Thứ bảy 14/06/2025 03:14
Email: danchuphapluat@moj.gov.vn
Hotline: 024.627.397.37 - 024.62.739.735

Bảo đảm tính pháp lý trong việc sử dụng chứng cứ gián tiếp phục vụ giải quyết các vụ án hình sự

Tóm tắt: Bài viết đề cập khái niệm, đặc điểm, vai trò, thực tiễn sử dụng chứng cứ gián tiếp trong tố tụng hình sự, đồng thời, đưa ra một số nhận xét, kiến nghị nhằm nâng cao vai trò, bảo đảm tính pháp lý trong việc sử dụng chứng cứ gián tiếp trong quá trình giải quyết các vụ án hình sự.

Tóm tắt: Bài viết đề cập khái niệm, đặc điểm, vai trò, thực tiễn sử dụng chứng cứ gián tiếp trong tố tụng hình sự, đồng thời, đưa ra một số nhận xét, kiến nghị nhằm nâng cao vai trò, bảo đảm tính pháp lý trong việc sử dụng chứng cứ gián tiếp trong quá trình giải quyết các vụ án hình sự.

Abstract: The article discusses the concept, characteristics, role and practice of using indirect evidence in criminal proceedings, and at the same time, makes some comments and recommendations to improve the role and ensure legality in the use of indirect evidence in the settlement of criminal cases.

1. Dẫn nhập

Trong lĩnh vực khoa học pháp lý, dựa trên cơ sở mối liên hệ giữa chứng cứ với đối tượng chứng minh, khoa học luật tố tụng hình sự Việt Nam phân biệt chứng cứ thành hai loại gồm chứng cứ trực tiếp và chứng cứ gián tiếp. Chứng cứ trực tiếp là chứng cứ liên quan trực tiếp đến đối tượng cần chứng minh, giúp cho cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng hình sự thấy ngay được sự kiện xảy ra có phải là sự kiện phạm tội hay không, ai là người phạm tội, động cơ, mục đích phạm tội, các tình tiết tăng nặng giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, yếu tố nhân thân cũng như những tình tiết có ý nghĩa khác trong việc giải quyết vụ án.

Bên cạnh chứng cứ trực tiếp, khoa học luật tố tụng hình sự còn xác định: Chứng cứ gián tiếp là chứng cứ không tự nó làm rõ được ngay tình tiết nào đó của đối tượng chứng minh (người phạm tội, hành vi phạm tội…) nhưng khi kết hợp với các chứng cứ khác thì xác định được tình tiết nào đó của đối tượng chứng minh. Chứng cứ gián tiếp chỉ xác định sự kiện chứng minh, không chỉ rõ hành vi phạm tội, người thực hiện tội phạm, lỗi của người phạm tội, động cơ, mục đích phạm tội, tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, yếu tố nhân thân và các tình tiết khác có ý nghĩa trong giải quyết vụ án.

Những sự kiện do chứng cứ gián tiếp xác định không trực tiếp làm rõ ngay vấn đề phải chứng minh trong vụ án hình sự như chứng cứ trực tiếp. Chứng cứ gián tiếp thường tản mạn, ít rõ ràng hơn chứng cứ trực tiếp và quá trình suy luận liên quan đến nó cũng tương đối khó tiếp cận, là loại chứng cứ không thể sử dụng đơn lẻ để chứng minh một sự thật mà cần phải kết hợp với các chứng cứ phạm tội khác để chứng minh các tình tiết chính của vụ án. Có thể nói, chứng cứ gián tiếp có bản chất của suy luận nhân tạo, được sử dụng để chứng minh sự kiện cần lãm rõ bằng cách thông qua quá trình suy luận của con người. Khi đánh giá chứng cứ gián tiếp phải thông qua hai bước:

Thứ nhất, phải xem xét chứng cứ đó có thỏa mãn ba thuộc tính: Tính khách quan, tính liên quan, tính hợp pháp hay không.

Thứ hai, đánh giá sự kiện mà chứng cứ đó được xác định trong mối quan hệ với các chứng cứ khác thông qua quá trình suy luận lôgíc. Điều kiện tiên quyết để chứng cứ gián tiếp có tác dụng chứng minh là quá trình suy luận của người sử dụng chứng cứ đó, tức là suy ra một sự việc khác (tình tiết cần chứng minh) dựa trên sự xâu chuỗi, kết hợp của những chứng cứ gián tiếp đã biết.

2. Đặc điểm của chứng cứ gián tiếp

Một là, tính đa dạng của chứng cứ gián tiếp: Chứng cứ gián tiếp có thể được thể hiện dưới dạng lời nói, vật chất hoặc văn bản. Ví dụ, trong một vụ án giết người thì các chứng cứ lời khai, vết máu, công cụ phạm tội... đều có thể được sử dụng làm chứng cứ gián tiếp. Chứng cứ gián tiếp dạng văn bản là bất kỳ loại tài liệu mang thông tin có liên quan và có giá trị chứng minh cho tình tiết trong vụ án (như bản hợp đồng, giấy khai sinh, khai tử...). Chứng cứ gián tiếp dưới dạng vật chất, hay còn gọi là chứng cứ hiện vật được quy định tại Điều 89 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015: “Vật chứng là vật được dùng làm công cụ, phương tiện phạm tội, vật mang dấu vết tội phạm, vật là đối tượng của tội phạm, tiền hoặc vật khác có giá trị chứng minh tội phạm và người phạm tội hoặc có ý nghĩa trong việc giải quyết vụ án”. Trong thực tiễn tư pháp, biểu hiện của chứng cứ vật chất có thể chia thành các loại như: Dấu vết tại hiện trường vụ án, công cụ phạm tội, sản phẩm có được do hành vi phạm tội mà có (chẳng hạn như lô thuốc giả sản xuất trong vụ án sản xuất trái phép thuốc giả, tiền thu được trong vụ án đánh bạc…), đối tượng bị xâm phạm. Về chứng cứ gián tiếp dạng lời nói: Các học giả và nhà làm luật về cơ bản có cùng quan điểm cho rằng, có thể được chia thành bốn loại cơ bản, đó là: Lời khai của bị can, bị cáo, lời khai của bị hại, lời khai của người làm chứng và ý kiến thẩm định của chuyên gia. Phân loại này cũng thể hiện rõ trong các điều 91, 92, 98 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.

Hai là, tính phụ thuộc của chứng cứ gián tiếp: Chứng cứ gián tiếp có đặc điểm là phụ thuộc lẫn nhau, mọi chứng cứ gián tiếp chỉ có thể chứng minh một dữ kiện nào đó của vụ án hoặc một số tình tiết riêng lẻ từ một khía cạnh nhất định chứ không thể trực tiếp chứng minh những tình tiết chính của vụ án.

Ba là, tính liên hệ gián tiếp của chứng cứ gián tiếp: Mối liên hệ gián tiếp được xác định rằng, việc sử dụng chứng cứ gián tiếp phải được hoàn thành thông qua suy luận. Các tình tiết gián tiếp phản ánh trong bản thân chứng cứ gián tiếp thu thập được là khác xa với các tình tiết chính của vụ án. Chỉ khi người sử dụng chứng cứ gián tiếp biết vận dụng suy luận một cách khoa học, chặt chẽ nhất thì chứng cứ gián tiếp mới có giá trị xác minh tính xác thực của các sự kiện chính trong vụ án.

3. Vai trò của chứng cứ gián tiếp

Thứ nhất, xác nhận lẫn nhau trong hệ thống chứng cứ.

Xác nhận lẫn nhau là việc hai hoặc nhiều chứng cứ có ít nhất một điểm chung và hướng đến cùng một tình tiết, lúc này giữa chúng phát sinh mối quan hệ tương hỗ, xác nhận cho nhau nhằm củng cố giá trị chứng minh cho toàn bộ chuỗi chứng cứ.

Trong các vụ án hình sự phức tạp, chỉ cần sơ suất là có thể gây ra các sai phạm dẫn đến án oan, sai gây ra các tổn hại đến lợi ích hợp pháp của người dân. Nhìn lại lịch sử tư pháp, có thể kể đến một vài trường hợp điển hình như vụ Nguyễn Thanh Chấn (tỉnh Bắc Giang), vụ Huỳnh Văn Nén (tỉnh Bình Thuận), vụ Hàn Đức Long (tỉnh Bắc Giang)... Vì vậy, để tránh xảy ra những vụ án oan, sai tương tự, chúng ta phải tuân thủ các nguyên tắc chứng minh trong quá trình điều tra, xét xử. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, trong tố tụng hình sự, tất cả các tình tiết của vụ án không bắt buộc phải xác nhận lẫn nhau mà chỉ xác nhận những tình tiết chính của vụ án nhằm phục vụ cho mục đích chứng minh sự thật cuối cùng trong một vụ án.

Thứ hai, bổ sung của chứng cứ gián tiếp.

Trong thực tế, có một số trường hợp mà chỉ chứng cứ trực tiếp thôi không đủ để chứng minh sự thật của vụ án, lúc này, chứng cứ gián tiếp là cần thiết để bổ sung nhằm thể hiện đầy đủ, rõ ràng hơn mối quan hệ nội hàm, nhân quả, từ đó phục vụ cho mục đích tìm ra sự thật trong vụ án.

Một chứng cứ trực tiếp duy nhất có thể giải thích các sự kiện chính trong vụ án nhưng nó không đủ để làm rõ mức độ hậu quả của hành vi đó. Điều này gây ảnh hưởng đến quá trình xác định tội danh, cũng như lượng khung, lượng hình trong quá trình thực hành quyền công tố của các cơ quan tố tụng. Việc thu thập, vận dụng chứng cứ gián tiếp lúc này có ý nghĩa bổ sung, củng cố cho quá trình chứng minh sự thật trong vụ án được đầy đủ, hoàn thiện hơn.

Thứ ba, là cơ sở để đưa ra phán quyết độc lập.

Ở các nước phương Tây, “phán quyết độc lập” hay “tư pháp độc lập” chỉ việc Tòa án thực thi quyền quyết định, tuyên án một cách độc lập mà không bị chỉ đạo hay giám sát trực tiếp. Sử dụng chứng cứ gián tiếp để đưa ra các phán quyết độc lập áp dụng đối với những trường hợp không có hoặc không thu thập được chứng cứ trực tiếp trong quá trình giải quyết vụ án, dựa trên nhóm chứng cứ gián tiếp đã có, sử dụng các phương pháp suy luận khoa học để đạt được tác dụng trong việc chứng minh các tình tiết của vụ án. Ví dụ, tình huống hiện trường vụ án trong các vụ án cố ý giết người thường bị hung thủ phá hoại nghiêm trọng để che đậy hành vi của mình hoặc cố gắng đánh lạc hướng sự chú ý của điều tra viên sang các đối tượng khác. Hay trong một số vụ án lừa đảo kinh tế, các chứng cứ trực tiếp thậm chí còn ít hơn. Lúc này, chứng cứ gián tiếp sẽ giúp gợi ý manh mối, chỉ ra hướng điều tra, gia tăng khả năng thu thập chứng cứ trực tiếp, từ đó giúp Tòa án có cơ sở để đưa ra phán quyết độc lập.

Tiêu chuẩn áp dụng chứng cứ gián tiếp trong đưa ra phán quyết độc lập không ngừng thay đổi và phát triển cùng với sự tiến bộ của hệ thống pháp lý. Những thay đổi trong việc sử dụng chứng cứ gián tiếp trong tố tụng hình sự thể hiện vai trò ngày càng lớn và phạm vi ảnh hưởng ngày càng rộng của chứng cứ gián tiếp. Một số lượng lớn các vụ án oan, sai trong lịch sử xảy ra đến từ áp lực xã hội, áp lực từ cấp trên hoặc những hạn chế trong nghiệp vụ của đội ngũ điều tra viên, kiểm sát viên. Một số trường hợp được kết luận một cách vội vàng, chủ quan, từ đó dẫn đến việc xảy ra các sai phạm trong tố tụng.

4. Thực tiễn sử dụng chứng cứ gián tiếp trong hoạt động tiến hành tố tụng hiện nay

Ở các nước châu Âu (như Pháp, Đức…), việc sử dụng chứng cứ gián tiếp vào việc đưa ra phán quyết độc lập trong hoạt động xét xử từ lâu đã được công nhận và áp dụng dưới khái niệm “án lệ”. Trong hệ thống pháp luật và hệ thống tư pháp hiện nay ở nước ta, án lệ vẫn là một chủ đề tồn tại nhiều tranh luận. Việc vận dụng chứng cứ gián tiếp trong hoạt động tố tụng hiện nay ở nước ta thể hiện hiệu quả nhất ở giai đoạn điều tra và giai đoạn truy tố.

Trong thực tiễn, chức năng bổ sung, chức năng xác nhận lẫn nhau của chứng cứ gián tiếp thường bị xem nhẹ và có rất ít trường hợp người có thẩm quyền sử dụng chứng cứ gián tiếp một cách độc lập để đưa ra các phán quyết cho một vụ án. Điều tra viên có xu hướng sử dụng chứng cứ trực tiếp hơn và việc hạn chế sử dụng chứng cứ gián tiếp có thể đến từ một số nguyên nhân như sau:

Thứ nhất, quá tập trung vào mô thức chứng minh trong hoạt động tố tụng. Mô thức chứng minh có thể hiểu là để giải quyết một vụ án hình sự, mọi yếu tố chứng minh phải được xác nhận bằng các chứng cứ khác, nếu không sẽ không thể dùng làm chứng cứ và mất khả năng chứng minh trong vụ án. Tham khảo Điều 55 Bộ luật Tố tụng hình sự Trung Quốc quy định: “Khi quyết định các vụ án, phải dựa trên chứng cứ, coi trọng quá trình điều tra, nghiên cứu; không được chỉ dựa vào lời khai. Bị cáo không thể bị coi là có tội và chịu hình phạt nếu chỉ có lời khai mà không có chứng cứ buộc tội; bị cáo có thể bị kết tội và chịu hình phạt nếu có đủ chứng cứ đáng tin cậy, cho dù không có lời khai của người này”. Trên thực tế, chứng cứ gián tiếp chỉ phản ánh một phần diễn biến của toàn bộ vụ án, nên khi không thể xác nhận khả năng chứng minh của phần chứng cứ này, thẩm phán thường xác định rằng nghi phạm không có tội với lý do không đủ căn cứ để buộc tội, hoặc sự việc phạm tội không được chứng minh. Ở một mức độ nào đó, điều này đã phản ánh sự tiến bộ của hệ thống tư pháp tôn trọng nguyên tắc suy đoán vô tội, nhưng với tình hình tội phạm ngày càng diễn biến tinh vi, thủ đoạn phức tạp và biết cách che dấu như hiện nay, tác giả cho rằng, sẽ không hiếm trường hợp “cá lọt lưới”.

Thứ hai, hiểu sai nguyên tắc suy đoán vô tội. Theo nguyên tắc này, kết luận buộc tội của cơ quan tiến hành tố tụng phải bảo đảm không còn nghi ngờ hợp lý xung quanh hành vi bị nghi ngờ là phạm tội của nghi phạm. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, việc áp dụng nguyên tắc này đang bị hiểu lầm thành loại bỏ mọi nghi ngờ hợp lý, từ đó bỏ qua việc thu thập các chứng cứ gián tiếp có khả năng chứng minh trong vụ án.

Thứ ba, lực lượng tiến hành tố tụng phụ thuộc quá nhiều vào lời thú tội trong công tác giải quyết vụ án mà bỏ qua chứng cứ gián tiếp. Lời thú tội là một dạng chứng cứ trực tiếp, ưu điểm là nó phản ánh trực tiếp những tình tiết chính của vụ án một cách trực quan, rõ ràng. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá nhiều vào lời thú tội có thể dẫn đến việc điều tra viên bức cung, ép cung, dùng nhục hình để thu thập lời nhận tội từ nghi phạm. So sánh với chứng cứ trực tiếp, chứng cứ gián tiếp thường dễ dàng bị bỏ quên, vai trò bị hạn chế khiến cho trong thực tế có rất ít trường hợp chứng cứ gián tiếp được sử dụng độc lập làm cơ sở cho các phán quyết.

5. Một số kiến nghị nhằm bảo đảm tính pháp lý và hiệu quả sử dụng chứng cứ gián tiếp phục vụ giải quyết các vụ án hình sự ở Việt Nam hiện nay

Một là, tăng cường nhận thức về vai trò của chứng cứ gián tiếp trong giải quyết các vụ án hình sự.

Lực lượng thực thi pháp luật cụ thể là điều tra viên, kiểm sát viên, cán bộ Tòa án cần không ngừng nâng cao nhận thức về vai trò của chứng cứ gián tiếp và phát huy được giá trị của việc vận dụng chứng cứ gián tiếp trong công tác nghiệp vụ, hướng đến thừa nhận và áp dụng rộng rãi hơn nữa chứng cứ gián tiếp vào hoạt động điều tra, chứng minh tội phạm. Thường xuyên tìm tòi, học hỏi kinh nghiệm từ các nước tiên tiến, nước có hệ thống pháp luật tương đồng với Việt Nam để tiến đến xây dựng, hoàn thiện và cải cách nền tư pháp nước nhà.

Hai là, thay đổi tư duy tìm kiếm sự thật của lực lượng tiến hành tố tụng trong giải quyết vụ án hình sự.

Đối với những vụ án hình sự không dễ thu thập chứng cứ trực tiếp, cơ quan tố tụng nên mạnh dạn sử dụng chứng cứ gián tiếp kết hợp với quá trình suy luận hợp lý, để từ đó tìm ra được “tình tiết chính của vụ án”. Quá trình điều tra cần tránh rơi vào tình trạng coi trọng quá mức mô thức chứng minh, từ đó ảnh hưởng đến phán đoán toàn diện. Đồng thời, trong những trường hợp có chứng cứ trực tiếp, chúng ta cũng phải chú ý đến vai trò bổ sung của chứng cứ gián tiếp để làm cho bản chất toàn bộ vụ án được gợi mở rõ ràng hơn, đồng thời góp phần xác định hậu quả mà hành vi phạm tội gây ra.

Ba là, tôn trọng quyền im lặng của người bị buộc tội trong quy trình tố tụng hình sự.

Ở Việt Nam, quyền im lặng được quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Theo đó, trong quá trình tham gia tố tụng, người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can, bị cáo đều có quyền “không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội”, yếu tố không bị ép buộc hay còn gọi là tính tự nguyện là yếu tố cơ bản nhất của quyền im lặng. Tuy nhiên, căn cứ nội dung luật định, người bị buộc tội vẫn phải tham gia trong các cuộc thẩm vấn và không thể giữ im lặng suốt thời gian này, đồng thời, Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 hoàn toàn không có điều khoản nào đề cập đến tính tự nguyện và mức độ chất lượng của sự tự nguyện trong đánh giá lời khai của người bị buộc tội. Trong thực tế, một số cán bộ điều tra chưa tuân theo trình tự, thủ tục của Bộ luật Tố tụng hình sự, sử dụng biện pháp chưa phù hợp với quy định của pháp luật để khai thác chứng cứ từ lời khai của người bị buộc tội. Nhìn lại lịch sử nền tư pháp nước ta, hầu hết các vụ án oan, án sai một phần đến từ lời khai nhận hành vi phạm tội của đối tượng.

Việc tôn trọng quyền im lặng của người bị buộc tội, chuyển sự chú ý nhiều hơn đến chứng cứ gián tiếp và mở rộng không gian áp dụng cho các phán quyết độc lập của chứng cứ gián tiếp sẽ giúp điều tra viên, kiểm sát viên thoát khỏi sự lệ thuộc quá nhiều vào lời nhận tội của đối tượng. Ngoài ra, luật sư cũng đóng vai trò rất quan trọng, họ cần sử dụng kiến thức và kỹ năng chuyên môn của mình để can thiệp vào quá trình điều tra nhằm bảo đảm quyền lợi tốt nhất cho các bên. Mặc dù, pháp luật tố tụng hình sự hiện hành quy định: Người bị nghi ngờ phạm tội có thể thuê luật sư khi bị thẩm vấn lần đầu tiên, nhưng luật sư không có nhiều quyền cơ bản tại thời điểm này. Tác giả cho rằng, luật sư có thể được trao nhiều quyền hơn, chẳng hạn như quyền có mặt và giám sát cơ quan điều tra khi xét hỏi tội phạm.

Bốn là, cần coi trọng hơn nữa suy luận lô gíc của lực lượng tiến hành tố tụng trong giải quyết các vụ án hình sự.

Trong thực tiễn tố tụng, người làm công tác điều tra cần dựa trên cơ sở định lượng khi thu thập chứng cứ gián tiếp, từ đó, thông qua suy luận để loại trừ các tình tiết không liên quan và xác định mối quan hệ giữa các chứng cứ đã tìm được với nhau. Mục đích của việc xác định mối quan hệ chứng cứ là bảo đảm kết luận được rút ra gần với sự thật của vụ án nhất. Chứng cứ gián tiếp có những giới hạn của nó, vì thế, việc sử dụng chứng cứ gián tiếp đơn thuần là một hoạt động có xác suất, các kết luận rút ra không phải là tất yếu nhưng cũng không thể từ bỏ hoàn toàn giá trị của nó. Việc chúng ta cần làm là suy luận bám sát các nguyên tắc khoa học và logic, để bảo đảm rằng, các kết luận của quá trình suy luận càng đúng càng tốt.

Lê Bình Phương
Viện kiểm sát quân sự khu vực 71, Quân khu 7



Bài liên quan

Tin bài có thể bạn quan tâm

Cơ chế, chính sách đặc biệt tạo đòn bẩy thúc đẩy kinh tế tư nhân bứt phá

Cơ chế, chính sách đặc biệt tạo đòn bẩy thúc đẩy kinh tế tư nhân bứt phá

Kinh tế tư nhân chiếm hơn 70% cơ cấu kinh tế Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng quốc gia, tuy nhiên, khu vực này chưa phát triển tương xứng với tiềm năng do còn nhiều rào cản về thủ tục, chính sách và thiếu cơ chế phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp. Nghị quyết số 198/2025/QH15 ngày 17/5/2025 của Quốc hội về một số cơ chế, chính sách đặc biệt phát triển (Nghị quyết số 198/2025/QH15) và Nghị quyết số 139/NQ-CP ngày 17/5/2025 của Chính phủ về việc ban hành Kế hoạch của Chính phủ triển khai Nghị quyết số 198/2025/QH15 (Nghị quyết số 139/NQ-CP) với nhiều cơ chế, chính sách quan trọng sẽ góp phần “cởi trói”, tạo động lực để kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh đất nước đang bước vào kỷ nguyên mới.
Quyết tâm mạnh mẽ bảo đảm quyền không bị tra tấn hoặc đối xử, trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo hay hạ nhục con người ở Việt Nam

Quyết tâm mạnh mẽ bảo đảm quyền không bị tra tấn hoặc đối xử, trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo hay hạ nhục con người ở Việt Nam

Việt Nam đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ và cam kết rõ ràng trong việc bảo vệ quyền không bị tra tấn hoặc đối xử, trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo. Quyết tâm này được thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa kể từ khi Việt Nam gia nhập Công ước về chống tra tấn và các hình thức đối xử hoặc trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo hoặc hạ nhục con người (Công ước UNCAT) vào năm 2015. Những nỗ lực của Việt Nam trong bảo đảm quyền này không chỉ thể hiện qua việc hoàn thiện hệ thống pháp luật mà còn qua việc triển khai các biện pháp hành chính, tư pháp và hợp tác quốc tế.
Xây dựng pháp luật thi hành án dân sự đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước trong kỷ nguyên mới

Xây dựng pháp luật thi hành án dân sự đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước trong kỷ nguyên mới

Luật Thi hành án dân sự được Quốc hội khóa XII đã thông qua ngày 14/11/2008, được sửa đổi, bổ sung các năm 2014, 2018, 2020, 2022 (Luật Thi hành án dân sự). Sau gần 17 năm triển khai thực hiện, công tác thi hành án dân sự đã đạt được nhiều kết quả tích cực, được Đảng, Nhà nước và Nhân dân ghi nhận, đánh giá cao, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội của đất nước.
Bảo đảm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền tiếp cận thông tin là chính sách nhất quán, xuyên suốt của Đảng và Nhà nước

Bảo đảm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền tiếp cận thông tin là chính sách nhất quán, xuyên suốt của Đảng và Nhà nước

Ở nước ta, quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền được tiếp cận thông tin được ghi nhận cụ thể trong Hiến pháp, pháp luật. Cùng với sự phát triển của đất nước và quá trình hội nhập quốc tế, Việt Nam gia nhập nhiều điều ước quốc tế song phương và đa phương về vấn đề bảo vệ quyền con người. Trong đó quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền tiếp cận thông tin ngày càng được bảo đảm tốt hơn, thông qua quá trình hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia và quá trình nội luật hóa các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Phát triển kinh tế tư nhân nhanh, bền vững, hiệu quả, chất lượng cao - Nhiệm vụ trọng tâm, cấp bách, mang tính chiến lược lâu dài của Đảng và Nhà nước

Phát triển kinh tế tư nhân nhanh, bền vững, hiệu quả, chất lượng cao - Nhiệm vụ trọng tâm, cấp bách, mang tính chiến lược lâu dài của Đảng và Nhà nước

Sau gần 40 năm đổi mới, kinh tế tư nhân đã từng bước phát triển cả về số lượng và chất lượng, trở thành một trong những động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta. Nhiều doanh nghiệp tư nhân đã phát triển lớn mạnh, khẳng định thương hiệu và vươn ra thị trường khu vực, thế giới. Tuy nhiên, kinh tế tư nhân hiện vẫn đối mặt với nhiều rào cản, chưa bứt phá về quy mô và năng lực cạnh tranh, chưa đáp ứng được yêu cầu, kỳ vọng là lực lượng nòng cốt của kinh tế đất nước. Để triển khai hiệu quả Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân cần có sự vào cuộc toàn diện của các bộ, ngành, địa phương, các tổ chức hiệp hội doanh nghiệp, doanh nghiệp.
Nhiều chính sách mới có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2025, kịp thời tháo gỡ khó khăn, “điểm nghẽn” về thể chế, tạo thuận lợi cho người dân, doanh nghiệp

Nhiều chính sách mới có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2025, kịp thời tháo gỡ khó khăn, “điểm nghẽn” về thể chế, tạo thuận lợi cho người dân, doanh nghiệp

Từ ngày 01/7/2025, nhiều luật do Quốc hội khóa XV thông qua chính thức có hiệu lực thi hành với nhiều chính sách mới có tính đột phá, góp phần khơi thông “điểm nghẽn” về thể chế, tạo động lực phát triển kinh tế - văn hóa - xã hội, sẵn sàng đưa đất nước tiến vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình phát triển giàu mạnh, thịnh vượng của dân tộc.
Thứ trưởng Bộ Tư pháp Nguyễn Thanh Tịnh: Nỗ lực cao nhất để sớm đưa Cổng Pháp luật quốc gia phục vụ người dân và doanh nghiệp

Thứ trưởng Bộ Tư pháp Nguyễn Thanh Tịnh: Nỗ lực cao nhất để sớm đưa Cổng Pháp luật quốc gia phục vụ người dân và doanh nghiệp

Sáng nay (31/5/2025), tại trụ sở Chính phủ, Thủ tướng Phạm Minh Chính cùng lãnh đạo nhiều bộ, ngành Trung ương đã bấm nút khai trương Cổng Pháp luật quốc gia. Nhân dịp này, chúng tôi đã có cuộc phỏng vấn nhanh Thứ trưởng Bộ Tư pháp Nguyễn Thanh Tịnh, cơ quan được Chính phủ giao làm đầu mối vận hành Cổng Pháp luật quốc gia về nội dung này.
Nhiều quy định mới về quy trình xây dựng, ban hành văn bản  quy phạm pháp luật

Nhiều quy định mới về quy trình xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật

Ngày 19/02/2025, tại Kỳ họp bất thường lần thứ 9, Quốc hội khoá XV đã thông qua Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2025. Ngày 01/4/2025, Chính phủ ban hành Nghị định số 78/2025/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp để tổ chức, hướng dẫn thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (Nghị định số 78/2025/NĐ-CP). Luật và Nghị định có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/4/2025, có nhiều quy định mới được bổ sung để hoàn thiện quy trình xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật theo hướng ngắn gọn, đơn giản hơn về các bước, thành phần hồ sơ, rút ngắn thời gian xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
Bộ Tư pháp ban hành Kế hoạch triển khai lấy ý kiến Nhân dân về sửa đổi Hiến pháp, trình Chính phủ chậm nhất ngày 03/6/2025

Bộ Tư pháp ban hành Kế hoạch triển khai lấy ý kiến Nhân dân về sửa đổi Hiến pháp, trình Chính phủ chậm nhất ngày 03/6/2025

Thực hiện nhiệm vụ được Quốc hội và Chính phủ giao, đồng chí Nguyễn Hải Ninh, Bộ trưởng Bộ Tư pháp đã ký ban hành Quyết định số 1355/QĐ-BTP ngày 28/4/2025 chính thức ban hành Kế hoạch triển khai nhiệm vụ của Bộ Tư pháp về việc tổ chức lấy ý kiến và tổng hợp ý kiến của Nhân dân, các ngành, các cấp về dự thảo Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013.

Nhận diện những rào cản trong đổi mới sáng tạo của các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam

Tạp chí Dân chủ và Pháp luật trân trọng giới thiệu bài viết “Nhận diện những rào cản trong đổi mới sáng tạo của các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam” trong ấn phẩm 200 trang “Đổi mới tư duy xây dựng pháp luật để thúc đẩy đổi mới sáng tạo” xuất bản năm 2025.

Giải pháp khắc phục tình trạng mâu thuẫn, chồng chéo trong các quy định pháp luật, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới

Tạp chí Dân chủ và Pháp luật trân trọng giới thiệu bài viết “Giải pháp khắc phục tình trạng mâu thuẫn, chồng chéo trong các quy định pháp luật, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới” trong ấn phẩm 200 trang “Đổi mới tư duy xây dựng pháp luật để thúc đẩy đổi mới sáng tạo” xuất bản năm 2025.
Một số hạn chế trong quy định pháp luật về thành lập và ưu đãi tài chính cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo

Một số hạn chế trong quy định pháp luật về thành lập và ưu đãi tài chính cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo

Tạp chí Dân chủ và Pháp luật trân trọng giới thiệu bài viết “Một số hạn chế trong quy định pháp luật về thành lập và ưu đãi tài chính cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo” trong ấn phẩm 200 trang “Đổi mới tư duy xây dựng pháp luật để thúc đẩy đổi mới sáng tạo” xuất bản năm 2025.
Đổi mới cơ chế thi hành pháp luật, bảo đảm pháp luật được thực hiện nghiêm minh, hiệu lực, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới

Đổi mới cơ chế thi hành pháp luật, bảo đảm pháp luật được thực hiện nghiêm minh, hiệu lực, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới

Đây là quan điểm chỉ đạo quan trọng trong xây dựng Nghị định số 80/2025/NĐ-CP về tổ chức thi hành văn bản quy phạm pháp luật được Chính phủ ban hành ngày 01/4/2025 (Nghị định số 80/2025/NĐ-CP).
Bảo đảm tính đồng bộ giữa Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và Luật Đất đai năm 2024

Bảo đảm tính đồng bộ giữa Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và Luật Đất đai năm 2024

Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 (Bộ luật Hình sự năm 2015) có hiệu lực khi Luật Đất đai năm 2003 chưa được sửa đổi nên có một số quy định liên quan đến lĩnh vực đất đai trong Bộ luật Hình sự năm 2015 và Luật Đất đai năm 2024 chưa có sự đồng bộ. Do đó, cần tiếp tục nghiên cứu các quy định liên quan đến lĩnh vực đất đai trong hai văn bản này nhằm bảo đảm tính đồng bộ để đáp ứng được yêu cầu của cuộc đấu tranh phòng chống tội phạm.
Phát triển bền vững kinh tế biển - động lực đưa Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về biển, giàu từ biển

Phát triển bền vững kinh tế biển - động lực đưa Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về biển, giàu từ biển

Phát triển kinh tế biển được coi là một động lực tăng trưởng mới, nhất là đối với các quốc gia có bờ biển dài như Việt Nam. Việc hướng tới một nền kinh tế biển xanh trên cơ sở bảo tồn, phát huy các nguồn tài nguyên biển, đặc biệt là các nguồn tài nguyên có thể tái tạo như: điện gió, điện mặt trời, du lịch sinh thái… được xem là giải pháp lâu dài, bền vững thúc đẩy Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về biển, giàu từ biển.

Theo dõi chúng tôi trên:

mega story

trung-nguyen
hanh-phuc
cong-ty-than-uong-bi
vien-khoa-hoac-cong-nghe-xay-dung
bao-chi-cm