
1. Vai trò của thi hành án dân sự trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
Thứ nhất, thi hành án dân sự (THADS) là một công cụ thiết yếu để bảo đảm tính nghiêm minh và hiệu lực của pháp luật. Sự thành công của cải cách tư pháp không chỉ dừng lại ở việc xét xử đúng pháp luật mà còn phải bảo đảm mọi bản án, quyết định hợp pháp được thi hành đầy đủ, kịp thời và công bằng. Chỉ khi nào quyền lợi của người dân đã được công nhận trong bản án được thực thi trên thực tế thì mới thực sự thể hiện bản chất công lý và tính hiệu quả của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Đặc biệt, trong giai đoạn hiện nay, Đảng và Nhà nước đang đẩy mạnh công cuộc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa thì việc nâng cao hiệu quả công tác THADS phải là nhiệm vụ trọng tâm, lâu dài, đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của nhiều ngành, nhiều cấp và sự giám sát chặt chẽ của xã hội. Có thể khẳng định, THADS giữ vai trò thiết yếu trong bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật và hiệu lực thực tế của hoạt động xét xử tư pháp. Trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, THADS không chỉ đơn thuần là bước tiếp nối sau xét xử, mà còn là phương tiện cụ thể để hiện thực hóa công lý. Một bản án, dù được tuyên đúng pháp luật, sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được tổ chức thi hành một cách đầy đủ, kịp thời và đúng quy định.
Thứ hai, THADS là công cụ quan trọng góp phần bảo vệ quyền con người, quyền công dân, thông qua việc bảo đảm thực thi quyền và lợi ích hợp pháp của người được thi hành án.
Thứ ba, khi đối tượng phải thi hành án là cơ quan nhà nước hoặc cán bộ công quyền thì THADS còn là một cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả, góp phần duy trì sự liêm chính, công bằng và trách nhiệm trong hoạt động công vụ. Đảng và Nhà nước đã nhiều lần khẳng định tầm quan trọng đặc biệt của công tác THADS đối với sự phát triển kinh tế - xã hội và niềm tin của Nhân dân. Nghị quyết số 10-NQ/TW ngày 03/6/2017 Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII về phát triển kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đã nhấn mạnh, thi hành án hiệu quả, đặc biệt là THADS sẽ góp phần tạo lập môi trường đầu tư, kinh doanh minh bạch, lành mạnh, bảo đảm pháp luật về hợp đồng được thực thi và tranh chấp được giải quyết nhanh chóng, dứt điểm.
Thứ tư, trong lĩnh vực phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, THADS đóng vai trò then chốt thông qua việc thu hồi tài sản trong các vụ án kinh tế, tham nhũng. Việc tổ chức thi hành hiệu quả các bản án tuyên thu hồi tài sản bị thất thoát, chiếm đoạt không chỉ có ý nghĩa về mặt pháp lý mà còn là thước đo quan trọng phản ánh kết quả của công cuộc đấu tranh chống tham nhũng. Ban Bí thư đã ban hành Chỉ thị số 04-CT/TW ngày 02/6/2021 về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác thu hồi tài sản bị thất thoát, chiếm đoạt trong các vụ án hình sự về tham nhũng, kinh tế, trong đó có nội dung cụ thể về THADS.
Từ đó, có thể thấy, THADS không chỉ là hoạt động kỹ thuật pháp lý, mà còn mang ý nghĩa chính trị, kinh tế và xã hội sâu sắc; góp phần thu hồi tài sản cho Nhà nước và Nhân dân, giữ vững kỷ cương, phép nước; đồng thời, củng cố niềm tin của công chúng vào sự nghiêm minh, công bằng của pháp luật và sự công chính trong quản lý nhà nước. Trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, THADS chính là cầu nối thiết thực giữa phán quyết tư pháp và cuộc sống, giữa công lý trên lý thuyết và công lý trong thực tiễn.
2. Thực trạng thi hành án dân sự trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam
2.1. Chính sách và khung khổ pháp luật
Việt Nam đã hình thành hệ thống pháp luật tương đối đầy đủ điều chỉnh lĩnh vực THADS. Luật Thi hành án dân sự năm 2008, sửa đổi, bổ sung các năm 2014, 2018, 2020, 2022, 2024 (Luật Thi hành án dân sự năm 2008) đã quy định khá toàn diện về trình tự, thủ tục THADS, tổ chức cơ quan THADS và chế định chấp hành viên. Bên cạnh đó, nhiều văn bản dưới luật đã được ban hành nhằm hướng dẫn thi hành Luật Thi hành án dân sự năm 2008, như Nghị định số 62/2015/NĐ-CP ngày 18/7/2015 của Chính phủ, Nghị định số 152/NĐ-CP ngày 15/11/2024 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 62/2015/NĐ-CP.
Tuy nhiên, hiện khung khổ pháp luật về THADS còn những bất cập, hạn chế nhất định: một số quy định của Luật Thi hành án dân sự năm 2008 và văn bản hướng dẫn chưa theo kịp đòi hỏi thực tiễn, dẫn đến quy trình tổ chức thi hành án phức tạp, kéo dài thời gian xử lý vụ việc như các thủ tục về xác minh điều kiện thi hành án, xử lý tài sản kê biên, phân chia tiền thi hành án... còn nhiều bước trung gian, mất nhiều thời gian; chế tài pháp luật để xử lý các trường hợp chống đối, trì hoãn thi hành án tuy đã có quy định nhưng hiệu quả răn đe chưa cao hoặc khó áp dụng trong thực tế… Vì vậy, Luật Thi hành án dân sự (sửa đổi) đang được xây dựng và dự kiến thông qua trong kỳ họp thứ 10 Quốc hội khóa XV, thể hiện hành lang pháp lý cho ngành THADS ngày càng vững vàng, cho thấy quyết tâm hoàn thiện thể chế, nâng cao hiệu lực, hiệu quả công tác THADS trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
2.2. Tổ chức bộ máy và nhân lực thi hành án dân sự
Hệ thống cơ quan THADS ở Việt Nam được tổ chức từ trung ương đến địa phương, trong đó: (i) tổ chức thuộc Cục Quản lý thi hành án dân sự tại trung ương, gồm: Ban Pháp chế và Nghiệp vụ thi hành án dân sự; Ban Nghiệp vụ thi hành án hành chính và Thừa phát lại; Ban Kiểm tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo; Ban Chuyển đổi số và thống kê dữ liệu thi hành án; Ban Kế hoạch - Tài chính; Ban Tổ chức cán bộ; Văn phòng; (ii) tổ chức thuộc Cục Quản lý Thi hành án dân sự tại địa phương, gồm: 34 Thi hành án dân sự tỉnh, thành phố; 355 Phòng Thi hành án dân sự khu vực, các phòng và tương đương khác theo Quyết định của Bộ trưởng Bộ Tư pháp[1].
Việc phối hợp với chính quyền và các ban, ngành, địa phương được thể chế hóa thông qua mô hình Ban Chỉ đạo THADS các cấp, giúp giải quyết nhiều vụ việc phức tạp liên quan đến cưỡng chế thi hành án. Đội ngũ chấp hành viên và công chức làm công tác thi hành án ngày càng lớn mạnh về số lượng, nâng cao về trình độ chuyên môn, nghiệp vụ. Nhờ đó, nhiều vụ việc thi hành án tồn đọng kéo dài đã được giải quyết, tỷ lệ thi hành án đúng hạn, dứt điểm tăng lên rõ rệt so với trước. Tuy nhiên, nhìn chung, bộ máy và nguồn nhân lực THADS hiện nay còn nhiều hạn chế, biên chế các cơ quan THADS còn thiếu nhiều, trong khi đó, khối lượng vụ việc ngày càng gia tăng (xu hướng tinh giản biên chế chung của bộ máy nhà nước dẫn đến nhiều đơn vị thi hành án địa phương thiếu nhân lực)…; việc “xã hội hóa” thông qua chế định Thừa phát lại dù đã được mở rộng triển khai sau giai đoạn thí điểm nhưng chưa thực sự phát huy hiệu quả trong hoạt động thi hành án, số lượng vụ việc do các Văn phòng Thừa phát lại tổ chức thi hành hiện còn rất ít, chủ yếu tập trung ở một số thành phố lớn.
![]() |
Ảnh do Cục Quản lý thi hành án dân sự cung cấp. |
2.3. Quy trình nghiệp vụ và phối hợp liên ngành
Hiệu quả thi hành án phụ thuộc rất lớn vào quy trình nghiệp vụ chặt chẽ và sự phối hợp thông suốt giữa các cơ quan liên quan. Thực tế cho thấy, công tác phối hợp trong THADS, THAHC thời gian qua đã có những chuyển biến tích cực, nhưng chưa đồng bộ, thường xuyên. Về cơ bản, cơ quan THADS ở nhiều nơi đã thiết lập được quan hệ phối hợp tốt với Ủy ban nhân dân, cơ quan Công an, Tòa án, Viện kiểm sát tại địa phương trong cưỡng chế giao tài sản, cưỡng chế di dời..., vì vậy, nhiều vụ việc khó khăn, phức tạp đã được giải quyết an toàn, đúng pháp luật. Song, có những địa phương, chính quyền chưa thực sự quan tâm, thiếu chỉ đạo sát sao đối với công tác thi hành án; còn hiện tượng nể nang, né tránh khi phải áp dụng biện pháp cưỡng chế đối với người thân, quen hoặc thiếu kiên quyết khi đối tượng phải thi hành án là cơ quan nhà nước trên địa bàn.
2.4. Ý thức chấp hành pháp luật của đương sự và cơ quan phải thi hành án
Một trong những yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả thi hành án là sự tự nguyện chấp hành của bên phải thi hành án. Trường hợp đương sự tự nguyện thi hành nghĩa vụ của mình (nộp tiền, giao tài sản, thực hiện hành vi theo bản án...), vụ việc sẽ được giải quyết nhanh chóng, ít tốn kém; ngược lại, sự chống đối hoặc trì hoãn của đương sự sẽ làm phát sinh thủ tục cưỡng chế kéo dài, tốn nhiều công sức, chi phí và tiềm ẩn rủi ro mất an ninh trật tự. Thực tế cho thấy, không ít trường hợp người phải thi hành án cố tình trốn tránh, tẩu tán hoặc che giấu tài sản, làm cho bản án không được thi hành dứt điểm. Mặc dù, pháp luật hình sự đã quy định tội danh “không chấp hành án” đối với hành vi cố tình không thi hành bản án nhưng việc truy cứu trách nhiệm hình sự theo tội này rất hiếm khi được áp dụng, vì vậy, tính răn đe chưa cao.
2.5. Điều kiện vật chất và ứng dụng công nghệ
Để thi hành án đạt hiệu quả, cần bảo đảm đầy đủ các điều kiện về cơ sở vật chất, kinh phí và phương tiện, cũng như ứng dụng khoa học, công nghệ trong hoạt động nghiệp vụ. Những năm gần đây, Nhà nước đã chú trọng đầu tư nâng cấp trụ sở làm việc cho nhiều cơ quan THADS, trang bị thêm phương tiện chuyên dụng (xe ô tô cưỡng chế, kho vật chứng, thiết bị bảo quản tài sản kê biên...) và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thi hành án. Ngành THADS đã bước đầu triển khai hệ thống phần mềm quản lý hồ sơ thi hành án, xây dựng cổng thông tin điện tử công khai danh sách người phải thi hành án chưa có điều kiện thi hành và thí điểm hình thức đấu giá tài sản trực tuyến. Những đổi mới này giúp tăng cường tính minh bạch và nâng cao hiệu quả quản lý, theo dõi vụ việc. Tuy nhiên, mức độ hiện đại hóa chưa đồng đều, kinh phí đầu tư cho lĩnh vực này còn hạn chế, nhất là ở địa phương, nhiều cơ quan THADS ở vùng sâu, vùng xa thiếu trụ sở khang trang, trang thiết bị làm việc lạc hậu, kinh phí hoạt động eo hẹp, ảnh hưởng đến việc thực thi nhiệm vụ. Bên cạnh đó, chuyển đổi số trong thi hành án mới ở giai đoạn khởi đầu: cơ sở dữ liệu về tài sản, tình trạng thi hành án chưa liên thông với các ngành khác; việc số hóa hồ sơ thi hành án còn gặp nhiều khó khăn về hạ tầng và nguồn lực. Do đó, năng suất và hiệu quả công tác thi hành án chưa tận dụng được hết lợi ích mà công nghệ có thể mang lại. Điều kiện vật chất chưa bảo đảm cũng làm giảm tính chuyên nghiệp và ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của đội ngũ cán bộ thi hành án ở một số nơi.
Có thể thấy, thời gian qua, công tác THADS ở Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận: hệ thống pháp luật dần hoàn thiện, bộ máy tổ chức được củng cố, kết quả thi hành án năm sau thường cao hơn năm trước, góp phần bảo đảm quyền lợi cho nhiều cá nhân, tổ chức[2].
3. Một số đề xuất, kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả công tác thi hành án dân sự trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam
3.1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về thi hành án
Tiếp tục rà soát, sửa đổi các quy định pháp luật liên quan nhằm khắc phục những vướng mắc, bất cập hiện nay. Trước mắt, cần sớm thông qua Luật Thi hành án dân sự (sửa đổi). Đồng thời, cần nghiên cứu, ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết việc xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những trường hợp chống đối, trì hoãn thi hành án. Bên cạnh đó, tiếp tục hoàn thiện các quy định pháp luật có liên quan khác như Luật Phá sản năm 2014, Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (bổ sung quy định về giai đoạn thi hành án sau xét xử), góp phần hỗ trợ tích cực cho công tác thi hành án, bảo đảm mọi bản án, quyết định sau khi ban hành đều có cơ chế thực thi hiệu quả.
3.2. Phát triển nguồn nhân lực thi hành án chất lượng cao
Chú trọng công tác đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ chấp hành viên và công chức làm công tác thi hành án, không chỉ về kiến thức pháp luật, chuyên môn, nghiệp vụ mà còn về kỹ năng mềm như vận động, thuyết phục đương sự, kỹ năng giải quyết tình huống phức tạp, tâm lý khi cưỡng chế... Bên cạnh đó, cần xây dựng chế độ tuyển dụng, sử dụng và lựa chọn nhân sự phù hợp để thu hút người có đạo đức, năng lực và trình độ vào làm việc trong hệ thống thi hành án; kiên quyết loại bỏ những cán bộ yếu kém, suy thoái, tiêu cực ra khỏi bộ máy. Đồng thời, khuyến khích xã hội hóa một số hoạt động hỗ trợ thi hành án (như dịch vụ tống đạt giấy tờ, dịch vụ xác minh tài sản, tổ chức bán đấu giá...) để cơ quan THADS nhà nước tập trung nguồn lực vào các chức năng cốt lõi mang tính quyền lực nhà nước.
3.3. Tăng cường phối hợp liên ngành và nâng cao trách nhiệm giải trình
Hoàn thiện các quy chế phối hợp giữa cơ quan THADS với Tòa án, Viện kiểm sát, Công an, cơ quan thuế, ngân hàng, đăng ký tài sản (đất đai, phương tiện giao thông, chứng khoán...) ở cả cấp trung ương và địa phương. Bên cạnh đó, thiết lập cơ chế trao đổi thông tin thường xuyên về tình hình thi hành án, đặc biệt, đối với các vụ việc lớn, phức tạp hoặc các vụ có vướng mắc phát sinh khi thi hành. Ngoài ra, Viện kiểm sát nhân dân các cấp cần chủ động hơn nữa trong công tác kiểm sát thi hành án, kịp thời phát hiện vi phạm và kiến nghị khắc phục; đồng thời, phối hợp với cơ quan chức năng xử lý nghiêm những trường hợp chấp hành viên có biểu hiện tiêu cực, nhũng nhiễu hoặc đương sự cố tình cản trở việc thi hành án.
3.4. Chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ thông tin và hiện đại hóa công tác thi hành án
Đẩy mạnh chuyển đổi số trong lĩnh vực thi hành án. Xây dựng cơ sở dữ liệu điện tử liên thông giữa cơ quan THADS với các cơ quan đăng ký, quản lý tài sản (đăng ký đất đai, đăng ký phương tiện giao thông, trung tâm lưu ký chứng khoán...), hệ thống ngân hàng và cơ quan thuế... nhằm hỗ trợ công tác xác minh tài sản của người phải thi hành án được nhanh chóng, chính xác; đồng thời, kịp thời phong tỏa, kê biên tài sản khi cần thiết. Bên cạnh đó, triển khai Hệ thống quản lý vụ việc thi hành án thống nhất trên toàn quốc, ứng dụng chữ ký số và hồ sơ thi hành án điện tử để giảm bớt thủ tục giấy tờ, tăng tính minh bạch và thuận tiện trong xử lý công việc. Ngoài ra, mở rộng phạm vi áp dụng hình thức đấu giá tài sản trực tuyến để thu hút nhiều người tham gia, bảo đảm giá bán tài sản đạt mức cao nhất, hạn chế tình trạng thông đồng dìm giá, qua đó, tối đa hóa giá trị thu hồi cho người được thi hành án. Đồng thời, thí điểm áp dụng các phương thức thanh toán điện tử trong thi hành án (như nộp tiền thi hành án qua Cổng dịch vụ công trực tuyến hoặc qua ngân hàng) nhằm tạo thuận tiện cho đương sự và giảm nguy cơ tiêu cực khi xử lý tiền, tài sản.
3.5. Nâng cao ý thức pháp luật và tăng cường kỷ luật, kỷ cương
Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật về nghĩa vụ chấp hành bản án, quyết định của Tòa án trong nhân dân, doanh nghiệp và đội ngũ cán bộ, công chức. Tăng cường phổ biến rộng rãi các quy định pháp luật cũng như án lệ liên quan đến hậu quả pháp lý của việc không thi hành án (có thể bị phạt tiền, bị cấm xuất cảnh, thậm chí bị xử lý hình sự). Đồng thời, xây dựng văn hóa pháp quyền trong đội ngũ cán bộ, công chức: nhấn mạnh yêu cầu các cơ quan nhà nước phải nêu gương trong việc tôn trọng và chấp hành các bản án, quyết định của Tòa án. Kiên quyết xử lý kỷ luật đối với những cán bộ lãnh đạo cố tình trì hoãn, không chấp hành bản án hành chính; trong trường hợp đủ yếu tố cấu thành tội phạm “không chấp hành án”, cần mạnh dạn xem xét xử lý trách nhiệm hình sự để nâng cao tính răn đe. Bên cạnh việc kỷ luật nghiêm minh, cần có cơ chế khen thưởng xứng đáng cho các cá nhân, tập thể thực hiện tốt công tác thi hành án (cơ quan THADS hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, địa phương không có án tồn đọng kéo dài, người dân tự nguyện thi hành án đầy đủ...), qua đó, khích lệ tinh thần thượng tôn pháp luật trong xã hội. Việc kết hợp hài hòa giữa tuyên truyền, vận động nâng cao ý thức pháp luật với các biện pháp cưỡng chế, chế tài nghiêm khắc sẽ tạo nên môi trường pháp lý, trong đó, mọi bản án đều được tôn trọng và thi hành triệt để, đúng với tinh thần của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa./.
Lê Liên
Cục Quản lý thi hành án dân sự, Bộ Tư pháp
[1]. Điều 3 Quyết định số 1898/QĐ-BTP ngày 25/6/2025 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Thi hành án dân sự.
[2]. Số liệu theo Báo cáo công tác Thi hành án các năm 2023 - 2024 của Chính phủ.
(Nguồn: Tạp chí Dân chủ và Pháp luật ấn phẩm đặc biệt “Ngành Tư pháp - Tự hào truyền thống, vững bước tương lai”)