Thứ hai 24/11/2025 22:00
Email: danchuphapluat@moj.gov.vn
Hotline: 024.627.397.37 - 024.62.739.735

Tổ chức, hoạt động thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh và kinh nghiệm cho Việt Nam

Tóm tắt: Vương quốc Anh là quốc gia theo hệ thống Common Law, có tổ chức và hoạt động thi hành án dân sự khá khác biệt so với các nước theo truyền thống Civil Law, trong đó đề cao tính xã hội hóa trong hoạt động thi hành án dân sự. Trong quá trình phát triển, hoạt động thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh có một số cải cách, giúp cho hoạt động này ngày càng hiệu quả, phù hợp với thể chế chính trị, điều kiện kinh tế - xã hội. Do đó, việc nghiên cứu làm rõ một số cải cách trong hoạt động thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh, từ đó, đưa ra một số đề xuất, kiến nghị để nâng cao hiệu quả hoạt động thi hành án dân sự tại Việt Nam là cần thiết.

Từ khóa: mô hình; tổ chức; thi hành án dân sự.

Abstract: The United Kingdom is a country following the Common Law system, with a civil judgment enforcement organization and activities quite different from those of countries following the Civil Law tradition, in which the socialization of civil judgment enforcement activities is emphasized. During the development process, civil judgment enforcement activities in the United Kingdom have undergone a number of reforms, helping this activity to become more and more effective, in line with the political system and socio-economic conditions. Therefore, it is necessary to study and clarify some reforms in civil judgment enforcement activities in the United Kingdom, thereby making some proposals and recommendations to improve the effectiveness of civil judgment enforcement activities in Vietnam.

Keywords: Model; organization; civil judgment enforcement.

Đặt vấn đề

Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thi hành án dân sự (THADS) ngày càng đóng vai trò then chốt trong việc bảo đảm hiệu lực và uy tín của hoạt động tư pháp. Tuy nhiên, thực tiễn hoạt động thi hành án dân sự tại Việt Nam vẫn tồn tại một số hạn chế như: tình trạng án tồn đọng, thời gian thi hành kéo dài, khó khăn trong xác minh tài sản, áp dụng công nghệ thông tin trong hoạt động thi hành án dân sự… Trước yêu cầu cải cách sâu, rộng, việc tham khảo, tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt, những điểm tiến bộ trong hoạt động thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh, một trong những mô hình đề cao tính xã hội hóa trong hoạt động thi hành án dân sự có ý nghĩa hết sức quan trọng. Vương quốc Anh đã triển khai một số cải cách trong lĩnh vực thi hành án dân sự, với một số điểm nổi bật như xã hội hóa thi hành án, về biểu phí thi hành án, về giám sát chuyên sâu đối với đội ngũ nhân viên thi hành án… Ngoài ra, việc nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong thi hành án, với việc ứng dụng hệ thống điện tử toàn diện từ tiếp nhận yêu cầu thi hành án, xác minh tài sản, đến xử lý cưỡng chế và giải quyết khiếu nại. Nghiên cứu phân tích một số cải cách trong hoạt động thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh, từ đó, đưa ra một số khuyến nghị cho hoạt động THADS tại Việt Nam.

1. Khát quát tổ chức, hoạt động thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh

Tại Vương quốc Anh, việc thi hành các bản án, quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm (Magistrates’ Court), Tòa án cấp hạt và Tòa án cấp cao do các nhân viên, văn phòng thi hành án thực hiện[1], gồm:

- Nhân viên thi hành án được cấp chứng chỉ hoạt động (do Tòa án cấp hạt cấp chứng chỉ hành nghề và được hoạt động trên phạm vi toàn quốc) thi hành các bản án, quyết định của Tòa án cấp huyện (Tòa án cấp sơ thẩm). Hiệp hội Thi hành án dân sự (CIVEA) là tổ chức nghề nghiệp đại diện cho nhân viên thi hành án được cấp chứng chỉ.

- Công chức thi hành án của Tòa án cấp hạt (trước đây là thừa phát lại - Bailiffs) do Tòa án tuyển dụng và trả lương.

- Nhân viên thi hành án của Tòa án cấp cao được Tổng Chưởng lý ủy quyền để thi hành các bản án, quyết định của Tòa án cấp cao. Các nhân viên thi hành án có thể có văn phòng/công ty để giải quyết các vụ việc, tuy nhiên, họ phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với các hoạt động, kết quả thi hành các vụ việc được giao. Hiệp hội Thi hành án Tòa án cấp cao (HCEOA) là tổ chức đại diện và hỗ trợ các nhân viên thi hành án của Tòa án cấp cao, được thành lập năm 1887. Tất cả nhân viên thi hành án Tòa án cấp cao đều là thành viên của HCEOA và phải tuân thủ Bộ Quy tắc Thi hành tốt nhất (Code of Best Practice); Bộ quy tắc ứng xử và các quy định pháp luật về thi hành án. HCEOA ban hành Chiến lược hoạt động hàng năm để thực hiện tốt việc đại diện và hỗ trợ các thành viên. Hiệp hội tiếp nhận các khiếu nại về các nhân viên thi hành án, các hoạt động của Hiệp hội, các quyết định và lệnh thực thi, cũng như các khoản phí thi hành án qua phương tiện điện tử, trực tuyến.

Vương quốc Anh theo hệ thống Common Law, vì vậy, tổ chức THADS không theo mô hình cơ quan nhà nước tập trung như Việt Nam hay các quốc gia Civil Law. Trong mô hình này, chấp hành viên của Tòa án tối cao (High Court Enforcement Officers - HCEO) thực hiện thi hành các bản án, quyết định của Tòa án tối cao hoặc vụ việc có giá trị lớn; County Court Bailiffs thi hành các bản án, quyết định của Tòa án cấp hạt/ quận; Enforcement Agents (tư nhân, được cấp phép) thực hiện các biện pháp cưỡng chế, thu giữ tài sản. Nhà nước giữ vai trò ban hành pháp luật, giám sát và cấp phép, không trực tiếp tổ chức toàn bộ công tác thi hành án.

Nhìn chung, mô hình tổ chức THADS của Vương quốc Anh thể hiện tính xã hội hóa cao, góp phần giảm tải cho ngân sách nhà nước, huy động nguồn lực xã hội tham gia. Đồng thời, thể hiện tính chuyên nghiệp và cạnh tranh, khi các cá nhân, tổ chức hành nghề được cấp phép, đào tạo, có tính cạnh tranh, qua đó, nâng cao chất lượng và hiệu quả dịch vụ thi hành án.

2. Một số cải cách trong hoạt động thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh

Thứ nhất, về xây dựng cơ chế biểu phí thi hành án dân sự. Trong cuộc Cải cách Woolf về hoạt động tố tụng (1994 - 1996)[2], Thẩm phán Senior Master Turner đã nêu ra vấn đề thi hành án nhưng bị một số thành viên trong nhóm gạt bỏ vì cho rằng đây không phải là một phần của quy tắc thủ tục tố tụng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, thi hành án là nền tảng cho mọi hoạt động tư pháp: “Cơ chế thực thi phán quyết của Tòa án là nền tảng của quá trình tư pháp”[3].

Tại Vương quốc Anh, THADS đóng vai trò trung tâm trong việc bảo đảm các nghĩa vụ tài chính, dù đối với Nhà nước hay các tổ chức tư nhân được thực hiện thông qua cơ chế pháp lý. Nhân viên thi hành án, thường được gọi là “chấp hành viên” (bailiff) có quyền thu hồi các khoản nợ như thuế hội đồng (đây là một loại thuế bắt buộc được áp dụng trên các chủ sở hữu tài sản và người thuê nhà ở Vương quốc Anh, thuế này được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như giáo dục, y tế, an ninh và dịch vụ đường phố, các chủ sở hữu tài sản và người thuê nhà đều có trách nhiệm đóng thuế này và số tiền thu được sẽ được phân bổ cho các dịch vụ công cộng trong khu vực của họ), hóa đơn tiện ích, tiền thuê nhà chưa thanh toán, trợ cấp nuôi con, tiền phạt của Tòa án. Những nhân viên này hoạt động theo các hướng dẫn pháp lý nghiêm ngặt do Bộ Tư pháp ban hành và phải tuân thủ các thủ tục nhằm cân bằng giữa quyền của chủ nợ và sự bảo vệ dành cho con nợ, đặc biệt, các cá nhân dễ bị tổn thương.

Một trong những cải cách quan trọng trong lĩnh vực thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh là thiết lập cơ chế biểu phí thi hành án chặt chẽ, được quy định tại The Taking Control of Goods (Fees) Regulations 2014[4]. Cơ chế này phân chia rõ ràng các khoản phí theo từng giai đoạn của quy trình thi hành án nhằm thúc đẩy hành vi tự nguyện thi hành nghĩa vụ của người phải thi hành án. Cụ thể, tại giai đoạn tuân thủ (Compliance Stage), khi nhân viên thi hành án gửi Thông báo thi hành án, người phải thi hành án có nghĩa vụ nộp khoản phí cố định là £75. Nếu thanh toán được thực hiện ngay tại thời điểm này, các chi phí thi hành án sẽ không phát sinh thêm. Ở giai đoạn cưỡng chế lần thứ nhất (Enforcement Stage 1), trong trường hợp người phải thi hành không thực hiện nghĩa vụ đúng hạn, mức phí áp dụng sẽ là £190, cộng với 7,5% giá trị khoản nợ vượt quá £1.000. Tiếp theo, tại giai đoạn cưỡng chế lần thứ hai (Enforcement Stage 2), khi người phải thi hành án tiếp tục không hợp tác hoặc vi phạm thỏa thuận thanh toán, họ sẽ phải chịu thêm khoản phí £495. Cuối cùng, nếu cần tiến hành bán và xử lý tài sản (Sale or Disposal Stage), khoản phí bổ sung là £525 cùng với 7,5% giá trị khoản nợ trên £1.000 sẽ được áp dụng.

Ngoài ra, nhân viên thi hành án còn được quyền thu hồi các khoản chi phí hợp lý phát sinh thực tế như chi phí lưu kho hàng hóa, phí thuê thợ khóa khi cần thiết để tiếp cận tài sản hoặc các chi phí đặc biệt được Tòa án phê chuẩn. Cơ chế này đặt ra nguyên tắc tài chính cơ bản trong thi hành án: việc tự nguyện thi hành sớm sẽ giúp giảm thiểu chi phí, trong khi hành vi trì hoãn sẽ dẫn đến gia tăng chi phí phải chịu, từ đó, tạo động lực mạnh mẽ thúc đẩy việc tuân thủ phán quyết tư pháp.

Sự thay đổi mang tính hệ thống này có nguồn gốc từ khi Chính phủ Anh quyết định cải cách sâu rộng nhằm khắc phục những bất cập của mô hình chấp hành viên truyền thống, vốn thiếu minh bạch và không đồng nhất về chuẩn mực nghiệp vụ. Quy trình ba giai đoạn (tuân thủ, thi hành, xử lý tài sản) và cơ chế biểu phí cố định ra đời không chỉ nâng cao tính minh bạch, hiệu quả, mà còn bảo vệ tốt hơn quyền và lợi ích hợp pháp của các bên trong THADS. Hơn nữa, việc thay đổi cách gọi từ “bailiff” thành “enforcement agent” không chỉ mang ý nghĩa hình thức, mà còn phản ánh định hướng chuyên nghiệp hóa, hiện đại hóa và nhân văn hóa hoạt động thi hành án tại Vương quốc Anh.

Trong thập kỷ qua, cho thấy Vương quốc Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong tần suất và quy mô áp dụng các biện pháp thi hành án, đặc biệt, đối với các khoản nợ thuộc về chính quyền địa phương như thuế hội đồng và các loại phạt hành chính. Theo dữ liệu từ CIVEA, số lượng vụ việc mà các công ty THADS xử lý đã tăng 31% trong giai đoạn từ 2014 - 2019. Trước đại dịch Covid-19, tổng số vụ THADS mỗi năm đạt ngưỡng khoảng 03 triệu. Điều này phản ánh sự thay đổi sâu sắc trong chính sách tài khóa địa phương, khi chính quyền địa phương ngày càng phụ thuộc vào công cụ thi hành án để duy trì cân bằng ngân sách[5].

Một nguyên nhân trọng yếu của sự gia tăng này là việc địa phương hóa các chương trình hỗ trợ thuế hội đồng từ năm 2013. Trước đó, chính sách hỗ trợ này là quyền lợi toàn quốc, nhưng sau cải cách, mỗi hội đồng địa phương có thể tự quyết định mức hỗ trợ mà họ cung cấp. Hệ quả, hàng nghìn hộ gia đình có thu nhập thấp buộc phải chi trả mức thuế hội đồng mà trước đây họ được miễn hoặc giảm. Tình trạng này đẩy nhiều người vào tình trạng nợ nần, sau đó, bị thi hành án nếu không trả được khoản nợ đúng hạn. Do áp lực đạt được chỉ tiêu thu ngân sách “trong năm”, nhiều chính quyền địa phương đã thiết lập cơ chế cưỡng chế nợ nhanh chóng và cứng nhắc. Quy trình pháp lý yêu cầu hội đồng địa phương phải nộp đơn xin lệnh cưỡng chế nợ (liability order) ngay khi có nợ quá hạn, mà không cần chứng minh họ đã cố gắng hỗ trợ hoặc thương lượng với người nợ.

Sự gia tăng không chỉ xảy ra ở lĩnh vực THADS mà còn thể hiện rõ nét ở Tòa án tối cao. Số lượng lệnh thi hành án (writs) do các chấp hành viên Tòa án tối cao xử lý đã tăng 45% trong cùng giai đoạn 05 năm từ 2014 - 2019, đạt khoảng 90.000 lệnh mỗi năm. Trong khi đó, Chính phủ thiếu hệ thống tập trung để theo dõi tổng thể dữ liệu thi hành án trên toàn quốc. Việc thiếu dữ liệu nhất quán và minh bạch làm cho việc đánh giá hiệu quả chính sách và xây dựng cải cách phù hợp gặp nhiều khó khăn.

Tuy nhiên, những nỗ lực cải cách sau năm 2014 bị hạn chế bởi việc thiếu cơ quan giám sát độc lập có quyền lực thực sự. Nhiều ý kiến từ Ủy ban Tư pháp Quốc hội cũng như từ các tổ chức, nhấn mạnh sự cần thiết phải thiết lập cơ quan giám sát độc lập không chỉ để xử lý khiếu nại mà còn để chuẩn hóa quy trình và tăng cường trách nhiệm giải trình. Cơ quan này có thể đóng vai trò tích cực trong việc giám sát hợp đồng giữa các hội đồng địa phương và công ty thi hành án, bảo đảm các tiêu chuẩn về đạo đức và công bằng được duy trì xuyên suốt hệ thống.

Thứ hai, về phân loại nhân viên thi hành án. Cơ cấu vận hành của ngành thi hành án tại Vương quốc Anh được tổ chức theo nhiều lớp với các chức năng và vai trò chuyên biệt. Nhân viên thi hành án được chia thành 04 loại chính, mỗi loại phục vụ cho các mục đích và thẩm quyền pháp lý khác nhau, gồm: (i) nhân viên THADS (Civil Enforcement Agents - CEAs), chiếm phần lớn trong lực lượng lao động ngành. Họ chủ yếu xử lý các khoản nợ phi hình sự như thuế hội đồng, tiền phạt đỗ xe, phí giao thông và trợ cấp nuôi con chưa thanh toán. Những người này thường làm việc cho các công ty tư nhân, có thể là tự doanh hoặc được các cơ quan địa phương thuê. Tất cả CEAs đều phải có chứng chỉ riêng được cấp bởi Tòa án Quận và đăng ký với Bộ Tư pháp; (ii) chấp hành viên của Tòa án tối cao, chịu trách nhiệm thi hành các bản án và lệnh từ Tòa án tối cao hoặc các bản án của Tòa án Quận được chuyển lên Tòa án tối cao. Các khoản nợ mà họ xử lý thường là các tranh chấp thương mại, các khoản tiền thưởng từ Tòa án lao động và hóa đơn tiện ích lớn. Với quyền hạn cao hơn, chấp hành viên của Tòa án tối cao có thể tịch thu tài sản với phạm vi và tốc độ lớn hơn, khiến họ trở thành lực lượng có ảnh hưởng đáng kể trong hệ thống THADS; (iii) chấp hành viên của Tòa án Quận (County Court Bailiffs), những người làm việc trực tiếp cho Dịch vụ Tòa án và Xét xử HM (HMCTS). Họ thi hành các phán quyết từ Tòa án Quận và các lệnh được chuyển từ Tòa án chuyên ngành khác, gồm các khoản nợ tín dụng tiêu dùng như nợ thẻ tín dụng và vay cá nhân. Đây là một bộ phận quan trọng trong việc bảo đảm các bản án dân sự được thực hiện đầy đủ; (iv) nhân viên THADS thuộc khối hành chính (Civilian Enforcement Officers), còn gọi là nhân viên thi hành được phê duyệt (Approved Enforcement Agents), thi hành các lệnh của Tòa án cấp sơ thẩm. Những người này có thể là nhân viên Nhà nước hoặc làm việc cho các công ty tư nhân được cấp phép, có vai trò chủ yếu tập trung vào việc thi hành các khoản phạt hành chính và hình sự.

Tổng số CEAs đang hoạt động tại Anh hiện ước tính vào khoảng 2.000 người, trong khi chấp hành viên của Tòa án tối cao chỉ khoảng 50 người. Việc tuyển dụng và thuê ngoài các nhân viên thi hành án thường được tiến hành thông qua cơ chế đấu thầu hoặc hợp đồng với chính quyền địa phương, làm cho ngành này trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược quản lý tài chính công địa phương[6].

Sự phân mảnh trong hệ thống, tuy tạo sự linh hoạt trong xử lý các loại nợ khác nhau, nhưng dẫn đến sự không nhất quán trong cách hành xử, giám sát và tiêu chuẩn nghề nghiệp. Trong một số trường hợp, chính quyền địa phương có thể yêu cầu các công ty tư nhân thu hồi nợ dựa trên các thỏa thuận dịch vụ không quy định rõ ràng các nguyên tắc công bằng hoặc khả năng chi trả của con nợ. Điều này dẫn đến việc người dân gặp phải các hành vi cưỡng chế không phù hợp hoặc không cân xứng với khả năng tài chính thực tế của họ.

Thứ ba, giám sát hoạt động thi hành án dân sự. Một trong những yếu điểm trong hệ thống thi hành án dân sự tại Vương quốc Anh là thiếu cơ quan giám sát độc lập, rõ ràng để bảo đảm tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và nhất quán trong hành vi nghề nghiệp. Cải cách năm 2014 đặt nền móng cho quy trình thi hành án rõ ràng hơn, song từ thực tiễn cho thấy, cải cách này chưa được thực thi đồng bộ, đầy đủ trên thực tế. Việc thiếu cơ quan giám sát tập trung làm cho hệ thống trở nên phân mảnh, khó tiếp cận và khó xử lý các vi phạm.

Nhóm Công tác Giám sát Thi hành án (Enforcement Oversight Working Group) đã kiến nghị thành lập cơ quan giám sát độc lập, không chỉ tích hợp hệ thống khiếu nại hiện hành mà còn có thẩm quyền xét xử các đơn khiếu nại phức tạp. Cơ quan này được kỳ vọng sẽ phối hợp với các đơn vị liên quan như hiệp hội ngành, hội đồng địa phương, cơ quan thanh tra xã hội và hệ thống Tòa án, từ đó, xây dựng cơ chế xử lý khiếu nại thống nhất dưới sự điều phối của một tổ chức duy nhất[7].

Mô hình hai giai đoạn xử lý khiếu nại được đề xuất, gồm: (i) giai đoạn tiếp nhận và hòa giải ban đầu; (ii) giai đoạn xét xử độc lập. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình cho người bị ảnh hưởng bởi thi hành án và tăng cường tính hiệu quả, tiết kiệm thời gian, chi phí. Quan trọng hơn, thẩm quyền độc lập của cơ quan giám sát sẽ mang lại sự tin tưởng cho cả người nợ lẫn nhân viên thi hành án - những người cần được bảo vệ khỏi các cáo buộc vô căn cứ hoặc sai lệch.

Tuy nhiên, để cơ quan này hoạt động hiệu quả, cần quy định quyền hạn, chế tài rõ ràng. Trong báo cáo của Ủy ban Tư pháp năm 2019 đề xuất, cơ quan giám sát cần có quyền phạt hành chính, tạm ngưng hoặc thu hồi giấy phép hành nghề đối với cá nhân hoặc tổ chức vi phạm[8]. Điều này tạo cơ chế ngăn chặn mạnh mẽ đối với hành vi lạm quyền, đồng thời, thúc đẩy toàn ngành tuân thủ các tiêu chuẩn nghề nghiệp cao hơn.

Bên cạnh đó, cơ quan giám sát độc lập còn có thể đóng vai trò trong việc chuẩn hóa và cập nhật các chuẩn mực nghề nghiệp hoặc Bộ Quy tắc Nghề nghiệp của CIVEA. Điều này giúp tạo nền tảng pháp lý và đạo đức nhất quán hơn, giúp nâng cao uy tín và chất lượng toàn ngành. Cơ quan Quản lý Tài chính (Financial Conduct Authority - FCA) yêu cầu các công ty có nghĩa vụ phản hồi đơn khiếu nại trong vòng 08 tuần, cung cấp hướng dẫn rõ ràng và tiếp cận tới các cơ chế khiếu nại độc lập như Văn phòng Thanh tra Dịch vụ Tài chính (Financial Services Ombudsman)[9]. Mô hình này đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao sự minh bạch, hiệu quả và lòng tin của người tiêu dùng, hoàn toàn có thể áp dụng tương tự trong ngành thi hành án.

Đồng thời, cơ quan Đạo đức Thi hành án (Enforcement Conduct Authority - ECA, do Nhóm Công tác Giám sát đề xuất) nên được thành lập dưới hình thức công ty phi lợi nhuận, với cấu trúc quản trị độc lập, không chịu ảnh hưởng từ Chính phủ, hiệp hội ngành, tổ chức chủ nợ hoặc nhóm vận động. Tính độc lập là yếu tố “sống còn” để bảo đảm cơ quan này có thể giám sát, xử lý và điều chỉnh ngành khách quan, toàn diện. Về tài chính, ECA được đề xuất sẽ không nhận ngân sách từ Chính phủ mà hoạt động dựa trên sự đóng góp tỷ lệ thuận theo quy mô của các tổ chức trong ngành. Điều này bảo đảm tính bền vững, đồng thời, không gây áp lực tài chính bất công đối với các doanh nghiệp nhỏ. Việc tham khảo mô hình tài trợ tương tự trong các cơ quan quản lý ngành khác cho thấy, đây là lựa chọn hợp lý và hiệu quả về dài hạn.

Mặc dù, Chính phủ Anh thận trọng trong việc ban hành một đạo luật hoàn chỉnh để thiết lập cơ quan giám sát mang tính pháp định, nhưng Nhóm Công tác Giám sát nhấn mạnh, những thay đổi luật pháp có giới hạn vẫn cần thiết để bảo đảm cơ quan này có đủ thẩm quyền, đặc biệt, trong việc cấp phép hoạt động, xử lý vi phạm và duy trì độc lập tài chính và vận hành. Những điểm này sẽ được người đứng đầu ECA đề xuất lên Bộ Tư pháp để đưa vào chương trình rà soát ECA trong giai đoạn tiếp theo[10].

Trong hệ thống THADS tại Vương quốc Anh, hai thiết chế có vai trò trọng yếu trong việc giám sát và nâng cao chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp là Enforcement Conduct Board (ECB) và ECA. Đây được coi là những sáng kiến quan trọng nhằm khắc phục khoảng trống trong cơ chế giám sát độc lập, bảo vệ quyền lợi của đương sự và nâng cao hiệu quả cưỡng chế thi hành theo hướng công bằng, minh bạch. ECB được thành lập năm 2022 trên cơ sở thỏa thuận giữa các đơn vị thi hành án và các tổ chức tư vấn nợ lớn tại Vương quốc Anh và Wales. Với phạm vi điều chỉnh bao trùm trên 95% lĩnh vực THADS, ECB đã xây dựng và triển khai hệ thống tiêu chuẩn hành nghề mới, quy trình xử lý khiếu nại thống nhất, chương trình giám sát định kỳ và cơ chế áp dụng chế tài đối với các hành vi vi phạm. Đặc biệt, từ năm 2023, ECB bắt đầu thay thế hoàn toàn các tiêu chuẩn vốn có từ năm 2014[11] bằng bộ tiêu chuẩn mới có giá trị bắt buộc đối với việc cấp chứng nhận hành nghề. Việc chuyển hóa từ hình thức tự giám sát sang cơ chế công khai, minh bạch, có tính cưỡng chế cao hơn đối với ngành thi hành án đã thể hiện nỗ lực thực chất nhằm bảo vệ nhóm đối tượng yếu thế trong xã hội.

Tuy nhiên, về bản chất, ECB vẫn là tổ chức tự nguyện, chưa có thẩm quyền cưỡng chế pháp lý thực sự. Vì vậy, các nhà lập pháp đã đề xuất thiết lập ECA với tư cách là cơ quan giám sát độc lập, có quyền lực tương đương với các tổ chức giám sát ngành nghề khác như FCA trong lĩnh vực tài chính. ECA được thiết kế dựa trên 05 nguyên tắc hoạt động cốt lõi: độc lập, tham vọng, cân xứng, hợp tác và minh bạch. Mục tiêu tối thượng của ECA là bảo đảm sự đối xử công bằng cho tất cả cá nhân chịu sự tác động của quá trình thi hành án, đặc biệt, chú trọng tới những người có hoàn cảnh tài chính khó khăn hoặc dễ bị tổn thương[12]. Các chức năng trọng yếu của ECA gồm: (i) thiết lập bộ tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp mới thay thế các tiêu chuẩn năm 2014, nhấn mạnh trách nhiệm đối với nhóm dễ bị tổn thương; (ii) thực hiện hoạt động giám sát và thanh tra độc lập, gồm việc kiểm tra đột xuất, đánh giá tư liệu bodycam của nhân viên thi hành án, yêu cầu báo cáo định kỳ và tiến hành nghiên cứu thực tế; (iii) xây dựng cơ chế xử lý khiếu nại hai giai đoạn, trong đó có giai đoạn phân xử độc lập; (iv) đề xuất sửa đổi hệ thống cấp chứng nhận hành nghề nhằm ràng buộc thành viên phải tuân thủ chuẩn mực mới; (v) áp dụng hệ thống chế tài phân tầng, từ cảnh cáo, phạt tiền đến đình chỉ hoặc thu hồi chứng chỉ hành nghề[13].

Tầm quan trọng của việc thành lập ECA càng được củng cố khi Bộ Tư pháp Anh, trong phản hồi chính thức năm 2022, đã cam kết sẽ tiến hành xem xét cấp quyền lực pháp lý đầy đủ cho ECA. Điều này báo hiệu sự dịch chuyển mang tính chiến lược từ mô hình giám sát tự nguyện truyền thống sang mô hình giám sát bán chính thức, có khả năng được lập pháp hóa và áp dụng bắt buộc trên toàn hệ thống THADS trong tương lai gần.

So với các quốc gia theo hệ thống Civil Law như Pháp hoặc Đức, thi hành án thuộc hệ thống Tòa án và chịu sự giám sát trực tiếp của Viện kiểm sát hoặc Chánh án, mô hình của Vương quốc Anh trao nhiều quyền lực hơn cho các tổ chức độc lập như ECB và ECA. Tuy nhiên, để hỗ trợ cho sự phi tập trung này, các tổ chức này được thiết kế để hoạt động độc lập, minh bạch và chịu trách nhiệm trước Bộ Tư pháp - cách tạo “cân bằng mềm” nhưng hiệu quả. Sự tương đồng giữa ECA và các cơ quan như FCA phản ánh định hướng của Vương quốc Anh về giám sát theo mô hình chuẩn hóa ngành thay vì thuần túy hành chính - tư pháp. Do đó, ECB, đặc biệt là ECA không chỉ là một phần trong cơ chế hành chính của thi hành án, mà thực sự đóng vai trò “kiểm sát mềm” theo nghĩa giám sát đạo đức nghề nghiệp, tiêu chuẩn thực hành và quyền lợi công dân.

Thứ tư, khiếu nại quyết định thi hành án. Một trong những điểm nổi bật và đặc biệt trong mô hình giải quyết khiếu nại về hoạt động thi hành án tại Vương quốc Anh là sự kết hợp chặt chẽ giữa cơ chế tự điều chỉnh nội bộ của các tổ chức nghề nghiệp và cơ chế bảo vệ tư pháp thông qua hệ thống Tòa án. Điều này bảo đảm hệ thống thi hành án vừa linh hoạt, vừa chịu trách nhiệm cao, với khả năng tự sửa sai nhanh chóng nhưng cũng có cơ chế xét lại độc lập để bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.

Theo quy định của HCEOA, đối với các hoạt động thi hành án do nhân viên thi hành án cấp cao thực hiện, quy trình khiếu nại tiêu chuẩn yêu cầu đương sự, khi có khiếu nại, phải gửi đơn trước tiên đến văn phòng thi hành án hoặc nhân viên thi hành án phụ trách vụ việc. Đây là bước đầu tiên nhằm tạo cơ hội cho việc xử lý ngay từ cơ sở, bảo đảm nguyên tắc khắc phục kịp thời sai sót nếu có.

Nếu đương sự không đồng ý với kết quả xử lý ban đầu, họ có quyền gửi khiếu nại tiếp theo lên HCEOA[14]. Tại đây, quy trình xử lý khiếu nại được chia làm 03 cấp độ cụ thể: (i) cấp bộ phận giải quyết khiếu nại chuyên trách của Hiệp hội xem xét hồ sơ và quyết định sơ bộ; (ii) nếu không đạt thỏa mãn, vụ việc sẽ được Hội đồng Giải quyết Khiếu nại nội bộ (Internal Complaints Panel) gồm các thành viên cấp cao độc lập của HCEOA rà soát lại toàn diện; (iii) trong trường hợp khiếu nại chưa được giải quyết thỏa đáng, đương sự có quyền yêu cầu Hội đồng Độc lập (Independent Review Panel) gồm các trạng sư và chuyên gia pháp lý không trực thuộc HCEOA tiến hành xem xét và ra quyết định cuối cùng. Mô hình phân cấp này vừa tăng cường tính khách quan, vừa bảo đảm các quyền tố tụng cơ bản cho đương sự[15].

Trong khi đó, đối với các hoạt động thi hành án do công chức thi hành án thuộc hệ thống Tòa án cấp hạt thực hiện, thẩm quyền giải quyết khiếu nại được quy định riêng biệt. Theo hướng dẫn của Her Majesty’s Courts and Tribunals Service (HMCTS), các đương sự có thể gửi đơn khiếu nại trực tiếp tới Tòa án cấp hạt nơi công chức thực hiện nhiệm vụ và việc giải quyết được thực hiện theo quy trình hành chính nội bộ chuyên biệt. Sự phân định rạch ròi giữa thi hành án tư nhân (xử lý khiếu nại qua Hiệp hội nghề nghiệp) và thi hành án nhà nước (xử lý khiếu nại qua hệ thống Tòa án), không chỉ bảo đảm nguyên tắc chuyên biệt hóa chức năng mà còn củng cố tính minh bạch, tính chính danh và hiệu quả tiếp cận công lý cho người dân. Mô hình này đồng thời đặt ra các yêu cầu rất cao đối với đạo đức nghề nghiệp, chuẩn mực hành vi và kỹ năng nghiệp vụ của các nhân viên thi hành án, bên cạnh vai trò kiểm tra, giám sát độc lập từ các cơ quan chuyên trách như ECA hoặc ECB. Việc duy trì cơ chế nhiều tầng, minh bạch, có cơ chế xét lại độc lập, cùng với cam kết đạo đức nghề nghiệp nghiêm ngặt, không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả thực tế trong cưỡng chế thi hành mà còn củng cố niềm tin vững chắc của công chúng vào công lý và pháp quyền trong hệ thống THADS tại Vương quốc Anh.

Thứ năm, về ứng dựng công nghệ thông tin trong hoạt động thi hành án dân sự. Một khía cạnh khác cũng đóng vai trò quan trong đó là tác động của công nghệ thông tin đến ngành thi hành án. Nhiều công ty tại Vương quốc Anh đã triển khai sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu, truy xuất ngân hàng mở (open banking) và trí tuệ nhân tạo để đánh giá khả năng trả nợ và lập kế hoạch thu hồi hiệu quả. Điều này mở ra cơ hội cải thiện công bằng và hiệu quả, nhưng cũng đặt ra thách thức về bảo mật dữ liệu cá nhân và nguy cơ thiên vị từ thuật toán nếu không được giám sát chặt chẽ. Như vậy, sự đa dạng trong cơ cấu tổ chức và chức năng của các loại nhân viên thi hành án tại Anh vừa tạo nên hệ sinh thái chuyên môn hóa cao, vừa đòi hỏi cần có cơ chế giám sát thống nhất để đảm bảo công bằng, minh bạch và tránh lạm quyền trong quá trình thi hành án.

3. Một số giá trị tham khảo đối với Việt Nam

Hoạt động thi hành án dân sự giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo đảm hiệu lực thực thi của các bản án, góp phần củng cố nền pháp quyền và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Đặc biệt, việc ban hành Luật Thi hành án dân sự năm 2008, sửa đổi, bổ sung vào các năm 2014, 2018, 2020, 2022 và 2024 (Luật Thi hành án dân sự năm 2008), khuôn khổ pháp lý trong lĩnh vực THADS của Việt Nam ngày càng được hoàn thiện nhưng còn những tồn tại, hạn chế nhất định làm ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động thi hành án dân sự. Vì vậy, trên cơ sở phân tích một số cải cách trong hoạt động THADS của Vương quốc Anh và thực trạng quy định pháp luật, thực tiễn hoạt động THADS tại Việt Nam, nghiên cứu này kiến nghị, đề xuất Việt Nam cần tiếp tục nghiên cứu hoàn thiện pháp luật về tổ chức và hoạt động THADS thời gian tới, nhất là một số vấn đề sau:

Thứ nhất, về xây dựng biểu phí THADS. Điểm nổi bật của hệ thống biểu phí THADS tại Vương quốc Anh là tính minh bạch, thống nhất và khả năng khuyến khích đương sự tự nguyện thi hành án. Việc quy định mức phí thấp ở giai đoạn đầu nhằm thúc đẩy sự hợp tác của người phải thi hành án và mức phí tăng dần ở các giai đoạn cưỡng chế tiếp theo giúp phản ánh đúng chi phí của cơ quan, nhân viên thi hành án, đồng thời tạo “áp lực” tích cực cho người phải thi hành án. Đối với Việt Nam, việc thu, quản lý, sử dụng phí này được quy định rõ trong Luật Thi hành án dân sự năm 2008, Nghị định số 62/2015/NĐ-CP ngày 18/7/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật thi hành án dân sự[16], Thông tư số 216/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ Tài chính về quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thi hành án dân sự, Thông tư số 74/2019/TT-BTC ngày 24/10/2019 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung khoản 2 Điều 9 Thông tư số 216/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thi hành án dân sự. Theo đó, mức phí thi hành án dân sự được tính phần trăm (%) trên giá trị tài sản thực nhận hoặc số tiền được thi hành án, với bậc thang phần trăm giảm dần khi giá trị tài sản lớn hơn. Có chế độ tạm ứng chi phí cưỡng chế, tức là khi người phải thi hành án chưa nộp đủ phí thì cơ quan THADS có thể ứng trước từ ngân sách để tiến hành cưỡng chế, sau đó thu hồi từ người phải thi hành án. Các quy định về phí thi hành án dân sự của Việt Nam có tính minh bạch, rõ ràng và có khả năng điều chỉnh theo giá trị tài sản thi hành án. Tuy nhiên, thời gian tới, Việt Nam có thể nghiên cứu xem xét, tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm của Vương quốc Anh để hoàn thiện cơ chế thu phí THADS theo hướng xây dựng biểu phí theo từng giai đoạn, đồng thời áp dụng chính sách giảm hoặc miễn phí đối với trường hợp tự nguyện thi hành án, điều này sẽ góp phần khuyến khích người dân chấp hành pháp luật, nâng cao hiệu quả và giảm gánh nặng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực thi hành án dân sự.

Thứ hai, về phân loại nhân viên THADS. Việc phân loại nhân viên THADS tại Vương quốc Anh thể hiện tính phân tầng và linh hoạt cao. Việc xác định rõ thẩm quyền, trách nhiệm và điều kiện hành nghề của từng nhóm giúp bảo đảm hiệu quả trong tổ chức THADS, đồng thời, duy trì sự kiểm soát chặt chẽ của Nhà nước đối với hoạt động THADS. Đối với Việt Nam, lực lượng làm công tác thi hành án dân sự gồm đội ngũ công chức THADS thuộc cơ quan thi THADS (chấp hành viên; thư ký thi hành án dân sự; thẩm tra viên) và đội ngũ thừa phát lại thuộc các văn phòng thừa phát lại. Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật hiện hoạt động thi hành án dân sự chủ yếu cho Chấp hành viên thực hiện. Trong đó, chấp hành viên được phân thành 03 ngạch: sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Việc phân ngạch này nhằm phân biệt về mức độ trách nhiệm, thẩm quyền, khả năng đảm nhận công việc phức tạp của vụ việc thi hành án… Trong thời gian tới, Việt Nam có thể tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm của Vương quốc Anh để tiếp tục nghiên cứu tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm của Vương Quốc Anh để phân loại đội ngũ chấp hành viên theo cấp độ, lĩnh vực hoặc tính chất vụ việc, đồng thời, xây dựng cơ chế cấp chứng chỉ hành nghề, kiểm tra và đánh giá năng lực định kỳ đối với chấp hành viên, thừa phát lại.

Thứ ba, về cơ chế giám sát hoạt động THADS. Tại Vương quốc Anh, hoạt động THADS chịu sự giám sát chặt chẽ và đa tầng của nhiều chủ thể khác nhau, bảo đảm tính minh bạch, hợp pháp và bảo vệ quyền con người trong quá trình cưỡng chế thi hành. Cơ chế giám sát này được thiết kế dựa trên nguyên tắc kết hợp giữa kiểm soát tư pháp (judicial oversight), giám sát hành chính (administrative supervision) và kiểm soát nghề nghiệp (professional regulation).

Đối với Việt Nam, ngoài cơ chế giám sát của Đảng đối với tổ chức và hoạt động của cơ quan nhà nước nói chung, tổ chức và hoạt động THADS nói riêng, việc giám sát và kiểm sát THADS, theo Luật Thi hành án dân sự năm 2008 giao cho nhiều chủ thể khác nhau, như: Quốc hội, Hội đồng nhân dân và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam giám sát hoạt động của cơ quan thi hành án dân sự và các cơ quan nhà nước khác trong THADS theo quy định của pháp luật; Viện kiểm sát nhân dân kiểm sát việc tuân theo pháp luật của cơ quan THADS, chấp hành viên, cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan trong việc THADS. Thời gian qua, công tác giám sát, kiểm tra trong THADS được thực hiện ngày càng bài bản; cơ sở pháp lý về quy trình kiểm tra, giám sát; từng bước hoàn thiện; đồng thời, thực hiện nhiều giải pháp nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động kiểm tra qua đó phát hiện nhiều bất cập trong quản lý, chính sách, pháp luật để kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền biện pháp khắc phục, phát hiện, ngăn ngừa xử lý vi phạm[17]. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được, công tác kiểm tra giám sát THADS còn gặp không ít khó khăn, vướng mắc cả về thể chế lẫn thực tiễn, cần có giải pháp tháo gỡ. Trong đó, Việt Nam còn thiếu sự giám sát độc lập và công khai; hầu hết các hoạt động giám sát đều do cơ quan nhà nước thực hiện; chưa có cơ chế giám sát mạnh từ tổ chức độc lập, báo chí, người dân; vai trò giám sát của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và xã hội còn mờ nhạt. Vì vậy, trong gian tới, từ kinh nghiệm của Vương quốc Anh, Việt Nam có thể nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc để hoàn thiện cơ chế giám sát hoạt động THADS theo hướng đa tầng, độc lập và minh bạch hơn. Cụ thể, cần tăng cường vai trò giám sát của Tòa án (cơ quan ban hành bản án, quyết định để thi hành án) đối với quá trình cưỡng chế; thiết lập cơ chế khiếu nại - kháng nghị tư pháp hiệu quả; đồng thời, mở rộng cơ chế giám sát hành chính và nghề nghiệp thông qua việc thành lập hoặc trao quyền cho các tổ chức nghề nghiệp độc lập kiểm tra, đánh giá và kỷ luật chấp hành viên. Cách tiếp cận này vừa bảo đảm tính khách quan, công bằng trong thi hành án dân sự, vừa phù hợp với định hướng cải cách tư pháp và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay.

Thứ tư, về cơ chế khiếu nại quyết định THADS. Tại Vương quốc Anh, mọi hành vi, quyết định hoặc biện pháp cưỡng chế của nhân viên THADS (enforcement officers) đều có thể bị đương sự hoặc bên có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan khiếu nại, yêu cầu xem xét lại hoặc kháng nghị lên Tòa án. Cơ chế này được thiết kế theo hướng đơn giản, kịp thời và có hiệu lực ràng buộc, nhằm bảo vệ quyền con người và ngăn ngừa lạm quyền trong quá trình thi hành án. Kinh nghiệm của Vương quốc Anh cho thấy, việc thiết lập một cơ chế khiếu nại THADS đa tầng, minh bạch và có hiệu lực tư pháp cao là yếu tố then chốt để bảo đảm công bằng và lòng tin của người dân đối với hệ thống tư pháp. Tại Việt Nam, cơ chế khiếu nại quyết định THADS đã được hình thành tương đối hoàn chỉnh về mặt pháp lý. Luật Thi hành án dân sự năm 2008 quy định rõ về quyền khiếu nại, tố cáo và trình tự, thủ tục giải quyết khiếu nại đối với các quyết định, hành vi của chấp hành viên, thủ trưởng cơ quan thi hành án. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy, việc khiếu nại thường được giải quyết trước hết bởi chính cơ quan THADS, nơi ban hành quyết định hoặc có người bị khiếu nại, nên dễ dẫn đến thiếu khách quan, chồng chéo. Một số quy định về thời hạn, trình tự, thẩm quyền giải quyết khiếu nại còn rườm rà, thiếu tính linh hoạt, làm giảm hiệu quả bảo vệ quyền lợi của người khiếu nại. Vai trò giám sát của Viện kiểm sát nhân dân, Tòa án hoặc cơ quan độc lập khác đối với việc giải quyết khiếu nại còn hạn chế, chủ yếu dừng ở mức kiểm sát chung. Từ đó, trên cơ sở kinh nghiệm của Vương quốc Anh, Việt Nam có thể nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc để hoàn thiện cơ chế khiếu nại, tố cáo trong lĩnh vực THADS theo hướng: (i) mở rộng thẩm quyền của Tòa án trong việc xem xét, giải quyết các khiếu nại đối với hành vi, quyết định của cơ quan THADS; (ii) quy định rõ trình tự, thời hạn, trách nhiệm giải quyết khiếu nại; (iii) thiết lập cơ chế giám sát độc lập đối với chấp hành viên và cơ quan THADS. Cách tiếp cận này sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và tính pháp quyền trong hoạt động THADS ở Việt Nam.

Thứ năm, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, hệ thống THADS tại Vương quốc Anh đã thực hiện chuyển đổi sâu rộng sang THADS điện tử, qua đó, xử lý nhanh chóng các vụ việc đơn giản hoàn toàn trên nền tảng số, giảm tiếp xúc trực tiếp giữa nhân viên thi hành án và các bên đương sự; đồng thời, rút ngắn đáng kể thời gian giải quyết vụ việc. Các nhân viên THADS tại Vương quốc Anh có thể trực tiếp truy cập hệ thống điện tử để tiếp nhận đơn yêu cầu thi hành án, thực hiện các biện pháp cưỡng chế, ra quyết định xử lý tài sản, cũng như cập nhật tiến trình thi hành án và tất cả đều dựa trên nền tảng dữ liệu số hóa đầy đủ, chính xác, minh bạch. Từ kinh nghiệm này, Việt Nam cần nhanh chóng thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực THADS. Trước hết, cần xây dựng hệ thống Cổng thông tin điện tử THADS quốc gia và dữ liệu THADS đồng bộ, hiện đại, cho phép đương sự có thể trực tuyến tra cứu tiến độ xử lý vụ việc, nộp đơn yêu cầu thi hành án, nhận thông báo thi hành án và giám sát kết quả thi hành án trực tuyến, mọi lúc, mọi nơi. Đồng thời, cần tiến hành số hóa toàn bộ quy trình nghiệp vụ thi hành án đối với các vụ việc có giá trị nhỏ, thủ tục đơn giản, hướng tới mục tiêu xây dựng mô hình văn phòng thi hành án không giấy tờ (paperless enforcement office).

Để hỗ trợ công tác xác minh điều kiện thi hành án một cách hiệu quả và kịp thời, Việt Nam cần thúc đẩy việc liên thông cơ sở dữ liệu thi hành án dân sự với các cơ sở dữ liệu quốc gia trọng yếu như dân cư, đất đai, ngân hàng, giao dịch cổ phần[18]. Điều này giúp cơ quan THADS dễ dàng truy tìm tài sản, phong tỏa tài sản và xử lý tài sản thi hành án, hạn chế tối đa tình trạng tẩu tán, che giấu tài sản. Đồng thời, toàn bộ quy trình thông báo, phát hành quyết định THADS cần áp dụng xác thực điện tử và chữ ký số để bảo đảm giá trị pháp lý và hạn chế các tranh chấp về hình thức. Việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong THADS góp phần nâng cao hiệu quả tổ chức THADS, giảm thiểu chi phí vận hành, bảo đảm tính công khai, minh bạch trong hoạt động thi hành án dân sự, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp tiếp cận dịch vụ tư pháp một cách nhanh chóng, thuận tiện và đáng tin cậy hơn.

Kết luận

Cải cách hoạt động THADS là một trong những nội dung then chốt nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả của nền tư pháp, góp phần củng cố niềm tin của người dân vào pháp luật và Nhà nước pháp quyền. Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước hoàn thiện thể chế, kiện toàn tổ chức bộ máy thi hành án và cải cách tư pháp theo hướng chuyên nghiệp, hiện đại, việc nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm từ các quốc gia có hệ thống pháp luật phát triển như Vương quốc Anh là vô cùng cần thiết và có giá trị tham khảo sâu sắc.

Vương quốc Anh có truyền thống pháp lý lâu đời, với hệ thống thi hành án dân sự mang tính độc lập, hướng đến bảo vệ quyền lợi của người dân trong quá trình thực thi bản án. Các yếu tố nổi bật trong cơ chế THADS tại Vương quốc Anh như: tổ chức lực lượng THADS theo mô hình tư nhân hóa có kiểm soát, ứng dụng công nghệ thông tin trong việc truy vết tài sản và quản lý hồ sơ, cơ chế cưỡng chế linh hoạt nhưng tôn trọng quyền con người, cùng với hệ thống giám sát chặt chẽ và minh bạch là những kinh nghiệm để Việt Nam nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc trong quá trình cải cách, hoàn thiện thể chế pháp luật về thi hành án dân sự.

Cụ thể: (i) hoàn thiện pháp luật theo hướng nâng cao quyền hạn và trách nhiệm của chấp hành viên; (ii) xây dựng cơ chế kiểm soát độc lập, khách quan; (iii) đẩy mạnh số hóa toàn bộ quy trình THADS, từ quản lý hồ sơ đến cưỡng chế tài sản; (iv) nghiên cứu cơ chế xã hội hóa một số hoạt động THADS (như đấu giá, thu hồi tài sản...); (v) tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm giải trình của các cơ quan thi hành án trước người dân và pháp luật./.

ThS. NCS. Lê Xuân Tùng & ThS. NCS. Ngô Thanh Xuyên

Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp

[1]. Phan Huy Hiếu (2023), Mô hình, tổ chức hoạt động thi hành án tại Vương quốc Anh, https://moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/nghien-cuu-trao-doi.aspx?ItemID=2645, truy cập ngày 11/6/2025.

[2]. Robert Turner, The “New Sheriffs” in England and Wales: An Account of the New High Court Enforcement Regime and the Creation of the High Court Enforcement Officers (edited by Mads Andenas, Neil Andrews and Masa Tamaruya, University of Cambridge Faculty of Law, Legal Studies Research Paper No 25/2011, April 2011).

[3]. Robert Turner, tlđd.

[4]. Taking Control of Goods: National Standards, https://assets.publishing.service.gov.uk/media/5a7d635aed915d269ba8a5a7/taking-control-of-goods-national-standards.pdf, truy cập ngày 11/5/2025.

[5]. The Centre for Social Justice, TAKING CONTROL for GOOD Introducing the Enforcement Conduct Authority, CSJJ9052-Taking-Control-For-Good-INT-210720-WEB.pdf, truy cập ngày 11/5/2025.

[6]. House of Commons Library, Enforcement Agents & High Court Enforcement Officers (formerly known as bailiffs), Briefing Paper SN04103 (2024) https://commonslibrary.parliament.uk/research briefings/sn04103/, truy cập ngày 11/5/2025.

[7]. The Centre for Social Justice, Taking Control for Good: Introducing the Enforcement Conduct Authority, CSJJ9052-Taking-Control-For-Good-INT-210720-WEB.pdf, truy cập ngày 11/5/2025.

[8]. House of Commons Library, Enforcement Agents & High Court Enforcement Officers (formerly known as bailiffs), Briefing Paper SN04103 (2024), https://commonslibrary.parliament. uk/research-briefings/sn04103/, truy cập ngày 11/5/2025.

[9]. House of Commons Library, Enforcement Agents & High Court Enforcement Officers (formerly known as bailiffs), Briefing Paper SN04103 (2024), https://commonslibrary.parliament.uk/research-briefings/sn04103/, truy cập ngày 11/5/2025.

[10]. “What is the difference between CIVEA and the ECB - and why are both needed?” CIVEA Blog (2022), https://www.civea.co.uk/blog/what-is-the-difference-between-civea-and-the-ecb and-why-are-both-needed, và House of Commons Library, Enforcement Agents & High Court Enforcement Officers (formerly known as bailiffs), Briefing Paper SN04103 (2024), https:// commonslibrary.parliament.uk/research-briefings/sn04103/, truy cập ngày 11/5/2025.

[11]. Taking Control of Goods: National Standards, https://assets.publishing.service.gov.uk/media/5a7d635aed915d269ba8a5a7/taking-control-of-goods-national-standards.pdf, truy cập ngày 11/5/2025.

[12]. The Centre for Social Justice, tlđd.

[13]. The Centre for Social Justice, tlđd.

[14]. High Court Enforcement Officers Association, Best Practice (HCEOA 2023), https://www. hceoa.org.uk, truy cập ngày 11/5/2025.

[15]. High Court Enforcement Officers Association, Complaints Procedure (2022), https://www.hceoa.org.uk/images/content/pdf-docs/Complaints_Procedure.pdf, truy cập ngày 11/5/2025.

[16]. Được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 33/2020/NĐ-CP ngày 17/03/2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 62/2015/NĐ-CP ngày 18/7/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thi hành án dân sự; Nghị định số 152/2024/NĐ-CP ngày 15/11/2024 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 62/2015/NĐ-CP ngày 18/7/2015 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thi hành án dân sự được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Nghị định số 33/2020/NĐ-CP ngày 17/3/2020 của Chính phủ.

[17]. https://thads.moj.gov.vn/noidung/tintuc/lists/tintubotuphap/view_detail.aspx?itemid=2046, truy cập ngày 20/8/2025.

[18]. Nguyễn Thị Ngân, Phạm Minh Đức, Kinh nghiệm quốc tế về nâng cao hiệu quả công tác thi hành án dân sự và gợi ý cho Việt Nam, Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, https://danchuphapluat.vn/kinh-nghiem-quoc-te-ve-nang-cao-hieu-qua-cong-tac-thi-hanh-an-dan-su-va-goi-y-cho-viet-nam-1, truy cập ngày 11/5/2025.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. High Court Enforcement Officers Association, Best Practice (HCEOA 2023), https://www.hceoa.org.uk, truy cập ngày 11/5/2025.

2. High Court Enforcement Officers Association, Complaints Procedure (2022), https://www.hceoa.org.uk/images/content/pdf-docs/Complaints_Procedure.pdf, truy cập ngày 11/5/2025.

3. House of Commons Library, Enforcement Agents & High Court Enforcement Officers (formerly known as bailiffs), Briefing Paper SN04103 (2024), https://commonslibrary.parliament.uk/ research-briefings/sn04103/, truy cập ngày ngày 11/5/2025.

4. Ministry of Justice, One Year Review of Enforcement Agent Reforms Introduced by the Tribunals, Courts and Enforcement Act 2007 (Cm 9600, 2018), https://assets.publishing.service.gov.uk/media/5abba5c9ed915d78b9a45fb6/one-year-review-bailiff-reform-web.pdf, truy cập ngày 11/5/2025.

5. Nguyễn Thị Ngân, Phạm Minh Đức, Kinh nghiệm quốc tế về nâng cao hiệu quả công tác thi hành án dân sự và gợi ý cho Việt Nam, Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, https://danchuphapluat.vn/kinh-nghiem-quoc-te-ve-nang-cao-hieu-qua-cong-tac-thi-hanh-an-dan-su-va-goi-y-cho-viet-nam-1, truy cập ngày 11/5/2025.

6. Robert Turner, The “New Sheriffs” in England and Wales: An Account of the New High Court Enforcement Regime and the Creation of the High Court Enforcement Officers (edited by Mads Andenas, Neil Andrews and Masa Tamaruya, University of Cambridge Faculty of Law, Legal Studies Research Paper No 25/2011, April 2011).

7. Taking Control of Goods: National Standards, https://assets.publishing.service.gov.uk/media/5a7d635aed915d269ba8a5a7/taking-control-of-goods-national-standards.pdf, truy cập ngày 11/5/2025.

8. The Centre for Social Justice, Taking Control for Good: Introducing the Enforcement Conduct Authority, CSJJ9052 Taking-Control-For-Good-INT-210720 WEB.pdf, truy cập ngày 11/5/2025.

(Nguồn: Tạp chí Dân chủ và Pháp luật số Kỳ 1 (438) tháng 10/2025)

Tin bài có thể bạn quan tâm

Hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ và quyền giáo dục của cha mẹ đối với con

Hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ và quyền giáo dục của cha mẹ đối với con

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu, phân tích những bất cập trong quy định của pháp luật về nghĩa vụ và quyền giáo dục của cha mẹ đối với con, từ đó, đưa ra một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật để thúc đẩy quyền được giáo dục của con trong gia đình được thực hiện hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển của trẻ em và xã hội trong bối cảnh hiện nay.
Bàn về một số học thuyết pháp lý và kiến nghị hoàn thiện pháp luật về đại diện giữa vợ và chồng ở Việt Nam

Bàn về một số học thuyết pháp lý và kiến nghị hoàn thiện pháp luật về đại diện giữa vợ và chồng ở Việt Nam

Tóm tắt: Bài viết tập trung nghiên cứu một số học thuyết và phân tích, đánh giá thực trạng pháp luật, chỉ ra những bất cập tồn tại trong quy định pháp luật về đại diện giữa vợ và chồng ở Việt Nam chưa phù hợp với các học thuyết này. Từ đó, nghiên cứu đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về đại diện giữa vợ và chồng trong thời gian tới.
Cải cách thủ tục hành chính thúc đẩy đổi mới sáng tạo

Cải cách thủ tục hành chính thúc đẩy đổi mới sáng tạo

Tóm tắt: Cải cách thủ tục hành chính là yếu tố quan trọng, góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý hành chính, thúc đẩy cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh, đặc biệt là tạo động lực cho đổi mới sáng tạo. Nghiên cứu này phân tích sự cần thiết của cải cách thủ tục hành chính và thực trạng cải cách thủ tục hành chính ở Việt Nam trong việc khơi thông động lực đổi mới sáng tạo, từ đó, đề xuất giải pháp cải cách.
Tiếp cận góc độ kinh tế học pháp luật trong hoàn thiện pháp luật ở Việt Nam

Tiếp cận góc độ kinh tế học pháp luật trong hoàn thiện pháp luật ở Việt Nam

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu, phân tích quá trình phát triển tư tưởng về mối quan hệ giữa luật pháp và kinh tế học, tập trung vào trường phái kinh tế học pháp luật với phương pháp phân tích chi phí - lợi ích làm nổi bật vai trò quan trọng của việc cân nhắc các tác động hành vi cùng hiệu quả phân bổ nguồn lực trong xây dựng, hoàn thiện pháp luật. Trên cơ sở đó, đề xuất áp dụng phương pháp kinh tế học pháp luật vào quy trình lập pháp tại Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả, tính minh bạch, sự công bằng xã hội và góp phần thúc đẩy cải cách pháp luật bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chuyển đổi số.
Hoàn thiện pháp luật về thẩm quyền của trọng tài lao động đối với tranh chấp lao động cá nhân ở Việt Nam hiện nay

Hoàn thiện pháp luật về thẩm quyền của trọng tài lao động đối với tranh chấp lao động cá nhân ở Việt Nam hiện nay

Tóm tắt: Tranh chấp lao động cá nhân là tranh chấp phổ biến nhất trong quan hệ lao động và ngày càng diễn biến phức tạp, cùng với đó, nhu cầu về cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, linh hoạt và bảo đảm quyền lợi cho các bên cũng ngày càng tăng trong lĩnh vực lao động. Trọng tài lao động với tính chất độc lập và được thiết kế theo cơ chế ba bên, có tiềm năng trở thành phương thức giải quyết tranh chấp lao động cá nhân hiệu quả. Bài viết phân tích thực trạng pháp luật hiện hành về thẩm quyền của trọng tài lao động đối với tranh chấp lao động cá nhân, từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về vấn đề này.
Hoàn thiện khung pháp lý về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số tại Việt Nam

Hoàn thiện khung pháp lý về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số tại Việt Nam

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu, phân tích các dấu hiệu nhận diện đặc trưng của tài sản số, những khó khăn, bất cập khi thiếu khung pháp lý về tài sản số và quyền sở hữu tài sản số, kinh nghiệm của Hoa Kỳ và giá trị tham khảo cho Việt Nam. Từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm xây dựng khung pháp lý vững chắc giúp Việt Nam có cơ hội phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ, bảo vệ quyền lợi của người sở hữu tài sản số, tận dụng tối đa tiềm năng từ tài sản số và tiếp tục vững bước trên con đường phát triển kinh tế số.
Trách nhiệm pháp lý của người có ảnh hưởng trong hoạt động quảng cáo nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

Trách nhiệm pháp lý của người có ảnh hưởng trong hoạt động quảng cáo nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

Tóm tắt: Bài viết phân tích, làm rõ khái niệm người có ảnh hưởng, tình hình thực tiễn về mô hình quảng cáo thông qua người có ảnh hưởng và các hành vi quảng cáo gây ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng. Trên cơ sở đó, nghiên cứu phân tích một số hạn chế, bất cập trong quy định pháp luật và đề xuất, kiến nghị hoàn thiện pháp luật về trách nhiệm của người có ảnh hưởng trong hoạt động quảng cáo nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Hoạt động giám sát của Quốc hội trong thực hiện điều ước quốc tế - Một số tồn tại, hạn chế và kiến nghị, đề xuất hoàn thiện

Hoạt động giám sát của Quốc hội trong thực hiện điều ước quốc tế - Một số tồn tại, hạn chế và kiến nghị, đề xuất hoàn thiện

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu, phân tích, đánh giá một số tồn tại, hạn chế trong hoạt động giám sát của Quốc hội Việt Nam đối với việc thực hiện điều ước quốc tế, từ đó, đưa ra một số kiến nghị, đề xuất nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp luật, bảo đảm công tác giám sát thực hiện điều ước quốc tế ngày càng đi vào thực chất, hiệu quả.
Khả năng thỏa thuận về thời hiệu khởi kiện giải quyết tranh chấp bằng trọng tài - Kinh nghiệm quốc tế và kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Khả năng thỏa thuận về thời hiệu khởi kiện giải quyết tranh chấp bằng trọng tài - Kinh nghiệm quốc tế và kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam

Tóm tắt: Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại đề cao quyền tự quyết của các bên, vì thủ tục này chỉ được tiến hành khi các bên có thỏa thuận trọng tài. Cơ chế tự do thỏa thuận đặt ra vấn đề, liệu các bên có được thỏa thuận về thời hiệu khởi kiện để đưa tranh chấp ra giải quyết tại trọng tài hay không? Bài viết phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam về khả năng thỏa thuận thời hiệu khởi kiện giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại, so sánh với pháp luật của một số quốc gia về vấn đề này; từ đó, đề xuất kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật.
Hoàn thiện pháp luật Việt Nam về thế chấp tài sản số từ kinh nghiệm pháp luật quốc tế và một số quốc gia

Hoàn thiện pháp luật Việt Nam về thế chấp tài sản số từ kinh nghiệm pháp luật quốc tế và một số quốc gia

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu, phân tích một số nội dung cơ bản về thế chấp bằng tài sản số trong pháp luật quốc tế và của một số quốc gia; từ đó, kiến nghị một số chính sách để Việt Nam có thể nghiên cứu, tiếp thu có chọn lọc nhằm xây dựng hành lang pháp lý phù hợp, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, giúp kinh tế tư nhân phát triển mạnh và bền vững hơn.
Xây dựng đội ngũ công chức, viên chức tư pháp địa phương đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới

Xây dựng đội ngũ công chức, viên chức tư pháp địa phương đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu, phân tích một số vấn đề lý luận như khái niệm, quan điểm và yêu cầu đặt ra đối với đội ngũ công chức, viên chức tư pháp địa phương trong bối cảnh hiện nay. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác xây dựng đội ngũ công chức, viên chức tư pháp địa phương đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
Quy định về quyền bề mặt theo pháp luật dân sự Việt Nam và kiến nghị hoàn thiện

Quy định về quyền bề mặt theo pháp luật dân sự Việt Nam và kiến nghị hoàn thiện

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu, phân tích các quy định pháp luật về quyền bề mặt qua các thời kỳ; chỉ ra một số bất cập trong quy định pháp luật và thực tiễn thi hành pháp luật về quyền bề mặt ở Việt Nam thời gian qua; từ đó, đề xuất một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật về vấn đề này.
Một số định hướng tiếp tục hoàn thiện pháp luật hình sự đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới

Một số định hướng tiếp tục hoàn thiện pháp luật hình sự đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới

Trước yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật nói chung, hoàn thiện pháp luật hình sự nói riêng là yêu cầu tất yếu. Bài viết phân tích chính sách, pháp luật hình sự hiện hành và một số yêu cầu đặt ra trong bối cảnh hiện nay, từ đó, đề xuất một số định hướng hoàn thiện pháp luật hình sự đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
Hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực trong tố tụng hình sự Việt Nam

Hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực trong tố tụng hình sự Việt Nam

Xuất phát từ luận điểm quá trình tố tụng hình sự là biểu hiện của việc thực hiện quyền tư pháp trong thực tiễn, bài viết đánh giá thực trạng pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam về vấn đề này, từ đó, đề xuất một số kiến nghị nhằm tiếp tục kiểm soát có hiệu quả quyền tư pháp trong tố tụng hình sự Việt Nam, đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp trong Nhà nước pháp quyền xã chủ nghĩa ở Việt Nam thời gian tới.
Hoàn thiện khung pháp lý về trọng tài thương mại trực tuyến trong điều kiện phát triển nền kinh tế số ở Việt Nam

Hoàn thiện khung pháp lý về trọng tài thương mại trực tuyến trong điều kiện phát triển nền kinh tế số ở Việt Nam

Trọng tài thương mại trực tuyến có thể được coi là sự sáng tạo và nâng cấp so với trọng tài thương mại truyền thống, đặc biệt, trong thời đại công nghệ số và phát triển nền kinh tế số, có rất nhiều hợp đồng thương mại được ký kết thông qua chữ ký số, hợp đồng thương mại điện tử… Trọng tài thương mại trực tuyến là phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thông qua ứng dụng công nghệ thông tin và phương thức điện tử. Bài viết nghiên cứu, làm rõ về trọng tài thương mại trực tuyến; nhận diện những thách thức khi áp dụng trọng tài trực tuyến để giải quyết tranh chấp thương mại; từ đó, kiến nghị một số giải pháp hoàn thiện khung pháp lý về trọng tài thương mại trực tuyến trong điều kiện phát triển nền kinh tế số ở Việt Nam.

Theo dõi chúng tôi trên: