Thứ năm 12/06/2025 18:15
Email: danchuphapluat@moj.gov.vn
Hotline: 024.627.397.37 - 024.62.739.735

Cơ chế quản lý tiền mã hóa một số vấn đề đặt ra cho Việt Nam

Bài viết này giới thiệu lịch sử phát triển của tiền mã hóa, phân tích một số đặc điểm của tiền mã hóa và các thách thức về quản lý tiền mã hóa mà các hệ thống pháp luật phải đối mặt, từ đó, đưa ra một số kiến nghị, giải pháp hoàn thiện tiêu chí nhận diện và quản lý tiền mã hóa ở Việt Nam.

Tóm tắt: Bài viết này giới thiệu lịch sử phát triển của tiền mã hóa, phân tích một số đặc điểm của tiền mã hóa và các thách thức về quản lý tiền mã hóa mà các hệ thống pháp luật phải đối mặt, từ đó, đưa ra một số kiến nghị, giải pháp hoàn thiện tiêu chí nhận diện và quản lý tiền mã hóa ở Việt Nam.


Abstract: This article introduces the development history of cryptocurrencies, analyzes some of the characteristics of cryptocurrencies and the challenges about cryptocurrency management that legal systems face, thereby, giving some recommendations and solutions to improve the identification and management of cryptocurrencies in Vietnam.

1. Tổng quan về lịch sử của tiền mã hóa và một số vấn đề pháp lý liên quan
1.1. Tổng quan về lịch sử của tiền mã hóa
Khi nhắc đến tiền mã hóa (mà đại diện là các đồng tiền như Bitcoin, Ethereum, Litecoin…), có thể dễ dàng nhận thấy điểm chung giữa những đồng tiền này là nền tảng công nghệ tạo ra chúng: Mật mã học và công nghệ blockchain. Nếu như đến năm 2008, thế giới mới chứng kiến Bitcoin - đồng tiền mã hóa đầu tiên theo công nghệ blockchain thì những nền tảng được ứng dụng để xây dựng nên hệ thống Bitcoin (và các hệ thống tiền mã hóa khác) đã ra đời từ rất lâu trước đó.
Mật mã học trong khoa học máy tính được nhắc tới lần đầu tiên vào năm 1982, trong bài nghiên cứu của David Chaum với nhan đề “Blind Signatures for Untraceable Payments” (“Chữ ký mù cho các giao dịch không thể được lần ra”). Bài viết đã chỉ ra cách thức ẩn nội dung một thông điệp của một người gửi đến một người khác thông qua việc sử dụng một dạng chữ ký số. Với phương thức này, David Chaum tin rằng, người dùng có thể sở hữu và chuyển giao cho nhau một loại “tiền ảo” nhất định trong môi trường kỹ thuật số mà các ngân hàng và tổ chức tài chính khác không thể lần ra được dấu vết. Chính từ ý tưởng này, giới công nghệ vẫn nhắc đến David Chaum với tư cách là người đầu tiên đưa ra ý tưởng về “tiền ảo” và cách thức chuyển giao chúng.
Năm 1990, David Chaum thành lập Công ty Digicash và tạo ra loại “tiền ảo” mà ông vẫn nhắc tới trong các bài viết của mình để thực hiện các giao dịch thanh toán. Digicash cũng chính là hệ thống “tiền ảo” đầu tiên sử dụng các loại khóa cá nhân được mã hóa để ẩn nội dung các thông điệp hoặc các giao dịch được thực hiện trong nội bộ hệ thống này. Tại thời điểm đó, công nghệ của Digicash là vượt trội so với phần còn lại của hệ thống tài chính, do đó, đã ngăn cản được các ngân hàng hay Chính phủ có thể tìm kiếm dấu vết của các giao dịch trong Digicash. Tuy nhiên, chính vì tính đột phá quá mới mẻ này mà Digicash không thể tồn tại lâu dài trong thời kỳ mà bản thân mạng internet còn chưa phổ biến. Năm 1998, công ty này tuyên bố phá sản1.
Sau một số nghiên cứu khác trong lĩnh vực mật mã học máy tính và tiền ảo của Nick Szabo (năm 1998), Wei Dai (năm 1998), Stephen Konst (năm 2000)…, đến năm 2008, thế giới thực sự đã được chứng kiến sự ra đời của một hệ thống thanh toán áp dụng công nghệ bảo mật mang tính đột phá khi Satoshi Nakamoto công bố bài viết có nhan đề “Bitcoin: A peer-to-peer Electronic Cash System” (“Bitcoin - Hệ thống tiền điện tử ngang cấp”). Công nghệ blockchain, dù không được nhắc tới trong bài viết này, đã chính thức được áp dụng để tạo lập nên những khối đầu tiên trong mạng lưới Bitcoin.
Công nghệ blockchain, đúng như tên gọi của nó, là sự hình thành các “khối” (block) được liên kết với nhau tạo thành “chuỗi” (chain) trong môi trường kỹ thuật số. Nội dung của một khối là các giao dịch, các hoạt động hoặc thông tin được trao đổi hoặc diễn ra trong hệ thống trong một thời gian nhất định (chẳng hạn, đối với hệ thống blockchain Bitcoin, trung bình cứ mỗi 10 phút, hệ thống sẽ tạo ra một “khối” mới, trong đó chứa thông tin về các giao dịch trong blockchain của Bitcoin trong thời gian đó). Trong cùng một hệ thống, sẽ có nhiều người cùng tham gia tập hợp các giao dịch để tạo ra một khối mới (các “thợ đào”) nhưng sẽ chỉ có một người thỏa mãn được một số yêu cầu nhất định sẽ được hệ thống chấp nhận. Người này trở thành chủ nhân của “khối” mới vừa được tạo ra và được hệ thống thưởng cho một số tiền mã hóa nhất định (chẳng hạn, đối với blockchain của Bitcoin hiện nay, mỗi “thợ đào” khi “đào” thành công một “khối” sẽ được thưởng 12,5 BTC2). Khi một “khối” mới được tạo ra, hệ thống sẽ báo cho toàn bộ những người dùng trong hệ thống đó các thông số của “khối” đó, như nội dung của “khối” chứa những giao dịch nào, người tạo ra “khối”, số hiệu của “khối” (mỗi “khối” có một số hiệu riêng, được gọi là hash, và không trùng với bất cứ “khối” nào khác. Do đó, hash của mỗi “khối” còn thường được so sánh với dấu vân tay của con người, bởi mỗi người cũng có một dấu vân tay riêng và không giống với bất kỳ ai khác).
Về cơ bản, hệ thống blockchain sẽ bảo vệ thông tin được chứa trong các “khối” theo ba tầng bảo vệ. Chẳng hạn, khi có một cá nhân muốn thay đổi dữ liệu của một giao dịch đã được ghi nhận trong một “khối” (xóa, thêm hoặc thay đổi nội dung của giao dịch đó) thì sẽ phải gặp phải các trở ngại sau:
- Tầng bảo vệ thứ nhất chính là hash (hay số hiệu của “khối”). Như đã nêu ở trên, mỗi “khối” có một hash riêng, do đó, khi một người thay đổi nội dung của “khối” đó thì hash - số hiệu để nhận biết “khối” đó cũng tự động thay đổi theo. Chẳng hạn, khi “khối” số 1 bị thay đổi về nội dung thì sẽ trở thành “khối” có ký hiệu 1’. Trước khi bị hack, “khối” số 1 được nối với “khối” số 2, “khối” số 2 được nối với “khối” số 3… và các “khối” phía sau nhận biết được “khối” trước đó nhờ nội dung của “khối” đó. Ví dụ, “khối” số 2 chỉ nhận biết được “khối” số 1 vì “khối” số 1 chứa 09 giao dịch. Như đã nói, nếu nội dung của “khối” số 1 đã bị thay đổi (thêm, bớt hoặc thay đổi giao dịch) thì “khối” đó sẽ trở thành một “khối” mới (“khối” 1’). Do đó, “khối” 2 không còn nhận dạng được “khối” 1’ mới này, “khối” 3 không nhận diện được “khối” 2 và toàn bộ các “khối” sau cũng không thể nhận biết được nhau. Sự “đứt gãy” trong “chuỗi” liên kết các “khối” này sẽ được hệ thống lập tức chú ý và báo cho các người dùng trong hệ thống về hành vi của hacker. Như vậy, nếu một người muốn thay đổi nội dung của một “khối” thì phải thay đổi toàn bộ các “khối” phía sau đó, chỉ khi đó mới có thể “đánh lừa” được hệ thống blockchain và vượt qua tầng bảo vệ thứ nhất.
- Tầng bảo vệ thứ hai là Proof of Work (bằng chứng công việc) hoặc Proof of Stake (bằng chứng đóng góp). Như đã nói, khi một “thợ đào” đã “đào” thành công một “khối” thì hệ thống sẽ ghi nhận và báo cho toàn bộ người dùng trong hệ thống biết việc người “thợ đào” này là chủ của “khối” đó. Khi một người khác muốn hack “khối” này thì đã biến “khối” đó trở thành một “khối” mới và không còn do người “thợ đào” cũ tạo ra nữa. Sự thay đổi này cũng sẽ được hệ thống phát hiện và báo cho những cá nhân khác trong hệ thống.
- Tầng bảo vệ thứ ba dựa trên tính chất biểu quyết theo đa số. Cụ thể, khi một “khối” mới được tạo ra thì toàn bộ người dùng trong hệ thống đều biết được “khối” đó là của ai và có nội dung gì. Như vậy, nếu hacker chỉ hack được duy nhất trên tài khoản của người “thợ đào” đã tạo ra “khối” đó thì cũng không thể tạo ra bất cứ thay đổi gì vì toàn bộ những người dùng còn lại đều ghi nhận “khối” cũ do người “thợ đào” cũ tạo ra mới là “khối” chính xác. Chỉ khi hacker có thể hack thành công cùng một lúc 51% số tài khoản của người dùng thì mới có thể “đánh lừa” được hệ thống rằng “khối” mới được tạo ra là “khối” thật3.
Như vậy, để có thể hack thành công một giao dịch trong một “khối” trên hệ thống blockchain, một người phải vượt qua cả ba tầng bảo vệ nói trên. Tuy nhiên, cần lưu ý, việc làm này cần phải được diễn ra trong một thời gian nhất định trước khi một “khối” mới được thêm vào hệ thống (chẳng hạn như, trong blockchain của Bitcoin, công việc này cần phải được hoàn thành trong thời gian dưới 10 phút). Đó là thách thức mà các hacker hiện nay chưa thể vượt qua được, và càng chứng minh được tính bảo mật và công khai đến mức tối ưu so với các công nghệ khác của hệ thống blockchain.
Có thể thấy, nếu ứng dụng blockchain vào các lĩnh vực lưu trữ hồ sơ y tế, hồ sơ tội phạm, công chứng hợp đồng… thì công tác lưu trữ, kiểm chứng, xác minh thông tin sẽ rất minh bạch và an toàn. Như đã phân tích, hiện nay, công nghệ blockchain với ba tầng bảo vệ vẫn chưa thể bị “hack” (trên thực tế, các blockchain mới, với nhiều tính năng bảo mật hơn vẫn đang được ứng dụng và phát triển), do đó, thông tin được lưu trữ trong các “khối” sẽ không thể bị thay đổi, xóa bỏ hay bổ sung từ hành vi lén lút của một cá nhân. Ưu điểm này vừa bảo đảm tính minh bạch (đối với những người dùng trong hệ thống đó) vừa bảo đảm sự bảo mật (với những cá nhân, tổ chức bên ngoài hệ thống).
Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm của mình, một số ứng dụng của công nghệ blockchain, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và thanh toán (sự ra đời của nhiều hệ thống thanh toán khác nhau sử dụng nhiều đồng tiền mã hóa khác nhau), cũng đang mang đến những vấn đề, thách thức mới cho hệ thống pháp luật của các quốc gia trên thế giới.
1.2. Một số vấn đề pháp lý về quản lý tiền mã hóa đặt ra với các hệ thống pháp luật
Như đã phân tích, các quốc gia trên thế giới đều phải đối mặt với bốn câu hỏi về quản lý tiền mã hóa, cụ thể như sau:
1.2.1. Nhận diện bản chất pháp lý của tiền mã hóa
Trong bối cảnh hiện nay, với sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, sẽ rất khó để các khái niệm, thuật ngữ xã hội nói chung và pháp lý nói riêng theo kịp sự ra đời của các thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật số. Tuy nhiên, trong thực tế, người viết nhận thấy, bên cạnh khái niệm “tiền mã hóa” đã được nhận biết và sử dụng phổ biến, vẫn còn một số thuật ngữ khác có liên quan được biết đến như: Tiền kỹ thuật số, tiền điện tử, tiền ảo... Do đó, rất cần thiết phải có sự phân biệt tương đối giữa các khái niệm này. Trong phạm vi bài viết, tác giả đưa ra một số đặc điểm để nhận biết các loại sản phẩm kỹ thuật số trên như sau:
- Tiền kỹ thuật số có thể coi là khái niệm cơ bản nhất, bao trùm nhất, bao hàm các khái niệm, thuật ngữ còn lại. Nói một cách ngắn gọn, tiền kỹ thuật số là tất cả các loại “tiền” xuất hiện trong môi trường kỹ thuật số, từ các loại điểm thưởng trong một hệ thống siêu thị, đến “tiền” trong các ứng dụng ví điện tử, hay cả các loại “tiền” trong các trò chơi online...
- Tiền điện tử là dạng điện tử của đồng tiền pháp định (chẳng hạn, là tiền trong tài khoản mà người dùng vẫn nhận biết qua các giao dịch chuyển tiền trực tuyến sử dụng hệ thống ngân hàng).
- Tiền ảo, bao gồm cả những loại “tiền” được tạo ra sử dụng các công nghệ “truyền thống” mang tính tập trung (như tiền trong các ứng dụng thanh toán di động, hay thường gọi là ví điện tử như Momo, Moca...) và “tiền” được khởi tạo dựa trên nền tảng phi tập trung như blockchain (như BTC, ETH, XRP, EOS...) và thỏa mãn các đặc điểm: Là một sản phẩm có giá trị tồn tại dưới hình thức kỹ thuật số được phát hành bởi một cá nhân hoặc tổ chức, không phải là đồng tiền pháp định do Chính phủ của một quốc gia phát hành, có giá trị sử dụng trong cộng đồng mạng hoặc có thể được sử dụng để thực hiện việc trao đổi, thanh toán với các loại hàng hóa, dịch vụ khác.
- Tiền mã hóa có thể coi là một bộ phận, hay là “tập con” của tiền ảo, là thuật ngữ hiện nay thường chỉ sử dụng để chỉ những “đồng tiền” được tạo ra thông qua công nghệ blockchain.
1.2.2. Quản lý hoạt động chào bán tài sản mã hóa lần đầu ra công chúng
Lấy ý tưởng từ cơ chế chào bán cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO), giải pháp chào bán tài sản mã hóa lần đầu ra công chúng (ICO) giúp các doanh nghiệp huy động vốn để đầu tư vào các sản phẩm và dịch vụ dựa trên nền tảng công nghệ blockchain. Quá trình ICO giúp cho các doanh nghiệp huy động được nguồn vốn tại thời điểm khá sớm trong quy trình triển khai dự án kinh doanh. Nhờ đó, các doanh nghiệp này có nguồn lực tài chính để phát triển các dịch vụ và sản phẩm có tính sáng tạo cao.
Khi một công ty tiến hành huy động vốn thông qua hoạt động ICO, họ thường cung cấp các tài liệu đi kèm, trong đó có sách trắng (white paper). Sách trắng là văn bản giới thiệu các vấn đề cơ bản, quan trọng nhất của dự án ICO, như lĩnh vực của dự án đó, hiệu quả hoặc ích lợi mang lại từ dự án, quy mô thực hiện, nhu cầu vốn cần thiết, số lượng tài sản mã hóa, tiền mã hóa mới được phát hành, phương thức phát hành, số lượng và các loại tài sản mã hóa, tiền mã hóa đã lưu hành (hay tiền pháp định) được chấp nhận thanh toán…
Trong đợt mở bán ICO, nhà đầu tư sẽ dùng tiền mã hóa hoặc tiền pháp định của mình để mua tài sản mã hóa được phát hành, thường là các xu (token) mã hóa (hay còn gọi là xu kỹ thuật số). Về nguyên tắc, ICO có thể được tiến hành bởi những nhà khởi nghiệp sáng tạo với quy mô và số vốn hạn chế để hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh của mình. ICO có thể coi là cầu nối ngắn nhất giữa người có ý tưởng đột phá và nhà đầu tư mong muốn đầu tư vào dự án mới, có triển vọng cao. Tuy nhiên, theo một số chuyên gia trong lĩnh vực đầu tư tiền mã hóa, việc đầu tư vào các ICO cũng tiềm ẩn hai rủi ro: Bị mất trắng tài sản do đặt niềm tin vào các dự án ICO lừa đảo và không được pháp luật bảo vệ do ở nhiều quốc gia trên thế giới, đồng tiền số chưa được Chính phủ hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền cho phép lưu hành. Do đó, nếu xảy ra tranh chấp hoặc mất mát khi tiến hành ICO, những người có liên quan thường phải tự giải quyết với nhau4.
1.2.3. Quản lý giao dịch sử dụng tiền mã hóa
Hiện nay, có hai loại hình giao dịch tiền mã hóa: (i) Thông qua sàn giao dịch; (ii) Giữa các ví cá nhân với nhau. Hiện nay, phần lớn các quốc gia chỉ chú trọng quản lý hình thức (i) và hoàn toàn bỏ ngỏ đối với hình thức (ii). Nguyên nhân của chính sách này có thể là do việc chứng minh một cá nhân là chủ sở hữu của ví tiền mã hóa nào đó trong thực tế là rất khó, thậm chí gần như không thể5. Do đó, quản lý dòng tiền qua lại giữa các ví cá nhân với nhau cũng là một nhiệm vụ gần như bất khả thi đối với cơ quan quản lý nhà nước tại thời điểm hiện nay.
Mặt khác, khi thực hiện chuyển tiền mã hóa giữa hai ví cá nhân, người thực hiện lệnh chuyển cần cung cấp địa chỉ ví của người gửi, địa chỉ ví người nhận và số tiền ảo chuyển đi. Trên thực tế, đã có trường hợp người này đưa ra nhầm địa chỉ ví của người nhận (địa chỉ các ví cá nhân thường là một dãy với rất nhiều ký tự, bao gồm cả chữ và số; do đó, cũng có trường hợp nhập sai một hoặc một vài ký tự của địa chỉ ví) dẫn đến chuyển tiền mã hóa đến nhầm người. Việc người chuyển tiền mã hóa chứng minh cũng như yêu cầu được hoàn trả số tiền mã hóa đã chuyển nhầm là rất khó khăn, do những phức tạp trong việc chứng minh địa chỉ ví gửi đi là của chính người đó, cũng như khó khăn trong việc xác định chủ sở hữu của ví cá nhân đã nhận được số tiền mã hóa gửi nhầm.
Ngoài ra, xuất phát từ tính ẩn danh tương đối cao và khả năng giao dịch xuyên biên giới nên tài sản mã hóa, tiền mã hóa có thể bị tổ chức, cá nhân lạm dụng, sử dụng cho các mục đích trái pháp luật, như rửa tiền, tẩu tán tài sản, chuyển tiền trái phép, tài trợ khủng bố xuyên quốc gia...
2. Hoàn thiện tiêu chí nhận diện và quản lý tiền mã hóa ở Việt Nam
2.1. Nhận diện tiền mã hóa
Cần khẩn trương, chủ động nghiên cứu, đưa ra một khái niệm phù hợp về “tiền mã hóa” theo hướng công nhận đây là một loại tài sản theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015. Có thể thấy, tuy chưa thực sự hoàn chỉnh nhưng tiền mã hóa có những đặc điểm gần nhất với quyền tài sản. Báo cáo số 255/BC-BTP ngày 29/10/2018 của Bộ Tư pháp về việc rà soát, đánh giá toàn diện thực trạng pháp luật, thực tiễn về tài sản ảo, tiền ảo ở Việt Nam và quốc tế; nhận diện, đề xuất các định hướng hoàn thiện cũng đã ghi nhận, căn cứ vào những đặc trưng của tài sản mã hóa (hay tài sản ảo nói chung), có thể thấy, đây đều là những “tài sản” không có đặc tính vật lý (được hình thành từ các thông tin tồn tại dưới dạng các đoạn mã máy tính), được trị giá bằng tiền và có thể chuyển giao được trong giao dịch dân sự. Có thể thấy, hai tính chất “có thể trị giá được bằng tiền” và “có thể chuyển giao trong giao dịch dân sự” là trùng khớp với đặc điểm của tiền mã hóa như đã phân tích ở trên.
2.2. Quản lý hoạt động ICO
Trong bối cảnh Việt Nam đang mở rộng hợp tác, tự do hóa thương mại trên phạm vi khu vực và toàn cầu, hoạt động ICO đang phát triển mạnh với nhiều hình thức phong phú, đa dạng. Tuy nhiên, các hoạt động ICO biến tướng (như lừa đảo theo hình thức đa cấp) cũng đang diễn ra ngày càng phức tạp, không chỉ tại Việt Nam mà còn ở phạm vi quốc tế. Do đó, một nhu cầu cấp thiết hiện nay là cần khẩn trương hình thành cơ quan quản lý nhà nước về vấn đề tiền ảo. Chẳng hạn, hiện nay ở Việt Nam, cơ quan trực tiếp quản lý các hoạt động chào bán chứng khoán ra công chúng (Initial Public Offering - IPO) là Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, có thể cân nhắc, nghiên cứu khả năng bổ sung chức năng quản lý hoạt động ICO cho cơ quan này, hoặc thành lập một đơn vị mới có phạm vi chức năng tập trung quản lý việc ICO nói riêng và thị trường tiền ảo nói chung. Việc đăng ký ICO có thể thuộc phạm vi chức năng chung của một cơ quan hoặc từng cơ quan chuyên biệt đối với từng loại hình ICO.
Bên cạnh đó, nên cân nhắc quy định theo hướng, ICO trước mắt phải tuân thủ các điều kiện của phát hành chứng khoán theo Luật Chứng khoán năm 2006, được sửa đổi, bổ sung năm 2010, đồng thời, cần nghiên cứu để đưa ra khung pháp lý thử nghiệm cho ICO trong thời gian sớm nhất.
Ngoài ra, cần có những quy định chặt chẽ, cụ thể về hoạt động ICO. Theo đó, những hoạt động ICO không được đăng ký đều bị coi là không hợp pháp; đồng thời, tổ chức, cá nhân thực hiện ICO không đăng ký có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự tùy mức độ vi phạm. Đây là những biện pháp cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích của các tổ chức, cá nhân có liên quan trong lĩnh vực này.
Hơn nữa, cần tăng cường các hoạt động tuyên truyền về những nguy cơ, rủi ro của hoạt động ICO để nâng cao hiểu biết cho người dân, khuyến khích các chủ thể thực hiện ICO đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước để được tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho hoạt động huy động vốn này.
2.3. Quản lý các giao dịch liên quan đến tiền mã hóa
Để quản lý hiệu quả các giao dịch sử dụng tiền mã hóa, cần xây dựng các tiêu chí cụ thể về mặt pháp lý và công nghệ, từ đó, cấp phép hoạt động cho các sàn giao dịch tiền mã hóa và các công ty trung gian trong lĩnh vực này tại Việt Nam. Sau khi bộ tiêu chí cụ thể được ban hành, các tổ chức có liên quan trong một thời hạn nhất định có thể thực hiện một số thay đổi nội bộ để phù hợp với yêu cầu của Nhà nước và đề nghị cơ quan quản lý nhà nước cấp phép nếu đã đủ điều kiện hoạt động theo tiêu chí mới. Sau thời hạn này, Nhà nước coi các công ty, sàn giao dịch không được cấp phép là hoạt động không hợp pháp và sẽ có biện pháp xử lý hành chính hoặc hình sự theo mức độ vi phạm khi phát hiện.
Đồng thời, cần đẩy mạnh tuyên truyền, khuyến khích người dân thực hiện các giao dịch sử dụng tiền mã hóa thông qua sàn giao dịch hoặc các tổ chức, công ty trung gian đã được cấp phép; hạn chế thực hiện giao dịch giữa các ví cá nhân với nhau để tránh nguy cơ bị kẻ xấu lợi dụng tính ẩn danh của các loại ví điện tử để thực hiện hành vi lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.

ThS. Nguyễn Huy Hoàng Nam

Đại học Luật Hà Nội


1. Tham khảo từ cuốn sách Blockchain - Bản chất của blockchain, Bitcoin, tiền điện tử, hợp đồng thông minh và tương lai của tiền tệ, Mark Gates, Nxb. Lao động, 2017, tr. 59 - 61.
2. BTC: Đơn vị tiền ảo viết tắt của Bitcoin.
3. Để vượt qua tầng bảo vệ thứ ba này, các hacker vẫn thực hiện các hành vi đồng loạt cố gắng chiếm lấy quyền kiểm soát 51% số tài khoản trong hệ thống (được biết đến với thuật ngữ “tấn công 51%”).
4. Thông tin được trích từ cuốn sách Blockchain và đầu tư ICOs căn bản - Con đường tới tự do tài chính, David Nguyễn & Lưu Thế Lợi, Nxb. Thanh Niên, 2018, tr. 266 - 267.
5. Hiện nay, việc tạo một ví tiền ảo là rất đơn giản. Chẳng hạn, đối với ví MyEtherWallet để lưu trữ và nhận/gửi đồng Etherium, người sử dụng chỉ cần truy cập vào trang web https://www.myetherwallet.com/, đăng ký mật khẩu, sau đó tải file Keystore chứa mã khóa cá nhân (private key) về máy tính là đã hoàn thành xong việc tạo một ví cá nhân. Do việc tạo một ví tiền ảo đơn giản như vậy, một người có thể tạo ra rất nhiều ví mà không phải cung cấp bất kỳ một thông tin cá nhân nào cho nhà cung cấp dịch vụ ví điện tử. Tính ẩn danh của các ví tiền ảo, vì vậy, cũng ở mức độ rất cao.

Bài liên quan

Tin bài có thể bạn quan tâm

Hoàn thiện chế định Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong dự thảo Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013

Hoàn thiện chế định Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong dự thảo Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013

Ngày 05/5/2025, Quốc hội khóa XV đã thông qua Nghị quyết số 194/2025/QH15 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013, nhằm thể chế hóa kịp thời chủ trương của Đảng về tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả, tạo cơ sở pháp lý thực hiện mô hình chính quyền địa phương hai cấp. Bài viết nghiên cứu, phân tích về những nội dung cần bổ sung vào chế định Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong Dự thảo Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013.
Đổi mới tổ chức và hoạt động của Ủy ban nhân dân xã ở Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới

Đổi mới tổ chức và hoạt động của Ủy ban nhân dân xã ở Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới

Thời gian qua, Việt Nam đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách để thực hiện việc đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả. Đặc biệt, dự thảo Nghị quyết của Quốc hội sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013 đang lấy ý kiến nhân dân để thực hiện các chủ trương của Đảng về việc sắp xếp lại chính quyền địa phương theo mô hình hai cấp, không tổ chức cấp huyện. Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đòi hỏi bộ máy hành chính phải được tổ chức khoa học, tinh, gọn, minh bạch, hiệu quả nhằm tạo đà cho đất nước phát triển càng trở lên cấp thiết. Xuất phát từ thực trạng tổ chức, hoạt động của Ủy ban nhân dân xã và đòi hỏi của thực tiễn, bài viết đề xuất một số gợi mở về đổi mới tổ chức, hoạt động của Ủy ban nhân dân xã trong thời gian tới.
Xây dựng chính quyền địa phương đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới - Góc nhìn từ cơ sở

Xây dựng chính quyền địa phương đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới - Góc nhìn từ cơ sở

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội như hiện nay, việc tổ chức lại bộ máy chính quyền theo hướng tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả theo dự thảo Nghị quyết của Quốc hội sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 (dự thảo Nghị quyết) là yêu cầu tất yếu. Điều này đòi hỏi phải cải cách toàn diện cả về cấu trúc chiều ngang (sáp nhập địa giới hành chính) và chiều dọc (rút gọn cấp chính quyền trung gian) nhằm mở rộng không gian phát triển, tăng cường tính liên kết giữa trung ương và cơ sở, đồng thời nâng cao chất lượng phục vụ Nhân dân. Bài viết nghiên cứu mô hình tổ chức chính quyền địa phương gắn với địa bàn cụ thể dưới góc nhìn từ cơ sở (Tây Nguyên) để đưa ra những phân tích, nhận định và đề xuất giải pháp cho việc cải cách chính quyền địa phương theo dự thảo Nghị quyết.
So sánh mô hình chính quyền địa phương giữa Cộng hòa Pháp với Việt Nam và kiến nghị hoàn thiện tổ chức, hoạt động của chính quyền địa phương ở Việt Nam

So sánh mô hình chính quyền địa phương giữa Cộng hòa Pháp với Việt Nam và kiến nghị hoàn thiện tổ chức, hoạt động của chính quyền địa phương ở Việt Nam

Bài viết phân tích, nghiên cứu thiết chế chính quyền địa phương ở Cộng hòa Pháp và Việt Nam; so sánh một số điểm tương đồng, khác biệt về tổ chức, hoạt động chính quyền địa phương theo hiến pháp của hai nước. Trên cơ sở mô hình tổ chức, hoạt động chính quyền địa phương của Cộng hòa Pháp, bài viết đề xuất một số kiến nghị để Việt Nam nghiên cứu tiếp thu có chọn lọc nhằm xây dựng hệ thống chính trị tinh, gọn, mạnh, hoạt động hiệu năng, hiệu lực, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu, nhiệm vụ trong bối cảnh Việt Nam đang tiến hành cuộc “cách mạng” về tinh gọn bộ máy theo các chủ trương, chính sách của Đảng và dự thảo Nghị quyết của Quốc hội về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013.
Ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo vào xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại điện tử tại Việt Nam - Thực trạng pháp lý và khuyến nghị hoàn thiện

Ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo vào xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại điện tử tại Việt Nam - Thực trạng pháp lý và khuyến nghị hoàn thiện

Bài viết tập trung phân tích thực trạng pháp lý về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại điện tử tại Việt Nam và thực tiễn áp dụng trí tuệ nhân tạo vào xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại điện tử. Trên cơ sở nhận diện những khó khăn, vướng mắc, bài viết đề xuất các khuyến nghị để xây dựng khung pháp lý toàn diện, hiệu quả hơn trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo vào công tác xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại điện tử tại Việt Nam trong thời gian tới.

Trách nhiệm hữu hạn trong các loại hình công ty và kiến nghị hoàn thiện pháp luật

Bài viết phân tích, đánh giá một số khía cạnh pháp lý, kinh tế của chế độ trách nhiệm hữu hạn trong các loại hình công ty, từ đó, đưa ra một số kiến nghị hoàn thiện về chế độ trách nhiệm hữu hạn trong pháp luật doanh nghiệp hiện hành ở Việt Nam.

Hoàn thiện quy định pháp luật về căn cứ chấm dứt sử dụng di sản dùng vào việc thờ cúng

Bài viết nghiên cứu, phân tích các quy định pháp luật về căn cứ chấm dứt sử dụng di sản dung vào việc thờ cúng qua các thời kỳ và thực tiễn áp dụng pháp luật qua công tác xét xử của Tòa án đối với tranh chấp liên quan đến chấm dứt sử dụng di sản dung vào việc thờ cúng, từ đó, đưa ra một số gợi mở nhằm hoàn thiện chế định này.
Bảo đảm cơ chế giám sát của Hội đồng nhân dân đối với các cơ quan tư pháp ở địa phương

Bảo đảm cơ chế giám sát của Hội đồng nhân dân đối với các cơ quan tư pháp ở địa phương

Sau hơn 11 năm triển khai thi hành, Hiến pháp năm 2013 đã tạo cơ sở hiến định quan trọng cho việc kiện toàn tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị. Bên cạnh những kết quả đạt được, hiện nay, việc thực hiện các quy định của Hiến pháp và pháp luật liên quan đến Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội và chính quyền địa phương vẫn còn một số vấn đề cần tiếp tục hoàn thiện nhằm để đáp ứng yêu cầu thực tiễn phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
Góp ý dự thảo Nghị quyết của Quốc hội về sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013

Góp ý dự thảo Nghị quyết của Quốc hội về sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013

Ngày 05/5/2025, Ủy ban Dự thảo sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013 ban hành Kế hoạch tổ chức lấy ý kiến Nhân dân, các ngành, các cấp về dự thảo Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013. Việc lấy ý kiến Nhân dân, các ngành, các cấp về dự thảo Nghị quyết nhằm phát huy quyền làm chủ của Nhân dân, huy động trí tuệ, tâm huyết và tạo sự đồng thuận, thống nhất cao của toàn dân trong việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp năm 2013, bảo đảm Hiến pháp phản ánh đúng ý chí, nguyện vọng của Nhân dân.
Bảo đảm trách nhiệm và cơ chế giải trình khi tiến hành sửa đổi, bổ sung Hiến pháp năm 2013

Bảo đảm trách nhiệm và cơ chế giải trình khi tiến hành sửa đổi, bổ sung Hiến pháp năm 2013

Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp năm 2013 là một sự kiện chính trị và pháp lý trọng đại, dù ở phạm vi, quy mô nào cũng là một công việc rất hệ trọng, thiêng liêng. Do vậy, việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp phải được tiến hành thận trọng, khách quan, dân chủ, khoa học, hiệu quả với sự tham gia tích cực, đồng bộ của các cơ quan, tổ chức, các chuyên gia, nhà khoa học và toàn thể Nhân dân theo đúng chỉ đạo của Bộ Chính trị, Ban Bí thư.
Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xử lý vi phạm hành chính  – bổ sung nhiều quy định mới

Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xử lý vi phạm hành chính – bổ sung nhiều quy định mới

Trên cơ sở phát biểu đề dẫn của đồng chí Trương Thế Côn, Tổng Biên tập Tạp chí Dân chủ và pháp luật, phát biểu của đồng chí Hồ Quang Huy, Cục trưởng Cục Kiểm tra văn bản và Quản lý xử lý vi phạm hành chính về sự cần thiết, quá trình soạn thảo và định hướng xây dựng Luật Sửa đổi, bổ sung Luật Xử lý vi phạm pháp luật hành chính, Hội thảo khoa học “Góp ý dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xử lý vi pham hành chính” đã tiếp nhận được gần 20 ý kiến phát biểu và hơn 10 bài nghiên cứu chuyên sâu. Các bài viết và ý kiến phát biểu tại Hội thảo sẽ được Tạp chí Dân chủ và Pháp luật và Cục Kiểm tra văn bản và Quản lý xử lý vi phạm hành chính tổng hợp, xem xét để gửi tới cá nhân, cơ quan có thẩm quyền tham khảo trong quá trình xây dựng, quyết định chính sách.
Bản so sánh các nội dung dự kiến sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013 với quy định hiện hành của Hiến pháp

Bản so sánh các nội dung dự kiến sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013 với quy định hiện hành của Hiến pháp

Tạp chí Dân chủ và Pháp luật trân trọng giới thiệu toàn văn Bản so sánh các nội dung dự kiến sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013 với quy định hiện hành của Hiến pháp.
Dự thảo Nghị quyết Sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp  nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013

Dự thảo Nghị quyết Sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013

Tạp chí Dân chủ và Pháp luật trân trọng giới thiệu toàn văn dự thảo Nghị quyết Sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013.
Kỳ họp thứ 9 Quốc hội khóa XV - xem xét, quyết định 54 nội dung về công tác lập hiến, lập pháp

Kỳ họp thứ 9 Quốc hội khóa XV - xem xét, quyết định 54 nội dung về công tác lập hiến, lập pháp

Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV khai mạc sáng ngày 05/5/2025. Đây là Kỳ họp có nhiều nội dung quan trọng, triển khai thực hiện Nghị quyết Hội nghị lần thứ 11 Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII - Hội nghị lịch sử, bàn về những quyết sách lịch sử trong giai đoạn Cách mạng mới của nước ta, đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình phát triển giàu mạnh, thịnh vượng của dân tộc.

Bàn về các xu hướng phát triển của pháp luật Việt Nam trong kỷ nguyên mới - Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc

Các xu hướng phát triển pháp luật là biểu hiện các quy luật phát triển pháp luật có ý nghĩa phương pháp luận, lý luận và thực tiễn quan trọng, gắn liền với việc xây dựng chiến lược phát triển pháp luật ở nước ta; các xu hướng phát triển pháp luật chịu sự tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau. Bài viết nghiên cứu, tìm hiểu các xu hướng phát triển pháp luật Việt Nam trong kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

Theo dõi chúng tôi trên:

mega story

trung-nguyen
hanh-phuc
cong-ty-than-uong-bi
vien-khoa-hoac-cong-nghe-xay-dung
bao-chi-cm