Thứ tư 31/12/2025 10:46
Email: danchuphapluat@moj.gov.vn
Hotline: 024.627.397.37 - 024.62.739.735

Tư tưởng Hồ Chí Minh về lợi ích gắn với dân trong hoạt động công vụ

Tóm tắt: Tư tưởng Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, xây dựng nền công vụ vì Nhân dân, lấy Nhân dân làm gốc. Bài viết phân tích vai trò của tư tưởng Hồ Chí Minh về “việc gì có lợi cho dân thì hết sức làm” làm nền tảng cho hoạt động công vụ trong bối cảnh hiện nay, đồng thời, chỉ ra hạn chế trong thực thi pháp luật khi thiếu hành lang pháp lý phù hợp, dẫn đến tâm lý né tránh, sợ trách nhiệm của công chức. Từ đó, đề xuất giải pháp pháp lý nhằm bảo đảm pháp quyền, thúc đẩy sáng tạo, nâng cao hiệu quả phục vụ Nhân dân.

Từ khóa: tư tưởng Hồ Chí Minh; lấy dân làm gốc; pháp quyền xã hội chủ nghĩa; công chức; đổi mới sáng tạo công vụ.

Abstract: Ho Chi Minh's thought plays an important role in building a socialist rule-of-law state, building a public service for the people, taking the people as the root. The article analyzes the role of Ho Chi Minh's thought on “doing everything that is beneficial to the people” as the foundation for public service activities in the current context, at the same time, pointing out the limitations in law enforcement when there is a lack of a suitable legal corridor, leading to the mentality of avoiding and fearing responsibility of civil servants. From there, it proposes legal solutions to ensure the rule of law, promote creativity, and improve the efficiency of serving the people.

Keywords: Ho Chi Minh's thought; taking the people as the root; socialist rule of law; public servants; innovation and creativity in public service.

Đặt vấn đề

Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức công vụ, đặc biệt là lời dạy: “Việc gì có lợi cho dân thì hết sức làm, việc gì có hại cho dân thì hết sức tránh”[1], không chỉ là kim chỉ nam về đạo đức công chức mà còn là nguyên lý nền tảng cho mô hình nhà nước “của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân”. Tư tưởng này khẳng định sâu sắc quan điểm “lấy dân làm gốc” và đòi hỏi đội ngũ cán bộ, công chức phải đặt lợi ích chính đáng của Nhân dân làm trung tâm trong toàn bộ hoạt động thực thi công vụ.

Trong tiến trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nguyên tắc “tuân thủ Hiến pháp và pháp luật” có vai trò then chốt nhằm bảo đảm tính hợp pháp, kiểm soát quyền lực và phòng, chống lạm quyền. Tuy nhiên, nguyên tắc này đôi khi bị hiểu và áp dụng máy móc, thiếu linh hoạt, đặc biệt, khi pháp luật chưa kịp điều chỉnh các tình huống phát sinh trong đời sống xã hội dẫn đến tâm lý sợ trách nhiệm, né tránh rủi ro trong đội ngũ công chức, làm giảm tính chủ động, sáng tạo và hiệu quả phục vụ Nhân dân, đi ngược lại tinh thần, tư tưởng Hồ Chí Minh.

Do đó, cần nhìn nhận lại cách thức áp dụng pháp luật trong hoạt động công vụ theo hướng phục vụ Nhân dân trong khuôn khổ pháp luật, gắn với đổi mới sáng tạo có kiểm soát. Bài viết tập trung phân tích những “điểm nghẽn” trong thể chế hiện hành và đề xuất các giải pháp pháp lý khả thi, qua đó, góp phần hiện thực hóa tư tưởng phục vụ Nhân dân của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thực tiễn xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay.

1. Một số vấn đề lý luận của tư tưởng Hồ Chí Minh về lợi ích gắn với dân trong công vụ

Tư tưởng Hồ Chí Minh về “lợi ích gắn với dân” trong hoạt động công vụ không chỉ là quan điểm đạo đức, mà là nguyên lý chính trị, pháp lý xuyên suốt trong tư tưởng của Người về xây dựng Nhà nước. Trong đó, “lợi ích của dân” là tiêu chuẩn cao nhất để đánh giá toàn bộ hoạt động của bộ máy công quyền.

Tư tưởng “việc gì có lợi cho dân thì hết sức làm, việc gì có hại cho dân thì hết sức tránh”, suy rộng ra: Nhân dân là trung tâm của hoạt động quản lý nhà nước và công vụ. Mục tiêu của công vụ là phục vụ lợi ích thiết thực, chính đáng của Nhân dân, không phải lợi ích hình thức hay mệnh lệnh hành chính. Trách nhiệm của công chức là hành động có chọn lọc, đặt lợi ích của Nhân dân lên hàng đầu, tránh làm những việc gây thiệt hại, phiền hà cho người dân.

Đây là sự kết hợp giữa quản trị công hiện đại và giá trị truyền thống đạo lý “vì dân” trong văn hóa chính trị Việt Nam, được Chủ tịch Hồ Chí Minh nâng lên tầm tư tưởng chiến lược.

Về đặc trưng, tư tưởng Hồ Chí Minh về “lợi ích gắn với dân” trong hoạt động công vụ ở Việt Nam được thể hiện:

Một là, gắn với mục tiêu xây dựng Nhà nước “của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân”: tư tưởng này không tách rời với mô hình Nhà nước mà Chủ tịch Hồ Chí Minh xác lập. Ở đó, Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực, Nhà nước là công cụ để phục vụ Nhân dân và công chức là người đại diện thực thi ý chí của Nhân dân, mà không phải người cai trị. “Trong bầu trời không gì quý bằng Nhân dân. Trong thế giới không gì mạnh bằng lực lượng đoàn kết của Nhân dân”[2].

Hai là, gắn đạo đức công vụ với trách nhiệm pháp lý: khác với cách hiểu thông thường, tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ coi công chức là người “có đạo đức tốt”, mà còn nhấn mạnh phải hành động trong khuôn khổ pháp luật, lấy hiệu quả phục vụ Nhân dân làm tiêu chuẩn đánh giá. Đây là điểm tiến bộ, làm cầu nối giữa đạo đức hành chính và pháp quyền công vụ.

Ba là, đặt lợi ích của Nhân dân lên trên lợi ích cá nhân và hành chính: tư tưởng này nhấn mạnh ưu tiên lợi ích công, lợi ích Nhân dân hơn các lợi ích nội bộ của bộ máy nhà nước. Người từng phê phán việc “ngồi phòng giấy mà chỉ đạo” hay làm chính sách mà không sát dân, không hiểu dân, vì điều đó dễ dẫn đến xa rời thực tế.

Bốn là, yêu cầu cụ thể hóa bằng thể chế, luật pháp và cơ chế kiểm soát: tư tưởng này không dừng lại ở khẩu hiệu. Chủ tịch Hồ Chí Minh nhiều lần nhấn mạnh phải thể chế hóa thành quy định cụ thể, dễ kiểm tra, dễ giám sát. Từ đó, công chức không chỉ phải “muốn làm vì dân” mà còn “phải bị ràng buộc để làm vì dân”.

Năm là, tính linh hoạt nhưng có kiểm soát: trong điều kiện pháp luật còn có độ trễ so với thực tiễn, cần tiếp cận linh hoạt nhưng trong khuôn khổ.

Hiện thực hóa tư tưởng này trong điều kiện xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa đặt ra yêu cầu phải bảo đảm nguyên tắc pháp chế. Hiến pháp năm 2013 (sửa đổi, bổ sung năm 2025) khẳng định: “Nhà nước được tổ chức và hoạt động theo Hiến pháp và pháp luật, quản lý xã hội bằng Hiến pháp và pháp luật, thực hiện nguyên tắc tập trung dân chủ”, mọi công dân, tổ chức đều bình đẳng và phải tuân thủ pháp luật.

2. Kinh nghiệm quốc tế về thể chế hóa nguyên tắc “lợi ích gắn với dân” trong hoạt động công vụ

Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, lợi ích của Nhân dân là trung tâm, mục tiêu và thước đo của mọi hành vi công quyền. Tuy nhiên, để nguyên lý “việc gì có lợi cho dân thì hết sức làm” thực sự đi vào thực tiễn, cần có thể chế và cơ chế vận hành phù hợp. Trên thế giới, nhiều quốc gia theo mô hình Civil law có điểm tương đồng với Việt Nam như Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp và Đức đã tiến hành cải cách hành chính công theo hướng tạo không gian linh hoạt, sáng tạo có kiểm soát trong thi hành công vụ, gắn chặt với mục tiêu phục vụ lợi ích công và vẫn bảo đảm nguyên tắc pháp quyền. Những kinh nghiệm này là cơ sở thực tiễn quý báu để Việt Nam vận dụng, hoàn thiện thể chế công vụ gắn với tư tưởng Hồ Chí Minh trong điều kiện xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

2.1. Nhật Bản: hành chính linh hoạt trong khung pháp lý chặt chẽ

Nhật Bản tiêu biểu cho cách thức dung hòa giữa nguyên tắc pháp quyền nghiêm ngặt trong hệ thống Civil Law và nhu cầu linh hoạt, đổi mới trong thi hành công vụ. Kinh nghiệm từ Nhật Bản cho thấy, việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong hành chính hoàn toàn có thể được thực hiện trong khuôn khổ pháp lý chặt chẽ, nếu biết thiết kế thể chế hợp lý.

Từ cuối những năm 1990, Nhật Bản đã đẩy mạnh cải cách hành chính toàn diện, đặc biệt, trong khuôn khổ các chương trình như Hashimoto Reform. Điểm đặc biệt trong quá trình cải cách là việc sử dụng công cụ “Administrative Guidance” (Gyōsei Shidō) - hình thức hướng dẫn hành chính không mang tính ràng buộc pháp lý, nhưng có ảnh hưởng lớn đến hành vi của cá nhân, tổ chức. Đây là phương tiện để khuyến khích thực hiện chính sách, giảm thủ tục cưỡng chế hành chính, trong khi vẫn giữ được sự điều chỉnh của cơ quan công quyền[3].

Tuy nhiên, nhằm bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, Nhật Bản đã ban hành Luật Thủ tục hành chính (Administrative Procedure Act, 1993), trong đó, quy định rõ phạm vi áp dụng của “hướng dẫn hành chính”, yêu cầu phải giải thích rõ nội dung, không được gây áp lực bất hợp lý và phải thông báo nếu có yêu cầu từ đối tượng bị hướng dẫn[4]. Đây là sự kết hợp giữa tính mềm dẻo trong thực thi và giới hạn pháp lý rõ ràng, bảo đảm không trái với nguyên tắc pháp quyền.

Bên cạnh đó, Nhật Bản cũng triển khai Regulatory Impact Assessment (RIA) từ năm 2007 - công cụ đánh giá tác động pháp lý của các quy định mới, nhằm bảo đảm quy định được thiết kế tối ưu, giảm chi phí tuân thủ và tăng hiệu quả thực thi.

Một sáng kiến quan trọng khác là mô hình Special Zones for Structural Reform, cho phép các địa phương đề xuất thí điểm các chính sách có tính “ngoại lệ thể chế” (regulatory exceptions). Những sáng kiến thành công sẽ được xem xét mở rộng áp dụng ở cấp quốc gia[5].

Từ kinh nghiệm của Nhật Bản cho thấy, linh hoạt trong thực thi không đồng nghĩa với vi phạm pháp luật, mà cần được thiết kế thành cơ chế nằm trong chính khung pháp luật hiện hành, thông qua các công cụ như hướng dẫn hành chính, đánh giá tác động quy phạm và khu vực thử nghiệm chính sách có kiểm soát.

2.2. Hàn Quốc: hành chính linh hoạt và bảo vệ công chức đổi mới

Mặc dù, áp dụng hệ thống Civil Law, Hàn Quốc đã tiến hành nhiều đợt cải cách quản trị công mạnh mẽ từ cuối những năm 1990 và đầu thập niên 2000 theo hướng chuyển từ hành chính mệnh lệnh sang hành chính phục vụ (service-oriented/ proactive administration). Điển hình:

Một là, cải cách quản trị nhân sự công: sau khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, chính quyền Kim Dae-jung bắt đầu triển khai các cải cách hành chính, trong đó có mở rộng tuyển dụng mở (ví dụ, cho phép tuyển dụng cả người từ khu vực tư vào công vụ), thanh toán lương thưởng dựa trên hiệu suất, linh hoạt trong các chế độ làm việc của công chức[6].

Hai là, thực hiện chủ trương “hành chính chủ động” (proactive administration - PrA): (i) từ năm 2017, dưới chính quyền Moon Jae-in, PrA được chính thức đưa lên cao như một sáng kiến hành chính quan trọng[7]; (ii) có quy định về bảo vệ công chức khỏi bị xử phạt kỷ luật hay kiểm toán khi họ thực thi “hành chính chủ động”, miễn là không có hành vi cố ý sai phạm (willful misconduct) hoặc sơ suất nghiêm trọng (gross negligence) và không có lợi ích cá nhân[8]; (iii) có cơ chế khuyến khích như thăng chức đặc biệt (special promotion), ưu đãi nhân sự cho những công chức chủ động và bảo hộ pháp lý trong các trường hợp họ hỏi ý kiến trước qua Ủy ban PrA hoặc tổ chức kiểm toán, nếu cần[9].

Ba là, áp dụng các công cụ “mềm” (soft legal tools) để hỗ trợ hành chính linh hoạt: Hàn Quốc dùng các hướng dẫn nội bộ, quy định điều hành hoạt động (Operation Regulations for PrA), các ủy ban nội bộ (PrA Committees) trong các bộ, ngành để hỗ trợ quyết định linh hoạt nếu luật chưa quy định rõ, với rủi ro thấp nếu tuân thủ theo cơ chế đặt ra[10].

2.3. Kinh nghiệm và liên hệ với tư tưởng Hồ Chí Minh

Kinh nghiệm từ Nhật Bản và Hàn Quốc cho thấy, không gian sáng tạo trong công vụ có thể thiết kế trong khuôn khổ pháp lý rõ ràng. Việc bảo vệ công chức dám nghĩ, dám làm vì lợi ích chung là yếu tố then chốt để thúc đẩy hành chính phục vụ, hiệu quả. Tư tưởng Hồ Chí Minh về lợi ích của dân có thể thể chế hóa thành nguyên tắc hành động, không chỉ là khẩu hiệu. Kinh nghiệm từ hai quốc gia cho thấy, tuân thủ pháp luật không có nghĩa là cứng nhắc, mà có thể kết hợp giữa pháp quyền nghiêm minh và hành chính linh hoạt, hướng tới phục vụ người dân tốt nhất - mục tiêu cốt lõi trong tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức công vụ.

3. Thực trạng và giải pháp phát huy tư tưởng Hồ Chí Minh về lợi ích gắn với dân trong hoạt động công vụ ở Việt Nam hiện nay

3.1. Thực trạng

Những năm gần đây, đặc biệt, kể từ khi thực hiện các nghị quyết trung ương về cải cách thể chế và nâng cao hiệu lực, hiệu quả của bộ máy hành chính, Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả quan trọng trong đổi mới quản trị công và cải cách hành chính theo hướng phục vụ. Một trong những nền tảng chính trị quan trọng là Kết luận số 14-KL/TW ngày 22/9/2021 của Bộ Chính trị về chủ trương khuyến khích và bảo vệ cán bộ năng động, sáng tạo vì lợi ích chung, trong đó, khẳng định chủ trương khuyến khích và bảo vệ cán bộ dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung, coi đây là động lực đổi mới và điều kiện tiên quyết để tháo gỡ các rào cản thể chế, thúc đẩy cải cách hành chính và sáng tạo trong khu vực công.

Cùng với đó, Việt Nam đã có nhiều bước tiến trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý cho cải cách thể chế và pháp luật. Điển hình, Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật số năm 2025 (được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 87/2025/QH15 ngày 25/6/2025 của Quốc hội), quy định về việc cơ quan, người có thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật phải xem xét, hướng dẫn áp dụng đối với các văn bản do mình ban hành thông qua văn bản hành chính, dựa trên đề nghị hoặc kiến nghị của tổ chức, cá nhân. Đây là quy định pháp lý với cơ chế “hướng dẫn áp dụng trong trường hợp quy định chưa rõ ràng”, giúp công chức có cơ sở pháp lý để “xử lý nhanh các vấn đề thực tiễn” khi luật chưa rõ ràng[11]. Ngoài ra, Nghị định số 80/2025/NĐ-CP ngày 01/4/2025 của Chính phủ quy định chi tiết về quy trình, thẩm quyền ban hành văn bản hướng dẫn áp dụng pháp luật trong trường hợp pháp luật chưa quy định rõ hoặc có nhiều cách hiểu khác nhau. Luật Cán bộ, công chức năm 2025 đã bổ sung Điều 34 nhằm loại trừ, miễn hoặc giảm trách nhiệm trong một số trường hợp cụ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ, công chức khi thực hiện đổi mới, sáng tạo vì lợi ích chung, đồng thời, có cơ chế bảo vệ đối với những người dám chịu trách nhiệm trong khuôn khổ pháp luật.

Bên cạnh đó, nghiên cứu thực tiễn cho thấy, đã có sự đơn giản đáng kể thủ tục hành chính (theo số liệu thống kê, hệ thống cơ quan hành chính nhà nước đã tiến hành rà soát và xử lý 2.598 thủ tục hành chính và 6.460 quy định kinh doanh, trong đó có 1.101 quy định đã được cắt giảm hoặc đơn giản hóa. Việc này góp phần giảm thiểu chi phí tuân thủ, tạo thuận lợi hơn cho doanh nghiệp và người dân trong tiếp cận dịch vụ công[12]). Mặt khác, theo các báo cáo và nghiên cứu của Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (CIEM), đã có sự cải thiện đáng kể trong việc đơn giản hóa thủ tục hành chính và điều kiện kinh doanh, góp phần giảm thiểu chi phí tuân thủ, tạo thuận lợi hơn cho doanh nghiệp và người dân trong tiếp cận dịch vụ công[13].

Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được, việc thể chế hóa đầy đủ tư tưởng Hồ Chí Minh về gắn lợi ích với dân trong công vụ còn một số hạn chế, “điểm nghẽn” như:

Thứ nhất, tâm lý sợ trách nhiệm, sợ sai còn tồn tại trong một bộ phận không nhỏ cán bộ, công chức. Mặc dù đã có các cơ chế bảo vệ người dám làm, dám chịu trách nhiệm, song trên thực tế, công tác đánh giá cán bộ còn thiếu sự nhất quán và minh bạch, làm cho cán bộ, công chức còn e ngại rủi ro cá nhân khi phải xử lý những tình huống mới, phức tạp hoặc chưa có quy định rõ ràng. “Nhận thức, ý thức, trách nhiệm của một số cán bộ, đảng viên, công chức, viên chức trong thực thi công vụ còn hạn chế, có tâm lý và thái độ làm việc cầm chừng với quan điểm làm nhiều sai nhiều, làm ít sai ít, không làm sẽ không sai, từ đó phát sinh tư tưởng ngại khó, ngại khổ”[14]. Điều này làm giảm động lực đổi mới sáng tạo vì lợi ích chung và cản trở việc vận dụng linh hoạt các quy định pháp luật trong thực tế.

Thứ hai, các cơ chế bảo vệ người đổi mới sáng tạo hiện chủ yếu dừng ở mức nguyên tắc chung chung, thiếu quy định cụ thể, minh bạch và cơ sở pháp lý vững chắc. Do đó, cán bộ, công chức chưa có căn cứ rõ ràng để mạnh dạn chủ động đề xuất và áp dụng các biện pháp xử lý sáng tạo, nhất là trong các tình huống pháp luật còn khoảng trống hoặc chưa kịp điều chỉnh. Cơ chế, chính sách khuyến khích cán bộ, đảng viên, công chức, viên chức dám nghĩ, dám làm, dám đổi mới sáng tạo vì lợi ích chung chưa đủ mạnh[15]. Điều này dẫn đến tâm lý e ngại, dè chừng, hạn chế sáng tạo vì lợi ích Nhân dân.

Thứ ba, khung pháp lý hiện hành thiếu tính linh hoạt và đồng bộ trong áp dụng. Nhiều quy định pháp luật được xây dựng theo hướng chi tiết, khép kín, ít tạo điều kiện cho sự chủ động vận dụng sáng tạo phù hợp với từng tình huống thực tế. Việc hiểu và áp dụng luật chưa thống nhất giữa các cấp, ngành làm phát sinh sự khác biệt trong thực thi và ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý, phục vụ người dân[16]… Nhiều vấn đề mới phát sinh, chưa được quy định, chưa có kinh nghiệm, dễ gây rủi ro, sai sót… Điều này làm cho cán bộ chưa phát huy được hết năng lực, tinh thần đổi mới sáng tạo, thậm chí e ngại bị xem xét trách nhiệm khi có khuyết điểm, vi phạm, dẫn đến không chịu đổi mới, sáng tạo[17]…

Thứ tư, thái độ, tinh thần trách nhiệm của một bộ phận cán bộ, công chức, viên chức chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới và phục vụ Nhân dân hiệu quả. Một số bộ phận cán bộ, công chức, viên chức còn có biểu hiện thờ ơ, vô cảm, né tránh trách nhiệm, đùn đẩy công việc, không làm tròn chức trách, nhiệm vụ, dẫn đến giảm sút niềm tin của người dân, doanh nghiệp đối với chính quyền[18],[19]. Tình trạng né tránh trách nhiệm, sợ sai còn tồn tại và chưa được khắc phục hiệu quả; phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị chưa chặt chẽ, còn chậm trễ trong xử lý công việc, ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ và chất lượng phục vụ.

3.2. Giải pháp

Trên cơ sở những hạn chế, nguyên nhân được nhận diện trong thực tiễn, đồng thời, nhằm đáp ứng yêu cầu của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và thực hiện có hiệu quả tư tưởng Hồ Chí Minh “việc gì có lợi cho dân thì hết sức làm”, nghiên cứu đề xuất một số nhóm giải pháp trọng tâm như sau:

Một là, hoàn thiện khung pháp lý để tạo hành lang cho cán bộ, công chức chủ động, sáng tạo phục vụ Nhân dân.

- Bổ sung quy định về xử lý tình huống thực tiễn vì lợi ích hợp pháp của Nhân dân: bổ sung Điều 8a vào sau Điều 8 Luật Cán bộ, công chức năm 2025, quy định rõ quyền chủ động của cán bộ, công chức trong trường hợp pháp luật chưa quy định cụ thể nhưng thực tiễn đặt ra yêu cầu cấp thiết nhằm bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân hoặc bảo đảm hiệu quả quản lý, phục vụ Nhân dân. Điều kiện áp dụng gồm: không vi phạm Hiến pháp và pháp luật; không trái với nguyên tắc cơ bản của các luật liên quan; có căn cứ minh bạch được báo cáo, giải trình kịp thời; biện pháp phù hợp với chức năng, thẩm quyền và hướng tới lợi ích chung. Việc bổ sung này nhằm tạo cơ sở pháp lý minh bạch, khuyến khích công chức dám nghĩ, dám làm trong khuôn khổ pháp luật mà không lo ngại bị xử lý không công bằng.

- Thể chế hóa cơ chế hướng dẫn hành chính nội bộ: nghiên cứu ban hành quy chế nghiệp vụ hoặc quy định hướng dẫn nội bộ có tính bắt buộc, nhằm bảo đảm sự thống nhất trong cách hiểu và xử lý các tình huống pháp lý chưa có quy định rõ ràng. Quy định này sẽ làm rõ thẩm quyền hướng dẫn, trách nhiệm giải trình, thời hạn trả lời và công khai hướng dẫn để tạo niềm tin cho công chức.

- Mở rộng áp dụng cơ chế thử nghiệm (Regulatory Sandbox): trên cơ sở đánh giá thực tiễn việc triển khai Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29/4/2025 của Chính phủ quy định về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng, nghiên cứu mở rộng áp dụng cơ chế này sang các lĩnh vực khác như chuyển đổi số, thủ tục hành chính, công nghệ mới… nhằm tạo điều kiện thử nghiệm, sáng tạo có kiểm soát trong hành chính công.

Hai là, giải thích và áp dụng pháp luật theo mục tiêu phục vụ Nhân dân.

- Bổ sung điều khoản định hướng trong văn bản quy phạm pháp luật: trong các văn bản quy phạm pháp luật quan trọng, cần có điều khoản nêu rõ “Văn bản được hiểu, giải thích và áp dụng theo tinh thần bảo vệ tối đa quyền, lợi ích hợp pháp của người dân, trong phạm vi cho phép của pháp luật”. Điều này giúp cán bộ, công chức có căn cứ pháp lý vững chắc để vận dụng linh hoạt, có lợi cho người dân trong trường hợp quy định pháp luật còn chưa rõ hoặc chưa lường trước được các tình huống mới.

- Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hành vi công vụ hợp lý: thiết lập bộ tiêu chí minh bạch nhằm đánh giá hành vi công vụ khi áp dụng pháp luật linh hoạt trong trường hợp chưa có quy định rõ ràng, làm cơ sở cho tổ chức xem xét trách nhiệm hoặc bảo vệ cán bộ, công chức. Các tiêu chí gồm: mục tiêu phục vụ lợi ích công và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Nhân dân, phù hợp với tư tưởng “lấy dân làm gốc” và giá trị Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa; loại trừ động cơ vụ lợi cá nhân hoặc lợi ích nhóm, bảo đảm tính khách quan và minh bạch; tuân thủ các điều cấm của pháp luật hiện hành, đặc biệt, trong lĩnh vực an ninh, trật tự; có khả năng giải trình rõ ràng về mặt pháp lý và thực tiễn; bảo đảm hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro, thiệt hại cho người dân.

- Tăng thẩm quyền giải thích pháp luật cho Tòa án nhân dân tối cao: nghiên cứu giao quyền giải thích pháp luật rộng hơn cho Tòa án nhân dân tối cao nhằm bảo đảm tính trung lập, khách quan và tư pháp trong quá trình giải thích, từ đó, góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Nhân dân hiệu quả.

Kết luận

Từ thực tiễn cải cách ở Việt Nam và kinh nghiệm quốc tế, có thể khẳng định, xây dựng khuôn khổ pháp lý phù hợp, lấy người dân làm trung tâm là điều kiện tiên quyết để đội ngũ công chức có thể chủ động, sáng tạo trong thực thi công vụ. Việc trao quyền phù hợp, song hành cùng cơ chế bảo vệ rõ ràng với trách nhiệm giải trình minh bạch, sẽ khơi dậy tinh thần “dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung”. Để tư tưởng “việc gì có lợi cho dân thì hết sức làm” của Chủ tịch Hồ Chí Minh đi vào thực tế, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, quản lý công vụ theo hướng phục vụ, linh hoạt, nhưng không buông lỏng kiểm soát, bảo đảm nguyên tắc pháp quyền. Đây là chìa khóa để nâng cao hiệu quả quản trị nhà nước, thúc đẩy phát triển bền vững và củng cố niềm tin của người dân đối với nền hành chính công vụ hiện đại./.

Nguyễn Thái Thịnh

Thuế thành phố Hà Nội

Ảnh: Internet

[1]. Hồ Chí Minh (1945), Sao cho được lòng dân, bút danh Chiến Thắng, Báo Cứu Quốc, số 65/1945 (trích trong Hồ Chí Minh toàn tập, Tập 4. Nxb. Chính trị quốc gia Hà Nội, 2011, tr. 51).

[2]. Hồ Chí Minh toàn tập, Tập 8, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2002, tr. 276.

[3]. Naohiro Yashiro, Sự phát triển của các hệ thống quản lý quy định ở Đông Á: Các nghiên cứu theo quốc gia. Chương 3 “Nhật Bản: Tính nhất quán trong quản lý quy định”, Viện Nghiên cứu Kinh tế ASEAN và Đông Á, tr. 37 - 41, https://www.eria.org/RPR_FY2015_No.4_Chapter_3.pdf, truy cập ngày 07/10/2025.

[4]. Chính phủ Nhật Bản, Luật Thủ tục hành chính (Luật số 88 năm 1993), bản dịch tiếng Anh do Japanese Law Translation thực hiện, https://www.japaneselawtranslation.go.jp/en/laws/view/787, truy cập ngày 07/10/2025.

[5]. Yoshio Higuchi (2008), Các khu vực đặc biệt cho cải cách cơ cấu, Tạp chí Lao động Nhật Bản, Tập 5, Số 2, Mùa hè 2008, Đại học Keio: Viện Chính sách và Đào tạo Lao động Nhật Bản (JILPT), https://www.jil.go.jp/english/JLR/documents/2008/JLR17%20all.pdf, truy cập ngày 07/10/2025.

[6]. Pan S. Kim (2000), Cải cách quản lý nguồn nhân lực trong bộ máy hành chính công Hàn Quốc, https://www.tandfonline.com/doi/abs/10.1080/10841806.2000.11643454?utm_source=chatgpt.com, truy cập ngày 07/10/2025.

[7]. Pan Suk Kim, Một phương pháp hành vi trong cải cách hành chính: nghiên cứu điển hình về việc thúc đẩy quản trị chủ động tại Hàn Quốc, https://www.emerald.com/pap/article/25/3/310/319065/A-behavioral-approach-to-administrative-reform-a, truy cập ngày 07/10/2025.

[8]. Pan Suk Kim, tlđd.

[9]. Pan Suk Kim, tlđd.

[10]. Pan Suk Kim, tlđd.

[11]. Nguyễn Tuyết Nhung, Tăng cường hướng dẫn áp dụng để bảo đảm sức sống của văn bản quy phạm pháp luật, https://daibieunhandan.vn/tang-cuong-huong-dan-ap-dung-de-bao-dam-suc-song-cua-van-ban-quy-pham-phap-luat-10359641.html, truy cập ngày 07/10/2025.

[12]. Bộ Nội vụ (2022), Báo cáo tổng kết cải cách hành chính năm 2021, Tạp chí Tổ chức Nhà nước.

[13]. Minh Phương (2023), Doanh nghiệp gặp khó khi điều kiện kinh doanh giảm về hình thức nhưng nội hàm lại mở rộng - phản ánh thực tiễn cải cách điều kiện kinh doanh theo quan sát từ CIEM, https://baotintuc.vn/kinh-te/doanh-nghiep-gap-kho-khi-dieu-kien-kinh-doanh-giam-ve-hinh-thuc-nhung-noi-ham-lai-mo-rong-20230706143723623.htm, truy cập ngày 24/9/2025.

[14]. TS. Nguyễn Xuân Trường (2024), Nâng cao hiệu quả, khắc phục tình trạng né tránh, đùn đẩy, làm việc cầm chừng, sợ trách nhiệm của một số cán bộ, đảng viên, công chức, viên chức ở nước ta hiện nay, https://noichinh.vn/nghien-cuu-trao-doi/202409/nang-cao-hieu-qua-khac-phuc-tinh-trang-ne-tranh-dun-day-lam-viec-cam-chung-so-trach-nhiem-cua-mot-so-can-bo-dang-vien-cong-chuc-vien-chuc-o-nuoc-ta-hien-nay-314199/, truy cập ngày 07/10/2025.

[15]. TS. Nguyễn Xuân Trường (2024), tlđd.

[16]. TS. Nguyễn Xuân Trường (2024), tlđd.

[17]. Nguyễn Văn Cảnh, Khuyến khích, bảo vệ cán bộ năng động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung, https://dangcongsan.org.vn/cantho/tin-tuc-hoat-dong/ khuyen-khich-bao-ve-can-bo-nang-dong-sang-tao-dam-nghi-dam-lam-dam-chiu-trach-nhiem-vi-loi-ich-chung-.html, truy cập ngày 07/10/2025.

[18]. TS. Nguyễn Văn Quảng (2025), Cán bộ sợ sai ở Đà Nẵng: Người đứng đầu cần nêu cao danh dự và lòng tự trọng, https://vov.gov.vn/can-bo-so-sai-o-da-nang-nguoi-dung-dau-can-neu-cao-danh-du-va-long-tu-trong-dtnew-526501?utm_source=chatgpt.com, truy cập ngày 07/10/2025.

[19]. Công điện số 968/CĐ-TTg ngày 16/10/2023 của Thủ tướng Chính phủ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bộ Nội vụ (2022), Báo cáo tổng kết cải cách hành chính năm 2021, Tạp chí Tổ chức Nhà nước.

2. Chính phủ Nhật Bản (1993), Luật Thủ tục hành chính (Luật số 88 năm 1993), bản dịch tiếng Anh do Japanese Law Translation thực hiện, https://www. japaneselawtranslation.go.jp/en/laws/ view/787, truy cập ngày 07/10/2025.

3. Hồ Chí Minh (1945), Sao cho được lòng dân, bút danh Chiến Thắng, Báo Cứu Quốc, số 65/1945 (trích trong Hồ Chí Minh toàn tập, Tập 4. Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2011).

4. Hồ Chí Minh toàn tập, Tập 8, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2002.

5. Hương Quỳnh & Trần Thường, Đại biểu Quốc hội: Công chức đang mắc “bệnh sợ trách nhiệm”, https://vietnamnet.vn/en/civil-servants-fear-of-responsibility-national-assembly-deputy-791403.html, truy cập ngày 07/10/2025.

6. Minh Phương (2023), Doanh nghiệp gặp khó khi điều kiện kinh doanh giảm về hình thức nhưng nội hàm lại mở rộng - phản ánh thực tiễn cải cách điều kiện kinh doanh theo quan sát từ CIEM, https://baotintuc.vn/kinh-te/doanh-nghiep-gap-kho-khi-dieu-kien-kinh-doanh-giam-ve-hinh-thuc-nhung-noi-ham-lai-mo-rong-20230706143723623.htm, truy cập ngày 07/10/2025.

7. Naohiro Yashiro, Sự phát triển của các hệ thống quản lý quy định ở Đông Á: Các nghiên cứu theo quốc gia, Chương 3 “Nhật Bản: Tính nhất quán trong quản lý quy định”, Viện Nghiên cứu Kinh tế ASEAN và Đông Á, https://www.eria.org/RPR_FY2015_No.4_Chapter_3.pdf, truy cập ngày 07/10/2025.

8. Nguyễn Tuyết Nhung, Tăng cường hướng dẫn áp dụng để bảo đảm sức sống của văn bản quy phạm pháp luật, https://daibieunhandan.vn/tang-cuong-huong-dan-ap-dung-de-bao-dam-suc-song-cua-van-ban-quy-pham-phap-luat-10359641.html, truy cập ngày 07/10/2025.

9. Nguyễn Văn Cảnh, Khuyến khích, bảo vệ cán bộ năng động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung, https://dangcongsan.org.vn/cantho/tin-tuc-hoat-dong/khuyen-khich-bao-ve-can-bo-nang-dong-sang-tao-dam-nghi-dam-lam-dam-chiu-trach-nhiem-vi-loi-ich-chung-.html, truy cập ngày 07/10/2025.

10. Pan S. Kim (2000), Cải cách quản lý nguồn nhân lực trong bộ máy hành chính công Hàn Quốc, https://www.tandfonline. com/doi/abs/10.1080/10841806.2000.11643454?utm_source=chatgpt.com, truy cập ngày 07/10/2025.

11. Pan Suk Kim, Một phương pháp hành vi trong cải cách hành chính: nghiên cứu điển hình về việc thúc đẩy quản trị chủ động tại Hàn Quốc, https://www.emerald.com/pap/article/25/3/310/319065/A-behavioral-approach-to-administrative-reform-a, truy cập ngày 07/10/2025.

12. TS. Nguyễn Văn Quảng (2025), Cán bộ sợ sai ở Đà Nẵng: Người đứng đầu cần nêu cao danh dự và lòng tự trọng, https://vov.gov. vn/can-bo-so-sai-o-da-nang-nguoi-dung-dau-can-neu-cao-danh-du-va-long-tu-trong-dtnew-526501?utm_source=chatgpt.com, truy cập ngày 07/10/2025.

13. TS. Nguyễn Xuân Trường (2024), Nâng cao hiệu quả, khắc phục tình trạng né tránh, đùn đẩy, làm việc cầm chừng, sợ trách nhiệm của một số cán bộ, đảng viên, công chức, viên chức ở nước ta hiện nay, https://noichinh.vn/nghien-cuu-trao-doi/202409/nang-cao-hieu-qua-khac-phuc-tinh-trang-ne-tranh-dun-day-lam-viec-cam-chung-so-trach-nhiem-cua-mot-so-can-bo-dang-vien-cong-chuc-vien-chuc-o-nuoc-ta-hien-nay-314199/, truy cập ngày 07/10/2025.

14. Yoshio Higuchi (2008), Các khu vực đặc biệt cho cải cách cơ cấu, Tạp chí Lao động Nhật Bản, Tập 5, Số 2, Mùa hè 2008, Đại học Keio: Viện Chính sách và Đào tạo Lao động Nhật Bản (JILPT), https://www.jil.go.jp/english/ JLR/documents/2008/JLR17%20all.pdf, truy cập ngày 07/10/2025.

(Nguồn: Tạp chí Dân chủ và Pháp luật số Kỳ 1 (440) tháng 11/2025)

Bài liên quan

Tin bài có thể bạn quan tâm

Bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử theo quy định của pháp luật Việt Nam - Vướng mắc và định hướng hoàn thiện *

Bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử theo quy định của pháp luật Việt Nam - Vướng mắc và định hướng hoàn thiện *

Tóm tắt: Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, các rủi ro về xâm phạm dữ liệu cá nhân của các chủ thể, đặc biệt khi tham gia vào hoạt động thương mại điện tử, cũng ngày càng gia tăng. Do vậy, bảo vệ dữ liệu cá nhân đang trở thành vấn đề cấp thiết trong kỷ nguyên số. Bài viết phân tích quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử, trọng tâm là Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 của Chính phủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025, chỉ ra những tồn tại và đề xuất định hướng hoàn thiện pháp luật với mục tiêu bảo đảm sự hài hòa giữa phát triển thương mại điện tử và bảo vệ dữ liệu cá nhân của các chủ thể trong môi trường số.
Chính sách khoan hồng trong Luật Cạnh tranh Việt Nam - Từ quy định đến thực thi

Chính sách khoan hồng trong Luật Cạnh tranh Việt Nam - Từ quy định đến thực thi

Tóm tắt: Để chống lại các hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, pháp luật cạnh tranh nhiều nước trên thế giới không chỉ quy định việc áp dụng các hình phạt đối với hành vi này, mà còn quy định về chính sách khoan hồng, theo đó, miễn hoặc giảm mức hình phạt đối với người cung cấp thông tin, chứng cứ cho cơ quan quản lý cạnh tranh về thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm. Tiếp thu kinh nghiệm pháp luật cạnh tranh thế giới, Việt Nam đã quy định về chính sách khoan hồng tại Điều 112 Luật Cạnh tranh năm 2018, tuy nhiên, tính khả thi của các chính sách này trên thực tế còn hạn chế. Thông qua việc nhận diện nội hàm và bản chất của chính sách khoan hồng, bài viết phân tích, so sánh về chính sách khoan hồng trong Luật Cạnh tranh của Việt Nam với một số nước, chỉ ra những vấn đề cần khắc phục để chính sách này thực thi hiệu quả trên thực tế.
Tư tưởng Hồ Chí Minh với công tác xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp trong thời kỳ mới

Tư tưởng Hồ Chí Minh với công tác xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp trong thời kỳ mới

Tóm tắt: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam và đẩy mạnh cải cách tư pháp, yêu cầu phát triển đội ngũ cán bộ tư pháp vững mạnh, đủ phẩm chất và năng lực đang trở nên cấp thiết. Trước những tác động mạnh mẽ của quá trình hội nhập quốc tế và chuyển đổi số trong lĩnh vực tư pháp, việc nghiên, cứu vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác cán bộ có ý nghĩa quan trọng, góp phần xác định cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ tư pháp “vừa hồng, vừa chuyên”. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao bản lĩnh chính trị, phẩm chất đạo đức, năng lực chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và khả năng ứng dụng công nghệ hiện đại. Kết quả cho thấy, việc xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp đáp ứng yêu cầu của thời kỳ mới là yếu tố then chốt bảo đảm hiệu quả cải cách tư pháp và củng cố niềm tin của Nhân dân vào công lý.
Pháp luật Việt Nam về quảng cáo thương mại trong kỷ nguyên số

Pháp luật Việt Nam về quảng cáo thương mại trong kỷ nguyên số

Tóm tắt: Trong bối cảnh các nền tảng trực tuyến phát triển mạnh mẽ, hoạt động quảng cáo thương mại tại Việt Nam ngày càng đa dạng về hình thức, đối tượng tác động nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức đối với công tác quản lý nhà nước. Nghiên cứu cho thấy, pháp luật hiện hành còn nhiều khoảng trống trong điều chỉnh hành vi quảng cáo trên môi trường số, ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng. Trên cơ sở nghiên cứu, kinh nghiệm pháp luật một số quốc gia trên thế giới, bài viết làm rõ thực trạng pháp luật Việt Nam về quảng cáo thương mại trong kỷ nguyên số, chỉ ra những điểm hạn chế, từ đó, kiến nghị sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật về quảng cáo, tăng cường cơ chế giám sát và phối hợp giữa các cơ quan quản lý, hướng tới xây dựng môi trường quảng cáo số lành mạnh.
Thực tiễn áp dụng quy định tố tụng Tòa án vào tố tụng trọng tài và một số kiến nghị

Thực tiễn áp dụng quy định tố tụng Tòa án vào tố tụng trọng tài và một số kiến nghị

Tóm tắt: Trọng tài là phương thức giải quyết tranh chấp thay thế, ngoài Tòa án được điều chỉnh bởi Luật Trọng tài thương mại năm 2010. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, còn tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về việc áp dụng các quy định của tố tụng Tòa án vào tố tụng trọng tài, dẫn đến việc áp dụng và giải thích pháp luật thiếu nhất quán. Bài viết phân tích, làm rõ về việc áp dụng quy định trong tố tụng Tòa án vào tố tụng trọng tài qua một số vụ việc thực tế để đánh giá tính hợp lý trong việc áp dụng; từ đó, đưa ra một số đề xuất bảo đảm tính thống nhất trong giải thích và áp dụng pháp luật.
Bảo vệ dữ liệu cá nhân đối với hồ sơ sức khỏe điện tử trong bối cảnh chuyển đổi số

Bảo vệ dữ liệu cá nhân đối với hồ sơ sức khỏe điện tử trong bối cảnh chuyển đổi số

Tóm tắt: Trong bối cảnh chuyển đổi số y tế đang diễn ra mạnh mẽ, hồ sơ sức khỏe điện tử không chỉ là công cụ nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe mà còn đặt ra thách thức lớn về bảo mật dữ liệu cá nhân. Mặc dù, hệ thống pháp luật hiện hành đã có những tiến bộ quan trọng, đặc biệt với Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025 và các văn bản chuyên ngành của Bộ Y tế, song còn tồn tại những hạn chế về chuẩn mực kỹ thuật, quyền tiếp cận dữ liệu, nghĩa vụ bảo mật của nhân viên y tế và chế tài xử lý. Bài viết tập trung phân tích các quy định pháp luật và thực tiễn bảo vệ dữ liệu cá nhân đối với hồ sơ sức khỏe điện tử ở Việt Nam, kế thừa kinh nghiệm quốc tế và đặt trong tổng thể chính sách chuyển đổi số y tế. Từ đó, đưa ra kiến nghị hoàn thiện pháp luật và cơ chế thực thi theo hướng đồng bộ, hiện đại và nhân văn, nhằm bảo đảm quyền riêng tư, tăng cường niềm tin xã hội và xây dựng hệ sinh thái y tế số an toàn, bền vững.
Hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về xử lý vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ động vật hoang dã ở Việt Nam

Hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về xử lý vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ động vật hoang dã ở Việt Nam

Tóm tắt: Những năm gần đây, hệ thống pháp luật về xử lý vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ động vật hoang dã đã có nhiều chuyển biến tích cực. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, còn nhiều bất cập trong quy định và tổ chức thực thi, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý Nhà nước. Trên cơ sở đánh giá, thực trạng pháp luật hiện hành và thực tiễn áp dụng, nghiên cứu này đề xuất một số giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả xử lý vi phạm trong lĩnh vực bảo vệ động vật hoang dã.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo tạo sinh trong đào tạo luật - Cơ hội, thách thức và một số giải pháp

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo tạo sinh trong đào tạo luật - Cơ hội, thách thức và một số giải pháp

Tóm tắt: Bài viết phân tích cơ hội và thách thức đặt ra cho hoạt động đào tạo luật trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo tạo sinh đang phát triển nhanh và tác động mạnh mẽ đến giáo dục pháp luật. Từ việc nhận diện các yêu cầu đổi mới theo định hướng của Đảng và Nhà nước, nghiên cứu đánh giá tiềm năng ứng dụng của trí tuệ nhân tạo tạo sinh trong đào tạo luật; đồng thời, chỉ ra những rủi ro liên quan như gian lận học thuật, sai lệch thông tin, định kiến thuật toán và các vấn đề đạo đức, pháp lý. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất các giải pháp hoàn thiện khi tích hợp trí tuệ nhân tạo tạo sinh trong đào tạo luật tại Việt Nam.
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống hàng giả tại Việt Nam

Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống hàng giả tại Việt Nam

Tóm tắt: Thời gian qua, Đảng và Nhà nước đã có nhiều chủ trương, giải pháp quyết liệt về phòng, chống hàng giả, tuy nhiên, tình trạng sản xuất, buôn bán hàng giả vẫn diễn biến phức tạp, có chiều hướng gia tăng cả về số lượng và hình thức. Bài viết nghiên cứu, phân tích và đánh giá thực trạng vi phạm hàng giả và những khó khăn, vướng mắc trong công tác phòng, chống hàng giả tại Việt Nam hiện nay, từ đó, đề xuất một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả công tác này trong thời gian tới.
Hoàn thiện chính sách, pháp luật thu hút chuyên gia pháp luật Việt Nam ở nước ngoài phục vụ phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới

Hoàn thiện chính sách, pháp luật thu hút chuyên gia pháp luật Việt Nam ở nước ngoài phục vụ phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới

Tóm tắt: Bài viết phân tích sự cần thiết phải thu hút và trọng dụng chuyên gia, trí thức, đặc biệt là đội ngũ chuyên gia pháp luật Việt Nam ở nước ngoài, nhằm tạo đột phá trong xây dựng và phát triển đất nước. Trên cơ sở phân tích, đánh giá một số quy định pháp luật và thực tiễn thực hiện cho thấy chính sách thu hút chuyên gia pháp luật ở nước ngoài của Việt Nam chưa hiệu quả, chưa khai thác được tiềm năng khoa học, trí thức của kiều bào. Từ đó, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp mang tính đột phá, gồm hoàn thiện cơ chế pháp lý, thiết lập tiêu chí, tiêu chuẩn lựa chọn, ban hành chính sách đãi ngộ phù hợp để thu hút và phát huy tối đa vai trò của lực lượng này phục vụ xây dựng, phát triển đất nước.
Một số vấn đề về phòng, chống tham nhũng trong công tác xây dựng pháp luật tại Việt Nam - thực trạng và giải pháp

Một số vấn đề về phòng, chống tham nhũng trong công tác xây dựng pháp luật tại Việt Nam - thực trạng và giải pháp

Tóm tắt: Việt Nam đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Vì vậy, vấn đề phòng, chống tham nhũng trong công tác xây dựng pháp luật là yêu cầu quan trọng được Đảng và Nhà nước đặt biệt quan tâm. Ngày 27/6/2024, Bộ Chính trị ban hành Quy định số 178-QĐ/TW về kiểm soát quyền lực, phòng, chống tham nhũng tiêu cực trong công tác xây dựng pháp luật. Tuy nhiên, hiện, các văn bản pháp luật về phòng, chống tham nhũng trong công tác xây dựng pháp luật chưa quy định cụ thể, rõ ràng. Bài viết nghiên cứu một số vấn đề về phòng, chống tham nhũng trong công tác xây dựng pháp luật, đánh giá thực trạng quy định của pháp luật và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của công tác này.
Hoàn thiện pháp luật về cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ lưu trú

Hoàn thiện pháp luật về cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ lưu trú

Tóm tắt: Thời gian qua, nhiều cơ sở kinh doanh dịch vụ lưu trú, đặc biệt là các cơ sở nhỏ lẻ, chưa tuân thủ nghiêm các điều kiện về an ninh, trật tự; một số cơ sở hoạt động không phép hoặc cố tình lợi dụng “kẽ hở” của pháp luật để không thực hiện đúng các quy định pháp luật đối với hoạt động kinh doanh dịch vụ lưu trú. Từ thực tiễn này, bài viết nghiên cứu, phân tích các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ lưu trú và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.
Chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn - thực trạng và kiến nghị hoàn thiện pháp luật

Chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn - thực trạng và kiến nghị hoàn thiện pháp luật

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành và thực tiễn xét xử liên quan đến việc chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn trong trường hợp không có thỏa thuận về chế độ tài sản. Trên cơ sở phân tích khung pháp lý, các nguyên tắc chia tài sản và một số bản án điển hình, nghiên cứu làm rõ những vướng mắc như xác định tài sản chung - riêng, từ đó, đưa ra một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật về chia tài sản chung khi ly hôn theo hướng công bằng và hiệu quả hơn.
Hoàn thiện pháp luật về cơ sở thẩm mỹ phi y tế để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

Hoàn thiện pháp luật về cơ sở thẩm mỹ phi y tế để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu, phân tích các quy định pháp luật hiện hành về điều kiện và phạm vi hoạt động của cơ sở dịch vụ thẩm mỹ; nhận diện một số hạn chế, bất cập từ quy định pháp luật, cũng như thực tiễn áp dụng; từ đó, đề xuất một số giải pháp hoàn thiện pháp luật về quản lý các cơ sở dịch vụ thẩm mỹ, góp phần bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng khi họ sử dụng dịch vụ được cung cấp bởi các cơ sở dịch vụ thẩm mỹ.
Hoàn thiện chính sách, pháp luật về tuyển dụng người khuyết tật ở Việt Nam

Hoàn thiện chính sách, pháp luật về tuyển dụng người khuyết tật ở Việt Nam

Bài viết nghiên cứu chính sách, pháp luật về tuyển dụng người khuyết tật, đồng thời, phân tích một số yếu tố ảnh hưởng đến tuyển dụng người khuyết tật, từ đó, đưa ra một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả tuyển dụng người khuyết tật.

Theo dõi chúng tôi trên: