Tóm tắt: Bài viết này giới thiệu lịch sử phát triển của tiền mã hóa, phân tích một số đặc điểm của tiền mã hóa và các thách thức về quản lý tiền mã hóa mà các hệ thống pháp luật phải đối mặt, từ đó, đưa ra một số kiến nghị, giải pháp hoàn thiện tiêu chí nhận diện và quản lý tiền mã hóa ở Việt Nam.
Abstract: This article introduces the development history of cryptocurrencies, analyzes some of the characteristics of cryptocurrencies and the challenges about cryptocurrency management that legal systems face, thereby, giving some recommendations and solutions to improve the identification and management of cryptocurrencies in Vietnam.
1. Tổng quan về lịch sử của tiền mã hóa và một số vấn đề pháp lý liên quan
1.1. Tổng quan về lịch sử của tiền mã hóa
Khi nhắc đến tiền mã hóa (mà đại diện là các đồng tiền như Bitcoin, Ethereum, Litecoin…), có thể dễ dàng nhận thấy điểm chung giữa những đồng tiền này là nền tảng công nghệ tạo ra chúng: Mật mã học và công nghệ blockchain. Nếu như đến năm 2008, thế giới mới chứng kiến Bitcoin - đồng tiền mã hóa đầu tiên theo công nghệ blockchain thì những nền tảng được ứng dụng để xây dựng nên hệ thống Bitcoin (và các hệ thống tiền mã hóa khác) đã ra đời từ rất lâu trước đó.
Mật mã học trong khoa học máy tính được nhắc tới lần đầu tiên vào năm 1982, trong bài nghiên cứu của David Chaum với nhan đề “Blind Signatures for Untraceable Payments” (“Chữ ký mù cho các giao dịch không thể được lần ra”). Bài viết đã chỉ ra cách thức ẩn nội dung một thông điệp của một người gửi đến một người khác thông qua việc sử dụng một dạng chữ ký số. Với phương thức này, David Chaum tin rằng, người dùng có thể sở hữu và chuyển giao cho nhau một loại “tiền ảo” nhất định trong môi trường kỹ thuật số mà các ngân hàng và tổ chức tài chính khác không thể lần ra được dấu vết. Chính từ ý tưởng này, giới công nghệ vẫn nhắc đến David Chaum với tư cách là người đầu tiên đưa ra ý tưởng về “tiền ảo” và cách thức chuyển giao chúng.
Năm 1990, David Chaum thành lập Công ty Digicash và tạo ra loại “tiền ảo” mà ông vẫn nhắc tới trong các bài viết của mình để thực hiện các giao dịch thanh toán. Digicash cũng chính là hệ thống “tiền ảo” đầu tiên sử dụng các loại khóa cá nhân được mã hóa để ẩn nội dung các thông điệp hoặc các giao dịch được thực hiện trong nội bộ hệ thống này. Tại thời điểm đó, công nghệ của Digicash là vượt trội so với phần còn lại của hệ thống tài chính, do đó, đã ngăn cản được các ngân hàng hay Chính phủ có thể tìm kiếm dấu vết của các giao dịch trong Digicash. Tuy nhiên, chính vì tính đột phá quá mới mẻ này mà Digicash không thể tồn tại lâu dài trong thời kỳ mà bản thân mạng internet còn chưa phổ biến. Năm 1998, công ty này tuyên bố phá sản1.
Sau một số nghiên cứu khác trong lĩnh vực mật mã học máy tính và tiền ảo của Nick Szabo (năm 1998), Wei Dai (năm 1998), Stephen Konst (năm 2000)…, đến năm 2008, thế giới thực sự đã được chứng kiến sự ra đời của một hệ thống thanh toán áp dụng công nghệ bảo mật mang tính đột phá khi Satoshi Nakamoto công bố bài viết có nhan đề “Bitcoin: A peer-to-peer Electronic Cash System” (“Bitcoin - Hệ thống tiền điện tử ngang cấp”). Công nghệ blockchain, dù không được nhắc tới trong bài viết này, đã chính thức được áp dụng để tạo lập nên những khối đầu tiên trong mạng lưới Bitcoin.
Công nghệ blockchain, đúng như tên gọi của nó, là sự hình thành các “khối” (block) được liên kết với nhau tạo thành “chuỗi” (chain) trong môi trường kỹ thuật số. Nội dung của một khối là các giao dịch, các hoạt động hoặc thông tin được trao đổi hoặc diễn ra trong hệ thống trong một thời gian nhất định (chẳng hạn, đối với hệ thống blockchain Bitcoin, trung bình cứ mỗi 10 phút, hệ thống sẽ tạo ra một “khối” mới, trong đó chứa thông tin về các giao dịch trong blockchain của Bitcoin trong thời gian đó). Trong cùng một hệ thống, sẽ có nhiều người cùng tham gia tập hợp các giao dịch để tạo ra một khối mới (các “thợ đào”) nhưng sẽ chỉ có một người thỏa mãn được một số yêu cầu nhất định sẽ được hệ thống chấp nhận. Người này trở thành chủ nhân của “khối” mới vừa được tạo ra và được hệ thống thưởng cho một số tiền mã hóa nhất định (chẳng hạn, đối với blockchain của Bitcoin hiện nay, mỗi “thợ đào” khi “đào” thành công một “khối” sẽ được thưởng 12,5 BTC2). Khi một “khối” mới được tạo ra, hệ thống sẽ báo cho toàn bộ những người dùng trong hệ thống đó các thông số của “khối” đó, như nội dung của “khối” chứa những giao dịch nào, người tạo ra “khối”, số hiệu của “khối” (mỗi “khối” có một số hiệu riêng, được gọi là hash, và không trùng với bất cứ “khối” nào khác. Do đó, hash của mỗi “khối” còn thường được so sánh với dấu vân tay của con người, bởi mỗi người cũng có một dấu vân tay riêng và không giống với bất kỳ ai khác).
Về cơ bản, hệ thống blockchain sẽ bảo vệ thông tin được chứa trong các “khối” theo ba tầng bảo vệ. Chẳng hạn, khi có một cá nhân muốn thay đổi dữ liệu của một giao dịch đã được ghi nhận trong một “khối” (xóa, thêm hoặc thay đổi nội dung của giao dịch đó) thì sẽ phải gặp phải các trở ngại sau:
- Tầng bảo vệ thứ nhất chính là hash (hay số hiệu của “khối”). Như đã nêu ở trên, mỗi “khối” có một hash riêng, do đó, khi một người thay đổi nội dung của “khối” đó thì hash - số hiệu để nhận biết “khối” đó cũng tự động thay đổi theo. Chẳng hạn, khi “khối” số 1 bị thay đổi về nội dung thì sẽ trở thành “khối” có ký hiệu 1’. Trước khi bị hack, “khối” số 1 được nối với “khối” số 2, “khối” số 2 được nối với “khối” số 3… và các “khối” phía sau nhận biết được “khối” trước đó nhờ nội dung của “khối” đó. Ví dụ, “khối” số 2 chỉ nhận biết được “khối” số 1 vì “khối” số 1 chứa 09 giao dịch. Như đã nói, nếu nội dung của “khối” số 1 đã bị thay đổi (thêm, bớt hoặc thay đổi giao dịch) thì “khối” đó sẽ trở thành một “khối” mới (“khối” 1’). Do đó, “khối” 2 không còn nhận dạng được “khối” 1’ mới này, “khối” 3 không nhận diện được “khối” 2 và toàn bộ các “khối” sau cũng không thể nhận biết được nhau. Sự “đứt gãy” trong “chuỗi” liên kết các “khối” này sẽ được hệ thống lập tức chú ý và báo cho các người dùng trong hệ thống về hành vi của hacker. Như vậy, nếu một người muốn thay đổi nội dung của một “khối” thì phải thay đổi toàn bộ các “khối” phía sau đó, chỉ khi đó mới có thể “đánh lừa” được hệ thống blockchain và vượt qua tầng bảo vệ thứ nhất.
- Tầng bảo vệ thứ hai là Proof of Work (bằng chứng công việc) hoặc Proof of Stake (bằng chứng đóng góp). Như đã nói, khi một “thợ đào” đã “đào” thành công một “khối” thì hệ thống sẽ ghi nhận và báo cho toàn bộ người dùng trong hệ thống biết việc người “thợ đào” này là chủ của “khối” đó. Khi một người khác muốn hack “khối” này thì đã biến “khối” đó trở thành một “khối” mới và không còn do người “thợ đào” cũ tạo ra nữa. Sự thay đổi này cũng sẽ được hệ thống phát hiện và báo cho những cá nhân khác trong hệ thống.
- Tầng bảo vệ thứ ba dựa trên tính chất biểu quyết theo đa số. Cụ thể, khi một “khối” mới được tạo ra thì toàn bộ người dùng trong hệ thống đều biết được “khối” đó là của ai và có nội dung gì. Như vậy, nếu hacker chỉ hack được duy nhất trên tài khoản của người “thợ đào” đã tạo ra “khối” đó thì cũng không thể tạo ra bất cứ thay đổi gì vì toàn bộ những người dùng còn lại đều ghi nhận “khối” cũ do người “thợ đào” cũ tạo ra mới là “khối” chính xác. Chỉ khi hacker có thể hack thành công cùng một lúc 51% số tài khoản của người dùng thì mới có thể “đánh lừa” được hệ thống rằng “khối” mới được tạo ra là “khối” thật3.
Như vậy, để có thể hack thành công một giao dịch trong một “khối” trên hệ thống blockchain, một người phải vượt qua cả ba tầng bảo vệ nói trên. Tuy nhiên, cần lưu ý, việc làm này cần phải được diễn ra trong một thời gian nhất định trước khi một “khối” mới được thêm vào hệ thống (chẳng hạn như, trong blockchain của Bitcoin, công việc này cần phải được hoàn thành trong thời gian dưới 10 phút). Đó là thách thức mà các hacker hiện nay chưa thể vượt qua được, và càng chứng minh được tính bảo mật và công khai đến mức tối ưu so với các công nghệ khác của hệ thống blockchain.
Có thể thấy, nếu ứng dụng blockchain vào các lĩnh vực lưu trữ hồ sơ y tế, hồ sơ tội phạm, công chứng hợp đồng… thì công tác lưu trữ, kiểm chứng, xác minh thông tin sẽ rất minh bạch và an toàn. Như đã phân tích, hiện nay, công nghệ blockchain với ba tầng bảo vệ vẫn chưa thể bị “hack” (trên thực tế, các blockchain mới, với nhiều tính năng bảo mật hơn vẫn đang được ứng dụng và phát triển), do đó, thông tin được lưu trữ trong các “khối” sẽ không thể bị thay đổi, xóa bỏ hay bổ sung từ hành vi lén lút của một cá nhân. Ưu điểm này vừa bảo đảm tính minh bạch (đối với những người dùng trong hệ thống đó) vừa bảo đảm sự bảo mật (với những cá nhân, tổ chức bên ngoài hệ thống).
Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm của mình, một số ứng dụng của công nghệ blockchain, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và thanh toán (sự ra đời của nhiều hệ thống thanh toán khác nhau sử dụng nhiều đồng tiền mã hóa khác nhau), cũng đang mang đến những vấn đề, thách thức mới cho hệ thống pháp luật của các quốc gia trên thế giới.
1.2. Một số vấn đề pháp lý về quản lý tiền mã hóa đặt ra với các hệ thống pháp luật
Như đã phân tích, các quốc gia trên thế giới đều phải đối mặt với bốn câu hỏi về quản lý tiền mã hóa, cụ thể như sau:
1.2.1. Nhận diện bản chất pháp lý của tiền mã hóa
Trong bối cảnh hiện nay, với sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, sẽ rất khó để các khái niệm, thuật ngữ xã hội nói chung và pháp lý nói riêng theo kịp sự ra đời của các thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật số. Tuy nhiên, trong thực tế, người viết nhận thấy, bên cạnh khái niệm “tiền mã hóa” đã được nhận biết và sử dụng phổ biến, vẫn còn một số thuật ngữ khác có liên quan được biết đến như: Tiền kỹ thuật số, tiền điện tử, tiền ảo... Do đó, rất cần thiết phải có sự phân biệt tương đối giữa các khái niệm này. Trong phạm vi bài viết, tác giả đưa ra một số đặc điểm để nhận biết các loại sản phẩm kỹ thuật số trên như sau:
- Tiền kỹ thuật số có thể coi là khái niệm cơ bản nhất, bao trùm nhất, bao hàm các khái niệm, thuật ngữ còn lại. Nói một cách ngắn gọn, tiền kỹ thuật số là tất cả các loại “tiền” xuất hiện trong môi trường kỹ thuật số, từ các loại điểm thưởng trong một hệ thống siêu thị, đến “tiền” trong các ứng dụng ví điện tử, hay cả các loại “tiền” trong các trò chơi online...
- Tiền điện tử là dạng điện tử của đồng tiền pháp định (chẳng hạn, là tiền trong tài khoản mà người dùng vẫn nhận biết qua các giao dịch chuyển tiền trực tuyến sử dụng hệ thống ngân hàng).
- Tiền ảo, bao gồm cả những loại “tiền” được tạo ra sử dụng các công nghệ “truyền thống” mang tính tập trung (như tiền trong các ứng dụng thanh toán di động, hay thường gọi là ví điện tử như Momo, Moca...) và “tiền” được khởi tạo dựa trên nền tảng phi tập trung như blockchain (như BTC, ETH, XRP, EOS...) và thỏa mãn các đặc điểm: Là một sản phẩm có giá trị tồn tại dưới hình thức kỹ thuật số được phát hành bởi một cá nhân hoặc tổ chức, không phải là đồng tiền pháp định do Chính phủ của một quốc gia phát hành, có giá trị sử dụng trong cộng đồng mạng hoặc có thể được sử dụng để thực hiện việc trao đổi, thanh toán với các loại hàng hóa, dịch vụ khác.
- Tiền mã hóa có thể coi là một bộ phận, hay là “tập con” của tiền ảo, là thuật ngữ hiện nay thường chỉ sử dụng để chỉ những “đồng tiền” được tạo ra thông qua công nghệ blockchain.
1.2.2. Quản lý hoạt động chào bán tài sản mã hóa lần đầu ra công chúng
Lấy ý tưởng từ cơ chế chào bán cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO), giải pháp chào bán tài sản mã hóa lần đầu ra công chúng (ICO) giúp các doanh nghiệp huy động vốn để đầu tư vào các sản phẩm và dịch vụ dựa trên nền tảng công nghệ blockchain. Quá trình ICO giúp cho các doanh nghiệp huy động được nguồn vốn tại thời điểm khá sớm trong quy trình triển khai dự án kinh doanh. Nhờ đó, các doanh nghiệp này có nguồn lực tài chính để phát triển các dịch vụ và sản phẩm có tính sáng tạo cao.
Khi một công ty tiến hành huy động vốn thông qua hoạt động ICO, họ thường cung cấp các tài liệu đi kèm, trong đó có sách trắng (white paper). Sách trắng là văn bản giới thiệu các vấn đề cơ bản, quan trọng nhất của dự án ICO, như lĩnh vực của dự án đó, hiệu quả hoặc ích lợi mang lại từ dự án, quy mô thực hiện, nhu cầu vốn cần thiết, số lượng tài sản mã hóa, tiền mã hóa mới được phát hành, phương thức phát hành, số lượng và các loại tài sản mã hóa, tiền mã hóa đã lưu hành (hay tiền pháp định) được chấp nhận thanh toán…
Trong đợt mở bán ICO, nhà đầu tư sẽ dùng tiền mã hóa hoặc tiền pháp định của mình để mua tài sản mã hóa được phát hành, thường là các xu (token) mã hóa (hay còn gọi là xu kỹ thuật số). Về nguyên tắc, ICO có thể được tiến hành bởi những nhà khởi nghiệp sáng tạo với quy mô và số vốn hạn chế để hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh của mình. ICO có thể coi là cầu nối ngắn nhất giữa người có ý tưởng đột phá và nhà đầu tư mong muốn đầu tư vào dự án mới, có triển vọng cao. Tuy nhiên, theo một số chuyên gia trong lĩnh vực đầu tư tiền mã hóa, việc đầu tư vào các ICO cũng tiềm ẩn hai rủi ro: Bị mất trắng tài sản do đặt niềm tin vào các dự án ICO lừa đảo và không được pháp luật bảo vệ do ở nhiều quốc gia trên thế giới, đồng tiền số chưa được Chính phủ hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền cho phép lưu hành. Do đó, nếu xảy ra tranh chấp hoặc mất mát khi tiến hành ICO, những người có liên quan thường phải tự giải quyết với nhau4.
1.2.3. Quản lý giao dịch sử dụng tiền mã hóa
Hiện nay, có hai loại hình giao dịch tiền mã hóa: (i) Thông qua sàn giao dịch; (ii) Giữa các ví cá nhân với nhau. Hiện nay, phần lớn các quốc gia chỉ chú trọng quản lý hình thức (i) và hoàn toàn bỏ ngỏ đối với hình thức (ii). Nguyên nhân của chính sách này có thể là do việc chứng minh một cá nhân là chủ sở hữu của ví tiền mã hóa nào đó trong thực tế là rất khó, thậm chí gần như không thể5. Do đó, quản lý dòng tiền qua lại giữa các ví cá nhân với nhau cũng là một nhiệm vụ gần như bất khả thi đối với cơ quan quản lý nhà nước tại thời điểm hiện nay.
Mặt khác, khi thực hiện chuyển tiền mã hóa giữa hai ví cá nhân, người thực hiện lệnh chuyển cần cung cấp địa chỉ ví của người gửi, địa chỉ ví người nhận và số tiền ảo chuyển đi. Trên thực tế, đã có trường hợp người này đưa ra nhầm địa chỉ ví của người nhận (địa chỉ các ví cá nhân thường là một dãy với rất nhiều ký tự, bao gồm cả chữ và số; do đó, cũng có trường hợp nhập sai một hoặc một vài ký tự của địa chỉ ví) dẫn đến chuyển tiền mã hóa đến nhầm người. Việc người chuyển tiền mã hóa chứng minh cũng như yêu cầu được hoàn trả số tiền mã hóa đã chuyển nhầm là rất khó khăn, do những phức tạp trong việc chứng minh địa chỉ ví gửi đi là của chính người đó, cũng như khó khăn trong việc xác định chủ sở hữu của ví cá nhân đã nhận được số tiền mã hóa gửi nhầm.
Ngoài ra, xuất phát từ tính ẩn danh tương đối cao và khả năng giao dịch xuyên biên giới nên tài sản mã hóa, tiền mã hóa có thể bị tổ chức, cá nhân lạm dụng, sử dụng cho các mục đích trái pháp luật, như rửa tiền, tẩu tán tài sản, chuyển tiền trái phép, tài trợ khủng bố xuyên quốc gia...
2. Hoàn thiện tiêu chí nhận diện và quản lý tiền mã hóa ở Việt Nam
2.1. Nhận diện tiền mã hóa
Cần khẩn trương, chủ động nghiên cứu, đưa ra một khái niệm phù hợp về “tiền mã hóa” theo hướng công nhận đây là một loại tài sản theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015. Có thể thấy, tuy chưa thực sự hoàn chỉnh nhưng tiền mã hóa có những đặc điểm gần nhất với quyền tài sản. Báo cáo số 255/BC-BTP ngày 29/10/2018 của Bộ Tư pháp về việc rà soát, đánh giá toàn diện thực trạng pháp luật, thực tiễn về tài sản ảo, tiền ảo ở Việt Nam và quốc tế; nhận diện, đề xuất các định hướng hoàn thiện cũng đã ghi nhận, căn cứ vào những đặc trưng của tài sản mã hóa (hay tài sản ảo nói chung), có thể thấy, đây đều là những “tài sản” không có đặc tính vật lý (được hình thành từ các thông tin tồn tại dưới dạng các đoạn mã máy tính), được trị giá bằng tiền và có thể chuyển giao được trong giao dịch dân sự. Có thể thấy, hai tính chất “có thể trị giá được bằng tiền” và “có thể chuyển giao trong giao dịch dân sự” là trùng khớp với đặc điểm của tiền mã hóa như đã phân tích ở trên.
2.2. Quản lý hoạt động ICO
Trong bối cảnh Việt Nam đang mở rộng hợp tác, tự do hóa thương mại trên phạm vi khu vực và toàn cầu, hoạt động ICO đang phát triển mạnh với nhiều hình thức phong phú, đa dạng. Tuy nhiên, các hoạt động ICO biến tướng (như lừa đảo theo hình thức đa cấp) cũng đang diễn ra ngày càng phức tạp, không chỉ tại Việt Nam mà còn ở phạm vi quốc tế. Do đó, một nhu cầu cấp thiết hiện nay là cần khẩn trương hình thành cơ quan quản lý nhà nước về vấn đề tiền ảo. Chẳng hạn, hiện nay ở Việt Nam, cơ quan trực tiếp quản lý các hoạt động chào bán chứng khoán ra công chúng (Initial Public Offering - IPO) là Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, có thể cân nhắc, nghiên cứu khả năng bổ sung chức năng quản lý hoạt động ICO cho cơ quan này, hoặc thành lập một đơn vị mới có phạm vi chức năng tập trung quản lý việc ICO nói riêng và thị trường tiền ảo nói chung. Việc đăng ký ICO có thể thuộc phạm vi chức năng chung của một cơ quan hoặc từng cơ quan chuyên biệt đối với từng loại hình ICO.
Bên cạnh đó, nên cân nhắc quy định theo hướng, ICO trước mắt phải tuân thủ các điều kiện của phát hành chứng khoán theo Luật Chứng khoán năm 2006, được sửa đổi, bổ sung năm 2010, đồng thời, cần nghiên cứu để đưa ra khung pháp lý thử nghiệm cho ICO trong thời gian sớm nhất.
Ngoài ra, cần có những quy định chặt chẽ, cụ thể về hoạt động ICO. Theo đó, những hoạt động ICO không được đăng ký đều bị coi là không hợp pháp; đồng thời, tổ chức, cá nhân thực hiện ICO không đăng ký có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự tùy mức độ vi phạm. Đây là những biện pháp cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích của các tổ chức, cá nhân có liên quan trong lĩnh vực này.
Hơn nữa, cần tăng cường các hoạt động tuyên truyền về những nguy cơ, rủi ro của hoạt động ICO để nâng cao hiểu biết cho người dân, khuyến khích các chủ thể thực hiện ICO đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước để được tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho hoạt động huy động vốn này.
2.3. Quản lý các giao dịch liên quan đến tiền mã hóa
Để quản lý hiệu quả các giao dịch sử dụng tiền mã hóa, cần xây dựng các tiêu chí cụ thể về mặt pháp lý và công nghệ, từ đó, cấp phép hoạt động cho các sàn giao dịch tiền mã hóa và các công ty trung gian trong lĩnh vực này tại Việt Nam. Sau khi bộ tiêu chí cụ thể được ban hành, các tổ chức có liên quan trong một thời hạn nhất định có thể thực hiện một số thay đổi nội bộ để phù hợp với yêu cầu của Nhà nước và đề nghị cơ quan quản lý nhà nước cấp phép nếu đã đủ điều kiện hoạt động theo tiêu chí mới. Sau thời hạn này, Nhà nước coi các công ty, sàn giao dịch không được cấp phép là hoạt động không hợp pháp và sẽ có biện pháp xử lý hành chính hoặc hình sự theo mức độ vi phạm khi phát hiện.
Đồng thời, cần đẩy mạnh tuyên truyền, khuyến khích người dân thực hiện các giao dịch sử dụng tiền mã hóa thông qua sàn giao dịch hoặc các tổ chức, công ty trung gian đã được cấp phép; hạn chế thực hiện giao dịch giữa các ví cá nhân với nhau để tránh nguy cơ bị kẻ xấu lợi dụng tính ẩn danh của các loại ví điện tử để thực hiện hành vi lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.
1. Tham khảo từ cuốn sách Blockchain - Bản chất của blockchain, Bitcoin, tiền điện tử, hợp đồng thông minh và tương lai của tiền tệ, Mark Gates, Nxb. Lao động, 2017, tr. 59 - 61.
2. BTC: Đơn vị tiền ảo viết tắt của Bitcoin.
3. Để vượt qua tầng bảo vệ thứ ba này, các hacker vẫn thực hiện các hành vi đồng loạt cố gắng chiếm lấy quyền kiểm soát 51% số tài khoản trong hệ thống (được biết đến với thuật ngữ “tấn công 51%”).
4. Thông tin được trích từ cuốn sách Blockchain và đầu tư ICOs căn bản - Con đường tới tự do tài chính, David Nguyễn & Lưu Thế Lợi, Nxb. Thanh Niên, 2018, tr. 266 - 267.
5. Hiện nay, việc tạo một ví tiền ảo là rất đơn giản. Chẳng hạn, đối với ví MyEtherWallet để lưu trữ và nhận/gửi đồng Etherium, người sử dụng chỉ cần truy cập vào trang web https://www.myetherwallet.com/, đăng ký mật khẩu, sau đó tải file Keystore chứa mã khóa cá nhân (private key) về máy tính là đã hoàn thành xong việc tạo một ví cá nhân. Do việc tạo một ví tiền ảo đơn giản như vậy, một người có thể tạo ra rất nhiều ví mà không phải cung cấp bất kỳ một thông tin cá nhân nào cho nhà cung cấp dịch vụ ví điện tử. Tính ẩn danh của các ví tiền ảo, vì vậy, cũng ở mức độ rất cao.