Chủ nhật 14/12/2025 04:31
Email: danchuphapluat@moj.gov.vn
Hotline: 024.627.397.37 - 024.62.739.735

“An ninh - linh hoạt” trong quan hệ lao động và một số gợi mở cho Việt Nam

An ninh - linh hoạt là một chính sách thị trường lao động đã được thực hiện ở Liên minh châu Âu (EU) vào khoảng đầu thế kỷ XX nhằm tăng cường đồng thời sự linh hoạt cho người sử dụng lao động và sự an ninh cho người lao động nhưng vẫn còn khá xa lạ và thiếu vắng ở Việt Nam. Bài viết này làm rõ khái niệm an ninh - linh hoạt để gợi mở cho những nghiên cứu tiếp theo về chủ đề này tại Việt Nam.

Tóm tắt: An ninh - linh hoạt là một chính sách thị trường lao động đã được thực hiện ở Liên minh châu Âu (EU) vào khoảng đầu thế kỷ XX nhằm tăng cường đồng thời sự linh hoạt cho người sử dụng lao động và sự an ninh cho người lao động nhưng vẫn còn khá xa lạ và thiếu vắng ở Việt Nam. Bài viết này làm rõ khái niệm an ninh - linh hoạt để gợi mở cho những nghiên cứu tiếp theo về chủ đề này tại Việt Nam.

Abstract: Security - flexibility is a labor market policy that was implemented in the European Union (EU) around the turn of the 20th century in order to simultaneously increase flexibility for employers and security for employees but still quite unfamiliar and absent in Vietnam. This article clarifies the concept of security - flexibility to suggest further research on this topic in Vietnam.

Ở hầu hết các nước thuộc EU thời hậu chiến, quan hệ lao động được điều chỉnh bởi luật bảo vệ việc làm và các thỏa thuận tập thể khá ràng buộc. Sự mâu thuẫn giữa nhu cầu linh hoạt của người sử dụng lao động (NSDLĐ) và quy định bảo vệ việc làm chặt chẽ đã dẫn đến cuộc thảo luận về mối quan hệ giữa nhu cầu linh hoạt hóa pháp luật và vấn đề bảo vệ an ninh việc làm, thu nhập cho người lao động (NLĐ) từ những năm 1980[1]. Ngày nay, với xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ thì nhu cầu linh hoạt của các quy trình sử dụng lao động là xu thế không thể đảo ngược. Kéo theo đó, vấn đề an ninh của NLĐ cũng cần phải được cân nhắc hơn bao giờ hết. Làm thế nào để hài hòa giữa nhu cầu linh hoạt của NSDLĐ và nhu cầu an ninh của NLĐ luôn là một vấn đề cần phải đặt lên bàn cân trong chính sách kinh tế - xã hội của một quốc gia nói chung, trong pháp luật lao động nói riêng.
1. Bối cảnh ra đời của thuật ngữ “an ninh - linh hoạt”
Thuật ngữ an ninh - linh hoạt (ANLH) được dịch từ một từ ghép trong tiếng anh là “flexicurity”, là sự kết hợp của hai từ “flexibility” và “security”[2]. Sự xuất hiện của thuật ngữ ghép ANLH xuất phát từ nhu cầu kết hợp không thể tách rời giữa yếu tố “linh hoạt” của NSDLĐ và yếu tố “an ninh” của NLĐ để đáp ứng với đòi hỏi của thị trường lao động trong tình hình mới. “An ninh” trong khái niệm này có nội hàm là sự bảo đảm an toàn về việc làm và thu nhập cho NLĐ. Ngược lại, “linh hoạt” là nhu cầu của NSDLĐ trong quản lý và sử dụng lao động, đó là nhu cầu linh hoạt trong việc chuyển đổi cơ cấu lao động, vị trí công việc, tăng giảm lao động xuất phát từ nhu cầu sản xuất, kinh doanh của họ[3].
Thuật ngữ ANLH lần đầu tiên được sử dụng trong các bài phát biểu và phỏng vấn của nhà xã hội học người Hà Lan Hans Adriaansens vào giữa những năm 1990[4]. Sau đó, thuật ngữ này được đưa vào chương trình nghị sự về thị trường lao động của Ủy ban châu Âu vào năm 2006 và được sử dụng một cách phổ biến trong giới học thuật, các nhà nghiên cứu chính sách ở châu Âu[5]. Xu thế cải tổ thị trường lao động này bắt nguồn từ sự bảo vệ việc làm cứng của luật lao động truyền thống. Sự gia tăng của các loại hình công việc không tiêu chuẩn bắt nguồn từ sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, vấn đề toàn cầu hóa, thất nghiệp dài hạn, vấn đề nhập cư và chế độ phúc lợi tốt ở các nước thuộc EU[6]. Linh hoạt là xu hướng và đòi hỏi tất yếu của thị trường lao động nhưng lại ảnh hưởng đến an ninh việc làm, an ninh thu nhập của NLĐ. Hai xu hướng này nếu không được thực hiện đồng bộ và có chủ đích sẽ dễ dẫn đến sự mất cân đối giữa cơ hội kinh doanh của NSDLĐ và các quyền lợi cơ bản của NLĐ. Có thể nói, sự xuất hiện của thuật ngữ kép ANLH thể hiện quyết tâm của EU trong việc thực hiện một chính sách thị trường lao động nhằm bảo đảm đồng thời sự linh hoạt của NSDLĐ và vấn đề an ninh của NLĐ. Chính sách này cũng được Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) triển khai nghiên cứu ở các nước Trung Đông và các nước đang phát triển. Các nghiên cứu này chỉ ra rằng, sự kết hợp cân đối hài hòa giữa an ninh và linh hoạt trong việc điều chỉnh quan hệ lao động trong nền kinh tế thị trường là một xu hướng tất yếu và cần thiết để giải quyết vấn đề phát triển kinh tế và việc làm bền vững[7].
2. Chính sách an ninh - linh hoạt
Chính sách ANLH là tổng thể các biện pháp về kinh tế - xã hội, pháp luật để đạt đến mục tiêu cân đối hài hòa giữa nhu cầu linh hoạt của NSDLĐ và nhu cầu an ninh của NLĐ, bao gồm bốn thành tố sau đây:
Thứ nhất, bảo đảm sắp xếp lao động an ninh và linh hoạt[8] (Flexible and reliable contractual arrangement): Thành tố chính sách này được thực hiện chủ yếu bằng công cụ pháp luật lao động để nhằm vừa tạo ra sự linh hoạt cho NSDLĐ, đồng thời bảo đảm được an ninh việc làm và quyền lợi tối thiểu cho NLĐ. Các chỉ số đo lường mức độ an ninh và linh hoạt của quan hệ lao động bao gồm: Mức độ nghiêm ngặt của pháp luật về bảo vệ việc làm (quy định về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của NSDLĐ), mức độ linh hoạt trong việc sử dụng các loại hợp đồng lao động xác định thời hạn, sự linh hoạt trong việc áp dụng quy định về thời gian làm việc và mức độ linh hoạt trong việc kết hợp công việc và gia đình[9].
Thứ hai, chiến lược đào tạo trọn đời (Comprehensive longlife learning strategies)[10]: Đây là thành tố chính sách nhằm bảo đảm cho NLĐ luôn được trang bị, cập nhật về nghề và kỹ năng nghề để đáp ứng với sự linh hoạt của thị trường lao động. Đây cũng là điều kiện tiên quyết để bảo đảm an ninh việc làm trong thị trường lao động linh hoạt. Chính sách đào tạo trọn đời hướng đến một hệ thống giáo dục toàn diện trong suốt cuộc đời con người. Định hướng nghề nghiệp cần phải được thực hiện từ những cấp học phổ thông để chuẩn bị cho con người tinh thần tự lập, tự định hướng nghề nghiệp của mình trong một thị trường lao động cạnh tranh và biến động. Đồng thời, để NLĐ luôn đáp ứng được với yêu cầu của công việc, cần phải có chính sách đào tạo, cập nhật kiến thức thường xuyên thông qua các hình thức giáo dục khác nhau (tự học tập, thực tập, đào tạo tại doanh nghiệp, đào tạo lại, đào tạo nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức mới). Một chiến lược giáo dục trọn đời cần hướng đến mục tiêu bảo đảm khả năng thích ứng liên tục của NLĐ với những thay đổi về công nghệ, công việc, môi trường làm việc khác nhau[11]. Có thể nói, đào tạo trọn đời là một chính sách vĩ mô của một quốc gia từ khâu giáo dục phổ thông cho đến giáo dục nghề nghiệp và cập nhật kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp cho người dân nhằm bảo đảm lực lượng lao động luôn đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động. Chính sách này liên quan đến nhiều lĩnh vực pháp luật như luật giáo dục, luật giáo dục nghề nghiệp và cả luật lao động.
Thứ ba, chính sách thị trường lao động tích cực (Efective labour market policy)[12]: Thành tố chính sách này chủ yếu được thực hiện bởi Nhà nước. Nhà nước sử dụng tổng hợp các biện pháp tác động vào thị trường lao động nhằm tạo cơ hội việc làm cho NLĐ, bao gồm: (i) Phát triển dịch vụ giới thiệu việc làm để giúp cung gặp cầu; quản lý trợ cấp thất nghiệp và giới thiệu việc làm cho người thất nghiệp; (ii) Các biện pháp bảo đảm việc làm cho các đối tượng lao động yếu thế như lao động nữ, người khuyết tật, người lớn tuổi; người chưa có kinh nghiệm; (iii) Hỗ trợ tạo việc làm như hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng sản xuất, kinh doanh tạo ra việc làm mới, hỗ trợ vốn để người dân tự tạo việc làm[13]. Có thể nói, chính sách thị trường lao động tích cực chính là chất kết dính để thực hiện chính sách linh hoạt của NSDLĐ và bảo đảm việc làm cho NLĐ. Chính sách thị trường lao động tích cực phải đạt được hai mục tiêu: (i) Là cầu nối để thực hiện các giao dịch trên thị trường lao động; (ii) Giải quyết được việc làm cho những đối tượng yếu thế trong thị trường lao động. Bất kể tình hình thị trường lao động như thế nào thì luôn có những người yếu thế, có cơ hội ít hơn trong việc tìm kiếm việc làm hoặc giữ được một công việc lâu dài. Nhóm người này thường là phụ nữ, người khuyết tật, người già hoặc NLĐ trẻ thiếu kinh nghiệm. Thực hiện mục tiêu thứ hai đòi hỏi trách nhiệm của Nhà nước trong việc hỗ trợ cho nhóm NLĐ yếu thế có cơ hội học tập và tiếp cận với việc làm phù hợp.
Thứ tư, hệ thống an sinh xã hội hiện đại (Morden insurance society system)[14]: Thành tố chính sách này nhằm đem lại sự bảo đảm an ninh thu nhập cho những NLĐ khi bị rủi ro về công việc. Thị trường lao động càng linh hoạt thì sự chuyển đổi công việc, nơi làm việc sẽ diễn ra càng nhiều. Các khoản trợ cấp an sinh xã hội có vai trò quan trọng bảo đảm an ninh thu nhập cho NLĐ trong thời gian chuyển đổi công việc (thất nghiệp). Chế độ an sinh xã hội quan trọng và khả thi để bảo đảm an toàn cho NLĐ trong thời gian này là chế độ bảo hiểm thất nghiệp. Do vậy, trọng tâm của chính sách này là hướng tới mục tiêu bao phủ bảo hiểm thất nghiệp cho hầu hết NLĐ tham gia quan hệ lao động. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý thiết kế mức trợ cấp thất nghiệp và thời gian hưởng trợ cấp phù hợp để NLĐ tích cực tìm việc làm mới[15]. Bên cạnh đó, Nhà nước cần phải có những khoản trợ cấp nhất định cho người dân “rơi ra” khỏi sự bảo vệ của bảo hiểm thất nghiệp mà không thể tìm kiếm được việc làm. Các quốc gia thực hiện tốt chính sách này là các quốc gia phúc lợi ở EU, với chính sách đánh thuế cao vào những người giàu và người có việc làm để bảo đảm an sinh xã hội cho những đối tượng yếu thế trong xã hội.
3. Khái niệm “an ninh - linh hoạt”
Trong khoa học pháp lý, các tác giả đã đưa ra một số khái niệm ANLH tùy vào từng góc độ nghiên cứu. Trong đó, hai khái niệm mang đầy đủ nội hàm nhất và cũng được nhiều nghiên cứu nhắc đến nhất là:
(i) “ANLH là một chính sách chiến lược nhằm tăng cường tính linh hoạt của thị trường lao động trong tổ chức công việc và quan hệ lao động, đồng thời tăng cường vấn đề an ninh việc làm và an sinh xã hội cho NLĐ - đặc biệt là cho các nhóm yếu hơn trong và ngoài thị trường lao động”[16].
(ii) “ANLH là (1) mức độ an ninh công việc, thu nhập của NLĐ, tạo điều kiện cho NLĐ (ở vị trí tương đối yếu) tham gia thị trường lao động chất lượng cao và bền vững, đồng thời bảo đảm (2) một mức độ linh hoạt (cả bên ngoài và bên trong) về cơ cấu lao động và tiền lương cho phép thị trường lao động điều chỉnh kịp thời và phù hợp với các điều kiện thay đổi để duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh và năng suất”[17].
Ở khái niệm thứ nhất, hai tác giả Wilthagen và Tros cho rằng, hai khía cạnh của chính sách là vấn đề an ninh và linh hoạt phải được thực hiện một cách đồng bộ và cần chú trọng vào các nhóm yếu thế trong xã hội. Trong trường hợp ngược lại, nếu không được thực hiện đồng bộ sẽ dẫn đến hệ quả là luôn tồn tại tình trạng không cân bằng giữa vấn đề an ninh của NLĐ và vấn đề linh hoạt của thị trường lao động. Bên cạnh đó, khi thực hiện chính sách ANLH cần chú trọng đến các nhóm yếu thế hơn trong hoặc ngoài thị trường lao động. Rõ ràng, cùng một biện pháp như nhau thì các nhóm yếu thế hơn sẽ không được bảo vệ như những người bình thường, nên cần phải có những quy định riêng hỗ trợ cho họ nhằm bảo đảm sự bình đẳng và công bằng xã hội. Khái niệm chính sách ANLH cũng đã được tác giả Wilthagen đưa ra trong nghiên cứu đầu tiên của mình vào năm 1998. Theo đó, ANLH được diễn giải như là một chính sách tích cực mà ở đó cả hai yếu tố “an ninh” và “linh hoạt” cùng phải được tăng cường (mô hình win - win). Theo Wilthagen, ANLH là một chính sách phù hợp cho việc thực hiện nhu cầu chuyển đổi của thị trường lao động, nhằm bảo đảm cả an ninh việc làm cho NLĐ và sự linh hoạt của NSDLĐ[18].
Ở khái niệm thứ hai, ANLH được hiểu là trạng thái của thị trường lao động. Theo khái niệm này, một thị trường lao động đạt trạng thái ANLH thì phải bảo đảm sự kết hợp hài hòa đồng thời cả hai yếu tố an ninh và linh hoạt. Đó là một thị trường lao động mà trong đó NLĐ được bảo đảm an ninh ở mức độ cao và bền vững về việc làm, thu nhập, đồng thời bảo đảm được sự linh hoạt của NSDLĐ trong việc sắp xếp, điều chỉnh lao động cho phù hợp với những biến động của tình hình sản xuất, kinh doanh để tăng năng lực cạnh tranh và nâng cao năng suất lao động. Trong nghiên cứu của mình, hai tác giả Muffels và Luijkx cũng có phân tích đồng tình với khái niệm này. Theo đó, ANLH là một trạng thái thị trường lao động có khả năng tạo ra cơ hội đáp ứng nhu cầu cho cả hai bên NSDLĐ và NLĐ. Trong đó, tính linh hoạt nhằm tạo ra nhiều cơ hội hơn cho NSDLĐ để thích ứng với việc điều chỉnh lực lượng lao động theo chu kỳ kinh doanh và NLĐ thì được bảo đảm an ninh về việc làm nhưng không nhất thiết phải ở cùng một công việc với cùng một NSDLĐ[19].
Thực chất hai khái niệm trên đều mô tả về một sự vật, hiện tượng là “chính sách thị trường lao động”. Khái niệm thứ nhất đề cập ở trạng thái động, chỉ ra nội dung, cách thức thực hiện và mục tiêu cần đạt được; còn khái niệm thứ hai đề cập vấn đề ở trạng thái tĩnh, chỉ ra các dấu hiệu của một thị trường lao động khi đạt được trạng thái cân bằng giữa yếu tố an ninh và yếu tố linh hoạt.
Tóm lại, ANLH là một chính sách thị trường lao động của một tổ chức hoặc của một quốc gia nhằm đưa ra mục tiêu, cách thức thực hiện để hướng tới sự cân bằng giữa vấn đề linh hoạt của thị trường lao động nói chung và vấn đề an ninh việc làm của người dân ở cấp độ vĩ mô; sự cân bằng giữa nhu cầu linh hoạt của NSDLĐ và vấn đề an ninh công việc của NLĐ ở cấp độ vi mô. Thực hiện chính sách này đồng nghĩa với việc phải thực hiện một cách đồng bộ các chính sách về kinh tế - xã hội, lao động nên rất cần có thêm các nghiên cứu về ANLH một cách toàn diện để vận dụng linh hoạt trong bối cảnh của Việt Nam.
4. Một số gợi mở cho Việt Nam
Việt Nam là nước đang phát triển nhưng hiện tại cũng phải đối mặt với những thách thức mà các nước thuộc EU gặp phải trong bối cảnh thực hiện chính sách ANLH, đó là nhu cầu linh hoạt của NSDLĐ do sự phát triển của khoa học công nghệ, tiến trình toàn cầu hóa và nhu cầu an ninh của NLĐ trong bối cảnh mới này. Tác giả cho rằng, nghiên cứu áp dụng ANLH cho Việt Nam là có cơ sở thực tế vì những lý do sau đây:
Thứ nhất, ANLH là chính sách bắt nguồn từ EU nhưng có thể vận dụng ở các quốc gia khác ngoài EU: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc kết hợp giữa “an ninh” và “linh hoạt” là một chính sách xã hội có thể vận dụng linh hoạt tùy thuộc vào tình hình kinh tế, xã hội của mỗi quốc gia để cùng đạt đến mục tiêu là phát triển kinh tế và bảo đảm việc làm, thu nhập cho NLĐ. Từ năm 2009, các nghiên cứu của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) cho thấy, chính sách ANLH đã được vận dụng ở các mức độ khác nhau trên thế giới, cả ở những nước đang phát triển ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh[20]. Mỹ là một quốc gia phát triển, có những chiến lược phát triển kinh tế, xã hội khác EU nhưng khi đối mặt với nạn thất nghiệp và việc làm kém cũng đã nghiên cứu để vận dụng chính sách này[21].
Thứ hai, tại thời điểm thực hiện chính sách ANLH, điều kiện kinh tế - xã hội ở các nước thuộc EU cũng không đồng đều:Chính sách ANLH được thực hiện cho toàn bộ các nước thuộc EU trong bối cảnh điều kiện kinh tế - xã hội của các quốc gia trong Liên minh này cũng không đồng đều, bao gồm các nước giàu thuộc khối Bắc Âu (Nordic) và những nước nghèo, mới chuyển sang kinh tế thị trường một thời gian ngắn như các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu tách ra khỏi Cộng hòa Liên Bang Nga, gia nhập vào EU từ khoảng những năm đầu của thập niên 1990 (các nước thuộc vùng Baltics, Balkan). Các nước này được đánh giá là các nước nghèo và có tỷ lệ lao động phi chính thức cao. Nếu xem xét ở góc độ này thì các nước vùng Baltics, Balkan của châu Âu cũng có điều kiện kinh tế - xã hội tương đối tương đồng với Việt Nam và cũng đã thực hiện thành công chính sách ANLH của EU[22].
Thứ ba, bối cảnh ra đời của lý thuyết ANLH ở EU có điểm tương đồng với bối cảnh của Việt Nam hiện nay: ANLH đặt ra ở EU trong bối cảnh xuất hiện nhu cầu linh hoạt của NSDLĐ trong tình hình mới: Nhu cầu cạnh tranh của các doanh nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa và nhu cầu linh hoạt của việc sử dụng lao động do yếu tố công nghệ chi phối. Việc nới lỏng sự linh hoạt của NSDLĐ và sự tác động của công nghệ lại kéo theo vấn đề an ninh thu nhập, việc làm của NLĐ cũng bị ảnh hưởng. Kết quả của quá trình này là sự gia tăng của các công việc không tiêu chuẩn, sự bấp bênh về việc làm, thu nhập của NLĐ. Chính sách ANLH ra đời có nhiệm vụ là giải quyết đồng thời cả vấn đề linh hoạt của NSDLĐ và vấn đề an ninh của NLĐ. Dù muốn hay không thì sự phát triển của công nghệ và xu thế toàn cầu hóa đã tạo điều kiện cho NSDLĐ sử dụng các hình thức lao động linh hoạt hơn để cắt giảm chi phí và chủ động trong việc sắp xếp nhân sự. Thực trạng này đã diễn ra ở hầu hết các quốc gia trên thế giới và nhu cầu linh hoạt của quan hệ lao động và nhu cầu bảo đảm an ninh cho NLĐ cũng là vấn đề cần phải giải quyết hiện nay ở Việt Nam.
Thứ tư, Việt Nam đang có xu hướng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, đặc biệt là với EU: Ngày 30/6/2019, Việt Nam đã chính thức ký kết hai hiệp định với EU là Hiệp định Thương mại tự do (EVFTA) và Hiệp định Bảo hộ đầu tư (IPA). Việc đàm phán và thực thi các hiệp định này cũng thể hiện sự quan tâm của Việt Nam trong tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia thuộc EU. Việc nghiên cứu chính sách kinh tế - xã hội của EU để có thể vận dụng linh hoạt ở Việt Nam là một sự cần thiết.
ANLH là một chính sách thị trường lao động đã được thực hiện thành công ở EU nhằm vừa bảo đảm sự phát triển kinh tế, vừa bảo đảm sự tiến bộ xã hội. Ở góc độ quan hệ lao động, chính sách này có ý nghĩa bảo đảm hài hòa giữa lợi ích của NSDLĐ và của NLĐ nhằm hạn chế tính đối kháng và tăng cường tính thống nhất của quan hệ lao động. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chính sách này có thể vận dụng linh hoạt ở các quốc gia khác, kể cả các quốc gia đang phát triển.

Đinh Thị Chiến
Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh


[1]. Tamás Gyulavári, Sylvaine Laulom, Miguel Rodríguez-Piñero, Christophe Teissier, Claude-Emmanuel Triomphe, Christophe Vigneau and Ricardo Rodriguez Contreras (2007), The impact of new forms of labour on industrial relations and the evolution of labour law in the European Union, Policy Department, EU, p. 93.
[2]. Từ “flexibility” có nghĩa là linh hoạt; từ “security” có nghĩa là “an ninh”.
[3]. Wilthagen, Ton (1998), Flexicurity: A new paradigm for labour market policy reform?, Discussion Papers, Research Unit: Labor Market Policy and Employment FS I 98 - 202, WZB Berlin Social Science Center.
[4]. Thomas Bredgaard, Flexibility and security in employment regulation: What can be learnt from the Danish case?, https://www.researchgate.net/publication/228446703_Flexibility_and_Security_in_Employment_ Regulation_What_Can_Be_Learnt_from_the_Danish_Case, truy cập ngày 15/9/2019.
[5]. Martin Vranke (2011), Labor Law and flexicurity: comparative perspectives, https://www.victoria.ac.nz/law/research/publications/about-nzacl/publications/cljpjdcp-journals/volume-17,-2011/Vranken.pdf, p. 53, truy cập ngày 12/8/2019.
[6]. Tangian, A. S. (2004), Defining the flexicurity index in application to European countries, http:// hdl.handle.net/10419/21564, truy cập ngày 15/9/2019.
[7]. Maria Sabrina De Gobbi, Flexibility and security in labour markets of developing countries, Employment Policy Department, ILO, Geneva, 2007.
[8]. Maselli, Ilaria (2010), Beyond Flexibility and Security: A composite indicator of flexicurity, CEPS Working Document No. 329, p. 2.
[9]. Anna Rita Manca, Matteo Governatori and Massimiliano Mascherini (2010), Towards a set of composite indicators on Flexicurity: The Indicator on Flexible and Reliable Contractual Arrangement, JRC Publications Repository, EUR 24330 EN, p. 6, 7 ,8.
[10]. Maselli, Ilaria (2010), tldd, p. 2.
[11]. Monika Grabowska (2012), Flexible Employment Forms as an Element of Flexicurity, Journal of International Studies, Vol. 5, No 2, 2012, P. 98-105, p. 101.
[12]. Maselli, Ilaria (2010), tlđd, p. 2.
[13]. John P. Martin (2000), What works among active labour market policies: Evidence from OECD countries’ experiences, OECD Economic Studies No. 30, 2000/I; Monika Grabowska (2012), tlđd, p. 101.
[14]. Maselli, Ilaria (2010), tlđd, p. 3.
[15]. Monika Grabowska (2012), tlđd, p. 101.
[16]. Wilthagen, T., & Tros, F. (2004), The concept of “flexicurity”: A new approach to regulating employment and labour markets, European Review of Labour and Research, 10 (2), p. 166 - 186.
[17]. Wilthagen, T., & Tros, F. (2004), tlđd, p. 170.
[18]. Wilthagen, Ton (1998), tlđd, p. 98 - 202.
[19]. Muffels, R., & Luijkx, R. (2008), Labour market mobility and employment security of male employees in Europe: “Trade-off” or “flexicurity”?, Work Employment and Society, p. 221 - 242. https://doi.org/10.1177/0950017008089102, truy cập ngày 14/9/2019.
[20]. ILO (2009), Combining flexibility and security for decent work, Geneva, https://www.ilo.org/wcmsp5/groups/public/—-ed_norm/-relconf/documents/meetingdocument/wcms_116409.pdf, truy cập ngày 01/01/2020, p. 8.
[21]. Ilsøe, Anna (2007), The Danish Flexicurity Model - a Lesson for the US? ACES Working Paper No. 2.
[22]. Mihaela-Nona Chilian,Lucian-Liviu Albu, Marioara Iordan, (2010), European performances regarding flexicuri

Bài liên quan

Tin bài có thể bạn quan tâm

Một số vướng mắc, bất cập và kiến nghị hoàn thiện pháp luật về sở hữu trí tuệ để thúc đẩy kinh tế tư nhân phát triển

Một số vướng mắc, bất cập và kiến nghị hoàn thiện pháp luật về sở hữu trí tuệ để thúc đẩy kinh tế tư nhân phát triển

Tóm tắt: Trong kinh tế tri thức, tài sản trí tuệ là yếu tố then chốt góp phần quan trọng nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển tư nhân. Bài viết nghiên cứu một số bất cập về pháp luật sở hữu trí tuệ, từ đó, đề xuất kiến nghị nhằm hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế thực thi quyền sở hữu trí tuệ, đồng thời, đưa ra giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp trong việc khai thác hiệu quả giá trị kinh tế của tài sản trí tuệ, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Bảo hộ quyền tác giả trong kỷ nguyên số - thách thức và giải pháp

Bảo hộ quyền tác giả trong kỷ nguyên số - thách thức và giải pháp

Tóm tắt: Kỷ nguyên số đã và đang tạo nhiều cơ hội để tiếp cận các tác phẩm ngày càng dễ dàng hơn với nhiều phương thức khác nhau. Tuy nhiên, thời đại kỷ nguyên số cũng đặt ra không ít thách thức trong việc bảo hộ quyền tác giả như sự xuất hiện của những loại hình tác phẩm mới, sự ra đời của những tác phẩm do trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra, sự gia tăng nhanh chóng của các hành vi xâm phạm với sự trợ giúp đắc lực của mạng internet cùng các công nghệ mới… Bài viết phân tích những thách thức về bảo hộ quyền tác giả trong kỷ nguyên số, đồng thời đề xuất một số giải pháp cho Việt Nam về vấn đề này.
Pháp luật về phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc và một số kiến nghị hoàn thiện

Pháp luật về phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc và một số kiến nghị hoàn thiện

Tóm tắt: Quấy rối tình dục tại nơi làm việc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe về thể chất, tinh thần và tâm lý của người lao động, khiến cho hiệu quả công việc của họ bị giảm sút và môi trường làm việc trở nên thiếu an toàn. Do vậy, pháp luật quốc tế và pháp luật nhiều quốc gia đều có quy định để bảo đảm môi trường làm việc lành mạnh cũng như bảo vệ quyền lợi cho người lao động. Pháp luật Việt Nam cũng đã đặt ra các quy định để ngăn ngừa, hạn chế quấy rối tình dục tại nơi làm việc. Bài viết tập trung làm rõ những vấn đề pháp lý về phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc trên phương diện pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam, qua đó đề xuất một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật về vấn đề này ở Việt Nam.
Hoàn thiện quy định pháp luật về thi hành án dân sự đối với doanh nghiệp gắn với bảo vệ hoạt động kinh doanh

Hoàn thiện quy định pháp luật về thi hành án dân sự đối với doanh nghiệp gắn với bảo vệ hoạt động kinh doanh

Tóm tắt: Thi hành án dân sự nhanh, hiệu quả góp phần bảo vệ quyền lợi chính đáng cho các bên có liên quan, xây dựng môi trường kinh doanh bình đẳng. Để bảo vệ quyền lợi cho doanh nghiệp, thúc đẩy hoạt động kinh doanh lành mạnh, bài viết nghiên cứu, phân tích, đánh giá các quy định pháp luật hiện hành về trình tự, thủ tục thi hành án dân sự đối với doanh nghiệp, chỉ ra những hạn chế, bất cập có thể cản trở hoạt động kinh doanh. Trên cơ sở đó, đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật thi hành án dân sự theo hướng vừa bảo đảm thực hiện nghĩa vụ thi hành án, vừa tạo điều kiện để doanh nghiệp phục hồi và phát triển sản xuất kinh doanh, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực kinh tế tư nhân trong bối cảnh hiện nay.
Định giá tài sản kê biên trong thi hành án dân sự - Bất cập và kiến nghị hoàn thiện pháp luật

Định giá tài sản kê biên trong thi hành án dân sự - Bất cập và kiến nghị hoàn thiện pháp luật

Tóm tắt: Định giá tài sản kê biên có vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến chất lượng, hiệu quả công tác thi hành án dân sự. Vì vậy, để góp phần nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và công bằng trong hoạt động thi hành án dân sự, bài viết phân tích các quy định hiện hành của Luật Thi hành án dân sự về định giá tài sản kê biên, chỉ ra những hạn chế, bất cập còn tồn tại trong thực tiễn áp dụng, từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về lĩnh vực này.
Tổ chức, hoạt động thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh và kinh nghiệm cho Việt Nam

Tổ chức, hoạt động thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh và kinh nghiệm cho Việt Nam

Tóm tắt: Vương quốc Anh là quốc gia theo hệ thống Common Law, có tổ chức và hoạt động thi hành án dân sự khá khác biệt so với các nước theo truyền thống Civil Law, trong đó đề cao tính xã hội hóa trong hoạt động thi hành án dân sự. Trong quá trình phát triển, hoạt động thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh có một số cải cách, giúp cho hoạt động này ngày càng hiệu quả, phù hợp với thể chế chính trị, điều kiện kinh tế - xã hội. Do đó, việc nghiên cứu làm rõ một số cải cách trong hoạt động thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh, từ đó, đưa ra một số đề xuất, kiến nghị để nâng cao hiệu quả hoạt động thi hành án dân sự tại Việt Nam là cần thiết.
Hoàn thiện pháp luật về thông báo thi hành án từ góc độ quyền và nghĩa vụ của đương sự

Hoàn thiện pháp luật về thông báo thi hành án từ góc độ quyền và nghĩa vụ của đương sự

Tóm tắt: Thông báo thi hành án là thủ tục không thể thiếu trong từng giai đoạn của quá trình tổ chức thi hành án dân sự. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành về thông báo thi hành án còn tồn tại một số bất cập, hạn chế như chưa tương xứng giữa quyền với nghĩa vụ của đương sự, giữa trách nhiệm với quyền hạn của cơ quan thi hành án dân sự, chấp hành viên và chủ yếu được thực hiện theo hình thức thông báo trực tiếp… Bài viết phân tích pháp luật thực định và thực tiễn thi hành, từ đó, đề xuất hoàn thiện quy định pháp luật liên quan đến thông báo thi hành án để phù hợp thực tiễn, đáp ứng yêu cầu xây dựng, hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ và quyền giáo dục của cha mẹ đối với con

Hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ và quyền giáo dục của cha mẹ đối với con

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu, phân tích những bất cập trong quy định của pháp luật về nghĩa vụ và quyền giáo dục của cha mẹ đối với con, từ đó, đưa ra một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật để thúc đẩy quyền được giáo dục của con trong gia đình được thực hiện hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển của trẻ em và xã hội trong bối cảnh hiện nay.
Bàn về một số học thuyết pháp lý và kiến nghị hoàn thiện pháp luật về đại diện giữa vợ và chồng ở Việt Nam

Bàn về một số học thuyết pháp lý và kiến nghị hoàn thiện pháp luật về đại diện giữa vợ và chồng ở Việt Nam

Tóm tắt: Bài viết tập trung nghiên cứu một số học thuyết và phân tích, đánh giá thực trạng pháp luật, chỉ ra những bất cập tồn tại trong quy định pháp luật về đại diện giữa vợ và chồng ở Việt Nam chưa phù hợp với các học thuyết này. Từ đó, nghiên cứu đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về đại diện giữa vợ và chồng trong thời gian tới.
Cải cách thủ tục hành chính thúc đẩy đổi mới sáng tạo

Cải cách thủ tục hành chính thúc đẩy đổi mới sáng tạo

Tóm tắt: Cải cách thủ tục hành chính là yếu tố quan trọng, góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý hành chính, thúc đẩy cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh, đặc biệt là tạo động lực cho đổi mới sáng tạo. Nghiên cứu này phân tích sự cần thiết của cải cách thủ tục hành chính và thực trạng cải cách thủ tục hành chính ở Việt Nam trong việc khơi thông động lực đổi mới sáng tạo, từ đó, đề xuất giải pháp cải cách.
Tiếp cận góc độ kinh tế học pháp luật trong hoàn thiện pháp luật ở Việt Nam

Tiếp cận góc độ kinh tế học pháp luật trong hoàn thiện pháp luật ở Việt Nam

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu, phân tích quá trình phát triển tư tưởng về mối quan hệ giữa luật pháp và kinh tế học, tập trung vào trường phái kinh tế học pháp luật với phương pháp phân tích chi phí - lợi ích làm nổi bật vai trò quan trọng của việc cân nhắc các tác động hành vi cùng hiệu quả phân bổ nguồn lực trong xây dựng, hoàn thiện pháp luật. Trên cơ sở đó, đề xuất áp dụng phương pháp kinh tế học pháp luật vào quy trình lập pháp tại Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả, tính minh bạch, sự công bằng xã hội và góp phần thúc đẩy cải cách pháp luật bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chuyển đổi số.
Hoàn thiện pháp luật về thẩm quyền của trọng tài lao động đối với tranh chấp lao động cá nhân ở Việt Nam hiện nay

Hoàn thiện pháp luật về thẩm quyền của trọng tài lao động đối với tranh chấp lao động cá nhân ở Việt Nam hiện nay

Tóm tắt: Tranh chấp lao động cá nhân là tranh chấp phổ biến nhất trong quan hệ lao động và ngày càng diễn biến phức tạp, cùng với đó, nhu cầu về cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, linh hoạt và bảo đảm quyền lợi cho các bên cũng ngày càng tăng trong lĩnh vực lao động. Trọng tài lao động với tính chất độc lập và được thiết kế theo cơ chế ba bên, có tiềm năng trở thành phương thức giải quyết tranh chấp lao động cá nhân hiệu quả. Bài viết phân tích thực trạng pháp luật hiện hành về thẩm quyền của trọng tài lao động đối với tranh chấp lao động cá nhân, từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về vấn đề này.
Hoàn thiện khung pháp lý về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số tại Việt Nam

Hoàn thiện khung pháp lý về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số tại Việt Nam

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu, phân tích các dấu hiệu nhận diện đặc trưng của tài sản số, những khó khăn, bất cập khi thiếu khung pháp lý về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số, kinh nghiệm của Hoa Kỳ và giá trị tham khảo cho Việt Nam. Từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm xây dựng khung pháp lý vững chắc giúp Việt Nam có cơ hội phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ, bảo vệ quyền lợi của người sở hữu tài sản số, tận dụng tối đa tiềm năng từ tài sản số và tiếp tục vững bước trên con đường phát triển kinh tế số.
Trách nhiệm pháp lý của người có ảnh hưởng trong hoạt động quảng cáo nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

Trách nhiệm pháp lý của người có ảnh hưởng trong hoạt động quảng cáo nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

Tóm tắt: Bài viết phân tích, làm rõ khái niệm người có ảnh hưởng, tình hình thực tiễn về mô hình quảng cáo thông qua người có ảnh hưởng và các hành vi quảng cáo gây ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng. Trên cơ sở đó, nghiên cứu phân tích một số hạn chế, bất cập trong quy định pháp luật và đề xuất, kiến nghị hoàn thiện pháp luật về trách nhiệm của người có ảnh hưởng trong hoạt động quảng cáo nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Phát huy vai trò và trách nhiệm của thanh niên trong việc hoàn thiện pháp luật thi hành án dân sự trong kỷ nguyên mới

Phát huy vai trò và trách nhiệm của thanh niên trong việc hoàn thiện pháp luật thi hành án dân sự trong kỷ nguyên mới

Tóm tắt: Trong bối cảnh đất nước bước vào kỷ nguyên mới với những yêu cầu đặt ra về xây dựng, hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam cũng như yêu cầu tháo gỡ những “điểm nghẽn”, “nút thắt” có nguyên nhân từ quy định của pháp luật hiện nay, việc hoàn thiện pháp luật nói chung và pháp luật về thi hành án dân sự nói riêng là cấp thiết, đặc biệt, dự án Luật Thi hành án dân sự (sửa đổi) dự kiến được Quốc hội khóa XV thông qua tại kỳ họp thứ 10 vào tháng 10/2025. Trước bối cảnh đó, với vai trò là trụ cột, là nguồn lực chủ yếu để xây dựng và phát triển lực lượng sản xuất mới, đồng thời là đội ngũ tiên phong tham gia các lĩnh vực mới, thanh niên ngành thi hành án dân sự cần tiếp tục phát huy vai trò và trách nhiệm trong việc tham gia vào công tác hoàn thiện pháp luật thi hành án dân sự.

Theo dõi chúng tôi trên: