Từ khóa: luật và kinh tế học; triết học pháp luật; phân tích kinh tế về pháp luật.
Abstract: The article studies and analyzes the development of ideas on the relationship between law and economics, focusing on the school of legal economics with the cost-benefit analysis method, highlighting the important role of considering behavioral impacts and resource allocation efficiency in law making and law completion. On that basis, it proposes to apply the method of legal economics to the legislative process in Vietnam to improve efficiency, transparency, social justice and contribute to promoting sustainable legal reform in the context of international integration and digital transformation.
Keywords: Law and economics; philosophy of law; economic analysis of law.
Đặt vấn đề
Trong bối cảnh pháp luật giữ vai trò trung tâm trong quản trị và điều tiết xã hội, nhu cầu tiếp cận liên ngành ngày càng cấp thiết. Kinh tế học pháp luật kết hợp lý thuyết pháp lý với phân tích hiệu quả kinh tế, qua đó, lý giải sâu sắc hơn chức năng của pháp luật. Đối với các nước phát triển như Hoa Kỳ, hướng tiếp cận này đã tác động mạnh đến quá trình lập pháp, tư pháp và tư duy pháp lý nhưng tại Việt Nam hướng tiếp cận này còn khá mới mẻ do ảnh hưởng của truyền thống pháp lý thực định. Trước yêu cầu đổi mới tư duy xây dựng pháp luật theo hướng pháp luật phải phù hợp, giải quyết được vấn đề thực tiễn của đất nước; thông thoáng, khơi thông được mọi nguồn lực phát triển; pháp luật trở thành lợi thế cạnh tranh; chi phí tuân thủ thấp[1]… việc phát triển kinh tế học pháp luật được xem là nền tảng chiến lược nhằm hiện đại hóa tư duy pháp lý, tăng hiệu quả và gắn kết với thực tiễn phát triển của đất nước.
1. Lịch sử phát triển tư tưởng về mối quan hệ giữa luật pháp và kinh tế học
Những người có quan điểm thúc đẩy tư tưởng luật và kinh tế[2] tin rằng, lựa chọn có lý trí của con người trong đời sống hằng ngày là nền tảng quan trọng để xây dựng tính đúng đắn theo chuẩn mực xã hội. Do đó, luật và kinh tế là trường phái triết lý pháp luật nhằm theo đuổi công lý[3], với nguyên tắc cơ bản, con người chỉ lựa chọn làm điều mà mang lại sự hài lòng lớn nhất. Vì vậy, nếu mong muốn điều gì, họ sẵn sàng “trả giá” để đạt được điều đó[4]. Quan điểm này đồng nhất với triết lý pháp luật của cả luật tự nhiên và luật thực định, đặc biệt, theo Thomas Hobbes, con người vốn ích kỷ và hành động chủ yếu vì lợi ích bản thân[5]. Theo lý thuyết vị lợi (utilitarianism) của Jeremy Bentham, hành động đúng đắn là hành động mang lại hạnh phúc cao nhất cho số đông người nhất[6].
Trong luật và kinh tế học, trọng tâm là tối đa hóa của cải xã hội thông qua việc vận dụng nguyên lý kinh tế để phân tích hành vi pháp lý. Pháp luật được xem như công cụ điều tiết và định hướng xã hội hiệu quả. Cách hiểu truyền thống, vốn giới hạn kinh tế học ở các vấn đề vĩ mô, đã bỏ qua vai trò của kinh tế học vi mô trong việc lý giải động cơ, lựa chọn và hệ quả pháp lý của hành vi cá nhân, những yếu tố then chốt để xây dựng và đánh giá hiệu quả quy phạm pháp luật[7].
Adam Smith là người mở đầu cho tư duy liên ngành pháp luật - kinh tế cho rằng, tăng trưởng kinh tế đạt hiệu quả tối ưu trong thị trường tự do, Nhà nước chỉ can thiệp để bảo đảm công lý, quyền sở hữu và trật tự xã hội, hình thành học thuyết “Laissez-faire”. David Ricardo với “lợi thế so sánh” làm rõ mối liên hệ pháp luật - kinh tế trong thương mại và lao động quốc tế. Trước đó, Cesare Beccaria coi pháp luật là công cụ răn đe hợp lý, còn Jeremy Bentham nhấn mạnh mục tiêu tối đa hóa lợi ích xã hội, đặt nền tảng cho phân tích pháp luật dựa trên hành vi và hệ quả kinh tế - cốt lõi của kinh tế học pháp luật hiện đại. Tuy nhiên, các nghiên cứu giai đoạn này chủ yếu mang tính vĩ mô, chỉ từ thập niên 1960, luật và kinh tế học mới hình thành như một ngành học độc lập với cơ sở lý luận và phương pháp rõ ràng.
2. Phân tích pháp luật bằng các nguyên lý kinh tế học
Richard Posner, thẩm phán và học giả tiên phong của kinh tế học pháp luật, cho rằng nhiều quy phạm pháp luật có thể được lý giải bằng phân tích kinh tế. Theo đó, trong nhiều vụ án, Tòa án nên lựa chọn phương án mang lại giá trị xã hội lớn nhất, tức là phân bổ tài sản và nguồn lực cho những người đánh giá cao nhất và sẵn sàng chi trả cao nhất để sở hữu các nguồn lực đó[8]. Tư tưởng luật và kinh tế học của Richard Posner bác bỏ quan niệm pháp luật là lĩnh vực độc lập vì hai lý do quan trọng: (i) pháp luật không phát triển tách rời khỏi các yếu tố kinh tế - xã hội; (ii) các ngành khoa học khác, đặc biệt là kinh tế học, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con người hiểu rõ hơn về pháp luật[9]. Quan điểm của Richard Posner cho thấy luật học và kinh tế học có mối quan hệ sâu sắc và không thể tách rời nhau.
Tuy nhiên, phân tích pháp luật theo kinh tế học sử dụng nhiều tiêu chí và phương pháp tùy thuộc vào từng vấn đề, thường dựa trên các khái niệm: hiệu quả để xác định “tình trạng tối ưu” và lý giải hành vi con người trước các động lực, chi phí dưới nhiều góc độ để đánh giá tác động của quy phạm pháp luật.
Thứ nhất, hiệu quả là công lý trong kinh tế học.
Tương tự pháp luật, kinh tế học cũng quan tâm đến công lý thông qua các khái niệm như công lý kinh tế, bình đẳng hay trạng thái cân bằng, thường được đánh giá dựa trên hiệu quả. Tuy nhiên, kinh tế học chủ yếu tập trung vào hiệu quả, dẫn đến hai lĩnh vực này thường được coi là khác biệt. Các nhà luật học nhấn mạnh, khi phân tích hiệu quả, các yếu tố như chi phí, lợi nhuận hay giá cả không thể bị bỏ qua. Ví dụ: việc ban hành văn bản quy phạm pháp luật nhằm ngăn chặn tội phạm và duy trì công lý trong xã hội sẽ phải đối mặt với câu hỏi về chi phí và lợi ích như thế nào; hệ thống tư pháp hình sự và hệ thống phòng ngừa tội phạm phải chịu những mức chi phí ra sao.
Theo quan điểm luật học, công lý không thể đo lường trực tiếp bằng con số. Tuy nhiên, phân tích pháp luật theo kinh tế học không chỉ xem xét chi phí, giá cả hay lợi nhuận, mà còn tập trung vào việc nâng cao phúc lợi xã hội bằng cách lựa chọn phương án hiệu quả nhất, hướng tới “trạng thái tối ưu” theo kinh tế học[10]. Có những tiêu chí hoặc thước đo đã được đề xuất để kiểm nghiệm hiệu quả và tiến tới trạng thái tối ưu trong kinh tế học, sau đó, được áp dụng trong ngành luật và kinh tế học, như hiệu quả Pareto (Pareto Efficiency)[11], được đặt theo tên nhà kinh tế học người Ý Vilfredo Pareto. Khái niệm này có nghĩa là không thể cải thiện tình trạng của một cá nhân nào đó mà không làm cho ít nhất một người khác trở nên tệ hơn so với trước khi thay đổi diễn ra. Nói đơn giản, đó là tình huống mà việc cải thiện lợi ích của một bên chỉ có thể đạt được bằng cách làm giảm lợi ích của bên khác[12]. Hiệu quả Pareto xảy ra khi không thể cải thiện lợi ích của ai mà không làm giảm lợi ích của người khác. Trong bồi thường, hỗ trợ và tái định cư, lý thuyết này chỉ ra thị trường đơn lẻ không đủ khả năng cân bằng quan hệ đất đai, cần Nhà nước can thiệp bằng công cụ kinh tế. Nếu trạng thái chưa đạt, các bên có thể hợp tác để nâng phúc lợi chung mà không làm thiệt hại ai, gọi là “Cải thiện phúc lợi Pareto”[13]. Từ Pareto đến tiêu chuẩn bồi thường của Kaldor-Hicks[14] có thể đạt được điều kiện này bằng việc thay đổi phân bổ tài nguyên để có thể đem lại lợi ích đủ lớn bù đắp cho những người bị thiệt hại. Vì vậy, việc cải thiện phúc lợi theo cách Kaldor-Hicks có thể có một số ít người hoặc nhóm người bị thiệt hại. Việc tạo ra tình huống tối ưu nhất có phải là giá trị cần phải đánh đổi với công lý hay không và việc đánh giá tính hợp lý có phản ánh nhu cầu của lý tưởng thị trường tự do hay chủ nghĩa tư bản không liên quan đến công lý như thế nào[15]. Dù hiệu quả kinh tế có dẫn đến công lý hay không, có thể thấy, việc thúc đẩy hiệu quả kinh tế giúp tăng cường sự công bằng trong xã hội. Do đó, hiệu quả kinh tế và công lý pháp lý có sự tương đồng, mục tiêu hỗ trợ lẫn nhau.
Thứ hai, hành vi của con người phản ứng với động lực nhằm đạt được sự giàu có tối đa.
Quyết định hợp lý của con người trong xã hội tài nguyên hạn chế liên quan trực tiếp đến hành vi cá nhân, nơi “hợp lý” được hiểu là sử dụng lý trí để tối đa hóa lợi ích cá nhân (self-interest). Trong kinh tế học pháp luật, hành vi này được giải thích qua ba nguyên lý cơ bản:
(i) Quy luật cung - cầu phản ánh mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu (nhu cầu giảm khi giá tăng, phản ánh phản ứng trước chi phí cơ hội). Ví dụ: khi giá thịt bò tăng, người tiêu dùng có thể chọn hàng thay thế rẻ hơn, nhưng nếu không có lựa chọn phù hợp, họ vẫn mua. Điều này cho thấy, giá cả ảnh hưởng hành vi tiêu dùng và theo nguyên lý “tối đa hóa sự giàu có”, người tiêu dùng luôn chọn phương án mang lại sự hài lòng cao nhất. Tương tự, hình phạt hình sự có thể xem như “giá” mà xã hội (Nhà nước) áp đặt đối với hành vi phạm tội. Các nhà kinh tế học cho rằng, việc tăng mức hình phạt sẽ giảm khả năng phạm tội. Tuy nhiên, trên thực tế, tình huống phức tạp hơn nhiều. Quy luật cung - cầu không chỉ áp dụng cho các sản phẩm này mà còn có thể áp dụng vào các tình huống khác. Ví dụ: một số giảng viên đại học không được yêu thích, điều này ảnh hưởng đến số lượng sinh viên đăng ký học. Họ có thể áp dụng phương pháp cho điểm dễ dàng hơn để thu hút nhiều sinh viên hơn. Tương tự, đối với những người đã hoàn thành bản án, hình phạt hình sự là cách mà người phạm tội đã trả nợ cho xã hội.
(ii) Tính hợp lý kinh tế: cân nhắc chi phí và lợi ích để đạt kết quả cao nhất. Con người hành xử theo lý trí kinh tế, phản ứng với động lực để tối đa hóa lợi ích cá nhân. Người tiêu dùng chọn phương án thay thế khi giá tăng, người bán tối đa hóa lợi nhuận. Theo Posner, mọi hành vi kinh tế gắn với chi phí, đặc biệt, chi phí cơ hội. Ví dụ, quyên góp chỉ phát sinh chi phí cá nhân, còn chi phí chìm như tiền làm bức tượng không bán được vẫn ảnh hưởng thực tế. Posner và Coase nhấn mạnh chi phí giao dịch: nếu bằng 0, các bên có thể tự thương lượng mà không cần pháp luật. Thực tế, phán quyết Tòa án định hình quyền tài sản và cấu trúc chi phí. Quy phạm hợp lý là quy phạm giảm thiểu chi phí giao dịch, tạo điều kiện thỏa thuận hiệu quả. Ví dụ, lý thuyết chi phí giao dịch của Coase áp dụng trong điều phối đất đai, xác lập quyền sử dụng rõ ràng để các bên thỏa thuận chuyển quyền, hạn chế ngoại tác và tối ưu hóa nguồn lực.
(iii) Tối đa hóa của cải: hệ thống pháp luật nên thúc đẩy hành vi và thể chế tăng tổng của cải xã hội. Việc tối đa hóa sự thịnh vượng liên quan đến trường hợp của nông dân và công ty đường sắt, tài nguyên dường như được chuyển đến tay người có giá trị tài nguyên đó cao nhất hoặc người sẵn sàng và có khả năng trả giá cao hơn để có được tài nguyên đó[16]. Ví dụ: tại sao nông dân A lại đề nghị mua đất của nông dân B với giá cao hơn giá mà nông dân B đã đề nghị bán. Trường hợp này cho thấy, đất có giá trị đối với nông dân A hơn là nông dân B. Nói cách khác, nông dân A có thể sử dụng đất để sản xuất hàng hóa và thu được lợi ích cao hơn so với nông dân B. Trường hợp này minh chứng cho tình huống tài sản (tài nguyên) nằm trong tay người đánh giá tài nguyên có giá trị cao nhất. Khi tài nguyên được sử dụng một cách hiệu quả nhất, kết quả có hiệu suất cao sẽ xảy ra.
Như vậy, phân tích pháp luật theo kinh tế học áp dụng các nguyên tắc và phương pháp khác nhau tùy thuộc vào vấn đề, không thể phân tích toàn diện mọi khía cạnh pháp lý. Trong hệ thống tư pháp hình sự, điều này thể hiện qua các nghiên cứu cụ thể, như mô hình lựa chọn hợp lý của Becker[17] hay phân tích thời gian bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
3. Vai trò của cách tiếp cận kinh tế học pháp luật trong xây dựng pháp luật ở Việt Nam
Thứ nhất, kinh tế học pháp luật giúp làm rõ lý do thực chất và sự cần thiết thực sự của việc ban hành một đạo luật, vượt ra ngoài các lý do hình thức thường được trình bày trong tờ trình hoặc báo cáo đánh giá tác động do cơ quan soạn thảo cung cấp.
Phân tích kinh tế học không chỉ dựa vào ngôn ngữ pháp lý hay mục tiêu tuyên bố, mà tập trung lý giải động cơ kinh tế và hệ quả phân bổ nguồn lực của một quy định. Thực tế, nhiều quy định trong các lĩnh vực như thuế, ngân hàng, tài chính, cạnh tranh, đất đai hay sở hữu trí tuệ thường không trung lập, có thể bảo vệ lợi ích nhóm, tạo rào cản thị trường hoặc tái phân phối tài sản, dẫn đến “méo mó” cạnh tranh và làm tổn thất phúc lợi xã hội. Ví dụ, Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt năm 2025 áp dụng với thuốc lá, rượu bia hay xăng dầu không chỉ điều tiết tiêu dùng, mà còn ảnh hưởng đến cơ cấu thu ngân sách và lợi ích ngành liên quan; kinh tế học pháp luật giúp đánh giá mức thuế có tối ưu hay tạo gánh nặng xã hội quá lớn. Tương tự, nhiều quy định về điều kiện kinh doanh từng hạn chế cạnh tranh, bảo vệ lợi ích nhóm nhưng làm tăng chi phí xã hội. Việc cắt giảm hơn 3.000 quy định và đơn giản hóa thủ tục[18] minh chứng tác động tích cực của phân tích chi phí - lợi ích trong chính sách, pháp luật.
Trong bối cảnh sửa đổi Luật Đất đai năm 2024, một trong những vấn đề gây nhiều tranh luận là việc xác định giá đất nên tiếp tục bám sát nguyên tắc quy định tại khoản 1 Điều 158 Luật Đất đai năm 2024. Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai năm 2024 đã sửa đổi, bổ sung khoản 1 Điều 158 Luật Đất đai năm 2024 theo hướng: chuyển từ nguyên tắc “thị trường và cân bằng lợi ích” sang “Nhà nước quyết định, tham khảo thị trường”, nhấn mạnh quyền đại diện chủ sở hữu của Nhà nước. Tuy nhiên, tại Tờ trình số 136/TTr-BNNMT ngày 21/8/2025 của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, nguyên tắc tại Điều 158 Luật Đất đai năm 2024 được giữ nguyên, phản ánh quyết định phân bổ nguồn lực lớn, ảnh hưởng đến ngân sách, lợi ích nhà đầu tư và quyền lợi người sử dụng đất. Dưới góc độ kinh tế học pháp luật, quyết định này giúp nhận diện cấu trúc lợi ích, xác định bên hưởng lợi và bên chịu thiệt hại, đồng thời, đánh giá mức độ cần thiết của can thiệp pháp luật. Việc vận dụng nguyên lý kinh tế học cung cấp công cụ phân tích chi phí - lợi ích, nâng cao minh bạch, khách quan và hợp lý trong lập pháp, nhất là trong bối cảnh cải cách hệ thống pháp luật Việt Nam theo hướng thống nhất và hiệu quả.
Thứ hai, phương pháp kinh tế học pháp luật xem pháp luật là “cấu trúc khuyến khích”, tập trung phân tích tác động của pháp luật đối với hành vi xã hội thay vì chỉ đánh giá tính hợp hiến hay kỹ thuật lập pháp.
Ở Việt Nam, nhiều văn bản chưa được đánh giá đầy đủ tác động kinh tế - xã hội và thiếu sự tham gia thực chất của doanh nghiệp, tổ chức xã hội, chuyên gia và người dân, trong khi, một số quy định còn nặng về hành chính, kỹ thuật.
Ví dụ: khoản 1 Điều 58 Luật Đất đai năm 2013 quy định điều kiện giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư là: đối với các dự án có diện tích thu hồi đất trồng lúa từ 10ha trở lên; đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng từ 20ha trở lên theo quy định phải có văn bản chấp thuận của Thủ tướng Chính phủ cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất mới được thực hiện thu hồi đất. Bất cập là thủ tục xin chấp thuận phức tạp, nhiều thủ tục, qua nhiều bộ, ngành, mất nhiều thời gian ảnh hưởng lớn đến tiến độ thực hiện, giải ngân nguồn vốn đầu tư công bố trí cho các dự án. Vấn đề này đã được xử lý tại khoản 1 Điều 122 Luật Đất đai năm 2024, theo đó, phân cấp cho Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định.
Luật Hóa chất năm 2007 chưa thiết lập được khuôn khổ đầy đủ, chặt chẽ nhằm kiểm soát tác động của các hóa chất nguy hiểm đối với môi trường. Các quy định về xử lý và tiêu hủy hóa chất độc hại trước đây thiếu toàn diện, dẫn đến nhiều vụ xả thải sai quy cách và ô nhiễm nghiêm trọng, với hơn 100 vụ xảy ra năm 2022, gây chi phí kinh tế - xã hội lớn[19]. Luật Hóa chất năm 2025, có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, hướng tới quản lý nghiêm ngặt, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Thực tiễn cho thấy, các quy định trước đây còn nặng hành chính, thiếu tham vấn doanh nghiệp, tổ chức xã hội, chuyên gia và người dân. Do đó, việc xây dựng pháp luật cần áp dụng phân tích tác động toàn diện để nâng cao tính khả thi, hiệu quả và công bằng.
Tuy nhiên, không phải mọi dự án luật đều nhận được sự đồng thuận cao. Trường hợp dự thảo Luật Đặc khu năm 2018, cho phép thuê đất 99 năm tại Vân Đồn, Bắc Vân Phong, Phú Quốc, bị phản đối mạnh về an ninh và chủ quyền, dẫn đến việc rút khỏi chương trình xây dựng luật, cho thấy, nếu pháp luật không phân tích đầy đủ tác động hành vi và chi phí tuân thủ, quy định có thể trở thành rào cản phát triển, gia tăng chi phí tuân thủ và giảm mức độ tuân thủ thực chất. Trong bối cảnh cải cách pháp luật, Nghị quyết số 66 NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới (Nghị quyết số 66-NQ/TW) nhấn mạnh, xây dựng pháp luật phải gắn với thực tiễn Việt Nam, đồng thời, tiếp thu giá trị tinh hoa toàn cầu, bảo đảm tính hệ thống, khơi thông mọi nguồn lực, biến pháp luật thành lợi thế cạnh tranh, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao đời sống Nhân dân. Trong bối cảnh này, phương pháp kinh tế học pháp luật trở nên cấp thiết, không chỉ đánh giá tính hợp lý lý thuyết mà còn xem xét quy phạm trong môi trường vận hành thực tế.
Thứ ba, phân tích pháp luật bằng nguyên lý kinh tế học không chỉ dừng lại ở việc đánh giá luật hiện hành, mà còn góp phần vào xây dựng các đạo luật lý tưởng - những quy định pháp luật vừa thúc đẩy hành vi hợp lý, vừa tối đa hóa phúc lợi xã hội.
Trường phái kinh tế học pháp luật xem pháp luật không chỉ là công cụ điều chỉnh hành vi, mà còn là phương tiện tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và nâng cao hiệu quả xã hội. Cách tiếp cận này hướng tới quy định vừa bảo đảm công bằng, hiệu quả phân phối lợi ích, vừa khuyến khích hành vi hợp lý, giảm chi phí xã hội và tối đa hóa phúc lợi chung, yêu cầu nhà lập pháp coi pháp luật là công cụ tối ưu hóa quyết định kinh tế - xã hội.
Ví dụ: theo khoản 3 Điều 86 Luật Đất đai năm 2013, giá đất tính tiền sử dụng đất tại nơi tái định cư là giá đất cụ thể. Trong khi, khoản 3 Điều 111 Luật Đất đai năm 2024 quy định giá đất tại nơi tái định cư được xác định theo bảng giá đất đã ban hành tại thời điểm phê duyệt dự án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư. Quy định này có thể hạn chế trình tự, thủ tục và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân bị thu hồi đất. Bởi lẽ, cơ quan có thẩm quyền có thể căn cứ trực tiếp vào bảng giá đất hiện hành để quyết định giá đất tại nơi tái định cư mà không phải qua các trình tự phức tạp ở khâu xác định giá đất cụ thể như theo Luật Đất đai năm 2013. Điều này giúp trình tự, thủ tục xác định giá đất tại nơi tái định cư được diễn ra nhanh và ít tốn kém hơn. Tuy nhiên, giá đất tái định cư còn cao, chưa phù hợp với thực tế, làm cho người dân rơi vào tình trạng không có nhà ở. Chẳng hạn, tại thành phố Cần Thơ, giá đất tái định cư cao gấp 04 lần so với giá bồi thường đất, “những hộ dân này cho rằng, với giá đất trên, họ phải nộp trung bình gấp 04 lần tiền bồi thường. Do đó, họ không thể nào có đủ tiền để mua và xây nhà sinh sống. Các hộ dân rơi vào tình trạng bế tắc, không biết làm sao có thêm tiền đủ để mua được nền tái định cư”[20]. Khắc phục tình trạng này, Luật Đất đai năm 2024 quy định giá đất được xác định theo bảng giá đất (cập nhật theo từng năm) giúp cho giá này sát với thực tế hơn, tạo điều kiện cho người dân có đất bị thu hồi có cơ hội sở hữu đất ở. Áp dụng nguyên lý kinh tế học pháp luật cho thấy, việc tối ưu hóa giá trị bồi thường không chỉ dừng lại ở mức giá trị đất đai mà còn phải tính đến khả năng phục hồi sinh kế cho người dân. Quy định có thể yêu cầu thêm các phân tích tác động về chi phí - lợi ích, để tránh tình trạng người dân bị thiệt, đồng thời, bảo đảm nguồn lực đất đai được sử dụng hiệu quả nhất trong phát triển kinh tế - xã hội.
Có thể thấy, phương pháp kinh tế học pháp luật mang lại ba tác động chính trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam: (i) nâng cao chất lượng chính sách thông qua đánh giá chi phí - hiệu quả; (ii) tối ưu hóa hệ thống pháp luật bằng việc nhận diện và điều chỉnh các quy định gây méo mó thị trường; (iii) tăng minh bạch và trách nhiệm giải trình nhờ phân tích động cơ ban hành luật. Như vậy, áp dụng phương pháp này là hướng đi tất yếu để xây dựng hệ thống pháp luật hiện đại, khoa học và hiệu quả, đáp ứng phát triển và hội nhập quốc tế.
4. Định hướng giải pháp hoàn thiện pháp luật Việt Nam qua áp dụng phương pháp luận kinh tế học pháp luật
Để phát huy tối đa giá trị của kinh tế học pháp luật trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam, cần triển khai các giải pháp sau:
Thứ nhất, thể chế hóa yêu cầu đánh giá tác động kinh tế - xã hội trong quy trình xây dựng pháp luật.
Một nội dung cốt lõi của kinh tế học pháp luật là phân tích chi phí - lợi ích trước khi ban hành quy phạm. Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2025 yêu cầu đánh giá tác động chính sách, nhưng quy định còn mang tính nguyên tắc, thiếu hướng dẫn cụ thể và thực thi hình thức, dẫn đến nhiều dự thảo luật chưa được cân nhắc đầy đủ về hiệu quả kinh tế - xã hội.
Ví dụ: Dự thảo Luật Thuế thu nhập cá nhân (sửa đổi)[21] từng bước đề xuất những điều chỉnh mang tính cải cách nhằm hoàn thiện hệ thống thuế, trong đó, nổi bật là tăng mức giảm trừ gia cảnh và tái cấu trúc biểu thuế lũy tiến từng phần. Cụ thể, dự kiến điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh cho phù hợp với sự biến động của các chỉ số kinh tế vĩ mô, chỉ số giá và mức sống của người dân ở thời điểm hiện tại và trong thời gian tới[22], chuyển từ biểu thuế bảy bậc hiện hành sang biểu thuế năm bậc nhằm khắc phục những hạn chế của biểu thuế cũ, như số lượng bậc quá dày và khoảng cách giữa các bậc quá hẹp, dẫn đến hiện tượng “nhảy bậc thuế” khi tổng hợp thu nhập cuối năm[23]. Thực trạng này dẫn đến nghĩa vụ và chi phí thuế gia tăng, trong khi, báo cáo đánh giá tác động dự thảo luật chủ yếu mô tả chung, thiếu phân tích định lượng về ngân sách, thu nhập, tiêu dùng và đầu tư. Nếu áp dụng phân tích chi phí - lợi ích toàn diện từ giai đoạn khởi thảo, luật sẽ được xây dựng hiệu quả hơn, giảm tranh cãi, nâng cao tính thuyết phục và bảo đảm thực thi bền vững.
Nhiều quốc gia như Mỹ, Anh, Úc yêu cầu đánh giá tác động kinh tế - xã hội hệ thống. Ví dụ, tại Mỹ, theo APA và Sắc lệnh Hành pháp 12866, mọi dự thảo quy định kinh tế phải công bố kèm phân tích chi phí - lợi ích chi tiết, cho phép tổ chức, doanh nghiệp, công dân tham gia phản biện, nâng cao minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quá trình xây dựng chính sách[24]. Để phù hợp với điều kiện Việt Nam, việc thể chế hóa đánh giá tác động cần thực hiện theo bước đi thích ứng, bảo đảm kỹ thuật, nhân lực và nguồn lực. Cần bổ sung quy định bắt buộc đánh giá chi phí - lợi ích đầy đủ, kèm hướng dẫn kỹ thuật minh bạch, linh hoạt, khách quan và định lượng, nhằm nâng cao hiệu quả thực tiễn của pháp luật trong phát triển kinh tế - xã hội.
Thứ hai, xây dựng bộ công cụ phân tích định lượng và định tính áp dụng cho từng lĩnh vực pháp luật cụ thể.
Phương pháp kinh tế học pháp luật chỉ hiệu quả khi có công cụ phân tích định lượng và định tính, đánh giá chính xác tác động kinh tế - xã hội của quy phạm. Việc xây dựng các bộ công cụ phù hợp từng lĩnh vực là cần thiết để thể chế hóa phương pháp này tại Việt Nam. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các mô hình và chỉ số như chi phí tuân thủ, chi phí thực thi, tác động cạnh tranh, tăng trưởng kinh tế, bình đẳng xã hội hay thay đổi hành vi giúp lập pháp hiệu quả và tạo cơ sở khoa học cho phản biện, giám sát độc lập.
Ví dụ: tại Liên minh châu Âu (EU), các văn bản pháp luật mới đều phải trải qua quy trình đánh giá tác động quy phạm (Regulatory Impact Assessment - RIA), với bộ chỉ số đánh giá chi tiết gồm cả định lượng (ví dụ: chi phí hành chính, chi phí tuân thủ, tăng trưởng GDP) và định tính (ví dụ: ảnh hưởng đến quyền con người, công bằng xã hội, môi trường cạnh tranh). Ở Anh, mô hình phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA)[25] và Standard Cost Model (SCM)[26] được áp dụng rộng rãi để định giá chi phí hành chính của các quy định, giúp nhà làm luật cân nhắc giữa lợi ích kỳ vọng và chi phí thực thi.
Tại Việt Nam, một số lĩnh vực như tài chính, môi trường hay đầu tư công đã áp dụng một số công cụ phân tích định lượng như EIA hay phân tích chi phí - lợi ích trong đầu tư công. Tuy nhiên, lĩnh vực pháp luật thiếu hệ thống công cụ tương tự; các công cụ hiện có chưa đồng bộ, chuẩn hóa, gây khó khăn trong so sánh và đánh giá chính sách. Do đó, cần: (i) xây dựng bộ chỉ số định lượng và định tính cho từng lĩnh vực pháp luật, phản ánh hiệu quả, công bằng, tác động hành vi, chi phí xã hội…; (ii) thiết lập quy trình phân tích và đánh giá chuẩn hóa từ giai đoạn lập đề xuất chính sách đến hậu kiểm, nhằm kịp thời điều chỉnh sai lệch; (iii) tận dụng dữ liệu và công nghệ số, như phần mềm mô phỏng và hệ thống thông tin pháp lý liên kết dữ liệu kinh tế - xã hội thực tế, để nâng cao độ chính xác và hiệu quả phân tích; (iv) tham khảo, tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế, có thể bắt đầu từ việc áp dụng mô hình RIA[27] thực chất trong một số lĩnh vực đang cần cải cách sâu (ví dụ: pháp luật về đất đai, môi trường, doanh nghiệp…), từ đó, nhân rộng và điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Như vậy, việc xây dựng và áp dụng các bộ công cụ phân tích định lượng - định tính là điều kiện quan trọng để đưa phương pháp kinh tế học pháp luật vào đời sống lập pháp một cách thực chất, góp phần bảo đảm các quy phạm pháp luật không chỉ đúng về hình thức mà còn hiệu quả và bền vững về nội dung.
Thứ ba, tăng cường đào tạo, phổ biến kiến thức về kinh tế học pháp luật.
Hiện, Việt Nam thiếu kiến thức và kỹ năng phân tích kinh tế trong xây dựng pháp luật, đặc biệt, ở đội ngũ cán bộ lập pháp. Việc tích hợp kinh tế học pháp luật vào chương trình đào tạo chính quy, bồi dưỡng chuyên sâu hoặc dưới dạng học phần tự chọn, chuyên đề bồi dưỡng sẽ giúp cán bộ hiểu mối quan hệ giữa pháp luật, hành vi kinh tế và hiệu quả xã hội, định hình tư duy phân tích đa chiều và nâng cao năng lực hoạch định chính sách. Việc tổ chức tập huấn, hội thảo và diễn đàn liên ngành giữa chuyên gia luật và kinh tế, phối hợp với Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính, Quốc hội, các trường đại học và viện nghiên cứu, là nền tảng hình thành đội ngũ cán bộ pháp luật có tư duy thực chứng, góp phần nâng cao chất lượng xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam bền vững.
Kết luận
Việc phân tích pháp luật dưới góc nhìn kinh tế học không chỉ mang lại góc nhìn rõ ràng và thực tế hơn về lý do tồn tại và hiệu quả của các quy phạm pháp luật, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng chính sách, pháp luật gắn với thực tiễn kinh tế - xã hội và nhu cầu thực sự của người dân. Trong bối cảnh cải cách thể chế và hoàn thiện hệ thống pháp luật ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt, theo tinh thần của Nghị quyết số 66-NQ/TW, việc vận dụng các nguyên lý kinh tế học trong đánh giá, xây dựng và sửa đổi pháp luật cần được xem là công cụ hỗ trợ quan trọng nhằm bảo đảm pháp luật không chỉ đúng về hình thức mà còn đúng về mục tiêu - mang lại hiệu quả thực chất cho sự phát triển chung, công bằng xã hội và phúc lợi Dân chủ và Pháp luật cộng đồng. Pháp luật, vì thế, không thể tiếp tục là sản phẩm đơn thuần của kỹ thuật lập pháp hay ý chí chính trị thuần túy, mà cần trở thành kết quả của sự đối thoại giữa các lợi ích, được dẫn dắt bởi lý trí, dữ liệu và nguyên tắc tối ưu hóa nguồn lực./.
Nguyễn Văn Nhãn
Phòng Công chứng số 1 An Giang, tỉnh An Giang
[1]. Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
[2]. Có nhiều tác phẩm tiêu biểu thúc đẩy sự phát triển của trường phái luật và kinh tế, như: Ronald Coase (1959), The Federal Communications Commission, The Journal of Law and Economics, vol. 2, pp. 1 - 40; Ronald Coase (1960), The Problem of Social Cost, The Journal of Law and Economics, vol. 3, pp. 1 - 44; Guido Calabresi (1961), Some Thoughts on Risk Distribution and the Law of Torts, The Yale Law Journal, ol. 70, no. 4, pp. 499 - 553; Gary Becker (1968), Crime and Punishment: An Economic Approach, Journal of Political Economy, vol.76, pp. 169 - 217; Richard A. Posner (1986), An Economic Analysis of Law, The Netherlands: Kluwer Law International; Frank Easterbrook và Daniel Fischel (1996), The Economic Structure of Corporate Law, Cambridge, Massachusetts: Harvard University Press; Steven Shavell (2004), Foundations of Economic Analysis of Law, Massachusetts: Harvard University Press; Mitchell Polinsky (1983), An Introduction to Law and Economics, Boston: Little, Brown and Company; Robert Cooter và Thomas Ulen (2012), Law & Economics, Boston, Massachusetts: Pearson Education, Inc.
[3]. Raymond Wacks (2014), Philosophy of Law - A Very Short Introduction, Oxford University Press, p. 80 (those who champion an economic analysis of law believe that our rational everyday choices ought to form the basis of what is just in society, tạm dịch: những người ủng hộ phân tích kinh tế trong luật tin rằng các lựa chọn hằng ngày một cách hợp lý của chúng ta nên là cơ sở để xác định điều gì là công bằng trong xã hội).
[4]. Jeremy Bentham, An Introduction to the Principles of Morals and Legislation (1780).
[5]. Thomas Hobbes (1651), The Leviathans.
[6]. Jeremy Bentham (2014), An Introduction to the Principles of Morals and Legislation, reprint, Penguin Classics.
[7]. David D. Friedman (1999), Law’s Order: What Economics Has to Do with Law and Why It Matters, Princeton, NJ: Princeton Univ. Press, p. 17.
[8]. Richard A. Posner (1986), tlđd, pp.11 - 12.
[9]. Richard A. Posner (1986), tlđd, p. 3 (This book is written in the conviction that economics is a powerful tool for analyzing a vast range of legal questions but that most lawyers and law students - even very bright ones - have difficulty connecting economic principles to concrete legalproblems, tạm dịch: cuốn sách này được viết với niềm tin rằng kinh tế học là một công cụ mạnh mẽ để phân tích một loạt các câu hỏi pháp lý, nhưng hầu hết các luật sư và sinh viên luật - kể cả những người rất thông minh - đều gặp khó khăn trong việc kết nối các nguyên lý kinh tế với các vấn đề pháp lý cụ thể).
[10]. Ha-Joon Chang (2014), Economics: The User’s Guide, London: Pelican, pp. 19 - 20.
[11]. Vijay K. Mathur (1991), How well do we know Pareto optimality?, The Journal of Economic Education, vol. 22, pp. 172 - 178.
[12]. Tình huống này có thể đặt ra câu hỏi liệu việc đạt được hiệu quả Pareto có mang lại lợi ích hay phúc lợi cho xã hội hay không. Trong trường hợp này, có thể so sánh lợi ích xã hội hay phúc lợi xã hội với “kích thước của chiếc bánh”. Một xã hội hiệu quả là xã hội có thể sử dụng tài nguyên hiện có để sản xuất chiếc bánh lớn nhất có thể.
[13]. Vijay K. Mathur (1991), tlđd, pp. 172 - 178.
[14]. Nicholas Kaldor (1939), Welfare propositions in economics and interpersonal comparisons of utility, The Economic Journal, vol. 49, pp. 549 - 552; John Hicks (1939), The foundations of welfare economics, The Economic Journal, vol. 49, pp. 696 - 712.
[15]. Raymond Wacks (2014), tlđd, p. 82.
[16]. Richard A. Posner (1986), tlđd; Raymond Wacks (2014), tlđd, pp. 80 - 81.
[17]. Becker (1968), tlđd.
[18]. Ngọc Mai (2025), Hơn 3.000 quy định kinh doanh được cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục, https://plo.vn/hon-3000-quy-dinh-kinh-doanh-duoc-cat-giam-don-gian-hoa-thu-tuc-post817959. html, truy cập ngày 08/8/2025.
[19]. Phước Tiến (2024), Một số bất cập trong Luật Hóa chất và đề xuất sửa đổi, bổ sung, https://hdnd.travinh.gov.vn/tin-hoat-dong-doan-dbqh/mot-so-bat-cap-trong-luat-hoa-chat-va-de-xuat-sua-doi-bo-sung-725866, truy cập ngày 08/8/2025.
[20]. Quang Minh (2024), Quảng Ninh: Dự án gần 10 năm dang dở, dân mòn mỏi đợi chờ, https://www.baogiaothong.vn/quang-ninh-du-an-gan-10-nam-dang-do-dan-mon-moi-doi-cho-192241112002940412.htm, truy cập ngày 07/8/2025.
[21]. Theo Nghị quyết số 92/2025/UBTVQH15 ngày 01/8/2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về điều chỉnh Chương trình lập pháp năm 2025, sẽ trình Quốc hội thông qua Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2025 (sửa đổi) tại kỳ họp Quốc hội tháng 10/2025.
[22]. Huy Thắng (2025), Điều chỉnh giảm trừ gia cảnh: Ưu tiên phương án gắn với GDP và thu nhập, https://baochinhphu.vn/dieu-chinh-giam-tru-gia-canh-uu-tien-phuong-an-gan-voi-gdp-va-thu-nhap-102250807164630054.htm, truy cập ngày 08/8/2025.
[23]. Thanh Phương (2025), Đề xuất rút gọn biểu thuế lũy tiến thuế TNCN từ 7 xuống 5 bậc, Tạp chí Tài chính doanh nghiệp, https://taichinhdoanhnghiep.net.vn/de-xuat-rut-gon-bieu-thue-luy-tien-thue-tncn-tu-7-xuong-5-bac-d60037.html, truy cập ngày 08/8/2025.
[24]. Tại Hoa Kỳ, Đạo luật Thủ tục Hành chính (Administrative Procedure Act - APA) năm 1946 không trực tiếp yêu cầu mọi quy định mới từ các cơ quan hành pháp phải kèm theo bản phân tích chi phí - lợi ích chi tiết, nhưng yêu cầu tất cả các quy định hành chính liên bang mới phải tuân thủ quy trình thông báo công khai và lấy ý kiến rộng rãi từ công chúng. Yêu cầu phân tích chi phí - lợi ích chi tiết chủ yếu được thiết lập qua Sắc lệnh Hành pháp số 12866 (Executive Order 12866) ban hành năm 1993, do Tổng thống Bill Clinton ký. Theo đó: - Các quy định liên bang có ảnh hưởng kinh tế đáng kể (tức là gây ảnh hưởng ít nhất 100 triệu USD/năm hoặc tác động lớn đến nền kinh tế, năng suất, việc làm, cạnh tranh…) phải kèm theo phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis). - Các phân tích này được công bố công khai, đi kèm với dự thảo quy định trên Tạp chí Liên bang (Federal Register). Trong thời gian lấy ý kiến công khai (thường là 60 ngày), mọi cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức xã hội có quyền gửi ý kiến phản biện hoặc kiến nghị sửa đổi. Cơ quan ban hành quy định có trách nhiệm tổng hợp, xem xét và phản hồi các ý kiến hợp lý, trước khi ban hành văn bản chính thức.
[25]. Adam Hayes (2024), Cost-Benefit Analysis: How It’s Used, Pros and Cons, https://www. investopedia.com/terms/c/cost-benefitanalysis.asp, truy cập ngày 09/6/2025.
[26]. Impact assessments, https://commission.europa.eu/law/law-making-process/planning-and-proposing-law/impact-assessments_en, truy cập ngày 09/6/2025.
[27]. Thùy Vân (2011), RIA - Công cụ hiệu quả trong xây dựng pháp luật, https://nhandan.vn/ria-cong-cu-hieu-qua-trong-xay-dung-phap-luat-post540352.html, truy cập ngày 09/6/2025.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Adam Hayes (2024), Cost-Benefit Analysis: How It’s Used, Pros and Cons, https://www.investopedia.com/terms/c/cost-benefitanalysis.asp, truy cập ngày 09/6/2025.
2. David D. Friedman (1999), Law’s Order: What Economics Has to Do with Law and Why It Matters. Princeton, NJ: Princeton Univ. Press.
3. Frank Easterbrook & Daniel Fischel (1996), The Economic Structure of Corporate Law, Cambridge, Massachusetts: Harvard University Press.
4. Gary Becker (1968), Crime and Punishment: An Economic Approach, Journal of Political Economy, vol.76.
5. Guido Calabresi (1961), Some Thoughts on Risk Distribution and the Law of Torts, The Yale Law Journal, ol. 70, no. 4.
6. Ha-Joon Chang (2014), Economics: The User’s Guide, London: Pelican
7. Huy Thắng (2025), Điều chỉnh giảm trừ gia cảnh: Ưu tiên phương án gắn với GDP và thu nhập, https://baochinhphu. vn/dieu-chinh-giam-tru-gia-canh-uu-tien-phuong-an-gan-voi-gdp-va-thu-nhap-102250807164630054.htm, truy cập ngày 08/8/2025.
8. Impact assessments, https://commission.europa.eu/law/law-making process/planning-and-proposing-law/impact-assessments_en, truy cập ngày 09/6/2025.
9. Jeremy Bentham (2014), An Introduction to the Principles of Morals and Legislation, reprint, Penguin Classics.
10. Mitchell Polinsky (1983), An Introduction to Law and Economics, Boston: Little, Brown and Company.
11. Ngọc Mai (2025), Hơn 3.000 quy định kinh doanh được cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục, https://plo.vn/hon-3000-quy-dinh-kinh-doanh-duoc-cat-giam-don-gian-hoa-thu-tuc-post817959.html, truy cập ngày 08/8/2025.
12. Nicholas Kaldor (1939), Welfare propositions in economics and interpersonal comparisons of utility, The Economic Journal, vol. 49.
13. John Hicks (1939), The foundations of welfare economics, The Economic Journal, vol. 49.
14. Phước Tiến (2024), Một số bất cập trong luật hóa chất và đề xuất sửa đổi, bổ sung, https://hdnd.travinh.gov.vn/tin-hoat-dong-doan-dbqh/mot-so-bat cap-trong-luat-hoa-chat-va-de-xuat-sua-doi-bo-sung-725866, truy cập ngày 08/8/2025.
15. Quang Minh (2024), Quảng Ninh: Dự án gần 10 năm dang dở, dân mòn mỏi đợi chờ, https://www. baogiaothong.vn/quang-ninh-du-an-gan-10-nam-dang-do-dan-mon-moi-doi-cho-192241112002940412.htm, truy cập ngày 07/8/2025.
16. Raymond Wacks (2014), Philosophy of Law - A Very Short Introduction, Oxford University Press.
17. Richard A. Posner (1986), An Economic Analysis of Law, The Netherlands: Kluwer Law International.
18. Robert Cooter & Thomas Ulen (2012), Law & Economics, Boston, Massachusetts: Pearson Education, Inc.
19. Ronald Coase (1959), The Federal Communications Commission, The Journal of Law and Economics, vol. 2.
20. Ronald Coase (1960), The Problem of Social Cost, The Journal of Law and Economics, vol. 3.
21. Steven Shavell (2004), Foundations of Economic Analysis of Law, Massachusetts: Harvard University Press.
22. Thanh Phương (2025), Đề xuất rút gọn biểu thuế lũy tiến thuế TNCN từ 7 xuống 5 bậc, https://taichinhdoanhnghiep.net.vn/de-xuat-rut-gon-bieu-thue-luy-tien-thue-tncn-tu-7-xuong-5-bac-d60037. html, truy cập ngày 08/8/2025.
23. Thomas Hobbes (1651), The Leviathans.
24. Thùy Vân (2011), RIA - Công cụ hiệu quả trong xây dựng pháp luật, https://nhandan.vn/ria-cong-cu-hieu-qua-trong-xay-dung-phap-luat-post540352.html, truy cập ngày 09/6/2025.
25. Vijay K. Mathur (1991), How well do we know Pareto optimality?, The Journal of Economic Education, vol. 22.
26. Yew-Kwang Ng (2004), Welfare Economics Towards a More Complete Analysis, Basingstoke, Hampshire, New York: Palgrave Macmillan.
(Nguồn: Tạp chí Dân chủ và Pháp luật số Kỳ 1 (436) tháng 9/2025)