Từ khóa: học thuyết; đại diện; vợ và chồng.
Abstract: The article focuses on studying a number of theories, analyzing, and evaluating the current legal situation, pointing out the shortcomings in the legal regulations on representation between husband and wife in Vietnam that are not consistent with these theories. From there, the study proposes recommendations to improve the law on representation between husband and wife in the coming time.
Keywords: Theory; representation; husband and wife.
Đặt vấn đề
Trong hai hệ thống pháp luật, hệ thống thông luật (Common Law) và hệ thống pháp luật châu Âu lục địa (Civil Law), học thuyết được hiểu là tập hợp các vấn đề lý luận mang tính học thuật, được hình thành và phát triển từ thực tiễn pháp lý, đồng thời, được thừa nhận rộng rãi bởi một hoặc một nhóm học giả pháp lý có uy tín. Vì vậy, có thể xem học thuyết như “tấm gương” soi rọi thường xuyên cho việc vận dụng pháp luật, giữa việc áp dụng những quy tắc trừu tượng và những trường hợp cụ thể[1]. Lịch sử khoa học pháp lý cho thấy, các công trình pháp điển như Bộ luật Dân sự của Pháp, Bộ luật Dân sự của Đức hay nhiều văn bản pháp lý quốc tế quan trọng đều là thành quả của những học thuyết pháp lý đã được hình thành và phát triển qua nhiều thế kỷ. Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình ở Việt Nam, các học thuyết pháp lý được xem là nền tảng lý luận để xây dựng các quy định điều chỉnh quan hệ đại diện giữa vợ và chồng. Đồng thời, các học thuyết này cũng là cơ sở quan trọng giúp khắc phục những hạn chế, bất cập và góp phần hoàn thiện các quy định pháp luật.
1. Một số học thuyết có liên quan đến đại diện giữa vợ và chồng
1.1. Học thuyết về sự bình đẳng trong xã hội
Bình đẳng là một trong những quyền tự nhiên cơ bản của con người, được thừa nhận và bảo vệ bởi các chuẩn mực và tuyên ngôn quốc tế, đặc biệt là Tuyên ngôn Nhân quyền thế giới và các công ước quốc tế về nhân quyền. Quyền bình đẳng được hiểu là mọi cá nhân đều có giá trị ngang nhau và phải được đối xử công bằng, không phân biệt giới tính, chủng tộc, quốc tịch, tôn giáo hay bất kỳ đặc điểm nào khác. Trong đó, bình đẳng giữa vợ và chồng là quyền quan trọng, được ghi nhận rộng rãi trên thế giới dựa trên nền tảng nguyên tắc bình đẳng giới. Khoản 1 Điều 16 Công ước quốc tế về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ năm 1979 quy định: “c) Quyền và trách nhiệm như nhau giữa vợ chồng trong thời gian hôn nhân cũng như khi hôn nhân bị hủy bỏ”; “h) Các quyền như nhau của cả vợ và chồng đối với việc sở hữu, tiếp nhận, kiểm soát, quản lý, hưởng thụ và sử dụng tài sản, dù đó là tài sản không phải trả tiền, hay đó là tài sản có giá trị lớn”.
Học thuyết về sự bình đẳng trong xã hội được các học giả xây dựng và phát triển song hành với tiến trình tồn tại và phát triển của nhân loại. Học thuyết này không chỉ thể hiện ở việc quy định về quyền con người mà còn được bảo đảm thực thi trong một trật tự xã hội nhất định, trên những nền tảng nhất định[2]. Vấn đề bình đẳng giữa các chủ thể trong quan hệ xã hội được nhiều học giả quan tâm nghiên cứu ở các cấp độ khác nhau, tiêu biểu là các công trình của Platon (427 - 347 trước Công nguyên), Aristoteles (384 - 322 trước Công nguyên) và Montesquieu (1689 - 1755). Những kết quả nghiên cứu này, được C. Mác, Ph. Ăngghen và V. I. Lênin kế thừa, chọn lọc và phát triển thành những triết lý mang tính nền tảng về quyền bình đẳng trong xã hội.
Các nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội được thể hiện qua nhiều công trình tiêu biểu, trong đó có tác phẩm “Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước” (The Origin of the Family, Private Property and the State, 1884) của Friedrich Engels. Đây là công trình lý luận quan trọng, phân tích sự hình thành gia đình, chế độ tư hữu và Nhà nước dưới góc nhìn lịch sử và duy vật biện chứng. Engels chỉ ra, trong ba hình thức bất bình đẳng lớn của lịch sử nhân loại (chủng tộc, giai cấp, giới), thì bất bình đẳng giới, đặc biệt, trong quan hệ vợ chồng là nguồn gốc đích thực về mặt lịch sử và xã hội của những mâu thuẫn cơ bản. Engels cho rằng, sự bất bình đẳng trong gia đình bắt nguồn từ sự ra đời của chế độ tư hữu và mô hình gia đình phụ quyền - nguyên nhân dẫn đến sự phân biệt và áp bức đối với phụ nữ.
Phụ nữ trong xã hội phụ quyền bị giới hạn bởi vai trò nội trợ, chăm sóc gia đình, không có quyền tiếp cận, sở hữu tài sản như nam giới, từ đó, phụ thuộc vào chồng và mất vị thế xã hội. Engels cho rằng, chế độ hôn nhân phụ quyền là hình thức đầu tiên của áp bức giai cấp trong lịch sử, nơi nam giới nắm giữ quyền lực và kiểm soát tài sản, còn phụ nữ bị tước đoạt tự do và quyền bình đẳng. Trên cơ sở đó, Engels xây dựng quan điểm: “muốn giải phóng phụ nữ thì phải xây dựng xã hội mới - xã hội không còn áp bức bóc lột của người này đối với người khác, của giai cấp này đối với giai cấp khác. Để giải phóng phụ nữ thì phải bảo đảm phụ nữ được bình đẳng với nam giới trên mọi phương diện”.
Trong tác phẩm De l’esprit des lois (Tinh thần pháp luật, 1748), Montesquieu đã phác họa những nguyên tắc cơ bản về xã hội công dân và Nhà nước pháp quyền, hướng tới mục tiêu bảo đảm công bằng xã hội. Đến thế kỷ XX, cuốn A Theory of Justice (Lý thuyết về Công lý, 1971) của John Rawls trở thành nền tảng cho lý thuyết công lý xã hội hiện đại. Rawls đưa ra khái niệm “màn che vô tri” (veil of ignorance), theo đó, khi lựa chọn các nguyên tắc tổ chức xã hội, con người phải giả định, họ không biết trước địa vị của mình trong xã hội. Mọi người có xu hướng đưa ra các quyết định công bằng, bởi không ai muốn chấp nhận những nguyên tắc có thể gây bất lợi cho chính mình. Từ đó, Rawls khẳng định nguyên tắc cơ bản mà xã hội sẽ lựa chọn là bảo đảm công bằng và cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người. Cùng với đó, tác phẩm The Second Sex (Giới tính thứ hai, 1949) của Simone de Beauvoir được xem là công trình có ảnh hưởng sâu, rộng trong lý thuyết nữ quyền, khi khẳng định: “Người ta không sinh ra là phụ nữ, mà trở thành phụ nữ” (One is not born, but rather becomes, a woman). Ngày nay, xét từ những đặc điểm về tâm sinh lý và giới tính, phụ nữ vẫn được coi là một trong những nhóm xã hội dễ bị tổn thương.
Quyền bình đẳng trong hôn nhân và gia đình được pháp luật ghi nhận, vợ và chồng có quyền, nghĩa vụ ngang nhau, trong đó có quyền đại diện bình đẳng cho nhau trong đời sống hôn nhân. Sự ghi nhận này phản ánh bối cảnh gia đình hiện đại, nơi tồn tại hai chủ thể, đồng thời giữ vai trò quyết định. Điều đó không có nghĩa cả hai phải trực tiếp cùng tham gia mọi hoạt động quản lý, nhưng ở góc độ ra quyết định, sự quản lý của gia đình phải dựa trên sự nhất trí của cả hai bên. Tùy theo tính chất và mức độ quan trọng của công việc, sự nhất trí có thể được hiểu một cách mặc nhiên qua thái độ đồng thuận hoặc cần được thể hiện rõ ràng. Phạm vi quản lý này gồm toàn bộ những công việc gắn với lợi ích vật chất và tinh thần của gia đình[3].
Để bảo đảm bình đẳng, pháp luật vận dụng nguyên lý “bất bình đẳng hợp lý”. Bởi lẽ, sự bình đẳng theo kiểu cào bằng sẽ dẫn đến sự bất công. Theo nguyên tắc công bằng hình học của Aristotle, không thể thừa nhận việc các chủ thể được hưởng lợi ích như nhau trong khi mức độ xứng đáng và điều kiện của mỗi người là khác nhau. Nói cách khác, “bất bình đẳng hợp lý” là sự thừa nhận của các nhà làm luật rằng, bình đẳng chỉ có ý nghĩa khi được áp dụng một cách thích ứng đối với những trường hợp khác nhau. Tư tưởng chủ đạo là các sự vật, hiện tượng không giống nhau về bản chất, cần được xử lý theo cách khác nhau mới có thể coi là công bằng[4]. Để bảo đảm công bằng, cần tính đến mức độ đóng góp thực tế của mỗi bên. Do đặc thù của đời sống hôn nhân, các quan hệ tài sản giữa vợ và chồng thường đan xen. Chẳng hạn, để mua một tài sản chung, một bên có thể phải dùng tiền riêng để góp; hoặc khi sửa chữa, nâng cấp nhà riêng, một bên có thể phải sử dụng ngân quỹ tiết kiệm từ tài sản chung. Vì vậy, trong quá trình hình thành và phát triển khối tài sản chung thường có sự đóng góp từ tài sản riêng và ngược lại. Khi hôn nhân chấm dứt và các quan hệ tài sản được thanh toán, những phần đóng góp này cần được ghi nhận như một căn cứ quan trọng để xác định quyền lợi của vợ, chồng trong khối tài sản chung[5]. Việc xem xét công sức đóng góp trong pháp luật hôn nhân và gia đình có thể được hiểu như một hệ thống quy tắc điều chỉnh sự dịch chuyển giá trị giữa các khối tài sản: từ tài sản chung sang tài sản riêng của vợ hoặc chồng và ngược lại. Nếu bỏ qua yếu tố này, một bên vợ hoặc chồng có thể hưởng lợi từ giá trị tài sản chung gia tăng, trong khi bên kia bị thiệt hại do tài sản riêng của mình bị giảm sút. Mặt khác, để tránh nguy cơ tài sản riêng bị hao mòn, một bên có thể không khai thác hoặc không đưa tài sản vào lưu thông, dẫn đến sự hạn chế trong phát triển các quan hệ dân sự.
Nguyên tắc công bằng còn được thể hiện, khi một bên vợ hoặc chồng không đủ khả năng nhận thức để tự bảo vệ quyền và lợi ích của mình, pháp luật sẽ thiết lập cơ chế bảo vệ phù hợp. Chẳng hạn, đối với trường hợp người mất năng lực hành vi dân sự, pháp luật quy định phải có người giám hộ để thực hiện việc chăm sóc, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Tuy nhiên, trên thực tế, quyền và lợi ích hợp pháp của những người mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự, cũng như những người gặp khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, thường xuyên bị vi phạm. Bên cạnh đó, tình trạng phân biệt đối xử đối với phụ nữ trong gia đình còn tồn tại, việc bảo đảm, bảo vệ quyền của người vợ chưa đạt hiệu quả, khi người chồng vẫn nắm giữ phần lớn quyền đại diện trong các giao dịch dân sự của gia đình. Thực tiễn thi hành pháp luật hôn nhân và gia đình cho thấy, sự gia tăng thu nhập của người vợ chưa đồng nghĩa với việc bảo đảm tốt hơn quyền lợi hay nâng cao vị thế của họ trong gia đình. Với đặc thù giới và quan niệm “trọng nam khinh nữ”, hiện vẫn tồn tại khá phổ biến, không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia trên thế giới, tình trạng người vợ bị yếu thế, thậm chí bị xâm phạm quyền và lợi ích ngay trong chính gia đình diễn ra phổ biến.
1.2. Học thuyết về tự do ý chí
Học thuyết về tự do ý chí được xây dựng trên cơ sở ghi nhận khả năng của một người trong việc hành động đối với những kế hoạch mà bản thân đề ra, không bị can thiệp bởi bất kỳ yếu tố nào khác[6]. Trong công trình “Về sự tự do của ý chí” (On the Freedom of the Will, tiếng Đức “Über die Freiheit des menschlichen Willens”), Schopenhauer lập luận rằng con người không có tự do ý chí tuyệt đối, vì mọi quyết định của chúng ta đều bị chi phối bởi nhân quả và bản chất cá nhân. Schopenhauer phân biệt giữa tự do hành động (con người có thể làm những gì mình muốn) và tự do ý chí (liệu con người có thể lựa chọn những gì mình muốn hay không). Theo Schopenhauer, chúng ta tự do trong hành động nhưng không tự do trong ý chí, vì ý chí bị quy định bởi động cơ và tính cách vốn có.
Khi nghiên cứu học thuyết tự do ý chí, các học giả trên thế giới thường tiếp cận trên 03 phương diện: (i) về mặt triết học, học thuyết dựa trên nền tảng của tự do cá nhân, có nghĩa không ai bị ép buộc làm hay không làm một việc gì đó trái với ý muốn của họ; (ii) về mặt đạo đức, học thuyết quan niệm không ai có thể bị ép buộc làm hay không làm một công việc mà không xuất phát từ lợi ích của họ; (iii) về mặt kinh tế, học thuyết nhận định, lợi ích cá nhân là động lực thúc đẩy các hoạt động kinh tế. Do đó, tự do ý chí phải được đề cao để con người vì lợi ích của mình trong xã hội tự do cạnh tranh mang lại lợi ích chung[7]. Hệ quả, các lý thuyết về luật tư ở thế kỷ XIX đều lấy tiền đề học thuyết tự do ý chí[8].
Như vậy, nếu học thuyết về sự bình đẳng trong xã hội là nền tảng để pháp luật ghi nhận quyền tham gia quan hệ dân sự của các chủ thể trên cơ sở bình đẳng, thì học thuyết về tự do ý chí là cơ sở để pháp luật bảo đảm ý chí của người được đại diện không bị chi phối hay áp đặt bởi người khác. Theo đó, vợ hoặc chồng là bên được đại diện sẽ không phải chịu trách nhiệm đối với các giao dịch dân sự do người kia xác lập khi không có thẩm quyền đại diện hoặc vượt quá phạm vi đại diện.
1.3. Học thuyết về Nhà nước và pháp luật
Mặc dù, pháp luật công nhận vợ chồng có quyền đại diện cho nhau trên cơ sở bình đẳng nhưng phạm vi, mức độ và loại giao dịch mà quyền đại diện này được thừa nhận vẫn phụ thuộc vào ý chí của các bên. Tuy nhiên, không phải mọi quyền đều có thể được ghi nhận và thực thi, bởi việc đại diện còn phải tuân thủ các quy định pháp luật và phù hợp với các chuẩn mực đạo đức xã hội. Ở góc độ lý luận, C. Mác và Ph. Ăngghen đã đề xuất học thuyết khoa học về Nhà nước và pháp luật trên nền tảng chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cho rằng, Nhà nước và pháp luật ra đời khi xã hội phân hóa thành các giai cấp đối kháng và mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa. Trong bối cảnh đó, pháp luật được xem như công cụ của Nhà nước nhằm bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị. Dù tồn tại trong những chế độ chính trị, văn hóa, kinh tế khác nhau, các kiểu Nhà nước đều có đặc điểm chung là duy trì quyền lực công tách biệt khỏi cộng đồng dân cư để bảo đảm trật tự và ổn định xã hội.
Nhà nước ghi nhận và bảo đảm các quyền, lợi ích hợp pháp của từng cá nhân trên cơ sở cân bằng hài hòa giữa lợi ích riêng của từng người với trật tự, lợi ích chung của cộng đồng và quyền, lợi ích của các chủ thể khác có liên quan[9]. Trong đó, pháp luật giữ vai trò ghi nhận và điều chỉnh quan hệ đại diện của vợ và chồng - quan hệ tồn tại khách quan. Nói cách khác, sự can thiệp của pháp luật không mang tính toàn diện, bởi một phần nội dung của quan hệ đại diện vẫn chịu sự chi phối của các yếu tố đạo đức, truyền thống và quan niệm xã hội. Sự can thiệp của Nhà nước vào quan hệ đại diện giữa vợ và chồng nhằm bảo đảm: (i) hiện thực hóa quyền, lợi ích của vợ, chồng trong gia đình; (ii) hài hòa giữa quyền lợi tư với trật tự, lợi ích công. Điều này cho thấy, Nhà nước vừa ghi nhận sự tự do ý chí của vợ, chồng trong việc thực hiện quyền đại diện, vừa đặt ra các giới hạn cần thiết nhằm bảo đảm trật tự, ổn định xã hội, đồng thời, ngăn ngừa quyền tự định đoạt của cá nhân xâm phạm đến lợi ích của các chủ thể khác.
2. Thực trạng áp dụng các học thuyết trong pháp luật Việt Nam và định hướng hoàn thiện
2.1. Áp dụng học thuyết về sự bình đẳng trong xã hội
Tại Việt Nam, trên cơ sở học thuyết về sự bình đẳng trong xã hội được hình thành từ tư tưởng của C. Mác, Ph. Ăngghen và V. I. Lênin, Đảng và Nhà nước đã coi nguyên tắc này là kim chỉ nam cho mục tiêu xây dựng và phát triển đất nước. Nam, nữ bình đẳng trở thành nguyên tắc hiến định, được thể hiện nhất quán qua các bản Hiến pháp năm 1946, 1980, 1992 và 2013. Đặc biệt, nếu Điều 63 Hiến pháp năm 1992 sửa đổi, bổ sung năm 2001 chỉ dừng lại ở quy định nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử với phụ nữ, xúc phạm nhân phẩm phụ nữ, thì Điều 26 Hiến pháp năm 2013 sửa đổi, bổ sung năm 2025 (Hiến pháp năm 2013) đã mở rộng phạm vi bằng quy định “nghiêm cấm phân biệt đối xử về giới”. Sự thay đổi này thể hiện bước tiến quan trọng trong quan niệm và cách tiếp cận về bình đẳng giới, từ việc chỉ nhấn mạnh bảo đảm quyền của phụ nữ sang bảo đảm bình đẳng cho cả nam và nữ. Theo Điều 26 Hiến pháp năm 2013, Nhà nước có chính sách bảo đảm quyền và cơ hội bình đẳng giới; Nhà nước, xã hội và gia đình có trách nhiệm tạo điều kiện để phụ nữ phát triển toàn diện, phát huy vai trò của mình trong xã hội, đồng thời, nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử về giới.
Trên cơ sở nguyên tắc hiến định về bình đẳng giới, trong những năm qua, Việt Nam đã nỗ lực cụ thể hóa quyền bình đẳng giữa nam và nữ nói chung, cũng như quyền bình đẳng giữa vợ và chồng nói riêng, cụ thể: Điều 39 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định quyền nhân thân trong hôn nhân và gia đình ghi nhận quyền bình đẳng của vợ chồng; Điều 18 Luật Bình đẳng giới năm 2006 quy định vợ, chồng bình đẳng với nhau trong quan hệ dân sự và các quan hệ khác liên quan đến hôn nhân và gia đình; vợ, chồng có quyền, nghĩa vụ ngang nhau trong sở hữu tài sản chung, bình đẳng trong sử dụng nguồn thu nhập chung của vợ chồng và quyết định các nguồn lực trong gia đình; Điều 135 Luật Đất đai năm 2024 quy định khi cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), nếu đất là tài sản chung thì phải ghi cả tên vợ và chồng… Đặc biệt, Luật Hôn nhân và gia đình giữ vị trí quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ pháp luật phát sinh giữa vợ và chồng. Nguyên tắc nam, nữ bình đẳng đã trở thành tư tưởng chỉ đạo xâu chuỗi mọi quy định của Luật Hôn nhân và gia đình, từ những văn bản Luật Hôn nhân và gia đình đầu tiên cho đến Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014[10]. Điều 17 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: “Vợ, chồng bình đẳng với nhau, có quyền, nghĩa vụ ngang nhau về mọi mặt trong gia đình, trong việc thực hiện các quyền, nghĩa vụ của công dân được quy định trong Hiến pháp, Luật này và các luật khác có liên quan”.
Bên cạnh đó, để bảo đảm bình đẳng, pháp luật Việt Nam đã ghi nhận vấn đề xem xét công sức đóng góp trong quá trình tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung của vợ chồng ngay từ Luật Hôn nhân và gia đình năm 1959. Quy định này được coi là biện pháp bảo vệ quyền lợi chính đáng đối với tài sản của phụ nữ, bởi trên thực tế, đa số phụ nữ có chồng thường dành phần lớn thời gian cho việc chăm sóc con cái, quản lý gia đình và thực hiện công việc nội trợ, nên ít có cơ hội trực tiếp tạo ra thu nhập. Điều 29 Luật Hôn nhân và gia đình năm 1959 khẳng định: “Lao động trong gia đình được kể như lao động sản xuất”. Các luật về hôn nhân và gia đình sau này tiếp tục duy trì quan điểm này, điển hình là điểm b khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: “Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố sau đây: Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Lao động của vợ, chồng trong gia đình được coi như lao động có thu nhập”. Với quy tắc đó, người vợ hoặc chồng làm nội trợ có quyền đối với một nửa (hoặc ít nhất là một phần) tài sản chung, cho dù việc tích lũy của cải chung là kết quả trực tiếp từ công sức lao động ngoài xã hội của người còn lại. Tuy nhiên, hiện, pháp luật còn một số quy định bất cập, chưa thể hiện được sự bình đẳng, như:
Thứ nhất, vấn đề xác định công sức đóng góp trong gia đình.
Hiện, pháp luật chưa quy định cụ thể về việc tính công sức đóng góp dựa trên những tiêu chí nào, cũng như chưa làm rõ trường hợp nào được tính và trường hợp nào không được tính. Đặc biệt, chưa có văn bản hướng dẫn chi tiết về cách xác định công sức trong việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung. Do đó, trong thực tiễn xét xử các vụ tranh chấp, việc đánh giá, xác định công sức đóng góp của vợ hoặc chồng đối với khối tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân còn thiếu thống nhất và chưa thực sự bảo đảm tính thỏa đáng. Điều này ảnh hưởng đến việc đại diện giữa các bên, nhất là khi hai vợ chồng thỏa thuận đưa tài sản chung vào kinh doanh. Ví dụ: trong trường hợp người chồng trực tiếp kinh doanh và đại diện cho vợ trong các giao dịch thương mại, khi phân chia tài sản cho rằng người chồng có công sức đóng góp nhiều hơn nên được hưởng phần tài sản lớn hơn; hoặc người chồng tự ý sử dụng lợi nhuận kinh doanh cho mục đích cá nhân, trong khi người vợ bị coi là không có đóng góp đáng kể nên chỉ được chia phần nhỏ tài sản, thậm chí không được xác lập quyền đối với tài sản chung và cũng không có quyền yêu cầu hoàn trả khoản tiền đã bị chi tiêu riêng, điều này dẫn đến sự bất bình đẳng và gây thiệt thòi cho người vợ trong quan hệ vợ chồng.
Do đó, pháp luật cần quy định cụ thể, rõ ràng hơn về việc xác định công sức đóng góp trong gia đình, đặc biệt, trong các trường hợp vợ chồng thỏa thuận đưa tài sản chung vào kinh doanh nhưng chỉ một bên trực tiếp tham gia hoạt động kinh doanh, còn bên kia đảm nhận vai trò nội trợ. Trong bối cảnh kinh tế thị trường ngày càng phát triển, hoạt động kinh doanh trở nên phổ biến, việc hoàn thiện cơ chế pháp lý là cần thiết để bảo đảm quyền lợi công bằng cho các bên trong quan hệ hôn nhân. Theo đó, cần làm rõ một số vấn đề cơ bản như: nguồn gốc hình thành tài sản; người có vai trò chủ yếu trong tạo lập khối tài sản; liệu tài sản đó có thể được tạo lập, phát triển nếu thiếu đi sự đóng góp, dù trực tiếp hay gián tiếp của một bên vợ hoặc chồng.
Thứ hai, bất bình đẳng trong định đoạt tài sản chung.
Khoản 1 Điều 35 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung do vợ, chồng thỏa thuận. Tuy nhiên, pháp luật lại cho phép người chồng hoặc người vợ có thể tự mình giao dịch trong một số trường hợp mà không bắt buộc phải có sự đồng ý trước của bên kia. Ví dụ: khoản 1 Điều 32 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định, trong giao dịch với người thứ ba ngay tình thì vợ, chồng là người đứng tên tài khoản ngân hàng, tài khoản chứng khoán được coi là người có quyền xác lập, thực hiện giao dịch liên quan đến tài sản đó. Quy định này có thể dẫn đến cách hiểu sai là người vợ, người chồng đứng tên là người được Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 trao quyền đại diện đương nhiên trong xác lập, thực hiện giao dịch mà không cần có sự thỏa thuận, văn bản ủy quyền hoặc văn bản đồng ý của chồng hoặc vợ. Trong khi, về nguyên tắc, khi các tài khoản ngân hàng, chứng khoán là tài sản chung của vợ chồng, thì khi thực hiện giao dịch với người thứ ba, vợ hoặc chồng đứng tên trên các tài khoản này vẫn phải có sự trao đổi, thỏa thuận với chồng hoặc vợ, nếu không có sự thỏa thuận đồng ý hoặc ủy quyền thì người thực hiện giao dịch phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu xảy ra cho chồng, vợ mình theo khoản 3 Điều 29 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.
Nghiên cứu cho thấy, khoản 1 Điều 32 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 nhấn mạnh “trong giao dịch với người thứ ba ngay tình” mới chủ yếu quan tâm đến việc bảo vệ quyền, lợi ích của người thứ ba ngay tình trong giao dịch với vợ hoặc chồng, giúp vợ, chồng có thể thực hiện giao dịch thuận tiện mà không cần phải chứng minh về quyền đối với tài sản (theo nguyên tắc của pháp luật về tài chính, ngân hàng, chỉ các chủ tài khoản mới có quyền thực hiện các hành vi liên quan đến tài khoản của họ). Tuy nhiên, điều luật chưa quan tâm và bảo vệ lợi ích của vợ hoặc chồng không đứng tên trên tài khoản ngân hàng, tài khoản chứng khoán. Trên thực tế, có nhiều giao dịch được xác lập không có sự thống nhất ý chí của vợ hoặc chồng không đứng tên, thậm chí họ có thể không biết về giao dịch đó, nhưng vợ, chồng vẫn phát sinh nghĩa vụ chung về tài sản do một bên vợ, chồng xác lập. Việc chứng minh một bên không biết hay không đồng ý với giao dịch đã xảy ra rất khó xác định.
Vì vậy, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 cần sửa đổi, quy định cụ thể hơn trường hợp vợ hoặc chồng là người đứng tên trên tài khoản ngân hàng, chứng khoán. Theo đó, việc thực hiện giao dịch với người thứ ba phải có sự thỏa thuận của bên còn lại nhằm bảo đảm quyền và lợi ích chung của vợ chồng. Đồng thời, cân nhắc bổ sung khoản 3 Điều 32 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 theo hướng: “Trong các giao dịch mà vợ hoặc chồng thực hiện tại khoản 1 và khoản 2 Điều luật này mà không có sự thỏa thuận với người chồng hoặc vợ của mình, thì người thực hiện giao dịch phải chịu trách nhiệm bồi thường tương ứng với phần quyền của chồng hoặc vợ”.
2. Áp dụng học thuyết về tự do ý chí
Pháp luật Việt Nam chịu ảnh hưởng rõ nét từ học thuyết về tự do ý chí, được thể hiện trong nhiều đạo luật quan trọng như Bộ luật Dân sự, Luật Hôn nhân và gia đình... Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, vợ chồng với tư cách là chủ thể tham gia quan hệ hôn nhân không chỉ phải tuân thủ Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 mà còn chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Dân sự năm 2015. Đặc biệt, Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định nguyên tắc tự do cam kết, thỏa thuận trong quan hệ dân sự, qua đó, bảo đảm cho các cá nhân quyền tự do xác lập quyền và nghĩa vụ của mình, miễn là các thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm của pháp luật và không trái đạo đức xã hội. Tự do ý chí được thể hiện rõ trong chế định đại diện theo ủy quyền. Người đại diện chỉ có thể thực hiện giao dịch dân sự trong phạm vi được ủy quyền và phải tôn trọng tuyệt đối ý chí của người ủy quyền. Khi phát sinh nhu cầu đại diện, các bên có quyền tự do thỏa thuận và quyết định lựa chọn hình thức thực hiện phù hợp, bảo đảm lợi ích hợp pháp của mỗi cá nhân cũng như lợi ích chung của gia đình.
Trong trường hợp vợ hoặc chồng không thể hoặc gặp khó khăn trong việc thể hiện ý chí (như bị mất năng lực hành vi dân sự, hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi), pháp luật quy định phải có người đại diện thực hiện thay một phần hoặc toàn bộ giao dịch. Chủ thể có quyền đại diện trong trường hợp này được xác định dựa trên quan hệ hôn nhân, huyết thống, nuôi dưỡng hoặc theo quyết định của Tòa án. Vợ hoặc chồng là một trong những người có thể được chỉ định làm người đại diện. Tuy nhiên, nguyên tắc tự do ý chí chưa được thể hiện đầy đủ trong pháp luật hôn nhân và gia đình. Theo quy định hiện hành, vợ, chồng có thể làm người đại diện cho nhau trong cả hai trường hợp: đại diện theo pháp luật và đại diện theo ủy quyền. Vấn đề đặt ra, quyền xác lập, thực hiện giao dịch của người đại diện có loại trừ khả năng tự mình xác lập và thực hiện giao dịch của người được đại diện hay không. Đây là điểm còn “bỏ ngỏ” trong pháp luật Việt Nam, dẫn đến thực tiễn áp dụng gặp nhiều khó khăn. Cụ thể:
- Đối với đại diện theo pháp luật: nếu pháp nhân luôn cần có người đại diện do không thể tự xác lập, thực hiện các giao dịch thì cá nhân có thể cần người đại diện nhưng cũng có thể không cần người đại diện mà tùy vào hoàn cảnh. Đối với các trường hợp một người bị mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi hoặc người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, pháp luật quy định họ phải có người đại diện. Khi họ tự xác lập, thực hiện các giao dịch thì theo yêu cầu của người đại diện, Tòa án tuyên bố giao dịch đó vô hiệu theo khoản 1 Điều 125 Bộ luật Dân sự năm 2015. Như vậy, những người được đại diện này không thể tự xác lập, thực hiện giao dịch vì nếu họ tự xác lập, thực hiện giao dịch thì giao dịch của họ rơi vào trường hợp vô hiệu theo yêu cầu của người đại diện.
Tuy nhiên, nếu như trường hợp người mất năng lực hành vi dân sự, pháp luật quy định giao dịch dân sự của người mất năng lực hành vi dân sự phải do người đại diện theo pháp luật xác lập, thực hiện[11]; đối với người hạn chế năng lực hành vi dân sự thì việc xác lập, thực hiện giao dịch dân sự liên quan đến tài sản … phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật[12]. Trường hợp người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, pháp luật chỉ quy định Tòa án “chỉ định người giám hộ, xác định quyền, nghĩa vụ của người giám hộ”[13]. Người giám hộ thực hiện quyền và nghĩa vụ của người giám hộ theo quy định tại Điều 57, 58 Bộ luật Dân sự năm 2015 là đại diện cho người được giám hộ trong các giao dịch dân sự; thực hiện quản lý tài sản của người được giám hộ theo quy định tại Điều 59 Bộ luật Dân sự năm 2015. Tuy nhiên, pháp luật chưa xác định rõ người được giám hộ có bị loại trừ khả năng tự xác lập, thực hiện giao dịch hay không và cũng không chắc chắn về khả năng áp dụng khoản 1 Điều 125 Bộ luật Dân sự năm 2015 do chưa xác định rõ đây có phải là giao dịch “phải do người đại diện của họ xác lập, thực hiện hoặc đồng ý”. Nói cách khác, đối với người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, pháp luật chưa quy định rõ khi họ có người đại diện theo pháp luật thì có làm mất quyền tự xác lập, thực hiện giao dịch của họ hay không. Vì vậy, Bộ luật Dân sự năm 2015 cần quy định rõ những giao dịch nào của người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi cần phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật, để việc áp dụng được rõ ràng hơn.
- Đối với đại diện theo ủy quyền: khoản 1 Điều 141 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định, người đại diện được xác lập, thực hiện giao dịch dân sự trong phạm vi đại diện. Tuy nhiên, pháp luật chưa quy định sau khi ủy quyền cho người đại diện, người được đại diện có được tự xác lập, thực hiện giao dịch thuộc phạm vi đại diện của người đại diện hay không. Nghiên cứu cho thấy, để bảo đảm nguyên tắc tự do ý chí, người được đại diện sau khi ủy quyền cho người đại diện vẫn được tự xác lập, thực hiện giao dịch nhưng phải thông báo cho người đại diện để tránh tình trạng chồng chéo các giao dịch.
Như vậy, để bảo đảm nguyên tắc tự do ý chí trong quan hệ đại diện, pháp luật cần quy định rõ ràng, cụ thể hơn về quyền và nghĩa vụ của người đại diện cũng như của người được đại diện, áp dụng thống nhất cho mọi trường hợp. Đồng thời, cần thiết lập các biện pháp bảo đảm thực thi, tránh tình trạng quy định chỉ dừng lại ở mức hình thức.
3. Áp dụng học thuyết về Nhà nước và pháp luật
Chế định đại diện giữa vợ và chồng có nguồn gốc từ chế định đại diện nói chung, một lĩnh vực rộng, gắn bó chặt chẽ với pháp luật dân sự. Do đó, giữa pháp luật hôn nhân và gia đình và pháp luật dân sự cần có sự tương thích để bảo đảm tính thống nhất. Đồng thời, quan hệ đại diện giữa vợ và chồng còn liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, tùy theo tình huống và nhu cầu thực tiễn và được điều chỉnh bởi các luật chuyên ngành như: Luật Chứng khoán, Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Doanh nghiệp… Vì vậy, các quy định trong các văn bản pháp luật chuyên ngành cần được xây dựng thống nhất, phù hợp với Bộ luật Dân sự, Luật Hôn nhân và gia đình. Thực tiễn cho thấy, khi vợ, chồng thực hiện quyền đại diện cho nhau không chỉ phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa hai bên, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyền, lợi ích của bên thứ ba tham gia giao dịch với họ. Nếu pháp luật chỉ chú trọng đáp ứng mong muốn của vợ chồng mà bỏ qua yếu tố bảo vệ bên thứ ba thì có thể dẫn đến xung đột lợi ích và rủi ro pháp lý. Do đó, pháp luật phải đặt ra những yêu cầu chặt chẽ đối với chế định đại diện. Ví dụ: đối với đại diện theo pháp luật, Nhà nước quy định điều kiện của chủ thể đại diện, các trường hợp hạn chế hoặc không được đại diện, phạm vi đại diện cũng như căn cứ chấm dứt đại diện. Đối với đại diện theo ủy quyền, học thuyết Nhà nước và pháp luật sẽ chi phối các quy định xác định tính hợp pháp của hình thức ủy quyền; phạm vi ủy quyền; những giao dịch bắt buộc phải có ủy quyền nếu hai bên không cùng tham gia. Vấn đề bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba được phản ánh rõ qua các quy định về xử lý giao dịch vượt quá phạm vi đại diện, xác định trách nhiệm khi người đại diện vi phạm cùng những tiêu chí nhận diện và hậu quả pháp lý đi kèm.
Tuy nhiên, trong quan hệ vợ chồng vốn được xác lập chủ yếu trên nền tảng tình cảm, vì vậy, còn tồn tại những trường hợp Nhà nước can thiệp theo hướng cứng nhắc, chưa đạt được sự cân bằng hợp lý giữa yêu cầu bảo vệ và quyền tự do định đoạt của vợ chồng. Ví dụ: Điều 31 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định việc định đoạt nhà ở duy nhất của vợ chồng phải có sự đồng ý bằng văn bản của cả hai. Nguyên tắc này nhằm bảo vệ quyền lợi của vợ và chồng, nhưng trên thực tế, có thể làm giảm tính linh hoạt. Ví dụ: nếu một bên vợ hoặc chồng đi công tác xa, không tiện lập văn bản thì bên còn lại không thể thực hiện được việc bán nhà, dù nhu cầu đang cấp thiết như cần bán nhà để chữa bệnh gấp.
Để bảo đảm hài hòa lợi ích giữa các bên, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 có thể bổ sung một số trường hợp (nêu rõ tiêu chí, điều kiện, hoàn cảnh…) vợ hoặc chồng được thể hiện sự đồng ý qua mail, fax… điều này cũng phù hợp với sự phát triển công nghệ hiện nay khi Luật Giao dịch điện tử năm 2023 quy định thông điệp dữ liệu được thể hiện dưới hình thức văn bản điện tử, tài liệu điện tử, chứng thư điện tử, chứng từ điện tử, hợp đồng điện tử, thư điện tử, điện tín, điện báo, fax và hình thức trao đổi dữ liệu điện tử khác theo quy định của pháp luật” (khoản 1 Điều 7); trường hợp pháp luật yêu cầu thông tin phải được thể hiện bằng văn bản thì thông điệp dữ liệu được xem là đáp ứng yêu cầu nếu thông tin trong thông điệp dữ liệu đó có thể truy cập và sử dụng được để tham chiếu (khoản 1 Điều 9).
Kết luận
Qua nghiên cứu các học thuyết trên cho thấy, khi tiếp cận và vận dụng, pháp luật Việt Nam cần được điều chỉnh phù hợp với đặc trưng kinh tế - xã hội trong nước. Những đặc trưng trong các gia đình tại Việt Nam ít nhiều ảnh hưởng đến việc điều chỉnh quan hệ đại diện. Lịch sử phát triển các quy định về đại diện của vợ chồng tại Việt Nam thời kỳ phong kiến, Pháp thuộc mang tính gia trưởng, quyền lực trong gia đình tập trung nhiều vào người chồng. Mặc dù, pháp luật đã có nhiều sửa đổi theo hướng bảo đảm bình đẳng giữa vợ và chồng trong gia đình nhưng còn nhiều bất cập, hiệu quả thực thi chưa cao, cơ chế giám sát còn hạn chế, tình trạng bất bình đẳng còn phổ biến, nhất là vùng sâu, vùng xa, nông thôn… Do đó, khi xây dựng các quy phạm pháp luật về đại diện giữa vợ và chồng với tính chất là quan hệ pháp luật tư, các nhà làm luật cần tôn trọng nguyên tắc tự định đoạt, không can thiệp cứng nhắc vào quan hệ dân sự; bảo đảm quyền bình đẳng của vợ chồng, bắt kịp xu hướng của các quốc gia trên thế giới, bảo đảm không trái pháp luật, không ảnh hưởng đến quyền, lợi ích của các chủ thể khác./.
NCS. ThS. Lưu Thị Phấn
Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp
Ảnh: internet
[1]. Triệu Quốc Mạnh (2000), Pháp luật và dân luật đại cương, Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, tr. 176.
[2]. Phan Thanh Tùng (2017), Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật của đương sự trong tố tụng dân sự Việt Nam, Luận án Tiến sĩ luật học, Học viện Khoa học xã hội thuộc Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam, tr. 17 - 18.
[3]. Nguyễn Ngọc Điện (2011), Bình luận các hợp đồng thông dụng trong luật dân sự Việt Nam, Nxb. Trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh, tr. 264, 265.
[4]. Nguyễn Ngọc Điện (2010), Chủ thể quan hệ pháp luật dân sự, Nxb. Chính trị quốc gia.
[5]. PGS. TS. Nguyễn Ngọc Điện (Chủ biên) (2022), Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình (Tập 2), Nxb. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, tr. 8.
[6]. Eike G.Hosemann, LL.M (Havard) (2014), Protecting Freedom of Testation: A Proposal for Law Reform (Bảo vệ quyền tự do lập di chúc: Đề xuất cải cách luật), Viện Max Planck về luật tư nhân so sánh và quốc tế, Hamburg.
[7]. Boris Starck (1989), Droit Civil, Obligations&Contrat (Luật dân sự, Nghĩa vụ và Hợp đồng), Nxb. Litec - Librairie de la Cour de cassation, Pháp, tr. 4 - 5.
[8]. Andreas Abegg and Annemarie Thatcher (2004), Review Essay- Freedom of Contract in the 19th Century: Mythology and Silence of the Sources (Bài luận đánh giá - Tự do hợp đồng trong thế kỷ 19: Huyền thoại và Sự im lặng của các nguồn gốc), Tạp chí Luật Đức, Số 1.
[9]. Hoàng Thị Loan (2019), Điều kiện có hiệu lực của di chúc theo quy định pháp luật dân sự Việt Nam, Luận án Tiến sĩ Luật học, Trường Đại học Luật Hà Nội, tr. 59 - 60.
[10]. Bùi Thị Mừng (2004), Bảo vệ quyền của người phụ nữ đối với tài sản thuộc sở hữu chung hợp nhất của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam năm 2000, Tạp chí Luật học - Đặc san phụ nữ, tr. 59.
[11]. Khoản 2 Điều 22 Bộ luật Dân sự năm 2015.
[12]. Khoản 2 Điều 24 Bộ luật Dân sự năm 2015.
[13]. Khoản 1 Điều 23 Bộ luật Dân sự năm 2015.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Andreas Abegg and Annemarie Thatcher (2004), Review Essay- Freedom of Contract in the 19thCentury: Mythology and Silence of the Sources (Bài luận đánh giá - Tự do hợp đồng trong thế kỷ 19: Huyền thoại và Sự im lặng của các nguồn gốc), Tạp chí Luật Đức, Số 1.
2. Boris Starck (1989), Droit Civil, Obligations&Contrat (Luật Dân sự, Nghĩa vụ và Hợp đồng), Nxb. Litec - Librairie de la Cour de cassation, Pháp.
3. Bùi Thị Mừng (2004), Bảo vệ quyền của người phụ nữ đối với tài sản thuộc sở hữu chung hợp nhất của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam năm 2000, Tạp chí Luật học - Đặc san phụ nữ.
4. Đoàn Đức Lương (2023), Áp dụng Bộ luật Dân sự và luật chuyên ngành trong lĩnh vực hợp đồng, Nxb. Tư pháp.
5. Eike G.Hosemann, LL.M (Havard) (2014), Protecting Freedom of Testation: A Proposal for Law Reform (Bảo vệ quyền tự do lập di chúc: Đề xuất cải cách luật), Viện Max Planck về luật tư nhân so sánh và quốc tế, Hamburg.
6. Hoàng Thị Loan (2019), Điều kiện có hiệu lực của di chúc theo quy định pháp luật dân sự Việt Nam, Luận án Tiến sĩ Luật học, Trường Đại học Luật Hà Nội.
7. Nguyễn Ngọc Điện (2010), Chủ thể quan hệ pháp luật dân sự, Nxb. Chính trị quốc gia.
8. Nguyễn Ngọc Điện (2011), Bình luận các hợp đồng thông dụng trong luật dân sự Việt Nam, Nxb. Trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh.
9. PGS. TS. Nguyễn Ngọc Điện (Chủ biên) (2022), Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình (Tập 2), Nxb. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.
10. Phan Thanh Tùng (2017), Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật của đương sự trong tố tụng dân sự Việt Nam, Luận án Tiến sĩ Luật học, Học viện Khoa học xã hội, Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam.
11. Triệu Quốc Mạnh (2000), Pháp luật và dân luật đại cương, Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh.
(Nguồn: Tạp chí Dân chủ và Pháp luật số Kỳ 2 (437) tháng 9/2025))