
Abstract: The article studies the provisions of current Vietnamese law and trial practice related to the division of common property of spouses upon divorce in the absence of an agreement on the property regime. Based on the analysis of the legal framework, principles of property division and some typical judgments, the study clarifies problems such as determining common and separate property, thereby making some recommendations to improve the law on the division of common property upon divorce in a more equitable and effective direction.
Đặt vấn đề
Hôn nhân là một thiết chế xã hội - pháp lý đặc biệt, không chỉ hàm chứa yếu tố tình cảm mà còn gắn liền với các quan hệ tài sản, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý giữa các chủ thể. Trong pháp luật Việt Nam, hôn nhân được điều chỉnh bởi nhiều quy định pháp lý cụ thể nhằm bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của vợ, chồng cũng như bảo đảm sự ổn định cho gia đình và xã hội[1]. Trong đó, quan hệ tài sản giữa vợ và chồng, đặc biệt việc xác định, chia tài sản chung khi ly hôn không chỉ là vấn đề kỹ thuật pháp lý mà còn biểu hiện của nguyên tắc công bằng, bình đẳng giới và bảo vệ người yếu thế trong quan hệ gia đình.
Những năm qua, tỷ lệ ly hôn ở Việt Nam ngày càng tăng, với gần 60% vụ ly hôn có tranh chấp về tài sản hoặc con chung[2], việc phân chia tài sản trở thành nội dung tranh chấp phổ biến và phức tạp. Việc phân định tài sản chung - riêng, xác định công sức đóng góp, cũng như xử lý tài sản có liên quan đến bên thứ ba thường gây khó khăn trong xét xử, đặc biệt, trong bối cảnh nhiều tài sản không được đăng ký, đứng tên một bên hoặc do hai bên không có thỏa thuận trước khi kết hôn[3].
Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành là nền tảng pháp lý tương đối đầy đủ về chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn. Theo đó, nguyên tắc chia đôi được áp dụng có xét đến hoàn cảnh, công sức, lỗi vi phạm nghĩa vụ và quyền hành nghề. Tuy nhiên, quy định pháp luật hiện hành còn mang tính khái quát, thiếu hướng dẫn cụ thể để áp dụng linh hoạt, đặc biệt, với công sức phi tài chính như nội trợ; cơ chế xử lý tài sản có yếu tố bên thứ ba hoặc bị tẩu tán trước ly hôn chưa được quy định rõ ràng. Chế độ tài sản theo thỏa thuận đã được pháp luật quy định nhưng còn ít được áp dụng do thiếu cơ chế hỗ trợ pháp lý và mẫu biểu cụ thể.
Trước những yêu cầu đặt ra từ thực tiễn, việc nghiên cứu toàn diện các quy định pháp luật liên quan đến chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn là rất cần thiết. Nghiên cứu này phân tích các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn áp dụng đối với trường hợp không có thỏa thuận tài sản; phân tích các dạng tranh chấp phổ biến, đánh giá một số bản án cụ thể; từ đó, kiến nghị hoàn thiện pháp luật theo hướng thống nhất và phù hợp với thực tế.
1. Cơ sở lý luận về chia tài sản chung vợ chồng khi ly hôn
1.1. Phân định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng
Quan hệ tài sản trong hôn nhân là nội dung cốt lõi của pháp luật hôn nhân và gia đình, phản ánh vai trò của pháp luật trong việc điều chỉnh các vấn đề kinh tế giữa vợ, chồng và thể hiện các giá trị xã hội như công bằng, bình đẳng giới, bảo vệ lợi ích của các thành viên gia đình. Nội dung quan trọng của quan hệ tài sản là sự phân định tài sản chung và tài sản riêng, nền tảng để xác định quyền sở hữu, nghĩa vụ tài chính cũng như căn cứ pháp lý để giải quyết khi quan hệ hôn nhân chấm dứt bằng ly hôn. Khái niệm và cách phân định tài sản chung, tài sản riêng có sự khác nhau giữa các hệ thống pháp luật trên thế giới, phản ánh các quan niệm khác nhau về quyền sở hữu trong hôn nhân, vai trò của vợ, chồng trong tạo lập tài sản, cũng như các nguyên tắc công bằng trong phân chia tài sản khi ly hôn.
Tại Đức, Bộ luật Dân sự (BGB) áp dụng nguyên tắc phân định tài sản rõ ràng: tài sản mà mỗi bên có trước khi kết hôn hoặc tài sản được thừa kế, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân vẫn được coi là tài sản riêng, trừ khi có thỏa thuận hợp nhất[4]. Tài sản chung chỉ hình thành nếu các bên có sự đồng thuận chuyển quyền sở hữu vào khối tài sản chung.
Tại Pháp, chế độ tài sản mặc định là chế độ cộng sản tài sản hợp nhất một phần. Theo đó, tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân được mặc nhiên coi là tài sản chung, trong khi tài sản có trước hôn nhân, tài sản được thừa kế hoặc tặng riêng vẫn là tài sản cá nhân[5].
Tại Việt Nam, Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định, tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo lập trong thời kỳ hôn nhân, thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác. Trường hợp không chứng minh được là tài sản riêng thì mặc định là tài sản chung. Tài sản riêng của vợ hoặc chồng gồm: (i) tài sản mà mỗi bên có trước khi kết hôn; (ii) tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; (iii) tài sản được chia riêng theo thỏa thuận hoặc theo bản án, quyết định của Tòa án; (iv) tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của cá nhân và các loại tài sản khác được pháp luật quy định là riêng. Việc phân định rõ ràng giữa tài sản chung và tài sản riêng không chỉ có ý nghĩa trong quá trình hôn nhân, mà còn là căn cứ quan trọng để giải quyết các tranh chấp tài sản khi ly hôn, bảo đảm công bằng, bình đẳng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.
1.2. Nguyên tắc chia tài sản chung khi ly hôn theo pháp luật Việt Nam
Việc chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn là một trong những nội dung quan trọng khi giải quyết ly hôn, liên quan trực tiếp đến quyền lợi vật chất của các bên và yêu cầu bảo đảm công bằng, bình đẳng. Pháp luật Việt Nam hiện hành, đặc biệt Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 đã thiết lập hệ thống nguyên tắc tương đối đầy đủ nhằm điều chỉnh nội dung này. Khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: “Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố sau đây: (i) hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng; (ii) công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung; (iii) bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp; (iv) lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng”. Quy định này đặt nền tảng cho việc chia tài sản một cách linh hoạt, phản ánh nguyên tắc bình đẳng có điều kiện, tức là sự bình đẳng không hoàn toàn tuyệt đối mà phụ thuộc vào bối cảnh và đóng góp thực tế của từng bên (hoàn cảnh của vợ chồng gồm các yếu tố sức khỏe, khả năng tạo thu nhập, nghĩa vụ nuôi con sau ly hôn...). Trong đó, bên gặp khó khăn hơn về điều kiện sống có thể được chia phần tài sản lớn hơn. Về công sức đóng góp, pháp luật quy định lao động trong gia đình gồm chăm sóc con cái, nội trợ cũng được coi là lao động có giá trị kinh tế tương đương với lao động tạo thu nhập nhằm bảo vệ quyền lợi của những người vợ hoặc chồng không tham gia lao động thị trường nhưng đóng vai trò quan trọng trong duy trì đời sống gia đình[6].
Ngoài ra, pháp luật cũng ghi nhận nguyên tắc “ưu tiên bảo vệ điều kiện hành nghề, sản xuất kinh doanh” của mỗi bên. Ví dụ, nếu tài sản chung là phương tiện lao động như xe ô tô của người chồng dùng để hành nghề taxi hoặc cửa hàng kinh doanh của người vợ thì Tòa án có thể giao phần tài sản tương ứng để người đó tiếp tục hành nghề, đồng thời, yêu cầu bù trừ giá trị chênh lệch cho bên còn lại. Nguyên tắc quan trọng khác là xét đến “lỗi” của mỗi bên. Nếu một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hôn nhân (như ngoại tình, bạo lực gia đình, phá tán tài sản…), Tòa án có thể xem xét giảm phần tài sản được chia để bảo đảm công bằng cho bên còn lại, đặc biệt, khi có con chưa thành niên hoặc người phụ thuộc cần được chăm sóc. Ngoài ra, pháp luật còn quy định nguyên tắc “ưu tiên chia bằng hiện vật” (khoản 3 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014) và “tôn trọng thỏa thuận giữa các bên”, nghĩa là nếu vợ chồng có thỏa thuận hợp pháp thì Tòa án sẽ công nhận, chỉ khi không thỏa thuận được hoặc thỏa thuận vi phạm pháp luật thì Tòa án mới quyết định chia theo các nguyên tắc nêu trên.
Như vậy, hệ thống nguyên tắc chia tài sản chung của vợ chồng trong pháp luật Việt Nam là sự kết hợp giữa nguyên tắc bình đẳng hình thức và công bằng thực chất nhằm bảo đảm sự điều chỉnh linh hoạt theo hoàn cảnh cụ thể của từng vụ án ly hôn.
1.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chia tài sản chung của vợ chồng
Trong thực tiễn xét xử, việc chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn không chỉ dựa trên các nguyên tắc pháp lý, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố tác động khác có thể làm thay đổi tỷ lệ chia hoặc hình thức chia tài sản. Các yếu tố này có thể được phân loại thành nhóm yếu tố pháp lý, yếu tố kinh tế - xã hội và yếu tố chủ quan từ hành vi của các bên.
Thứ nhất, hoàn cảnh kinh tế - xã hội của vợ, chồng là yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến việc phân chia tài sản. Theo khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, hoàn cảnh khó khăn hơn về điều kiện sống, sức khỏe, khả năng lao động, trách nhiệm nuôi con… có thể là căn cứ để Tòa án chia phần tài sản nhiều hơn cho bên yếu thế. Thực tiễn trong nhiều bản án, các thẩm phán thường căn cứ vào việc ai trực tiếp nuôi con chưa thành niên, ai không có thu nhập ổn định để điều chỉnh tỷ lệ chia vượt quá nguyên tắc “chia đôi”.
Thứ hai, mức độ công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản. Khái niệm “công sức” không chỉ giới hạn trong đóng góp tài chính mà gồm cả lao động nội trợ, chăm sóc con cái - yếu tố mà Thông tư liên tịch số 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP ngày 03/01/2016 của Viện trưởng Viện Kiểm sát nhân dân tối cao, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Bộ trưởng Bộ Tư pháp hướng dẫn thi hành một số quy định của Luật Hôn nhân và gia đình (Thông tư liên tịch số 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP) nhấn mạnh cần được công nhận như một hình thức lao động có giá trị tương đương. Điều này góp phần khắc phục quan điểm coi trọng thu nhập tài chính, đồng thời, bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ trong trường hợp giới tính có thể ảnh hưởng đến vị trí kinh tế trong gia đình.
Thứ ba, lỗi của một bên trong quan hệ hôn nhân được xem là yếu tố có thể điều chỉnh tỷ lệ chia tài sản theo hướng bất lợi cho bên có lỗi (như hành vi bạo lực gia đình, ngoại tình, tiêu xài phung phí hoặc tẩu tán tài sản chung ngay trước khi ly hôn đều có thể là căn cứ để Tòa án giảm phần tài sản của người vi phạm). Tuy nhiên, việc xác định lỗi cần dựa trên chứng cứ rõ ràng và phải được đánh giá khách quan, tránh lạm dụng để gây bất công.
Thứ tư, nguồn gốc hình thành tài sản và hình thức sở hữu cũng là yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ chia tài sản. Nếu tài sản chung được hình thành từ phần vốn góp ban đầu là tài sản riêng của một bên, thì bên đó có thể yêu cầu xác lập phần giá trị riêng trong tổng tài sản. Tương tự, nếu tài sản đứng tên một bên nhưng được xác định là tài sản chung (theo nguyên tắc suy đoán tài sản chung tại Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014), thì phải chia đôi trừ khi có thỏa thuận khác.
Thứ năm, tính chất của tài sản (như có phải tài sản dùng để hành nghề, sản xuất, kinh doanh hay không) cũng có thể làm phát sinh các yêu cầu chia theo hiện vật hoặc chia theo cách tạo điều kiện cho một bên tiếp tục hoạt động nghề nghiệp. Đây là trường hợp pháp luật Việt Nam cho phép linh hoạt nhằm bảo đảm quyền được tiếp tục lao động, sinh sống của mỗi cá nhân sau ly hôn.
Thứ sáu, thỏa thuận giữa các bên (nếu có) là yếu tố được ưu tiên tôn trọng. Pháp luật hiện hành khuyến khích các bên tự thương lượng, thỏa thuận về việc chia tài sản trước hoặc trong quá trình giải quyết ly hôn. Trong trường hợp này, Tòa án chỉ kiểm tra tính hợp pháp và tính công bằng của thỏa thuận. Khi không có thỏa thuận hoặc có tranh chấp, Tòa án mới áp dụng nguyên tắc chia theo quy định chung.
Như vậy, việc chia tài sản khi ly hôn là quá trình phức hợp, trong đó, các yếu tố pháp lý chỉ đóng vai trò nền tảng, còn việc áp dụng trong thực tế đòi hỏi sự đánh giá linh hoạt, toàn diện và công bằng. Tòa án với vai trò cơ quan xét xử không chỉ là bên “chia” tài sản, mà còn phải là chủ thể cân bằng quyền lợi xã hội và bảo đảm nhân văn trong từng phán quyết.
2. Thực tiễn áp dụng pháp luật về chia tài sản chung vợ chồng khi ly hôn tại Việt Nam
2.1. Một số dạng tranh chấp phổ biến về chia tài sản chung vợ chồng
Ở Việt Nam, tranh chấp về chia tài sản chung khi ly hôn là một trong những dạng tranh chấp phổ biến, phức tạp trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Bên cạnh vấn đề kỹ thuật pháp lý, sự phức tạp của loại tranh chấp này còn nằm ở yếu tố tâm lý, đạo đức và động cơ chủ quan của các bên trong mối quan hệ vợ chồng. Từ tổng kết thực tiễn xét xử, có thể phân loại một số dạng tranh chấp phổ biến sau:
Một là, tranh chấp về xác định tài sản chung, riêng là tranh chấp các bên thường không đồng thuận về việc một tài sản cụ thể có được trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung hay do một bên thừa kế, được tặng cho riêng hoặc có trước khi kết hôn. Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, trong trường hợp không chứng minh được tài sản là riêng thì tài sản đó được mặc định là tài sản chung. Tuy nhiên, việc chứng minh nguồn gốc tài sản là khó khăn, thách thức lớn khi các bên không có giấy tờ rõ ràng hoặc cố tình che giấu thông tin.
Hai là, tranh chấp liên quan đến công sức đóng góp và yêu cầu chia không đều. Mặc dù, nguyên tắc chia đôi được quy định tại khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, song trên thực tế, các bên thường yêu cầu Tòa án xem xét công sức đóng góp để chia tài sản theo tỷ lệ khác nhau. Trong nhiều vụ án, người lao động chính yêu cầu được chia phần lớn hơn, trong khi bên còn lại thường là người nội trợ cho rằng mình đã đóng góp công sức chăm sóc con cái, gia đình và xứng đáng được chia đều. Trong tình huống này, Tòa án phải đánh giá định tính công bằng giữa các loại hình đóng góp.
Ba là, tranh chấp về tài sản dùng trong sản xuất, kinh doanh hoặc tài sản đang có tranh chấp với bên thứ ba. Trong trường hợp tài sản chung là cửa hàng, phương tiện sản xuất hoặc vốn góp vào doanh nghiệp, việc xác định giá trị tài sản, mức độ đóng góp và khả năng chia tách thường phát sinh mâu thuẫn. Ngoài ra, nếu tài sản chung đang bị người khác kiện hoặc đã thế chấp cho bên thứ ba thì việc phân chia gặp trở ngại pháp lý nghiêm trọng, đòi hỏi phải giải quyết song song với tranh chấp dân sự khác.
Bốn là, tranh chấp về việc tẩu tán, che giấu hoặc hủy hoại tài sản trước khi ly hôn. Một bên có thể cố tình bán, cho, chuyển nhượng hoặc tiêu dùng tài sản để giảm thiểu nghĩa vụ chia cho bên còn lại. Mặc dù, khoản 4 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định rõ về trách nhiệm hoàn trả trong trường hợp này, nhưng việc phát hiện, chứng minh hành vi tẩu tán tài sản trên thực tế là rất khó khăn, nhất là khi tài sản không đăng ký quyền sở hữu như tiền mặt, vàng hoặc tài sản đứng tên người thân.
Năm là, tác động của bất bình đẳng giới và yếu tố cảm xúc đến tranh chấp tài sản. Thực tế, không ít trường hợp tranh chấp tài sản bị chi phối bởi sự uất ức, tổn thương tình cảm làm cho các bên mất thiện chí thỏa thuận. Bên cạnh đó, tư tưởng gia trưởng hoặc định kiến giới (chồng là “người làm ra tiền” nên có quyền giữ tài sản) cũng làm tăng mâu thuẫn, cản trở quá trình hòa giải giữa hai bên.
Từ các dạng tranh chấp nêu trên có thể thấy, việc chia tài sản chung vợ chồng khi ly hôn không đơn thuần là vấn đề kỹ thuật pháp lý mà là quá trình phân định quyền lợi cần tính linh hoạt. Vì vậy, hoạt động xét xử cần được thực hiện mềm dẻo, có xét đến bối cảnh xã hội, nhân thân và điều kiện sống thực tế của các bên liên quan.
2.2. Một số bản án, quyết định xét xử điển hình
Nghiên cứu phân tích một số bản án cụ thể giúp làm rõ hơn cách thức Tòa án vận dụng các nguyên tắc pháp luật về chia tài sản chung vợ chồng khi ly hôn trên thực tiễn. Qua đó, có thể thấy được tính linh hoạt trong áp dụng pháp luật, cũng như những điểm còn thiếu thống nhất giữa các vụ việc tương tự.
- Bản án số 46/2023/DS-PT ngày 15/5/2023[7] của Tòa án nhân dân tỉnh C về tranh chấp xác định tài sản chung, tài sản riêng. Trong vụ việc này, người chồng cho rằng, căn nhà đang tranh chấp là tài sản riêng do được thừa kế từ cha mẹ. Tuy nhiên, quá trình xét xử cho thấy, trong thời kỳ hôn nhân, cả hai vợ chồng đã bỏ tiền ra sửa chữa, cải tạo nhà và đứng tên đồng sở hữu trên sổ đỏ. Tòa án đã tuyên đây là tài sản chung và chia đôi giá trị, trừ đi phần đóng góp ban đầu của người chồng. Phán quyết này thể hiện sự linh hoạt của Tòa án trong việc công nhận yếu tố công sức duy trì tài sản không chỉ căn cứ vào nguồn gốc ban đầu mà còn xét quá trình sử dụng và đầu tư chung.
- Bản án số 23/2021/HNGĐ-ST của Tòa án nhân dân huyện C, tỉnh T[8] phản ánh vấn đề công sức đóng góp của lao động làm công việc nội trợ. Trong vụ việc, người vợ yêu cầu được chia 60% tài sản chung vì là người nuôi con và toàn bộ thời gian hôn nhân không có thu nhập do ở nhà chăm sóc gia đình. Người chồng phản đối vì cho rằng vợ không đóng góp tài chính. Tòa án đã viện dẫn Thông tư liên tịch số 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP để khẳng định, công việc nội trợ cũng là đóng góp vật chất và tinh thần để chia tài sản theo tỷ lệ 55% cho người vợ. Phán quyết này thể hiện tinh thần bình đẳng giới và tiến bộ trong cách nhìn nhận giá trị phi tài chính trong hôn nhân.
- Bản án số 02/2019/HNGĐ-PT của Tòa án nhân dân tỉnh N[9] nêu rõ tác động của lỗi trong quan hệ hôn nhân đến kết quả chia tài sản. Trong vụ việc, người chồng bị xác định có hành vi bạo lực gia đình, thường xuyên đập phá tài sản và từng bị xử phạt hành chính. Tòa án quyết định chia tài sản theo tỷ lệ 40% cho người chồng và 60% cho người vợ với lý do người chồng “vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng, ảnh hưởng trực tiếp đến tài sản chung và an toàn của thành viên trong gia đình”. Cách xử lý này phù hợp với quy định tại điểm d khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.
Ngoài ra, qua một số vụ việc cho thấy còn khó khăn trong xử lý tài sản đang có tranh chấp với bên thứ ba. Ví dụ, trong Bản án số 17/2022/DS-ST của Tòa án nhân dân thành phố L[10], tài sản chung là quyền sử dụng đất bị người chồng mang đi thế chấp cho một khoản vay cá nhân mà người vợ không biết. Tòa án xác định, nghĩa vụ trả nợ thuộc về riêng người chồng nhưng vẫn gặp vướng mắc khi xử lý phần tài sản bảo đảm do ngân hàng khởi kiện riêng trong vụ án khác. Như vậy, ranh giới giữa quan hệ tài sản vợ chồng và nghĩa vụ với bên thứ ba cần được pháp luật quy định rõ hơn.
Từ các bản án trên cho thấy, Tòa án đã linh hoạt trong việc vận dụng pháp luật để xử lý các tình huống đa dạng trong thực tiễn, nhưng trong một số trường hợp còn tồn tại bất cập nhất định về nhận thức, đánh giá chứng cứ và thiếu thống nhất giữa các cấp xét xử.
2.3. Một số bất cập, hạn chế từ thực tiễn xét xử
Ở Việt Nam, hệ thống pháp luật về chia tài sản chung vợ chồng khi ly hôn đã có những bước hoàn thiện đáng kể, đặc biệt Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành, nhưng trong quá trình áp dụng vẫn còn tồn tại bất cập, hạn chế nhất định gây khó khăn cho việc giải quyết tranh chấp, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của các bên liên quan, cụ thể:
Thứ nhất, việc xác định tài sản chung, tài sản riêng thiếu nhất quán. Một trong những vướng mắc phổ biến là việc các bên không cung cấp được chứng cứ rõ ràng để chứng minh là tài sản riêng, dẫn đến Tòa án buộc phải áp dụng nguyên tắc suy đoán tài sản là tài sản chung theo Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014. Tuy nhiên, trong một số vụ án, tình huống tương tự nhưng Tòa án các cấp lại có cách đánh giá chứng cứ khác nhau, chưa thống nhất trong xét xử. Chẳng hạn, trong Bản án số 46/2023/DS-PT của Tòa án nhân dân tỉnh C, căn nhà được người chồng khai là tài sản thừa kế riêng, nhưng Tòa án xác định là tài sản chung vì cả hai vợ chồng đã cùng cải tạo và đứng tên đồng sở hữu. Trong khi đó, ở một số vụ án tương tự, dù cũng có tình tiết đóng góp chung, Tòa án cấp sơ thẩm hoặc phúc thẩm vẫn tuyên là tài sản riêng do thiếu văn bản chứng minh rõ ràng. Điều này tạo ra mâu thuẫn trong cách hiểu và áp dụng tiêu chuẩn chứng cứ giữa các cấp xét xử. Vì không có hướng dẫn chi tiết về nghĩa vụ chứng minh, tiêu chuẩn chứng cứ nên gây khó khăn nhất định trong xét xử.
Thứ hai, đánh giá công sức đóng góp còn mang tính định tính và cảm tính. Mặc dù, Thông tư liên tịch số 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP đã khẳng định giá trị của lao động nội trợ nhưng trong thực tiễn một số hội đồng xét xử vẫn có xu hướng coi trọng thu nhập tài chính hơn đóng góp phi tài chính. Ví dụ, trong Bản án số 23/2021/HNGĐ-ST của Tòa án nhân dân huyện C, tỉnh T, người vợ đề nghị được chia 60% tài sản, vì đã ở nhà nội trợ và nuôi con trong suốt thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, người chồng cho rằng vợ không tạo ra thu nhập. Mặc dù, Tòa án đã công nhận phần nào công sức nội trợ, phán quyết cuối cùng chỉ chia cho người vợ 55% giá trị tài sản. Tỷ lệ này phần nào phản ánh xu hướng vẫn thiên về đánh giá đóng góp tài chính hơn là đóng góp phi tài chính. Điều này ảnh hưởng đến quyền lợi của bên không trực tiếp tạo ra thu nhập nhưng đóng vai trò duy trì ổn định cuộc sống gia đình, vì chưa có cơ chế lượng hóa cụ thể công sức này dẫn đến Tòa án khó đưa ra mức chia thuyết phục trong nhiều vụ việc.
Thứ ba, xem xét yếu tố lỗi chưa được áp dụng đồng đều. Theo điểm d khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, lỗi vi phạm nghĩa vụ vợ chồng có thể là căn cứ để điều chỉnh tỷ lệ chia tài sản. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, Tòa án chỉ áp dụng nguyên tắc này khi là lỗi nghiêm trọng, có chứng cứ rõ ràng (như hành vi bạo lực, ngoại tình công khai...). Trong nhiều trường hợp, mặc dù một bên có lỗi nhưng bên còn lại không thể chứng minh cụ thể hoặc quan điểm của Tòa án cho rằng lỗi chưa đến mức “nghiêm trọng” dẫn tới việc vẫn chia tài sản theo nguyên tắc 50 - 50 nên chưa bảo đảm công bằng và tính nghiêm minh của pháp luật.
Thứ tư, chưa có cơ chế xử lý hiệu quả tài sản liên quan đến bên thứ ba. Trong các vụ việc mà tài sản chung đã bị thế chấp, tặng cho hoặc đang tranh chấp với bên ngoài (như ngân hàng, người mua...), Tòa án thường tách thành vụ kiện dân sự riêng hoặc không giải quyết dứt điểm trong vụ án ly hôn. Hệ quả, sau khi ly hôn, các bên vẫn phải tiếp tục theo đuổi kiện tụng để xác lập quyền sở hữu, điều này làm tăng gánh nặng tâm lý và chi phí pháp lý cho đương sự.
Thứ năm, thiếu cơ chế hòa giải và tư vấn pháp lý tiền tố tụng. Hiện không có cơ chế bắt buộc các bên tranh chấp phải tham gia hòa giải về tài sản trước khi nộp đơn ly hôn. Điều này làm cho nhiều vụ án đi đến đối đầu tại Tòa án, kéo dài thời gian giải quyết và gia tăng căng thẳng. Trong khi đó, các quốc gia như Đức, Pháp đều có mô hình trung gian hoặc thẩm phán hòa giải nhằm khuyến khích các bên đạt được thỏa thuận về tài sản.
3. Giải pháp hoàn thiện pháp luật về chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn
Thứ nhất, cần có hướng dẫn cụ thể hơn về tiêu chí xác định công sức đóng góp của vợ chồng. Mặc dù, Thông tư liên tịch số 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC BTP đã công nhận giá trị của lao động nội trợ, nhưng chưa có cơ chế lượng hóa công sức đóng góp này một cách tương đối dẫn đến đánh giá còn cảm tính và thiếu thống nhất giữa các hội đồng xét xử. Việc ban hành văn bản hướng dẫn chi tiết (như khung tham chiếu về thời gian, hình thức và hoàn cảnh đóng góp) sẽ giúp Tòa án áp dụng nguyên tắc chia tài sản một cách hợp lý, đồng thời, bảo vệ quyền lợi của người yếu thế trong hôn nhân, đặc biệt là phụ nữ.
Thứ hai, cần bổ sung cơ chế xác lập và bảo vệ thỏa thuận tài sản giữa vợ chồng. Mặc dù, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 cho phép lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận (Điều 28) nhưng chưa có hướng dẫn cụ thể về hình thức, nội dung, thủ tục công chứng hay hiệu lực pháp lý của loại thỏa thuận này. Tham khảo có chọn lọc kinh nghiệm của Pháp và Đức, Việt Nam có thể xây dựng mẫu hợp đồng tài sản trước và trong hôn nhân để khuyến khích các bên chủ động minh bạch hóa tài sản giúp giảm thiểu tranh chấp khi ly hôn.
Thứ ba, hoàn thiện quy định về nghĩa vụ chứng minh là tài sản riêng và tiêu chuẩn đánh giá chứng cứ. Theo đó, cần quy định rõ bên cho rằng tài sản là của riêng có nghĩa vụ chứng minh bằng chứng cứ hợp lệ (giấy tờ sở hữu, văn bản tặng cho, chứng nhận thừa kế…). Đồng thời, văn bản hướng dẫn nên xác định cụ thể các loại tài sản cần chứng minh và thời điểm xác lập quyền để tránh việc suy đoán không thống nhất giữa các cấp xét xử.
Thứ tư, làm rõ tiêu chí áp dụng yếu tố lỗi trong chia tài sản. Pháp luật hiện hành cho phép tính đến lỗi của một bên trong quan hệ hôn nhân (khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014), song chưa có tiêu chí để xác định lỗi “nghiêm trọng” và mức độ ảnh hưởng đến tỷ lệ chia tài sản. Việt Nam có thể tham khảo có chọn lọc kinh nghiệm của Đức, lỗi chỉ được xét đến nếu làm thiệt hại vật chất cho bên còn lại để quy định theo hướng ràng buộc, minh bạch, nhằm tránh tình trạng suy diễn cảm tính.
Thứ năm, bổ sung cơ chế xử lý tài sản có tranh chấp với bên thứ ba. Thực tiễn phổ biến là tài sản chung đã đem thế chấp, bán hoặc chuyển nhượng trước khi ly hôn mà không có sự đồng ý của bên còn lại. Trong nhiều trường hợp, Tòa án tách riêng vụ án ly hôn và vụ kiện tài sản dẫn đến kéo dài quá trình tranh chấp. Do đó, cần hướng dẫn cho phép xét xử đồng thời hoặc tạm đình chỉ hợp lý các phần liên quan trong cùng một vụ án ly hôn để tránh mâu thuẫn trong phán quyết.
Thứ sáu, phát triển cơ chế hòa giải tiền tố tụng và trung gian pháp lý về tài sản. Giải quyết vụ việc ly hôn hiện nay chủ yếu diễn ra tại Tòa án, thiếu các cơ chế hỗ trợ tâm lý, pháp lý ban đầu dẫn đến nhiều vụ việc trở nên đối đầu, căng thẳng. Việt Nam có thể nghiên cứu tiếp thu có chọn lọc, xây dựng các trung tâm hòa giải tài sản độc lập hoặc lồng ghép hòa giải bắt buộc trong thủ tục khởi kiện ly hôn có tranh chấp tài sản như mô hình “thẩm phán hòa giải” tại Pháp hoặc “trung tâm phân xử tiền tố tụng” ở Đức.
Kết luận
Chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn là vấn đề có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong pháp luật hôn nhân và gia đình, không chỉ điều chỉnh quyền lợi vật chất giữa vợ, chồng mà còn phản ánh sâu sắc nguyên tắc công bằng, bình đẳng và nhân văn trong quan hệ gia đình. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi tỷ lệ ly hôn ngày càng tăng, cấu trúc tài sản vợ chồng ngày càng đa dạng, phức tạp, việc thiết lập và áp dụng hiệu quả các quy định pháp luật liên quan đến chia tài sản chung trở thành yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, góp phần ổn định xã hội, củng cố niềm tin của người dân vào hệ thống tư pháp.
Nghiên cứu phân tích cơ sở lý luận và các nguyên tắc pháp luật hiện hành về chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn, làm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản và tổng hợp một số dạng tranh chấp điển hình trong thực tiễn xét xử. Trên cơ sở đó, chỉ ra những hạn chế đang tồn tại trong quy định và áp dụng pháp luật, đồng thời, đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật theo hướng quy định cụ thể, rõ ràng, nhất quán và phù hợp với thực tế.
ThS. Nguyễn Thị Hương
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
(Ảnh: Internet)
[1]. Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.
[2]. Tòa án nhân dân tối cao (2022), “Báo cáo công tác xét xử năm 2022”, Hà Nội.
[3]. Nghị định số 126/2014/NĐ-CP ngày 31/12/2014 của Chính phủ hướng dẫn một số điều và biện pháp thi hành Luật Hôn nhân và gia đình.
[4]. Schwab, D (2018), “The German Civil Code: BGB”, Berlin: Springer.
[5]. Carbonnier, J (2004), “Droit civil: La famille”, Paris: Presses Universitaires de France.
[6]. Thông tư liên tịch số 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP ngày 03/01/2016 của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Bộ trưởng Bộ Tư pháp hướng dẫn thi hành một số quy định của Luật Hôn nhân và gia đình.
[7]. Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau (2023), Bản án số 46/2023/DS-PT ngày 15/5/2023.
[8]. Tòa án nhân dân huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh (2021), Bản án số 23/2021/HNGĐ-ST ngày 25/5/2021.
[9]. Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình (2019), Bản án số 02/2019/HNGĐ-PT ngày 25/01/2019.
[10]. Tòa án nhân dân thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn (2022), Bản án số 17/2022/DS-ST ngày 18/7/2022.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Tòa án nhân dân tối cao (2022), “Báo cáo công tác xét xử năm 2022”, Hà Nội.
2. Schwab, D (2018), “The German Civil Code: BGB”, Berlin: Springer.
3. Carbonnier, J (2004), “Droit civil: La famille”, Paris: Presses Universitaires de France.