhân dành cho mọi người, trong đó có quyền sống, quyền được đối xử nhân đạo, được xét xử công bằng, được có cuộc sống riêng tư, được tự do lương tâm, tự do lập hội, tự do đi lại...
Ở châu Âu, Công ước bảo vệ nhân quyền và các quyền tự do căn bản được soạn thảo từ năm 1950, có hiệu lực từ ngày 03/9/1953. Các thành viên của Liên minh châu Âu đều là thành viên Công ước. Dựa trên Công ước này, Tòa án Nhân quyền châu Âu ra đời. Tòa án có quyền nhận đơn và đưa ra xét xử bất cứ ai trong các quốc gia châu Âu có đơn tố cáo mình bị xâm phạm về quyền con người. Phán quyết của Tòa án buộc các chính phủ trong liên minh phải có nghĩa vụ thi hành.
Ở châu Phi, Hiến chương Châu Phi về quyền con người và quyền các dân tộc được thông qua vào ngày 27/6/1981 (có hiệu lực từ ngày 21/10/1981). Đây là văn kiện đặt nền tảng trong việc bảo vệ quyền con người ở châu Phi. Văn kiện này tái khẳng định tuyên ngôn và thúc đẩy việc bảo vệ quyền con người, phù hợp với tính đặc thù về lịch sử, văn hóa của châu Phi[7].
Tại châu Á, thập niên gần đây đã có tổ chức nhân quyền ASEAN. Ủy ban liên chính phủ ASEAN về nhân quyền được thành lập vào ngày 01/4/2010 tại Jakarta (Indonesia). Quyền lực của Ủy ban này còn hạn chế, nó chỉ là cơ quan tư vấn liên chính phủ của hiệp hội. Mục đích của cơ quan này bao gồm: Thúc đẩy và bảo vệ các quyền và tự do cơ bản của nhân dân các nước ASEAN; góp phần hiện thực hóa các mục tiêu của ASEAN; thúc đẩy nhân quyền trên cơ sở bối cảnh khu vực, ghi nhớ tính đặc thù của từng nước và của khu vực, tôn trọng sự khác biệt về lịch sử, văn hóa và tôn giáo, có tính đến sự cân bằng giữa quyền lợi và trách nhiệm;…
Cùng với các văn kiện quốc tế, châu lục và pháp luật quốc gia về quyền con người, các nhà nghiên cứu trong thế kỷ XX có những phân tích rõ nét và cụ thể hơn về nhân quyền, đặc biệt là ý thức tự bảo vệ của mỗi cá nhân. Tác giả Lynn Hunt nhận định: “Trước khi các xã hội, các quốc gia và các dân tộc công nhận và đấu tranh bảo vệ những quyền lợi căn bản của con người thì chính các cá nhân phải có được sự nhận thức sâu sắc từ bên trong về cá tính và thậm chí là sự không thể bị xâm hại về thân thể của những người khác”[8]. Nhân quyền mang trong mình ba nhân tố tương tác lẫn nhau, bao gồm: Mang tính hoàn toàn tự nhiên, bình đẳng (như nhau đối với tất cả mọi người) và mang tính toàn cầu (được áp dụng ở khắp mọi nơi). Nhân quyền đòi hỏi sự tham gia chủ động và tích cực của chính cá nhân được hưởng những quyền lợi ấy và không tự nhiên mà có, con người cần phải biết đòi hỏi nó[9].
Tính bình đẳng, tính toàn cầu và tính tự nhiên của nhân quyền lần đầu tiên được nhắc đến trực tiếp với ý nghĩa chính trị trong Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776 và trong Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp năm 1789. Mặc dù đạo luật về nhân quyền của nước Anh năm 1689 đã nhắc đến “những quyền lợi và tự do xưa”, song bộ luật này đã không tuyên bố rằng nhân quyền phải có tính toàn cầu, tính tự nhiên và tính bình đẳng. Theo Lynn Hunt, “nhân quyền rất khó có thể bị bắt buộc vì chúng liên quan đến những tình cảm sâu kín của con người - chúng chỉ có hiệu lực khi đánh đúng vào tâm tư tình cảm của mỗi người”[10]. Bên cạnh đó, các tác giả cũng phân tích nhân quyền dưới khía cạnh thực tiễn văn hóa chứ không chỉ là những ý tưởng. Nhân quyền được xây dựng dựa trên nhận thức về quyền tự chủ và sự đồng cảm. Quyền tự chủ cá nhân dựa vào một ý thức ngày càng rõ rệt về sự phân tách và thiêng liêng của thân thể: Thân thể bạn là của bạn và thân thể tôi là của tôi, chúng ta phải cùng nhau tôn trọng những ranh giới ngăn cách giữa thân thể người này với thân thể của người khác. Sự đồng cảm phụ thuộc vào việc công nhận cảm xúc của người khác và suy ngẫm như chính chúng ta có những cảm xúc ấy. Để được tự chủ, một người phải được công nhận là có tính tách biệt hợp pháp và được bảo vệ trong sự tách biệt đó, nhưng để có nhân quyền, thì tính ích kỷ của người đó cần phải được thấu cảm theo một cách xúc động hơn. Nhân quyền phụ thuộc vào ý thức tự sở hữu và vào nhận thức rằng những người khác cũng có quyền tự sở hữu của họ. Chính sự thiếu công nhận quyền tự sở hữu của người khác đã làm gia tăng tính bất bình đẳng và mở ra cánh cửa dẫn tới tình trạng lạm dụng nhân quyền[11].
Quan điểm của các nhà tư tưởng tiến bộ, sự ra đời và phát triển của văn kiện, hiệp ước, tổ chức quốc tế, châu lục và pháp luật quốc gia cùng với các tác phẩm nghiên cứu về quyền con người đã đưa ra một bức tranh hoàn chỉnh và cụ thể về nhân quyền. Tuy nhiên, điều này không tạo ra một thành lũy bảo đảm an toàn tuyệt đối. Nhiều nơi trên thế giới vẫn diễn ra các cuộc đấu tranh bảo vệ quyền con người. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quyền nhân thân nói chung, quyền được bảo vệ về đời sống riêng tư, bí mật gia đình, bí mật cá nhân, mặc dù đã tiếp thu, kế thừa và phát huy tiến bộ của nền khoa học pháp lý tiên tiến về nhân quyền, song vẫn cần được đặt ra các yêu cầu tiếp tục nghiên cứu hoàn thiện để phù hợp với đặc điểm tình hình kinh tế - xã hội của đất nước, của từng vùng miền và địa phương.
3. Một số kinh nghiệm đối với hệ thống pháp luật Việt Nam
Thông qua việc nghiên cứu các quy định pháp luật liên quan đến quyền nhân thân, bí mật đời tư, đời sống riêng tư, bí mật gia đình, bí mật cá nhân... trong hệ thống pháp luật quốc tế, châu lục và một số quốc gia trên thế giới, chúng ta có thể nhận thấy quyền con người ngày càng được coi trọng, được thể hiện trên những phương diện cơ bản sau:
Thứ nhất, về phạm vi quyền
Quyền được bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật gia đình, bí mật cá nhân là một nhóm quyền nằm trong quyền con người. Tuy nhiên, việc xác định phạm vi và khái niệm về nhóm quyền trên trong pháp luật quốc tế và các quốc gia chưa thống nhất. Trong giới nghiên cứu cũng có nhiều quan điểm khác nhau. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, mặc dù đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ những đối tượng đơn lẻ như bảo mật về chỗ ở, thư tín, điện tín, phương tiện thông tin điện tử... rồi đến bí mật đời tư và theo pháp luật hiện hành là “đời sống riêng tư, bí mật gia đình, bí mật cá nhân”, nhưng vẫn chưa đưa ra hướng dẫn cụ thể về phạm vi các đối tượng thuộc “đời sống riêng tư...” được pháp luật bảo vệ. Ví dụ, đời sống riêng tư bao gồm những nội dung gì: Nơi thường trú, tạm trú, nơi công tác, các nơi đi du lịch, các mối quan hệ xã hội, sở thích, thói quen, học vấn, đặc điểm tâm sinh lý, thể chất, các vấn đề liên quan đến quá khứ, hiện tại, tương lai của cá nhân...? Bí mật gia đình được xét trong phạm vi gia đình một thế hệ hay nhiều thế hệ? Bí mật cá nhân có trùng với đời sống riêng tư? Xét cho đến cùng thì bí mật gia đình hay bí mật cá nhân có nằm trong phạm vi “đời sống riêng tư” hay không? Để xác định rõ các phạm vi trên, có lẽ các quy định pháp luật giai đoạn hiện nay cần tiếp tục được hoàn thiện và phát triển trên cơ sở nền tảng chính là quyền con người. Điều đó có nghĩa là tất cả những gì thuộc về cá nhân một cách hợp pháp thì phải được pháp luật bảo vệ và các chủ thể khác tôn trọng. Đây là các quyền không thể lượng hóa, nên việc đưa ra khái niệm mang tính tổng quát lấy con người làm trung tâm, trên cơ sở đó tập trung xây dựng các quy định pháp luật chuyên ngành, hướng tới các đối tượng cụ thể như trẻ em, người già, phụ nữ, an ninh mạng... sẽ mang lại hiệu quả thiết thực hơn.
Theo quan điểm của tác giả, để có cơ sở triển khai thực hiện các nhóm quyền trên trong thực tiễn, cần đưa ra định nghĩa về từng khái niệm, cụ thể:
Đời sống riêng tư: Bao gồm nếp sinh hoạt, thói quen, sở thích, danh tính, đặc điểm thể chất, tâm sinh lý, trình độ, học vấn, vị trí, cấp bậc công việc, thông tin khác có tính định danh hoặc được cấp riêng cho cá nhân (chứng minh thư, điện thoại, tài khoản, thẻ ngân hàng…) và những mối quan hệ xã hội, quan hệ nhân thân, quan hệ tài sản của cá nhân.
Quyền đối với đời sống riêng tư: Cá nhân được bảo đảm và bảo vệ các quyền về đời sống riêng tư không bị xâm phạm bởi bất kỳ cá nhân, tổ chức nào, trừ những trường hợp do pháp luật quy định hoặc tình huống đặc biệt mà việc xâm phạm đến đời sống riêng tư của cá nhân đó nhằm bảo vệ hoặc mang lại quyền lợi lớn hơn cho cá nhân đó.
Bí mật cá nhân: Bao gồm tất cả những thông tin thuộc về đời sống riêng tư của cá nhân đó.
Bí mật gia đình: Để làm rõ hơn khái niệm bí mật gia đình, cần dựa trên định nghĩa về: (i) Gia đình: “Gia đình là tập hợp những người gắn bó với nhau do hôn nhân, quan hệ huyết thống hoặc quan hệ nuôi dưỡng, làm phát sinh các quyền và nghĩa vụ giữa họ với nhau theo quy định của Luật này”[12]; (ii) Thành viên trong gia đình: “Thành viên gia đình bao gồm vợ, chồng; cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, cha dượng, mẹ kế, cha mẹ vợ, cha mẹ chồng; con đẻ, con nuôi, con riêng của vợ hoặc chồng, con dâu, con rể; anh, chị, em cùng cha mẹ, anh, chị, em cùng cha khác mẹ, anh, chị, em cùng mẹ khác cha, anh rể, em rể, chị dâu, em dâu của người cùng cha mẹ hoặc cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha; ông bà nội, ông bà ngoại; cháu nội, cháu ngoại; cô, dì, chú, cậu, bác ruột và cháu ruột”[13]. Theo nội dung trên, thành viên gia đình được pháp luật liệt kê trong phạm vi ba đời đối với quan hệ huyết thống, hai đời đối với quan hệ nuôi dưỡng (cha mẹ nuôi/con nuôi) và quan hệ hôn nhân (vợ/chồng/dâu/rể; bố mẹ chồng/bố mẹ vợ).
Trên cơ sở quy định của pháp luật hiện hành về gia đình và thành viên gia đình, tác giả đề xuất xây dựng khái niệm về bí mật gia đình như sau: Bí mật gia đình: Bao gồm tất cả các thông tin liên quan đến các thành viên gia đình gắn bó với nhau do hôn nhân, quan hệ huyết thống hoặc quan hệ nuôi dưỡng theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình[14].
Về nội dung, theo tác giả, các thông tin thuộc bí mật cá nhân, bí mật gia đình cũng thuộc phạm vi đời sống riêng tư.
Về hành vi xâm phạm: Hành vi xâm phạm bí mật cá nhân, bí mật gia đình nhằm tác động đến các thông tin liên quan đến vấn đề trên. Còn hành vi xâm phạm đời sống riêng tư bao gồm các hành vi xâm phạm đến thông tin thuộc bí mật cá nhân, bí mật gia đình và các hành vi khác xâm phạm đến đời sống riêng tư.
Về thời gian: Hành vi xâm phạm đời sống riêng tư vốn là những vấn đề gắn với cuộc sống của cá nhân nên được gắn với giai đoạn hiện tại.
Việc minh thị các khái niệm trên sẽ tạo cơ sở cho việc xây dựng hành lang pháp lý bảo vệ quyền nhân thân liên quan đến đời sống riêng tư và bí mật gia đình, bí mật cá nhân được thể hiện đầy đủ và trọn vẹn từ hoạt động, nếp sinh hoạt đến các thông tin liên quan đến cá nhân, gia đình.
Quyền đối với bí mật cá nhân, bí mật gia đình: Cá nhân được bảo đảm và bảo vệ các thông tin thuộc về đời sống riêng tư, các thông tin được cấp riêng hoặc gắn với nhân thân cá nhân, các thông tin về gia đình, các thành viên trong gia đình khỏi sự xâm phạm của bất kỳ tổ chức, cá nhân nào, trừ trường hợp do pháp luật quy định, do cá nhân đó tự cung cấp hoặc việc tiết lộ, sử dụng thông tin về cá nhân, gia đình nhằm mục đích bảo vệ hoặc mang lại quyền lợi lớn hơn cho cá nhân đó. Việc tiết lộ, sử dụng thông tin phải đảm bảo tôn trọng và không xâm phạm quyền đối với đời sống riêng tư, bí mật cá nhân của tất cả các thành viên gia đình.
Thứ hai, về nhóm các hành vi xâm phạm quyền
Về phương pháp xác định các nhóm hành vi: Xuất phát từ tính đặc thù của nhóm quyền nhân thân, tiếp thu các quy định của pháp luật quốc tế và đặc thù của quyền nhân thân, khi quy định các hành vi xâm phạm, pháp luật Việt Nam cần kết hợp cả hai phương pháp liệt kê và tổng hợp, bao quát. Điều này đảm bảo hiệu quả trong công tác thực thi pháp luật khi xác định các hành vi xâm phạm cụ thể, đồng thời tránh bỏ sót các hành vi khác chưa được liệt kê. Tuy nhiên, quy định về các hành vi xâm phạm cần có sự thống nhất trong các ngành luật, vì hiện nay có một số ngành luật chuyên ngành quy định một số hành vi cụ thể như pháp luật an ninh mạng, giao dịch điện tử, nhưng pháp luật dân sự, hình sự lại quy định khá chung chung.
Về phân loại nhóm hành vi: Trên cơ sở các quyền về đời sống riêng tư và bí mật cá nhân, bí mật gia đình, pháp luật nên có sự phân định cụ thể trên cơ sở tách biệt hai nhóm quyền trên, cụ thể: (i) Các hành vi xâm phạm đời sống riêng tư: Bao gồm các hành vi xâm phạm, tiếp cận chỗ ở, nơi làm việc, cản trở, ngăn cấm cá nhân thực hiện các nếp sinh hoạt, thói quen, sở thích hợp pháp mà không được pháp luật cho phép hoặc cá nhân đó đồng ý; (ii) Các hành vi xâm phạm đến bí mật cá nhân, bí mật gia đình: Bao gồm các hành vi xâm phạm, tiếp cận, tiết lộ, sử dụng hoặc phát tán thông tin liên quan đến đời sống riêng tư, cá nhân, gia đình mà không được pháp luật cho phép hoặc cá nhân đó đồng ý (đăng tải trên internet, tiết lộ bằng lời, văn bản hoặc các phương tiện liên lạc điện tử, cung cấp thông tin về cá nhân hoặc gia đình cá nhân đó cho cá nhân, tổ chức khác…).
Cần xác định cụ thể “đối tượng được bảo vệ” và “hành vi”: Việc xác định “đối tượng” và “hành vi” có mối quan hệ mật thiết với nhau và cần được xác định rõ ranh giới giữa việc có hay không hậu quả “bị xâm hại”. Ví dụ, hình ảnh là một trong các thông tin thuộc bí mật cá nhân, nhưng pháp luật lại cho phép việc ghi âm, ghi hình trong các cuộc họp công khai. Vậy thế nào là cuộc họp công khai thì pháp luật cần phải có hướng dẫn cụ thể, công khai đến đâu, thời gian nào, nội dung gì...? Ví dụ, cuộc họp của tổ dân phố thì sẽ có tính công khai trong tổ dân phố đó. Nếu đưa cuộc họp đó đăng tải trên các trang mạng xã hội để tất cả mọi người đều xem được thì có bị coi là vi phạm pháp luật không? Bên cạnh đó, mặc dù cuộc họp là công khai, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc hình ảnh cá nhân tham gia cuộc họp đó cũng bị công khai khi không được phép của người đó. Vì vậy, để đảm bảo quyền đời sống riêng tư song hành với quyền tiếp cận, cung cấp thông tin, thì pháp luật cần phải xây dựng được hành lang pháp lý phân định rõ phạm vi này. Đặc biệt, các yếu tố “riêng tư”, “bí mật”, “tập thể”, “công cộng”, “dịch vụ công”... cũng cần được xác định cụ thể.
Thứ ba, pháp luật đã có bước tiến bộ lớn trong việc xác định các quyền nhân thân, quyền được bảo vệ đời sống riêng tư... từ phương diện “được Nhà nước trao quyền” tới sự thừa nhận các quyền này dựa trên bản chất tự nhiên và xã hội của con người. Chính bởi vậy, thay vì các quy định liệt kê như trước kia, pháp luật đang hướng tới các nội dung có tính bao quát nhất. Theo đó, tất cả những gì thuộc về con người một cách hợp pháp và tự nhiên đều thuộc đối tượng bảo vệ của pháp luật. Thuật ngữ “đời sống riêng tư, bí mật gia đình, bí mật cá nhân” mang phạm vi rộng và đầy đủ hơn so với các thuật ngữ trước kia. Không chỉ cá nhân, mà tất cả những gì gắn với cá nhân, các mối quan hệ, tâm tư, tình cảm, vật dụng, gia đình... đều có thể được coi là “đời sống riêng tư” của cá nhân đó.
Thứ tư, việc bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật gia đình, bí mật cá nhân được pháp luật xây dựng trên cơ chế bảo vệ (được thiết lập bởi pháp luật, cơ quan nhà nước có thẩm quyền, các tổ chức, đoàn thể, xã hội...) và tự bảo vệ của mỗi cá nhân. Để thực hiện được điều này, bên cạnh việc xây dựng hành lang pháp lý hoàn chỉnh, các cơ quan, tổ chức có năng lực, hoạt động tổ chức tuyên truyền, phổ biến pháp luật hiệu quả, con người cần phải tự nhận thức và có ý thức bảo vệ quyền của mình và của người khác.
Thứ năm, việc cập nhật xu hướng phát triển của xã hội khiến cho các quy định về quyền đối với đời sống riêng tư, bí mật gia đình, bí mật cá nhân ngày càng có vị trí, vai trò thiết thực. Trong những năm gần đây, cùng với các cuộc cách mạng về công nghệ, hành vi xâm phạm bí mật cá nhân, đời sống riêng tư... ngày càng tinh vi. Mặt khác, nhu cầu “câu view”, “câu like” và ăn cắp thông tin cá nhân phục vụ cho nhiều mục đích đã đặt ra vấn đề cấp bách cần ngăn chặn. Trẻ em, đối tượng bị xâm phạm bí mật đời tư nhiều nhất đã có một đạo luật riêng để quy định về quyền trẻ em, trong đó có hướng dẫn cụ thể về quyền riêng tư.
Trong giai đoạn hiện nay, nhóm quyền về nhân thân ngày càng được coi trọng, hoàn thiện, không chỉ trên phương diện đảm bảo an toàn về tính mạng, sức khỏe, mà các nội dung không thể định lượng như danh dự, nhân phẩm, uy tín, quyền bảo vệ về đời sống riêng tư, gia đình, cá nhân... cũng được các nhà lập pháp, nghiên cứu quan tâm. Nhu cầu và sự đáp ứng yêu cầu được tôn trọng đối với quyền riêng tư của mỗi cá nhân chính là thước đo sự phát triển xã hội trong thời đại công nghệ số. Để bắt nhịp cùng với sự phát triển của công nghệ thông tin, pháp luật về bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân cũng đang đặt cho mình thử thách để thích ứng và ngày càng hoàn thiện.
Đoàn Luật sư Thành phố Hà Nội